Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
20705
|
ĐINH VĂN CHÓT
|
1940
|
|
Xã Thiện Mỹ, huyện Cao Lãnh, tỉnh Kiến Phong
|
|
20706
|
NGUYỄN VĂN CHỐC
|
1948
|
20/2/1975
|
Ấp 7, xã Mỹ Ngãi, huyện Cao Lãnh, tỉnh Kiến Phong
|
Trường Công nhân lái xe số 2
|
20707
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG
|
8/8/1954
|
|
Xã Thường Thới, huyện Hồng Ngự, tỉnh Kiến Phong
|
|
20708
|
NGUYỄN VĂN ĐẠT
|
1955
|
21/3/1975
|
Xã Thường Thới Hậu, huyện Hồng Ngự, tỉnh Kiến Phong
|
|
20709
|
BÙI VĂN ĐẮNG
|
1952
|
18/2/1975
|
Ấp 1, xã Phân Mỹ, huyện Cao Lãnh, tỉnh Kiến Phong
|
Trường Công nhân Lái xe Số 2 - Cục Vận tải đường bộ
|
20710
|
VÕ VĂN GIÁP
|
1943
|
21/2/1974
|
Xã Long Hiệp, huyện Cao Lãnh, tỉnh Kiến Phong
|
K2, T72, Sầm Sơn, Thanh Hóa
|
20711
|
PHẠM THANH HẢI
|
10/2/1949
|
|
Xã Tân Thành, huyện Hồng Ngự, tỉnh Kiến Phong
|
|
20712
|
LÊ THỊ PHƯỚC HẬU
|
2/1/1946
|
|
Xã Tịnh Thới, huyện Cao Lãnh, tỉnh Kiến Phong
|
|
20713
|
NGUYỄN MINH HOÀNG
|
1950
|
|
Xã Thiện Mỹ, huyện Cao Lãnh, tỉnh Kiến Phong
|
|
20714
|
ĐÀO THỊ ÁNH HỒNG
|
2/8/1952
|
|
Xã Bình Thạnh, huyện Cao Lãnh, tỉnh Kiến Phong
|
|
20715
|
NGUYỄN VĂN HƯỞNG
|
1940
|
|
Xã Tân Hội, huyện Hồng Ngự, tỉnh Kiến Phong
|
|
20716
|
NGUYỄN VĂN KIỀU
|
1952
|
|
Ấp Bà Chủ, xã Phong Mỹ, huyện Cao Lãnh, tỉnh Kiến Phong
|
|
20717
|
NGUYỄN VĂN KÍNH
|
1930
|
|
Xã Bình Hàng Tây, huyện Cao Lãnh, tỉnh Kiến Phong
|
|
20718
|
NGUYỄN VĂN LIÊN
|
18/9/1939
|
4/10/1975
|
Xã Mỹ An, huyện Mỹ An, tỉnh Kiến Phong
|
K20
|
20719
|
LÊ THÀNH LONG
|
10/10/1941
|
20/2/1975
|
Xã Hoà An, huyện Cao Lãnh, tỉnh Kiến Phong
|
Tổ Cơ yếu Ban đón tiếp Trung ương Cục
|
20720
|
NGUYỄN TẤN LỘC
|
1946
|
|
Xã Thiện Mỹ, huyện Cao Lãnh, tỉnh Kiến Phong
|
K3, T72
|
20721
|
LÝ THỊ MƯỚT
|
1956
|
|
Xã Thường Phước, huyện Hồng Ngự, tỉnh Kiến Phong
|
Đoàn cải lương Giải Phóng
|
20722
|
DƯƠNG THANH MY
|
1932
|
21/2/1974
|
Ấp Tân Hoà, xã Tân Phú, huyện Thanh Bình, tỉnh Kiến Phong
|
Uỷ viên Thường vụ chi bộ xã Tấn Mỹ, huyện Chợ Mới, tỉnh Kiến Phong
|
20723
|
NGUYỄN VĂN MỸ
|
1947
|
|
Xã Tịnh Thới, huyện Cao Lãnh, tỉnh Kiến Phong
|
|
20724
|
NGUYỄN CHÍ NAM
|
1956
|
26/2/1975
|
Xã Tân Thuận Đông, huyện Cao Lãnh, tỉnh Kiến Phong
|
Nhà máy Ắc quy, Hải Phòng
|
20725
|
NGUYỄN HOÀNG NAM
|
1944
|
|
Ấp Mỹ Nam, xã Mỹ Quý, huyện Mỹ An, tỉnh Kiến Phong
|
|
20726
|
LÊ THỊ BÍCH NGOAN
|
1950
|
22/5/1975
|
Sinh Camphuchia, huyện Tân Châu, tỉnh Kiến Phong
|
K15
|
20727
|
LÝ VĂN NGUYỄN
|
1956
|
27/2/1975
|
Xã Thường Thới Hậu, huyện Hồng Ngự, tỉnh Kiến Phong
|
Nhà máy Pin Văn Điển TP Hà Nội
|
20728
|
NGUYỄN VĂN NHÀN
|
1942
|
|
Xã Tịnh Thới, huyện Cao Lãnh, tỉnh Kiến Phong
|
K3, T72
|
20729
|
ĐẶNG THANH PHONG
|
20/9/1956
