Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
20655
|
HÀ THẾ THIÊN
|
15/5/1930
|
28/6/1965
|
Xã Hậu Khánh, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
Tổng đội 28, khu gang thép Thái Nguyên
|
20656
|
LÊ MINH THIỆN
|
1/1/1936
|
1975
|
Xã Phước Thuận, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
Sở Quản lý Điện khu vực II Hà Nội
|
20657
|
NGUYỄN DUY THIỆN
|
1/1/1927
|
|
Huyện Vạn Giã, tỉnh Khánh Hòa
|
Cty Trung chuyển Lương thực Hà Nội
|
20658
|
NGUYỄN KIẾN THIẾT
|
1929
|
31/7/1962
|
Xã Khánh Giang, huyện Vĩnh Khánh, Khánh Hòa
|
Ty Y Tế Vĩnh Linh Quảng Trị
|
20659
|
PHẠM THIỆT
|
28/10/1928
|
12/6/1959
|
Thôn Mông Phú, xã Ninh Phước, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
Xưởng Đường - Tập đoàn Sao Vàng tỉnh Thanh Hóa
|
20660
|
PHẠM THIỆU
|
1923
|
20/6/1959
|
Xã Hòa Nhân, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
|
Quốc doanh Vận tải Đường sông và Biển thành phố Hải Phòng
|
20661
|
NGUYỄN VĂN THÌN
|
9/9/1933
|
1959
|
Xã Khánh Phương, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Tiểu đoàn 323 - Quân khu IV QĐNDVN
|
20662
|
NGUYỄN NGỌC THỌ
|
5/9/1938
|
5/6/1963
|
Xã Hoà Liên, huyện Ninh Hoà, Khánh Hòa
|
Tổng cục Địa chất
|
20663
|
HOÀNG BÍCH THOA
|
16/2/1944
|
|
Thị xã Khánh Hoà (Nha Trang), tỉnh Khánh Hòa
|
|
20664
|
NGUYỄN THÔNG
|
1941
|
12/3/1974
|
Thôn Phú gia, xã Ninh An, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
K3. T72 Sầm Sơn - tỉnh Thanh Hoá
|
20665
|
BI NĂNG THỐNG
|
1950
|
28/3/1974
|
Xã Khánh Bắc, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
|
20666
|
NGUYỄN THỊ THỐNG
|
26/6/1926
|
7/5/1975
|
Xã Ngũ Hiệp, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
Nhà máy 8/3 - quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội
|
20667
|
NGUYỄN XUÂN THU
|
10/10/1943
|
25/6/1974
|
Xã Đại Điền Trung, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Phân viện Thiết kế Tàu thuỷ ôtô - Cục Cơ khí - Bộ Giao thông Vận tải
|
20668
|
NGUYỄN PHONG THUẦN
|
28/4/1948
|
17/1/1975
|
Phường Nhì, thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
Công trình Thuỷ - Ty Quản lý đường sông
|
20669
|
LÊ XUÂN THUỶ
|
11/10/1940
|
25/3/1974
|
Thị xã Khánh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
Xí nghiệp Vận tải - Công ty Vật tư và Vận tải - Tổng cục Hoá chất
|
20670
|
NGUYỄN BÁ THUYỀN
|
10/10/1927
|
19/6/1975
|
Xã Ninh Hiệp, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
Viện Thiết kế công trình - Cục Xây dựng Hà Nội
|
20671
|
VÕ ĐỨC THUYẾT
|
1/6/1946
|
12/5/1975
|
Xã Phước Đông, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
Trạm Nghiên xứu Cá nước ngọt Đình Bản, Hà Bắc
|
20672
|
NGUYỄN TRỌNG THỪA
|
2/5/1933
|
22/5/1975
|
Thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
Đại học Sư phạm Lào
|
20673
|
NI Ê KƠ ĐẢM ĐRAO THƯỚC
|
1953
|
9/5/1974
|
Xã Ba Kăng, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Trường Sư phạm I - tỉnh Bắc Thái
|
20674
|
NGUYỄN SINH THƯỢNG
|
1/1/1932
|
28/5/1975
|
Thôn Cồn Nhãn, xã Liên Hiệp Hưng, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
Phòng Điện chính - Ty Bưu điện tỉnh Hải Hưng
|
20675
|
LÊ VĂN TRI
|
11/12/1925
|
6/5/1975
|
Thôn Vĩnh Thạnh, xã Phước Tây, huyện Vạn Linh, tỉnh Khánh Hòa
|
Ban vùng kinh tế mới Hà Nội
|
20676
|
NGUYỄN TRỌNG TRIỆT
|
23/10/1923
|
7/10/1964
|
Xã Khánh Điền, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Trường Trung cấp Kế hoạch (Thuộc Ủy ban Kế hoạch)
|
20677
|
ĐẶNG TRINH
|
1925
|
|
Xã Dân Tộc, huyện Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa
|
|
20678
|
PHAN TRỌNG
|
27/11/1927
|
