Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
20858
|
ĐINH KA KÍCH
|
10/10/1943
|
14/12/1973
|
Xã Tà Vay, huyện Đắc Tô, tỉnh Kon Tum
|
Trường Cấp III Thường Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
20859
|
ĐINH KRÒ
|
1/1/1932
|
|
Làng Đram, xã Hà Nừng, huyện Kon Phong, tỉnh Kon Tum
|
Đại đội 7 - d3 - E120
|
20860
|
U KRONG
|
2/8/1945
|
20/9/1971
|
Xã Mang La, huyện Kon Phong, tỉnh Kon Tum
|
Trường cán bộ dân tộc miền Nam, Hòa Bình
|
20861
|
U KHANG
|
22/5/1942
|
18/2/1974
|
Xã Đắc Coi, huyện Kor brếch, tỉnh Kon Tum
|
Lâm trường Na Hang tỉnh Tuyên Quang
|
20862
|
A KHAY
|
1950
|
10/8/1971
|
Thôn Lan Tôn, xã Đắc Phong, H40, tỉnh Kon Tum
|
C121.D12.Đ580
|
20863
|
ĐINH VĂN KHÊNH
|
9/8/1936
|
14/6/1966
|
Xóm Sa Lo, xã Ta Bay, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum
|
Trường Y sỹ khu tự trị Việt Bắc
|
20864
|
U H LĂ
|
2/2/1910
|
18/9/1965
|
Thôn Kon Bring, xã Đắk Long, huyện Komplong, tỉnh Kon Tum
|
Trường Dân tộc miền Nam Lạc Thủy, Hoà Bình
|
20865
|
AP LÂM
|
25/1/1944
|
11/4/1975
|
Xã Nú Kon, huyện 40, tỉnh Kon Tum
|
Cán bộ Uỷ ban tỉnh Vĩnh Phú
|
20866
|
ĐINH LẤT
|
2/1/1930
|
1/12/1960
|
Xã Mang La, huyện Kon Phong, tỉnh Kon Tum
|
C7 - D3 - E120
|
20867
|
ĐINH LEM
|
1926
|
|
Xã Bông Bang, huyện Đắc Glây, tỉnh Kon Tum
|
Trường Dân tộc miền Nam
|
20868
|
BÁ LEN
|
|
|
Xã Đak Tin, huyện Đak Tô, tỉnh Kon Tum
|
|
20869
|
K LỄ
|
1941
|
|
Xã Đất Nên, huyện 9, tỉnh Kon Tum
|
|
20870
|
Y LIÊN
|
9/9/1945
|
9/5/1975
|
Xã Trung Bung, huyện Đắc Glây, tỉnh Kon Tum
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
20871
|
AM LING
|
1943
|
0/4/1975
|
Xã Iamô, huyện 67, tỉnh Kon Tum
|
K20
|
20872
|
VŨ NGỌC LINH
|
0/12/1942
|
0/4/1975
|
Thôn Hà Tư, xã Ngọc Dinh, huyện 16, tỉnh Kon Tum
|
Trạm trưởng Giáo viên huyện 16, tỉnh Kon Tum
|
20873
|
A LÍT
|
1933
|
|
Xã Ngọc Dinh, huyện H16, tỉnh Kon Tum
|
|
20874
|
A B LO
|
1916
|
0/4/1975
|
Xã Đak cơ oa, huyện 16, tỉnh Kon Tum
|
Ban Giao thông Vận tải huyện ra K55
|
20875
|
LÊ VĂN LỘC
|
27/7/1935
|
14/6/1966
|
Xã Lương Khê, huyện Trung Lương, tỉnh Kon Tum
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế Hà Nội
|
20875
|
ĐINH LƠ
|
|
|
Xã Pong Pay, huyện Đakgly, tỉnh Kon Tum
|
|
20876
|
A LÚP
|
0/2/1945
|
0/5/1975
|
Thôn Rơ ma, xã Xa Thầy, huyện 67, tỉnh Kon Tum
|
Trường cán bộ miền Nam
|
20877
|
A LỰC
|
0/12/1940
|
|
Xã Brong, huyện 40, tỉnh Kon Tum
|
|
20878
|
Y THỊ MAI
|
1948
|
|
Xã Măng Ri, huyện 80, tỉnh Kon Tum
|
|
20879
|
NGE MAK
|
25/7/1938
|
5/4/1972
|
Xã Đak Xia, huyện Đak Tô, tỉnh Kon Tum
|
Đài tiếng nói Việt Nam
|
20880
|
NGOH MIÊNG
|
|
|
Xã Đacxia, huyện 80, tỉnh KonTum
|
|
20881
|
RÔ MANH
|
29/5/1952
|
|
Xã Rơ Man, huyện Đắc Tô, tỉnh Kon Tum
|
|
20882
|
Y MẠNH
|
0/7/1945
|
1975
|
Xã Màng Nú, huyện 40, tỉnh Kon Tum
|
K20
|
20883
|
NGUYỄN NGÊ MĂK
|
25/7/1938
|
1/4/1972
|
