Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
20908
|
BÙI THẾ NGOAN
|
5/9/1936
|
4/2/1966
|
Xóm Đak xia, xã Đak Xia, huyện Đak tơ, tỉnh Kon Tum
|
Ty Nông nghiệp - Hoà Bình
|
20909
|
Y NGOÁT
|
1949
|
|
Xã Đak via, huyện 16, tỉnh Kon Tum
|
|
20910
|
THAO A NGỒNG
|
2/8/1935
|
1/7/1965
|
Làng Đak Bơrang, xã Thất Nhụm, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum
|
Đoàn II điều tra rừng
|
20911
|
ĐINH NHƯ NGÙ
|
1950
|
22/4/1975
|
Xã Chơ Ngok, huyện 29, tỉnh Kon Tum
|
|
20912
|
HÀ THỊ MINH NGUYỆT
|
14/9/1943
|
|
Làng Châu Thành, tổng Mang Giang, huyện Tân An, tỉnh Kon Tum
|
|
20913
|
A NGƯU
|
20/2/1947
|
0/8/1972
|
Thôn Ba Bóc, xã Đất Bằng, huyện 40, tỉnh Kon Tum
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
20914
|
A NHA
|
1931
|
9/1/1975
|
Xã Đắc La, huyện Đắc Lây, tỉnh Kon Tum
|
K20
|
20915
|
A NHENG
|
1936
|
7/2/1966
|
Làng Đạt Nông, xã Đạt Nông, huyện Đạt GLây, tỉnh Kon Tum
|
Phòng Nông nghiệp huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình
|
20916
|
A NHEO
|
1933
|
1975
|
Xã Moong Khen, huyện H40, tỉnh Kon Tum
|
Ty Giao thông tỉnh Lạng Sơn
|
20917
|
ĐINH VĂN NHÍT
|
1926
|
21/11/1974
|
Xã Đát Bà Là, huyện 30, tỉnh Kon Tum
|
|
20918
|
A NHOI
|
3/3/1953
|
|
Làng Mang Lon, xã Đất Nú, huyện 40, tỉnh Kon Tum
|
|
20919
|
A NHỚT
|
1921
|
29/10/1972
|
Làng Lứt, xã Con B Lót, huyện 67, tỉnh Kon Tum
|
|
20920
|
SAO NÀNG PÂY
|
15/5/1949
|
19/5/1974
|
Xã Đắc Nhun, huyện Đắc Tô, tỉnh Kon Tum
|
Trường Sư phạm I, tỉnh Bắc Thái
|
20921
|
US PE
|
18/10/1940
|
7/5/1975
|
Xã Ngó Pơ Yên, huyện Kông Brảih, tỉnh Kon Tum
|
Trường học sinh miền Nam số 11 Lương Sơn, Hoà Bình
|
20922
|
A PÊNH
|
1916
|
|
Làng Ét, xã Bay, huyện 67, tỉnh Kon Tum
|
|
20923
|
A PHẢNH
|
1935
|
14/8/1972
|
Làng Chung Chít, xã Đắc Xú, huyện 67, tỉnh Kon Tum
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
20924
|
Y PHÁT
|
1942
|
19/4/1975
|
Làng Đất Par, xã Đất Dục, huyện 40, tỉnh Kon Tum
|
Trường Bổ túc Văn hoá TW
|
20925
|
ĐÀM LƯU PHONG
|
1947
|
11/12/1972
|
Làng Đắk Mác, xã Ta Way, huyện Đắc Tô, tỉnh Kon Tum
|
Giáo viên Trường Bổ túc Công nông tỉnh Lào Cai
|
20926
|
A PHÔI
|
0/5/1930
|
5/2/1973
|
Làng Tổng Nốt, xã Đại Oôn, huyện H40, tỉnh Kon Tum
|
B trở ra
|
20927
|
A PHU
|
1943
|
20/9/1971
|
Thôn Breng wép, xã Ya Grú, huyện 67, tỉnh Kon Tum
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam tỉnh Hòa Bình
|
20928
|
ĐINH RANH
|
1/10/1933
|
8/5/1975
|
Xã Đắc PLa, huyện Đắc Glây, tỉnh Kon Tum
|
Ty Giao thông tỉnh Lạng Sơn
|
20929
|
A VA RẬP
|
9/9/1938
|
4/2/1966
|
Xóm Đak Vai, xã Đack Va Ring, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Thanh Hoá
|
20930
|
ĐINH RẦY
|
3/8/1920
|
|
Thôn Công Liêm, xã Bang Bang, huyện Đắc glây, tỉnh Kon Tum
|
|
20931
|
ĐINH RE
|
15/2/1940
|
20/9/1971
|
Thôn Nước Ninh, xã Bà Ba, huyện Kam Long, tỉnh Kon Tum
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam tỉnh Hòa Bình
|
20932
|
ĐINH PHỜ RÊ
|
2/11/1941
|
19/12/1972
|
Xã Đắt Sứ, huyện Đắc Tô , tỉnh Kon Tum
