Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
20807
|
ĐINH VĂN CÁCH
|
1/1/1944
|
23/5/1975
|
Xã Mang La, huyện Kon Pơ Long, tỉnh Kon Tum
|
K15
|
20808
|
THẢO ANH CHON
|
25/5/1938
|
|
Làng Đắc Prang, xã Thật Nhum, huyện Đắc Tô, tỉnh Kon Tum
|
|
20809
|
ARÊ CHÔM
|
|
1970
|
Thôn Đắk Rơtu, xã Đắk Long, huyện Đắk Sút, tỉnh Kon Tum
|
Tổng cục Lâm nghiệp
|
20810
|
A CHUNG
|
0/7/1912
|
|
Làng Buôn Ngai, xã Rờ Kơi, huyện 67, tỉnh Kon Tum
|
|
20811
|
NGUYỄN VĂN CHUÔNG
|
18/2/1929
|
12/7/1974
|
Xã Thạch Nhum, huyện Đặc Tô, tỉnh Kon Tum
|
Nông trường Quốc doanh Sông Con, Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
20812
|
A DÁCH
|
1/2/1935
|
16/9/1965
|
Làng Gô Chất, xã Đắc Dri, huyện Đăc - Glay, tỉnh Kon Tum
|
Trường Bổ túc cán bộ Y tế Trung ương
|
20813
|
A DĂM
|
1944
|
20/11/1972
|
Làng Lăn Tôn, xã Đắc Pen, huyện 40, tỉnh Kon Tum
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam, tỉnh Hòa Bình
|
20814
|
A DEM
|
1944
|
|
Thôn Ale, xã Gia Tri, huyện 67, tỉnh Kon Tum
|
|
20815
|
A DEM
|
1942
|
|
Làng Nông Nhây, xã Đất Nồng, tỉnh Kon Tum
|
|
20817
|
A DIÊN
|
1945
|
21/9/1971
|
Làng Nú Rai, xã Đắc Nú, huyện 40, tỉnh Kon Tum
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
20818
|
A DONG
|
1950
|
|
Làng Cor Tun, xã Vang Xôi, huyện 80, tỉnh Kon Tum
|
|
20819
|
A DÓT
|
1942
|
0/2/1972
|
Xã Đắc Ly, huyện H29, tỉnh Kon Tum
|
Trường Nguyễn Ái Quốc - phân hiệu 4
|
20820
|
A NGA DƠ
|
|
10/11/1970
|
Xã Đắk Ka Ring, huyện Đắk Tô, tỉnh Kon Tum
|
Đội Khảo sát 8 - Viện Thiết kế - Bộ Giao thông Vận tải
|
20821
|
THẢO A DROONG
|
1936
|
5/7/1963
|
Xã Đak Rô Long, huyện Đắk Glây, tỉnh Kon Tum
|
Bệnh việnh Vinh
|
20822
|
A DU
|
1947
|
24/1/1973
|
Làng Tum, xã Đấc Nú, huyện 40, tỉnh Kon Tum
|
Đoàn 580
|
20823
|
Y THỊ DƯƠNG
|
20/7/1945
|
|
Làng Nông Nội, xã Đắc Nông, huyện 40, tỉnh Kon Tum
|
|
20824
|
A ĐANG
|
2/1/1936
|
28/8/1965
|
Thôn Làng Dui, xã Đak Dui, huyện Đakglay, tỉnh Kon Tum
|
Trường Dân tộc Trung tộc
|
20825
|
ĐINH ĐANG
|
1947
|
2/8/1972
|
Xã Đắc Chăng, huyện Đắc To, tỉnh Kon Tum
|
Trường Cán bộ Dân tộc Miền Nam
|
20826
|
A ĐÀNG
|
5/9/1949
|
16/9/1971
|
Xã Ngọc Yên, huyện 80, tỉnh Kon Tum
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
20827
|
A NGA ĐÀO
|
10/10/1940
|
30/6/1965
|
Thôn Đắc Péc, xã Đắc Cớp, huyện Đắc Tô, tỉnh Kon Tum
|
Y sĩ Bệnh xá Công trường 112 tỉnh Lai Châu
|
20828
|
A ĐÀO
|
1935
|
14/9/1972
|
Làng Konkđó, xã Đắc Via, huyện H16, tỉnh Kon Tum
|
K20
|
20829
|
A ĐẦNG
|
1938
|
24/9/1971
|
Xã Pơi, huyện 29, tỉnh Kon Tum
|
B trở vào
|
20830
|
ĐINH ĐỈA
|
1925
|
|
Xã Đắc Đúc, huyện Đắc Glây, tỉnh Kon Tum
|
|
20831
|
ĐINH VĂN ĐÌNH
|
1940
|
1971
|
Xã Ta Vay, huyện Đất Tô, tỉnh Kon Tum
|
Trường Cán bộ dân tộc miền Nam
|
20832
|
A ĐOÀN
|
1938
|
30/4/1974
|
Làng Đóc Lin, xã Văn Xôi, huyện H80, tỉnh Kon Tum
|
K 20