Làng Mang Rông, xã Đăk xia, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum
|
Đài Tiếng nói Việt Nam
|
20884
|
A NGẢ MĂNG
|
0/9/1936
|
22/2/1974
|
Xã Đắc Rinh, huyện Đắc Tô, tỉnh Kon Tum
|
Lâm trường Văn Yên, tỉnh Yên Bái
|
20885
|
U MÂNG
|
15/2/1937
|
23/6/1965
|
Thôn Konrơlang, xã Đắc Oa, huyện Kon Braih, tỉnh Kon Tum
|
Đoàn Điều tra I - Cục Điều tra Quy hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp
|
20886
|
ĐINH VĂN MÂY
|
1930
|
30/10/1965
|
Thôn Mô Mặm, xã Rơ Mát, huyện Đăkglây, tỉnh Kon Tum
|
Trường Dân tộc Trung ương
|
20887
|
U MÊNG
|
15/6/1942
|
16/9/1965
|
Làng Đăc Hlo, xã Màng Cân, huyện Con Plong, tỉnh Kon Tum
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế TW
|
20888
|
ĐINH VĂN MIỂU
|
1938
|
15/4/1975
|
Xã Ta Bay, huyện Đắc Tô, tỉnh Kon Tum
|
Lâm trường Hữu Lũng huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
20889
|
ĐINH MOLLE
|
1905
|
|
Xã Bong Pang, huyện Đak Lay, tỉnh Kon Tum
|
Uỷ ban Kháng chiến hành chính huyện Đaklay, tỉnh Kon Tum
|
20890
|
ĐINH MÓP
|
1931
|
28/8/1965
|
Xóm Nghét, xã Bông Bàng, huyện Đakglây, tỉnh Kon Tum
|
Trường Dân tộc Trung ương - Ủy ban Dân tộc
|
20891
|
A MÓT
|
10/4/1940
|
0/1/1975
|
Xã Brong H40, tỉnh Kon Tum
|
K20 tỉnh Vĩnh Phú
|
20893
|
Y MỘT
|
1939
|
23/9/1971
|
Làng Riman, xã Brong, huyện 40, tỉnh Kon Tum
|
B trở vào
|
20894
|
THAO MÚC
|
24/10/1949
|
4/5/1974
|
Xã Ba Y, huyện Đắc Tô, tỉnh Kon Tum
|
Trường Sư phạm I Đại Từ - Bắc Thái
|
20895
|
U NĂM
|
10/1/1938
|
|
Làng Kondu, xã Măng Cần, huyện 29, tỉnh Kon Tum
|
|
20896
|
A NẾT
|
1945
|
|
Làng Lê, xã Hà Rai, huyện 67, tỉnh Kon Tum
|
|
20897
|
NĨA
|
12/3/1933
|
|
Xã Ngọc Dênh, H16, tỉnh Kon Tum
|
|
20898
|
TRẦN VĂN NIÊM
|
1946
|
2/8/1972
|
Làng Sòng Băh, xã Ngọc Lay, huyện Hăc Tơ, tỉnh Kon Tum
|
Trường Cán bộ dân tộc miền núi tỉnh Hoà Bình
|
20899
|
A NIẾT
|
1945
|
|
Làng Kòn Khôn, xã Số, huyện 67, tỉnh Kon Tum
|
|
20900
|
ĐINH VĂN NINH
|
15/5/1929
|
29/6/1965
|
Làng Ton Tùm, xã Bãn Bàng, huyện Đắc Lây, tỉnh Kon Tum
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam tỉnh Hoà Bình
|
20901
|
A NỐI
|
1950
|
|
Làng Dục Nhầy, xã Đất Dục, huyện 40, tỉnh Kon Tum
|
|
20902
|
ĐINH VĂN NỚ
|
1919
|
13/5/1963
|
Ruy Glong, xã Măng La, huyện Kom Plong, tỉnh Kon Tum
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
20903
|
ĐINH NUM
|
|
|
Xã Hong Pong Thanh, huyện Đak Tô, tỉnh Kon Tum
|
Trường Cán bộ Dân tộc Trung ương
|
20904
|
DJU HUỆ NGA
|
15/5/1932
|
10/4/1962
|
Thị xã Kon Tum, tỉnh Kon Tum
|
Bệnh viện Saint Paul - Sở Y tế Thành phố Hà Nội
|
20905
|
A NGÁP
|
1939
|
10/4/1975
|
Xã Đak Na, huyện 80, tỉnh Kon Tum
|
K20 Tam Dương tỉnh Vĩnh Phú
|
20906
|
Y THỊ NGHÉO
|
0/9/1942
|
1975
|
Xã Đắc Nông, huyện H40, tỉnh Kon Tum
|
K20
|
20907
|
A NGOAN
|
1947
|
9/5/1975
|
Làng Tang, xã Giá Nô, huyện 67, tỉnh Kon Tum
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam, Lạc Thuỷ, tỉnh Hoà Bình
|