Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
20755
|
NGUYỄN VĂN GIỮ
|
1936
|
|
Xã Bình Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Kiến Tường
|
|
20756
|
NGUYỄN VĂN HÀ
|
1951
|
|
Xã Bình Phong Thạnh, huyện Tuyên Nhơn, tỉnh Kiến Tường
|
|
20757
|
TRẦN VĂN KẾ
|
1936
|
1974
|
Xã Bình Hoà, huyện Châu Thành, tỉnh Kiến Tường
|
|
20758
|
PHAN THỊ LẸ
|
0/11/1947
|
|
Xã Tuyên Thạnh, huyện Châu Thành, tỉnh Kiến Tường
|
K3, T72
|
20759
|
KHƯU TẤN LỰC
|
1956
|
0/5/1975
|
Xã Hưng Điền, huyện Tuyên Bình, tỉnh Kiến Tường
|
Diễn viên Văn công tỉnh Kiến Tường, ra Bắc
|
20760
|
NGUYỄN VĂN MAI
|
21/4/1959
|
4/5/1975
|
Xã Đông Thuận, huyện Tuyên Nhơn, tỉnh Kiến Tường
|
|
20761
|
NGUYỄN VĂN NHÂN
|
1949
|
|
Xã Bình Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Kiến Tường
|
|
20762
|
VÕ THỊ NÔ
|
15/12/1932
|
|
Ấp Vườn Xoài, xã Đông Thuận, huyện Tuyên Nhơn, tỉnh Kiến Tường
|
|
20763
|
VÕ MINH RIẾP
|
1948
|
0/1/1975
|
Xã Đồng Thuận, huyện Tuyên Nhơn, tỉnh Kiến Tường
|
Trường Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
20764
|
NGUYỄN THỊ SÀNG
|
1947
|
|
Xã Bình Phong, huyện Tuyên Nhơn, tỉnh Kiến Tường
|
|
20765
|
LÊ VĂN SÁU
|
1956
|
25/2/1975
|
Xã Tân Ninh, huyện Tiến Bình, tỉnh Kiến Tường
|
|
20766
|
TRẦN THỊ SỨ
|
1934
|
13/3/1974
|
Xã Hưng Điền, huyện Tuyên Bình, tỉnh Kiến Tường
|
Xã Hưng Điền, huyện Tuyên Bình, tỉnh Kiến Tường
|
20767
|
VÕ VĂN TẤN
|
1957
|
1/2/1974
|
Xã Hưng Điền, huyện Tiên Bình, tỉnh Kiến Tường
|
|
20768
|
LƯƠNG ANH TÁNH
|
1947
|
0/3/1974
|
Xã Tân Ninh, huyện Kiến Bình, tỉnh Kiến Tường
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh miền Nam - Ty Thương binh xã hội Quảng Ninh
|
20769
|
DƯƠNG VĂN TẠO
|
1943
|
21/3/1974
|
Xã Tân Ninh, huyện Kiến Bình, tỉnh Kiến Tường
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Ninh Bình
|
20770
|
NGUYỄN VĂN THẮNG
|
1949
|
|
Xã Thanh Hòa, huyện Kiến Bình, tỉnh Kiến Tường
|
|
20771
|
LÂM VĂN THANH
|
1950
|
|
Xã Hưng Điền, huyện Tuyên Bình, tỉnh Kiến Tường
|
K15
|
20772
|
HUỲNH VĂN THE
|
1936
|
|
Xã Vĩnh Châu, huyện Tuyên Bình, tỉnh Kiến Tường
|
|
20773
|
NGUYỄN THANH TOÀN
|
1956
|
|
Xã Phong Bình Thạnh, huyện Tuyên Nhơn, tỉnh Kiến Tường
|
Trường Phổ thông Lao động TW xã Yên Phú, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hải Hưng
|
20774
|
TRẦN VĂN TỔNG
|
1950
|
|
Xã Tuyên Bình, huyện Mọc Hóa, tỉnh Kiến Tường
|
|
20775
|
PHẠM VĂN TRÍ
|
1950
|
|
Xã Nhơn Ninh, huyện Kiến Bình, tỉnh Kiến Tường
|
K3, T72
|
20776
|
PHẠM VĂN TUYÊN
|
1942
|
|
Ấp Bằng Lăng, xã Tân Ninh, huyện Kiến Bình, tỉnh Kiến Tường
|
Trường Lái xe số 2 Kim Anh, tỉnh Vĩnh Phú
|
20777
|
VÕ VĂN VẤN
|
1950
|
|
Ấp Vĩnh Bửu, xã Vĩnh Đại, huyện Tuyên Bình, tỉnh Kiến Tường
|
|
20778
|
NGUYỄN VĂN VIỆT
|
1952
|
|
Xã Đông Thuận, huyện Tuyên Nhơn, tỉnh Kiến Tường
