Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
21058
|
HOÀNG VĂN CHINH
|
24/8/1956
|
3/4/1975
|
Thôn Bản Phải, xã Tú Mịch, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
Xí nghiệp ô tô Lạng Sơn
|
21059
|
DƯƠNG VĂN CHỈNH
|
24/1/1949
|
30/12/1972
|
Xã Hữu Vĩnh, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
21060
|
LÝ VĂN CHÍNH
|
26/10/1952
|
28/1/1975
|
Xã Hoà Bình, huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Công nhân kỹ thuật Nông nghiệp II Trung ương
|
21061
|
NÔNG NGỌC CHÍNH
|
24/11/1954
|
1/1/1973
|
Thôn Ngọc Trí, xã Tô Hiệu, huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
21062
|
LÝ VĂN CHU
|
19/3/1955
|
11/4/1975
|
Thôn Làng Đúc, xã Hồng Thái, huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn
|
Đội Thanh niên xung phong N57 - C572 - P24 thuộc Đoàn Thanh niên Lao động Hồ Chí Minh
|
21063
|
HOÀNG VĂN CHUNG
|
29/4/1955
|
5/4/1975
|
Thôn Nông Lục, xã Hưng Vũ, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
|
21064
|
NÔNG QUỐC CHUNG
|
8/7/1955
|
0/1/1975
|
Xóm Phạc Phùa, xã Quốc Việt, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Công nhân Kỹ thuật Lâm nghiệp TW tỉnh Lạng Sơn
|
21065
|
HOÀNG VĂN CHỪNG
|
7/6/1954
|
30/12/1972
|
Thôn Nà Cà, xã Y Tịch, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Lái xe quân khu Việt Bắc
|
21066
|
LÝ XUÂN DẦU
|
12/2/1955
|
1975
|
Xóm Khôn Hốc, xã Văn Thuỷ, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
Đội Thanh niên xung phong N57 - Ty Giao thông Lạng Sơn
|
21067
|
HÀ VĂN DI
|
20/10/1955
|
0/4/1975
|
Xã Thánh Hòa, huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn
|
Đội Thanh niên Xung phong 341 Lạng Sơn
|
21068
|
CHU HỒNG DÍCH
|
19/4/1947
|
8/2/1971
|
Xóm Cốc Lùng, xã Đô Lương, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
Phòng Bưu điện Hữu Lũng - Ty Bưu điện Lạng Sơn
|
21069
|
LÁ THỊ DÍCH
|
18/5/1956
|
30/4/1975
|
Xóm Bản Ranh, xã Xuất Lễ, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
Đội Thanh niên Xung phong N75 tỉnh Lạng Sơn
|
21070
|
DƯƠNG DUY DINH
|
30/12/1954
|
8/1/1973
|
Xã Tân Lập, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Lái xe quân khu Việt Bắc
|
21071
|
LÝ TẤN DU
|
21/10/1954
|
6/5/1975
|
Xóm Bản Thín, xã Tú Mịch, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
Hạt 5, Giao thông Lộc Bình, Lạng Sơn
|
21072
|
BẠCH KIM DUNG
|
20/5/1953
|
23/10/1974
|
Thị trấn Đồng Mỏ, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Trung học Ngân hàng miền núi
|
21073
|
ĐỖ KIM DUNG
|
5/3/1952
|
4/3/1975
|
Thị xã Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Trung học Ngân hàng TW, tỉnh Bắc Thái
|
21074
|
NGUYỄN VĂN DUNG
|
26/12/1952
|
13/3/1975
|
Xã Tân Hưng, huyện Tiên Lữ, tỉnh Lạng Sơn
|
Công ty Ô tô Lâm Sản, Lạng Sơn
|
21075
|
PHÙNG THỊ DUNG
|
19/7/1955
|
21/4/1975
|
Xã Yên Phúc, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Công nhân Kỹ thuật Lâm nghiệp TW
|
21076
|
PHƯƠNG THỊ KIM DUNG
|
23/2/1954
|
20/4/1975
|
Phố Ba Xã, xã Tân Đoàn, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Công nhân Kỹ thuật Lâm nghiệp TW
|
21077
|
TRẦN TỐ DUNG
|
19/12/1942
|
22/11/1968
|
Phố Muối, huyện Kỳ Lừa, tỉnh Lạng Sơn
|
Vụ I - Bộ Y tế
|
21078
|
HOÀNG VĂN DŨNG
|
23/10/1953
|
13/1/1973
|
Xóm Quán Hàng, xã Thượng Cường, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
C1 - D67- F3046
|
21079
|
LÝ VIỆT DŨNG
|
27/9/1950
|
1/4/1975
|
Phố Cửa Nam, khu phố Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
Khoa Công nghiệp Rừng - Trường Đại học Lâm nghiệp
|
21080
|
NÔNG NGỌC DƯƠNG
|
5/12/1955
|
2/4/1975
|
Thị trấn Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn
|
Đội Thanh niên xung phong N34103 - P24 tỉnh Lạng Sơn
|
21081
|
TRẦN THANH DƯƠNG
|
11/10/1947
|
6/2/1971
|
Phố Tu Đồn, xã Xuân Mai, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường K27-Cục Bưu điện và Truyền thanh
|
21082
|
NGUYỄN ĐÌNH ĐẢ
|
21/11/1941
|
|
Thôn Nà Phai, xã Trùng Quán, huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn
|
Công ty Cơ giới Đường bộ - Ty Giao thông Vận tải tỉnh Lạng Sơn
