Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
20958
|
THANH TÂM
|
|
|
Làng Kông Ka Lung, xã Pơ ê, H29, tỉnh Kon Tum
|
|
20959
|
ĐINH TIẾN
|
1925
|
1959
|
Xã Tung Bung, huyện Dakley, tỉnh Kon Tum
|
Trường Cán bộ thiểu số miền Nam
|
20960
|
A TIM
|
1940
|
5/2/1973
|
Thôn Nông Kon, xã Đak Nông, huyện 40, tỉnh Kon Tum
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Hà Nội
|
20961
|
A TIN
|
1940
|
19/2/1972
|
Xã Đất Nông, huyện 40, tỉnh Kon Tum
|
|
20962
|
ĐINH TÌNH
|
1/5/1932
|
28/8/1965
|
Làng Long Di, xã Bong Bang, huyện Đăk Lay, tỉnh Kon Tum
|
Trường Dân tộc TW
|
20963
|
TRẦN SĨ TÌNH
|
22/4/1928
|
1/8/1961
|
Khu phố Phương Hoà, thị xã Kon Tum, tỉnh Kon Tum
|
Viện Chống lao TW
|
20964
|
ĐINH TONG
|
1937
|
18/11/1960
|
Xã Đak Krong, huyện KonPhong, tỉnh Kon Tum
|
Đại đội 7 - D3 - E120. Quân khu 4
|
20965
|
ĐINH TƠM
|
5/1/1926
|
1959
|
Xã Hnừng, huyện Konplong, tỉnh Kon Tum
|
Trường Cán bộ Dân tộc Trung ương
|
20966
|
Y TƯ
|
1940
|
1975
|
Đắc Nong, khu 1, huyện 16, tỉnh Kon Tum
|
K 55
|
20967
|
Y TUM
|
2/4/1940
|
|
Thôn Láng Con Rơn, xã Đất Via, huyện 16, tỉnh Kon Tum
|
|
20968
|
A THÁC
|
1941
|
1971
|
Làng Nước Nên, xã Nước Nên, H29, tỉnh Kon Tum
|
K 20
|
20969
|
Y THAI
|
1942
|
|
Xã Văn Suối, huyện 80, tỉnh Kon Tum
|
|
20970
|
DƯƠNG MINH THẢO
|
1/5/1936
|
17/3/1973
|
Xã Đắc Nong, huyện 40, tỉnh Kon Tum
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4 Hà Nội
|
20971
|
ĐINH VĂN TUM
|
1946
|
|
Xã Bằng Púc, huyện Đắc Tô, tỉnh Kon Tum
|
|
20972
|
ĐINH VĂN THANH
|
0/4/1945
|
20/4/1973
|
Làng Nước Chè, xã Nước Lò, huyện 29, tỉnh Kon Tum
|
Tổng cục Thông tin
|
20973
|
Y THI
|
1943
|
15/4/1975
|
Làng Ladong, xã Đakông, huyện 80, tỉnh Kon Tum
|
K55
|
20974
|
ĐINH VĂN THI
|
1947
|
|
Xã Mông Khánh, huyện 40, tỉnh Kon Tum
|
|
20975
|
A THIÊN
|
1916
|
|
K Lâm, Bờ Ê, H29, tỉnh Kon Tum
|
Cán bộ B ra (K55) chữa bệnh
|
20976
|
THANH THIÊN
|
25/2/1925
|
11/4/1975
|
Xã PleiRơhai, thị xã Kon Tum, tỉnh Kon Tum
|
Viện Dân tộc học - Uỷ ban Khoa học Xã hội Việt Nam
|
20977
|
A TRANH
|
29/11/1929
|
14/6/1973
|
Xã Đắc Ui, huyện H16, tỉnh Kon Tum
|
Uỷ ban nhân dân huyện H16, tỉnh Kon Tum
|
20978
|
ĐINH TRÉN
|
1/8/1943
|
29/9/1971
|
Làng Konrôn, huyện 16, tỉnh Kon Tum
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam, huyện Lạc Thuỷ, tỉnh Hòa Bình
|
20979
|
TẠ NGỌC TRUYỆN
|
5/5/1935
|
6/5/1975
|
Xã Phường Quý, tỉnh Kon Tum
|
Nhà máy Cơ khí Điện ảnh thuộc Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
20980
|
ĐINH TRƯỜNG
|
1935
|
28/8/1965
|
Xã Bông Bang, huyện Đắc Play, tỉnh Kon Tum
|
Trường Dân tộc TW
|
20981
|
UKROONG
|
2/8/1945
|
|
Xã 33, huyện H29, tỉnh Kon Tum
|
|
20982
|
UROA
|
1950
|
|
Làng Kon Rôn, xã Đất Via, huyện 16, tỉnh Kon Tum
|
|
20983
|
ĐINH VĂN ÚT
|
1931
|
1/6/1975
|
Xã Đắc Tân, huyện Đắc Tô, tỉnh Kon Tum
|
K20, cán bộ B ra chữa bệnh
|
20984
|
ĐINH THỊ VANG