|
10/3/1975
|
Xã Tân Thành, huyện Hồng Ngư, tỉnh Kiến Phong
|
Nhà máy Pin Văn Điển Hà Nội
|
20730
|
TRẦN VĂN PHONG
|
1940
|
|
Xã Tân An, huyện Cao Lãnh, tỉnh Kiến Phong
|
|
20731
|
NGUYỄN VĂN PHÔ
|
1953
|
8/1/1975
|
Xã Cơ Sách, Viện Hùng Ngự, tỉnh Kiến Phong
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
20732
|
HUỲNH VĂN PHƯỚC
|
1949
|
|
Xã Mỹ Hội, huyện Cao Lãnh, tỉnh Kiến Phong
|
|
20733
|
TRẦN MINH PHƯƠNG
|
1920
|
|
Xã Hòa An, huyện Cao Lãnh, tỉnh Kiến Phong
|
|
20734
|
TRẦN VĂN QUANG
|
1941
|
|
Xã Long Hiệp, huyện Cao Lãnh, tỉnh Kiến Phong
|
|
20735
|
LÂM BẢO QUỐC
|
20/3/1943
|
|
Xã Mỹ Tho, huyện Cao Lãnh, tỉnh Kiến Phong
|
B10, K2, T72
|
20736
|
NGUYỄN VĂN SÁU
|
1937
|
|
Xã Mỹ Hòa, quận Mỹ An, tỉnh Kiến Phong
|
|
20737
|
PHẠM VĂN SÁU
|
1942
|
|
Xã Phong Mỹ, huyện Cao Lãnh, tỉnh Kiến Phong
|
|
20738
|
NGUYỄN VĂN SĂN
|
1937
|
|
Xã Bình Tây, huyện Cao Lãnh, tỉnh Kiến Phong
|
|
20739
|
NGUYỄN VĂN SỞ
|
1937
|
|
Xã Tân Mỹ, huyện Chợ Mới, tỉnh Kiến Phong
|
|
20740
|
LÊ VĂN TÂM
|
1956
|
0/12/1974
|
Xã Thường Lạc, huyện Hồng Ngự, tỉnh Kiến Phong
|
Nhà máy Pin Văn Điển
|
20741
|
NGÔ THANH TÂN
|
1946
|
|
Xã Mỹ Thọ, huyện Cao Lãnh, tỉnh Kiến Phong
|
|
20742
|
NGUYỄN THỊ TẤN
|
0/12/1937
|
3/7/1975
|
Xã Đốc Binh Liều, huyện Mỹ An, tỉnh Kiến Phong
|
|
20743
|
NGUYỄN QUỐC TUẤN
|
1949
|
|
Xã Phong Mỹ, huyện Cao Lãnh, tỉnh Kiến Phong
|
|
20744
|
TRƯƠNG VĂN THANH
|
5/5/1932
|
10/10/1974
|
Xã Mỹ Trà, huyện Cao Lãnh, tỉnh Kiến Phong
|
Đài Bá âm - Đài Phát thanh giải phóng B2
|
20745
|
NGUYỄN VĂN THẤN
|
1942
|
21/2/1974
|
Xã An Bình, huyện Cao Lãnh, tỉnh Kiến Phong
|
|
20746
|
PHẠM XUÂN THU
|
15/8/1942
|
|
Xã Tân Thành, huyện Hồng Ngự, tỉnh Kiến Phong (Sa Đéc)
|
|
20747
|
PHẠM VĂN VẤN
|
1942
|
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Chợ Mới, tỉnh Kiến Phong
|
K3, T72
|
20748
|
LÊ VĂN XÊ
|
10/10/1950
|
|
Xã Bình Hàng Trung, huyện Cao Lãnh, tỉnh Kiến Phong
|
|
20749
|
TRẦN HÁN XUÂN
|
25/5/1944
|
24/6/1975
|
Làng Chúp, huyện Suông, tỉnh Kiến Phong
|
K15 Hà Đông, Hà Tây
|
20750
|
ĐẶNG THANH BÌNH
|
1954
|
8/1/1975
|
Xã Bắc Chang, huyện Châu Thành, tỉnh Kiến Tường
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
20751
|
NGUYỄN VĂN BÔN
|
2/6/1932
|
1966
|
Xã Đông Thuận, huyện Tuyên Nhơn, tỉnh Kiến Tường
|
Bệnh viện Bạch Mai - TP Hà Nội
|
20752
|
TRẦN VĂN CHÚC
|
1936
|
22/2/1974
|
Xã Bình Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Kiến Tường
|
|
20753
|
NGUYỄN VĂN CƯỜNG
|
21/7/1943
|
22/2/1974
|
Xã Thủy Động, huyện Tuyên Nhơn, tỉnh Kiến Tường
|
Cán bộ tuyên huấn huyện Tuyên Nhơn, tỉnh Kiến Tường
|
20754
|
NGUYỄN VĂN DIÊU
|
1939
|
|
Xã Nhân Ninh, huyện Kiến Bình, tỉnh Kiến Tường
|
K3, T72
|