|
21083
|
HOÀNG VĂN ĐẠI
|
17/5/1955
|
5/4/1975
|
Bản Khuông, xã Vạn Thủy, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
Đội Thanh niên xung phong 341, tỉnh Lạng Sơn
|
21084
|
PHÙNG VĂN ĐÀN
|
24/10/1954
|
1/4/1975
|
Xã Đại An, huyện Văn Quang, tỉnh Lạng Sơn
|
Trậm Vật tư Lâm sản - Ty Lâm nghiệp Lạng Sơn
|
21085
|
VI NGỌC ĐÀNG
|
12/12/1946
|
1/4/1975
|
Số nhà 140, phố Công Nông, khu Trần Phú, Kỳ Lừa, tỉnh Lạng Sơn
|
Trạm Vật liệu Giao thông tỉnh Lạng Sơn
|
21086
|
HOÀNG THỊ ĐẰNG
|
7/12/1956
|
0/1/1975
|
Thôn Long Quang, xã Văn Thụ, huyện Bình Giá, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Công nhân Kỹ thuật Lâm nghiệp
|
21087
|
HOÀNG ĐỨC ĐỊNH
|
28/7/1954
|
30/12/1972
|
Xóm Cầm Hạ, xã Yên Vượng, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
21088
|
LĂNG VĂN ĐỊNH
|
19/6/1952
|
5/4/1975
|
Xóm Nà Quang, xã Quảng Lạc, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
Công ty Cơ giới đường bộ Lạng Sơn
|
21089
|
DƯƠNG VĂN ĐÌNH
|
19/12/1944
|
1/4/1975
|
Thôn Tả Lũng, xã Hữu Vĩnh, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
Lâm trường Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
21090
|
LỘC VĂN ĐOÀN
|
1936
|
15/12/1973
|
Thôn Bản Chu, xã Khuấn Xá, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
Ty Văn hoá Thông tin tỉnh Quảng Ninh
|
21091
|
DƯƠNG CÔNG ĐỒNG
|
26/4/1941
|
3/4/1967
|
Thôn Nà Sào, xã Long Đống, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
|
21092
|
HỒ XUÂN ĐÔNG
|
3/10/1932
|
11/2/1970
|
Thôn Ba Xã, xã Tân Đoàn, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn
|
Phòng Điện chính - Ty Bưu điện tỉnh Quảng Ninh
|
21093
|
HỨA THỊ ĐƯA
|
2/3/1950
|
|
Xóm Côn Toòng, xã Thụy Hùng - (A), huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn
|
|
21094
|
HOÀNG NGỌC ĐƯƠNG
|
17/9/1949
|
8/4/1975
|
Xóm Kéo Phồn, xã Hoàng Việt, huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn
|
Xí nghiệp Ô tô Lạng Sơn
|
21095
|
DƯƠNG CÔNG GIAI
|
9/1/1956
|
21/4/1975
|
Thôn Mỹ Ba, xã Nhất Hòa, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
Ban Công tác miền Nam, Tổng Cục Lâm nghiệp
|
21096
|
LÀNH VĂN GIA
|
2/5/1955
|
|
Thôn Suối Cáp, xã Tân Văn, huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn
|
|
21097
|
LÂM GIANG HÀ
|
14/11/1950
|
4/11/1969
|
Xóm Phặc Lạng, xã Văn Thụ, huyện Văn Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
Cục Quản lý Xe thuộc Tiểu đoàn 255
|
21098
|
LÝ NAM HẢI
|
26/5/1945
|
5/4/1975
|
Thôn Dò Mấu, xã Tú Đoạn, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
Công ty Cơ giới đường bộ, tỉnh Lạng Sơn
|
21099
|
HOÀNG VĂN HẢN
|
30/10/1953
|
27/1/1975
|
Thôn Nà Tàn, xã Thiện Hòa, huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Công nhân cơ khí Nông nghiệp 2 TW, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
|
21100
|
HOÀNG VĂN HANG
|
8/9/1955
|
|
HTX Nà Van, xã Tú Mịch, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
Đại đội Thanh niên xung phong 574, tỉnh Lạng Sơn
|
21101
|
NÔNG THỊ HÀNH
|
25/12/1950
|
0/1/1975
|
Xóm Đan Nghĩa, xã Việt Yên, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn
|
Lâm trường Trồng rừng tỉnh Quảng Trị
|
21102
|
HOÀNG THẾ HẢO
|
11/12/1954
|
1/11/1974
|
Xóm Nà Lần, xã Tĩnh Bắc, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
Đội xe số 1 - Trường Lái xe số 1, huyện Sơn Động, tỉnh Hà Bắc
|
21103
|
VI XUÂN HẢO
|
23/3/1954
|
30/12/1972
|
Thôn Khôn Sáy, xã Tân Đoàn, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
21104
|
HOÀNG THỊ HÈ
|
|
|
Thôn Nà Soong, xã Yên Trạch, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
|
21105
|
HOÀNG THỊ KIM HÉN
|
27/8/1953
|
|
Xóm Bản Cán, xã Hành Thanh, huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn
|
Ty Bưu điện Lạng Sơn
|
21106
|
HOÀNG VĂN HIỀN
|
1/2/1953
|
4/8/1972
|
Thôn Bản Đăng, xã Long Đống, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
21107
|
NÔNG VĂN HIẾU
|
3/1/1946
|
19/2/1973
|
Thôn Bó Luông, xã Quốc Khánh, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn
|
Đài Điện báo TW
|