|
k3, T72
|
20779
|
PHẠM QUANG VIỆT
|
1952
|
|
Xã Vĩnh Thạnh, huyện Tiên Bình, tỉnh Kiến Tường
|
|
20780
|
VÕ HOÀNG VIỆT
|
1949
|
|
Xã Tuyên Thạnh, huyện Tuyên Nhơn, tỉnh Kiến Tường
|
|
20781
|
A.NEO
|
1940
|
1975
|
Xã Đắc Phia, huyện 16, tỉnh Kon Tum
|
K20, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
20782
|
ABÍ
|
1955
|
|
Huyện H16, tỉnh Kon Tum
|
|
20783
|
ALÊN
|
10/10/1945
|
|
Xã Đơ Ê, huyện 29, tỉnh Kon Tum
|
K20
|
20784
|
ĐINH BA
|
18/8/1936
|
11/8/1972
|
Làng Nước Xao, xã Nước Nen, huyện 29, tỉnh Kon Tum
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
20785
|
ATRANH
|
1929
|
|
Làng KarKopong, xã Đắt Ui, huyện 16, tỉnh Kon Tum
|
|
20786
|
ĐINH BANL
|
1915
|
|
Xã Đakcấp, huyện Đaktô, tỉnh Kon Tum
|
|
20787
|
ĐINH BARÔL
|
1933
|
1/12/1960
|
Xóm Mang Cành, xã Mang Bành, huyện Kon Lon, tỉnh Kon Tum
|
Đại đội 7 - Tiểu đoàn 3 - Trung đoàn 120
|
20788
|
A BẾ
|
8/12/1930
|
1975
|
Làng Nước Nót, xã Nước Lô, huyện 29, tỉnh Kon Tum
|
Ban Giao thông huyện H29 ra Bắc chữa bệnh
|
20790
|
A BIÊN
|
1940
|
26/11/1971
|
Làng Mông Lân, xã Đát Nú, huyện Ho, tỉnh Kon Tum
|
Trường Can bộ Dân tộc Miền nam Chi Nê, Hòa Bình
|
20792
|
ĐẶNG XUÂN BÌNH
|
16/1/1930
|
10/6/1974
|
Làng Lương Khê, tỉnh Kon Tum
|
Xí nghiệp Vận tải Ô tô số 1, Thanh Hóa
|
20793
|
Y THỊ BÍNH
|
1952
|
|
Gia Bi, huyện 67, tỉnh Kon Tum
|
|
20794
|
ĐINH BLANG
|
26/6/1937
|
18/11/1960
|
Xã Đất Vôi, huyện Konbrai, tỉnh Kon Tum
|
Đại đội 7 - Tiểu đoàn 3 - Trung đoàn 120
|
20795
|
A BLÂM
|
25/1/1944
|
|
Xã Đát Nú, huyện 40, tỉnh Kon Tum
|
|
20796
|
Y BLIH
|
2/5/1957
|
1959
|
Xã Yang bak, huyện Dak bớt, tỉnh Kon Tum
|
Trường Đào tạo Cán bộ Dân tộc thiểu số miền Nam
|
20797
|
U BLÔNG
|
1934
|
1/10/1965
|
Làng KLâng Pơnang, xã Đắc Ni, huyện Kon Braih, tỉnh Kon Tum
|
Trường Dân tộc TW
|
20798
|
THOẢ ĐÚI - BOA
|
5/7/1930
|
|
Thôn Mô Rô Gia, xã Long Kô Pong, huyện Đak Glay, tỉnh Kon Tum
|
Trường Cán bộ dân tộc TW
|
20799
|
A BỘ
|
1940
|
|
Làng Tân Ba, xã Tê Xăng, huyện 80, tỉnh Kon Tum
|
|
20800
|
A BỐN
|
19/5/1939
|
10/2/1973
|
Làng Lan Tôn, xã Đắc Peng, huyện 40, tỉnh Kon Tum
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4
|
20801
|
ĐINH BỘT
|
0/12/1952
|
20/5/1974
|
Xã Đắk Na, huyện 80, tỉnh Kon Tum
|
Trường Sư phạm cấp I Đại Từ Bắc Thái
|
20802
|
ĐINH BRIỀU
|
12/7/1913
|
1959
|
Thôn Kong Ktao, xã Vi Hiểu, huyện Kon Phăng, tỉnh Kon Tum
|
Trường Cán bộ Dân tộc Trung ương
|
20803
|
A BRÕ
|
1950
|
|
Làng Đot, xã KanBloc, huyện 67, tỉnh Kon Tum
|
|
20804
|
THƯỢNG VĂN BRƯNG
|
4/10/1939
|
22/12/1964
|
Xã Bắc, huyện Đakđoa, tỉnh Kon Tum
|
Ty Y tế Hoà Bình
|
20805
|
Y BUÔN
|
1942
|
|
Làng Đắc Lin, xã Văn Xuôi, huyện 80, tỉnh Kon Tum
|
|
20806
|
Y BÚP
|
1944
|
|
Xã Đác Dục, huyện 40, tỉnh Kon Tum
|
|