|
1955
|
11/4/1975
|
Xã Đất Pia, huyện 16, tỉnh Kon Tum
|
K20
|
20985
|
A VÀO
|
1936
|
22/10/1972
|
Làng Đặc Pét, xã Rơmanh, huyện 29, tỉnh Kon Tum
|
|
20986
|
ĐINH HỒNG VÂN
|
1946
|
3/9/1974
|
Xã Cơxia, huyện Đắc Tô, tỉnh Kon Tum
|
Công ty Đường dài II - Công ty Công trình Bưu điện
|
20987
|
Ô VE
|
1945
|
25/12/1973
|
Xã Mang La, huyện Khom Phong, tỉnh Kon Tum
|
|
20988
|
A VIẾT
|
2/3/1936
|
1/10/1965
|
Làng Đắc Nông, huyện Đắc Plây, tỉnh Kon Tum
|
Trường Dân tộc TW
|
20989
|
A VIỆT
|
5/5/1945
|
19/8/1972
|
Làng Đất Nớ, huyện 40, tỉnh Kon Tum
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
20990
|
ĐẶNG A VÓOC
|
1930
|
1930
|
Xã Đăk Nông, huyện Đăk Glây, tỉnh Kon Tum
|
Xưởng Pim đèn chiếu Hà Nội
|
20991
|
A VƯỚC
|
1944
|
1975
|
Làng Nú Con, xã Nú Vai, huyện H40, tỉnh Kon Tum
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
20992
|
A VƯỚT
|
1935
|
|
Làng Nu Con, xã Muồng Lanh, huyện 40, tỉnh Kon Tum
|
|
20993
|
ĐINH XÂY
|
1927
|
1975
|
Làng Tân Đôn, xã Tung Bung, huyện 30, tỉnh Kon Tum
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4 TP Hà Nội
|
20994
|
A XE
|
1927
|
28/8/1965
|
Thôn Đắk Bung, xã Đắk Bung, huyện Đắk Lây, tỉnh Kon Tum
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
20995
|
A XE
|
1940
|
|
Xã Đắc Ui, huyện 16, tỉnh Kon Tum
|
|
20996
|
Y XEN
|
1948
|
11/8/1972
|
Làng Núi Vai, xã Măng Lon, huyện 40, tỉnh Kon Tum
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
20997
|
ĐINH XÍCH
|
1934
|
7/9/1960
|
Làng Hơ Nơng Nhỏ, xã Hơ Nơng, huyện Kon Plong, tỉnh Kon Tum
|
Tiểu đoàn 3, Đại đội 7, Trung đoàn 120, Quân khu 4
|
20998
|
ĐINH XIÊNG
|
30/5/1921
|
1959
|
Xã Bông Bang, huyện Đăkglay , tỉnh Kon Tum
|
Trường Cán bộ Dân tộc Trung ương
|
20999
|
Y XINH
|
1947
|
15/4/1975
|
Làng Konleopong, xã Đa Kui, huyện 16, tỉnh Kon Tum
|
K55 Hà Bắc
|
21000
|
A XÍT
|
1943
|
20/9/1971
|
Thôn Bông Nhân, xã Đặc Rường, huyện 16, tỉnh Kon Tum
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam, tỉnh Hòa Bình
|
21001
|
Y THỊ XUÂN
|
1942
|
11/4/1975
|
Làng Tang Ngó, xã Gia Mô, huyện 67, tỉnh Kon Tum
|
K20 Tam Dương, Vĩnh Phú
|
21002
|
A XÚT
|
1942
|
|
Xã Đắc Mong, huyện 16, tỉnh Kon Tum
|
|
21003
|
ĐINH YẾN
|
1931
|
1959
|
Xã Đakmin, huyện Đakglây, tỉnh Kon Tum
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
21004
|
DÚI YẾU
|
5/7/1930
|
|
Làng Loàng Drăng, xã Đak Minh, huyện Đak Glay, tỉnh Kon Tum
|
Trường Cán bộ Dân tộc Trung ương
|
21005
|
U KA ZÚI
|
15/7/1930
|
10/3/1970
|
Pơ Lây Kon Rơ Lang, xã Đắc Oa, huyện Kon Bráih , tỉnh Kon Tum
|
Viện Thiết kế - Bộ Giao thông Vận tải
|
21006
|
LÒ VĂN MINH
|
5/10/1943
|
16/11/1970
|
Xã Mường Thanh, huyện Điện Biên, tỉnh Lai Châu
|
Xưởng phim Tài liệu Thời sự Trung ương - Bộ Văn hóa
|
21007
|
LÒ VĂN YÊU
|
5/2/1949
|
10/4/1975
|
Bản Bông, xã Thanh Yên, huyện Điện Biên, tỉnh Lai Châu
|
Rạp chiếu bóng Điện Biên
|