|
Ty Thủy lợi tỉnh Thanh Hóa
|
20933
|
LAM RIÊM
|
0/11/1946
|
|
Làng Vang Tó, xã Đắc Ui, huyện 16, tỉnh Kon Tum
|
|
20934
|
U RIÊNG
|
1938
|
1/1/1975
|
Làng Hơ Long, xã Y Ni, huyện 16, tỉnh Kon Tum
|
K100
|
20935
|
ĐINH ĐẶNG RIU
|
15/5/1944
|
7/5/1975
|
Xã Rơ Man, huyện H29, Kông Tum
|
Công ty Xuất khẩu Mây tre Hà Nội
|
20936
|
A RO
|
1950
|
8/5/1975
|
Xã Nước Uỷ, huyện 16, tỉnh Kon Tum
|
Trường Cán bộ dân tộc miền Nam
|
20937
|
UA RO
|
2/3/1948
|
28/4/1975
|
Xã Đắc Xơ Róc, huyện Công Pơ Lông, tỉnh Kon Tum
|
Trường Bổ túc văn hoá Ngân hàng TW
|
20938
|
U ROA
|
1950
|
10/5/1975
|
Xã Đắc Via, huyện 16, tỉnh Kon Tum
|
Trường Cán bộ dân tộc miền Nam Chi Nê, Hoà Bình
|
20939
|
ĐINH VĂN ROI
|
1929
|
13/5/1963
|
Thôn Xốp Nghết, xã Bông Bang, huyện Đăk Lây, tỉnh Kon Tum
|
Phòng Công tác Nông thôn huyện uỷ Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn
|
20940
|
ĐINH ROI
|
1930
|
|
Xóm Xấp Ngết, xã Bong Bang, huyện Đắc Lây, tỉnh Kon Tum
|
|
20941
|
AB RONG
|
10/12/1937
|
6/2/1973
|
Làng Mô Fan, xã Đắc Xao, huyện H-80, tỉnh Kon Tum
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu IV
|
20942
|
AP RÔ
|
1950
|
9/5/1975
|
Làng Đót, xã Quân Lọc, huyện 67, tỉnh Kon Tum
|
Trường Cán bộ dân tộc miền Nam Chi Nê, Hoà Bình
|
20943
|
Y RỐT
|
1946
|
10/7/1972
|
Huyện 67, tỉnh Kon Tum
|
Xưởng đẹt tỉnh Công Tum
|
20944
|
APB RƠN
|
1937
|
15/9/1969
|
Xã Gia Trị, huyện 67 , tỉnh Kon Tum
|
K15 Cục Đón tiếp cán bộ "B"
|
20945
|
ĐINH RU
|
0/4/1928
|
28/8/1965
|
Xã Đăk Long, huyện Kông Plông, tỉnh Kon Tum
|
Trường Dân tộc TW
|
20946
|
U KA RU
|
1946
|
|
Xã Ngọ Kân, huyện Con Prái, tỉnh Kon Tum
|
Trường Cơ khí nghiệp vụ Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
20947
|
U KA RÚI
|
2/9/1939
|
25/2/1974
|
Xã Đắc Oa, huyện 16, tỉnh Kon Tum
|
Công ty Ô tô Lâm nghiệp Tuyên Quang
|
20948
|
ĐINH NHƯ RƯƠN
|
0/12/1952
|
8/5/1975
|
Xã Bông Bàng, huyện Đắc Glây, tỉnh Kon Tum
|
Bệnh viện huyện Hữu Lùng, tỉnh Lạng Sơn
|
20949
|
ĐINH RƯƠNG
|
0/3/1935
|
26/9/1964
|
Xã Bông Bang, huyện Đakglay, tỉnh Kon Tum
|
Trường Dân tộc TW
|
20950
|
LÊ THỊ SINH
|
1945
|
|
Xã Măng La, huyện 29, tỉnh Kon Tum
|
|
20951
|
Y SINH
|
1945
|
11/4/1975
|
Xã Mang La, huyện 29, tỉnh Kon Tum
|
K100
|
20952
|
NÁ SÔI
|
1910
|
9/5/1975
|
Xã Đắc Min, huyện Đắc Glây, tỉnh Kon Tum
|
Trường Cán bộ Dân tộc Miền Nam
|
20953
|
U SUÊ
|
25/1/1938
|
15/1/1965
|
Làng Kanpơlơng, xã Đắc Kôi, huyện Kon Braih, tỉnh Kon Tum
|
Phòng Y tế huyện Điện Biên, tỉnh Lai Châu
|
20954
|
A SỸ
|
1944
|
5/3/1964
|
Xã Rơ Manh, huyện H29, Kông Tum
|
K15
|
20955
|
ĐINH A TANH
|
1934
|
29/4/1971
|
Làng Lanh Lách, xã Đăk Păng, huyện Đăk Lay, tỉnh Kon Tum
|
Trường Văn hoá Dân tộc
|
20956
|
A TANH
|
1934
|
|
Xã Đak Peng, huyện 40, tỉnh Kon Tum
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam, tỉnh Hoà Bình
|
20957
|
SOLAY TĂNG
|
2/10/1939
|
18/2/1970
|
Xã Đak Chan, huyện Đakglay, tỉnh Kon Tum
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|