Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
21008
|
DƯƠNG VĂN AN
|
15/6/1953
|
0/1/1975
|
Xã Văn Ân, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn
|
|
21009
|
HOÀNG BÌNH AN
|
25/3/1953
|
30/12/1972
|
Thôn Bản Tre, xã Tĩnh Gia, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Lái xe-Quân khu Việt Bắc
|
21010
|
LÂM VĂN AN
|
21/12/1946
|
11/2/1970
|
Thôn Xa Đán, xã Vạn Ninh, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
Ty Bưu điện tỉnh Lào Cai
|
21011
|
LƯ THUÝ ANH
|
7/11/1952
|
27/2/1975
|
Thị trấn Đồng Mỏ, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
Công ty Bách hoá - Bộ Nội thương
|
21012
|
NÔNG VĂN ÁT
|
25/6/1956
|
17/4/1975
|
Bản Phải, xã Tú Mịch, huyện Lộc Bình , tỉnh Lạng Sơn
|
Đội Thanh niên xung phong xã Tú Mịch, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
21013
|
NÔNG HỮU BAN
|
10/10/1952
|
30/12/1972
|
Xóm Nà Phấy, xã Bảo Lâm, huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
21014
|
HOÀNG VĂN BẢN
|
5/4/1945
|
7/5/1975
|
Xóm Nà Tao, xã Hồng Thái, huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn
|
Ty Bưu điện, Lạng Sơn
|
21015
|
LÊ VĂN BẢN
|
1940
|
1971
|
Thôn Bắc Hà, xã Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
HTX Tín dụng
|
21016
|
VY THỊ HỒNG BAO
|
15/3/1948
|
8/2/1971
|
Thôn Bản Tăm, xã Tân Tác, huyện Văn Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
Ty Bưu điện tỉnh Lạng Sơn
|
21017
|
HOÀNG VĂN BẢO
|
3/2/1951
|
28/4/1975
|
Thôn Long Giang, xã Văn Thụ, huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn
|
Đội 3, Công ty Cơ giới đường bộ - Lạng Sơn - Ty Giao thông - Vận tải tỉnh Lạng Sơn
|
21018
|
HỨA XUÂN BÁO
|
24/4/1941
|
7/5/1975
|
Thôn Nà Phạ, xã Văn An, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn
|
Bưu điện huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
21019
|
LINH QUỐC BẢO
|
20/6/1950
|
10/1/1973
|
Xóm Lương, xã Đô Lương, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
21020
|
NGUYỄN THỊ BẠT
|
20/1/1950
|
|
Thôn Hữu Đễ, xã Tràng Sơn, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn
|
|
21021
|
HÀ VĂN BẮC
|
7/6/1956
|
5/4/1975
|
Xã Xuân Mai, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn
|
Thanh niên xung phong 34106
|
21022
|
HÀ VĂN BẮC
|
21/4/1957
|
6/5/1975
|
Thôn Bản Zy, xã Hữu Khánh, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
Thanh niên xung phong 34108
|
21023
|
TRIỆU QUÝ BẮC
|
20/12/1952
|
17/4/1975
|
Xã Yên Phúc, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn
|
Bưu điện huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn
|
21024
|
LỤC THẾ BĂNG
|
20/4/1951
|
27/1/1975
|
Xã Tân Tri, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Công nhân Cơ khí Nông trường - Bộ Nông trường
|
21025
|
LÊ VĂN BẮNG
|
12/2/1952
|
5/5/1975
|
Làng Gia, xã Vạn Linh, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
Đội Thanh niên xung phong 341, tỉnh Lạng Sơn
|
21026
|
DƯƠNG THỊ BẦU
|
5/10/1953
|
0/4/1975
|
Thôn Nà Riềng, xã Quỳnh Sơn, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Công nhân Kỹ thuật Lâm nghiệp TW
|
21027
|
HOÀNG VĂN BẦU
|
6/2/1950
|
7/5/1975
|
Thôn Nà Chuông, xã Thi Lễ, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn
|
Đội Công trình Ty Bưu điện Lạng Sơn
|
21028
|
VI KIM BẦU
|
1/2/1954
|
30/12/1972
|
Thôn Trung, xã Quang Lang, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
21029
|
DƯƠNG THỊ BỀN
|
14/12/1956
|
0/1/1975
|
Xã Bắc Sơn, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Công nhân Kỹ thuật Lâm nghiệp - Tổng cục Lâm nghiệp
|
21030
|
DƯƠNG THANH BÌNH
|
26/6/1956
|
25/3/1974
|
Xóm Tân Hoa, xã Hồ Sơn, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
Lâm trường Hữu Lũng tỉnh Lạng Sơn
|
21031
|
HOÀNG VĂN BÌNH
|
4/9/1954
|
9/1/1973
|
thôn Đông Én, xã Hoàng Đông, huyện Cam Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
21032
|
HOÀNG XUÂN BÌNH
|
23/9/1955
|
6/4/1975
|
Xóm Nà Làng, xã Chi Lễ, huỵên Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn
|
Đội xe TNXP 341 Lạng Sơn
|
21033
|
TRIỆU VĂN BÌNH
|
12/12/1954
|
30/12/1972
|