|
20833
|
ĐINH ĐONG
|
15/7/1920
|
|
Thôn Pơ Dúi, xã Đak Ting, huyện Đak Tô, tỉnh Kon Tum
|
Trường Cán bộ Dân tộc Trung ương
|
20834
|
ĐỖ TỨ A ĐỘ
|
1936
|
|
Xã Đắc Nông, huyện 16, tỉnh Kon Tum
|
|
20835
|
KỲ ĐUÔI
|
1928
|
28/2/1968
|
Xã Đak Đuk, H-40, tỉnh Kon Tum
|
Trường Sơ cấp Kỹ thuật
|
20836
|
TRẦN MẠNH ĐỨC
|
22/4/1928
|
|
Xã Phương Hòa, thị xã Kon Tum, tỉnh Kon Tum
|
|
20837
|
Y ĐƯU
|
1937
|
11/8/1972
|
Làng Cha Nội, xã Đắc Nông, huyện 40, tỉnh Kon Tum
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
20838
|
ĐINH VĂN GÀNH
|
1928
|
7/4/1975
|
Xã Hà Nừng, huyện Công Pơ Lang, tỉnh Kon Tum
|
Công ty Thực phẩm Bắc Thái
|
20839
|
Y GÀU
|
1940
|
20/9/1971
|
Làng Nông Nhầy, xã Đất Nông, huyện 40, tỉnh Kon Tum
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam, tỉnh Hòa Bình
|
20840
|
ĐINH VĂN GỎI
|
1/10/1940
|
1/5/1975
|
Xã Mang La, huyện Công Pơ Lang, tỉnh Kon Tum
|
Xí nghiệp Ô tô vận tải, Lạng Sơn
|
20841
|
KARÔÔNG RƠ MAN GÚI
|
22/12/1949
|
4/5/1974
|
Xã Điăk Raman, huyện 29, tỉnh Kon Tum
|
Trường Sư phạm I, Bắc Thái
|
20842
|
A GÙNG
|
1924
|
19/2/1975
|
Xã Rmanh, huyện 29, tỉnh Kon Tum
|
Trường Nguyễn Ái Quốc 4, Hà Nội
|
20843
|
A GIÁ
|
14/4/1930
|
|
Làng Kor rơ tin, xã Bơjiru, huyện 16, tỉnh Kon Tum
|
|
20844
|
Y GIÁ
|
1931
|
23/1/1975
|
Xã Tân Dân, huyện Đất Tây, tỉnh Kon Tum
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4
|
20845
|
THAO GIÁP
|
2/7/1936
|
0/5/1968
|
Xã Đăk Nông, huỵện Đăkglay, tỉnh Kon Tum
|
Ngân hàng Thị xã Hà Đông, tỉnh Hà Tây
|
20846
|
ĐINH VĂN GIẤY
|
17/9/1939
|
9/5/1975
|
Xã Bong Bang, huyện Đak Lay, tỉnh Kon Tum
|
Trường Cánb ộ Dân tộc miền Nam, Hòa Bình
|
20847
|
Y KA GIEN
|
0/8/1933
|
10/9/1974
|
Xã Đắc Banê, huyện Cam Lông, tỉnh Kon Tum
|
Xí nghiệp Ô tô vận tải số 4, Hải Hưng
|
20848
|
ĐINH GIÔNG
|
26/7/1926
|
19/2/1963
|
Xã Tung Bung, huyện Đăk Lay, tỉnh Kon Tum
|
Phòng Công tác Thôn huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn
|
20849
|
A HAI
|
20/9/1937
|
|
Xã Mú, huyện H40, tỉnh Kon Tum
|
|
20850
|
ĐỊNH U HÊN
|
1/6/1938
|
2/8/1974
|
Xã Mang Can, huyện Kông blong, tỉnh Kon Tum
|
Nông trường 19-5 Nghệ An
|
20851
|
HMGRIAK
|
5/5/1939
|
14/6/1966
|
Thôn Pơ Lây Koan Kơ Tu Ziony, xã BơZin, huyện Koan Brảih, Kon Tum
|
Trường Y sĩ Việt Bắc
|
20852
|
HÀ BA NA RƠ TĂM HỒ
|
0/9/1955
|
4/5/1974
|
Xã , huyện Đắc Tô, tỉnh Kon Tum
|
Trường Sư phạm I Đại Từ tỉnh Bắc Thái
|
20853
|
A HỒNG
|
1943
|
2/2/1972
|
Xã Đất Khương, huyện H16, tỉnh Kon Tum
|
B ra điều trị và học tập
|
20854
|
NGUYỄN ĐÌNH HỒNG
|
1929
|
|
Xã An Mỹ, huyện An Khê, tỉnh Kon Tum
|
|
20855
|
Y THỊ HỒNG
|
1942
|
|
Xã Đức Dục, huyện 40, tỉnh Kon Tum
|
|
20856
|
NGUYỄN KỲ HUÊ
|
1/3/1937
|
18/9/1971
|
Xã Đắc Dục, H 40, tỉnh Kon Tum
|
Lâm nghiệp huyện Hữu Lãng tỉnh Lạng Sơn
|
20857
|
HNGUINH
|
1931
|
|
Xã Nam Pleikon, KonTum
|
|