Thôn Ba Đàn, xã Chi Lăng, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
21034
|
HOÀNG VĂN BÚT
|
6/2/1947
|
8/2/1971
|
Thôn Bơn Hấu, xã Tân Văn, huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn
|
K27 Cục Bưu điện Trung ương Hà Nội
|
21035
|
LỘC VĂN CẢ
|
25/6/1954
|
1973
|
Xóm Nà Già, xã Tú Đoạn, huyện Lộc Bình, , tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Lái xe quân khu Việt Bắc
|
21036
|
NÔNG VĂN CẢI
|
1/1/1954
|
30/12/1972
|
Xóm Giếng Nước, khu Trần Phú, huyện Kỳ Lừa, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Lái xe quân khu Việt Bắc
|
21037
|
HOÀNG NGỌC CẢNH
|
1/6/1939
|
12/2/1970
|
Xã Hoà Bình, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
Phòng Cổ động - Ty Thông tin tỉnh Lạng Sơn
|
21038
|
HOÀNG VĂN CÔNG
|
2/11/1950
|
30/4/1975
|
Xóm Nà Rù, xã Thiện Long, huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn
|
Xí nghiệp ô tô tỉnh Lạng Sơn - Ty Giao thông Vận tải tỉnh Lạng Sơn
|
21039
|
HOÀNG THỊ KIM CÚC
|
4/10/1952
|
12/2/1973
|
Thôn Bản Giềng, xã Tú Xuyên, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn
|
Phòng Y tế huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn
|
21040
|
LÝ THANH CUN
|
14/4/1951
|
6/4/1975
|
Thôn Bản Luồng, xã Tú Mịch, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
Công ty xây lắp Thuỷ lợi Lạng Sơn - Ty Thuỷ lợi tỉnh Lạng Sơn
|
21041
|
LƯỜNG XUÂN CUNG
|
17/2/1954
|
30/1/1975
|
Xóm Khòn Quắc, xã Đồng Bục, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường công nhân kỹ thuật Lâm nghiệp Trung ương - Tổng cục Lâm nghiệp
|
21042
|
NÔNG KHẢI CƯ
|
15/1/1953
|
1/1/1973
|
Xóm Nà Phục, xã Đại Đồng, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Lái xe quân khu Việt Bắc
|
21043
|
TRIỆU HỮU CƯ
|
5/7/1948
|
8/2/1971
|
Xóm Còn Mìn, xã Đại An, huyện Văn Giang, tỉnh Lạng Sơn
|
K26 CP16 Hà Nội
|
21044
|
HOÀNG VĂN CƯƠNG
|
30/8/1953
|
5/5/1975
|
Thôn Nà Chuông, xã Mai Pha, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
Đại đội 34109 - Đội Thanh niên xung phong 341 tỉnh Lạng Sơn
|
21045
|
HỨA VIỆT CƯỜNG
|
27/7/1954
|
30/12/1972
|
Thôn Bản Lê, xã Xuất Lễ, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
21046
|
LÃNH ĐẠI CƯỜNG
|
3/3/1946
|
7/4/1975
|
Bản Phoọc, xã Tú Minh, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
Đội cầu Đường bộ tỉnh Lạng Sơn
|
21047
|
NGUYỄN VĂN CƯỜNG
|
19/8/1952
|
30/12/1972
|
Xóm Cần, xã Đồng Tân, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
21048
|
NÔNG THỊ CỪU
|
16/4/1954
|
0/1/1975
|
Thôn Nà Pàn, xã Quốc Khánh, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Công nhân Kỹ thuật Lâm nghiệp TW tỉnh Lạng Sơn
|
21049
|
HOÀNG VĂN CHÀI
|
3/6/1953
|
30/12/1973
|
Xóm Chè Lôn, xã Lộc Yên, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
Đoàng Vận tải 2, Trường Lái xe Quân Khu Việt Bắc
|
21050
|
HOÀNG VĂN CHẢI
|
15/5/1944
|
8/3/1972
|
Xã Hoà Sơn, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
C8 E254
|
21051
|
HOÀNG VĂN CHÀNG
|
27/7/1955
|
4/4/1975
|
Thôn Bắc, xã Yên Phúc, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn
|
Đại đội Thanh niên Xung phong 341.06
|
21052
|
NÔNG VĂN CHẠT
|
10/12/1953
|
27/1/1975
|
Xã Lâm Sơn, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Công nhân Cơ khí Nông nghiệp II Bình Xuyên tỉnh Vĩnh Phú
|
21053
|
LƯU VĂN CHẰN
|
25/4/1956
|
30/4/1975
|
Thôn Lùng Cà, xã Xuân Mai, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn
|
Đại học Thanh niên Xung phong 34106
|
21054
|
HOÀNG VĂN CHẦU
|
2/3/1930
|
0/11/1974
|
Xã Thượng Cường, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
B ra Bắc chữa bệnh
|
21055
|
LĂNG VĂN CHẦU
|
18/8/1954
|
27/1/1975
|
Xóm Nà Pè, xã Quan Bản, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Công nhân cơ khí Nông nghiệp Trung ương
|
21056
|
HỨA THỊ CHI
|
4/2/1957
|
|
Xóm Cầu, xã Đông Tân, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
Đội Thanh niên xung phong tỉnh Lạng Sơn
|
21057
|
LÂM QUYẾT CHIẾN
|
16/11/1940
|
8/2/1973
|
Xóm Còn Choàng, thôn Đông, xã Yên Phú, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn
|
Ty Bưu điện, tỉnh Lạng Sơn
|