1/7/1975
|
Nha Trang Thành, tỉnh Khánh Hòa
|
Trường Trung học Thuỷ sản TW I Hải Phòng
|
20679
|
LƯU VĂN TRỌNG
|
13/7/1925
|
|
Xã Phước Đa, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
|
20680
|
HUỲNH XUÂN TRÔNG
|
13/11/1933
|
4/9/1960
|
Thôn Phú Lộc, xã Khánh Phước, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Đại đội 8, tiểu đoàn 2, Trung đoàn 90, quân khu 4
|
20681
|
HÀ THẾ TRUNG
|
15/3/1942
|
10/2/1971
|
Vĩnh Xương, Thành Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
Trường Trung cấp Lâm nghiệp TW - Yên Hưng - Quảng Ninh
|
20682
|
NGUYỄN TRUNG
|
9/4/1938
|
18/9/1964
|
Khu Tây, thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
Trường Phổ thông cấp III Bình Giang, tỉnh Hải Dương
|
20683
|
NGUYỄN VĂN TRUNG
|
2/2/1932
|
18/7/1973
|
Xã Phú Khánh, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Nông trường Quốc doanh Tây Hiếu, tỉnh Nghệ An
|
20684
|
TRẦN VĂN TRUYỀN
|
3/3/1944
|
|
Thôn Ninh Ích, xã Ninh An, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
|
20685
|
TỪ HOÀ ÚC
|
20/1/1927
|
1/8/1974
|
Thôn Mỹ Hoán, xã Hoà Trí, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
Nông trường Quốc doanh Đồng Giao, tỉnh Ninh Bình
|
20686
|
LÊ THANH VÂN
|
15/7/1926
|
23/6/1975
|
Xã Ninh Hiệp, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
Trường Lý luận và Nghiệp vụ - Bộ Văn hoá
|
20687
|
HỒ THỊ VINH
|
22/12/1947
|
0/7/1974
|
Xã Diên Điền, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Trường Tổ chức Kiểm tra TW
|
20688
|
LÊ VINH
|
5/7/1927
|
9/9/1960
|
Thôn Bắc, xã Khánh Xương, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Nhà máy Diêm thống nhất
|
20689
|
NGUYỄN THÀNH VINH
|
8/12/1933
|
1/10/1965
|
Thôn Đại Điền Nam, xã Khánh Phước, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Đoàn Địa chất Vật lý 36, tỉnh Hưng Yên
|
20690
|
TRẦN KHẮC VƯỢNG
|
15/3/1941
|
17/7/1975
|
Phường 3, thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
Viện Thiết kế Dân dụng - Bộ Xây dựng
|
20691
|
PHAN XỄ
|
4/2/1928
|
15/7/1964
|
Xã Khánh Xương, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Nông trường Quốc doanh 19/5 tỉnh Nghệ An
|
20692
|
PHẠM NGỌC XUÂN
|
03.3.1925
|
|
Xã Đồng Hòa, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
Nông trường Sao Vàng Thanh Hóa
|
20692
|
NGUYỄN THỊ XUÂN
|
1/8/1952
|
|
Xã Diên Sơn, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
|
20693
|
PHAN THỊ XUÂN
|
12/6/1945
|
30/1/1975
|
Xã Diện Điền, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
K55 Hà Bắc
|
20694
|
VÕ THANH XUÂN
|
7/10/1943
|
13/4/1974
|
Thôn Nội Mỹ, xã Ninh Đông, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Bắc
|
20696
|
VÕ THANH XUÂN
|
1/1/1932
|
1/12/1973
|
Xã Hoà Nhân, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
Nông trường Quốc doanh 19/5 tỉnh Nghệ An
|
20697
|
NGUYỄN THIỆN XƯỚNG
|
5/5/1917
|
1975
|
Thôn Thái Thông, xã Khánh Xương, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Cục Điện chính - Tổng cục Điện chính
|
20698
|
NGUYỄN VĂN BAU (PAUL)
|
0/10/1950
|
21/2/1974
|
Xã Phú Thành, huyện Thanh Bình, tỉnh Kiến Phong
|
T72
|
20699
|
VÕ NGỌC ẨN
|
22/8/1951
|
15/3/1974
|
Xã Tân Thuận Đông, huyện Cao Lãnh , tỉnh Kiến Phong
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh miền Nam tỉnh Quảng Ninh
|
20700
|
TRẦN VĂN BAN
|
1942
|
|
Xã Phong Mỹ, huyện Cao Lãnh, tỉnh Kiến Phong
|
|
20701
|
PHẠM VĂN BIỆN
|
1937
|
|
Xã Bình Thanh, huyện Hồng Ngự, tỉnh Kiến Phong
|
K3, T72, Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
20702
|
NGUYỄN VĂN BIẾT
|
1943
|
2/1/1975
|
Xã Long Hiệp, huyện Cao Lãnh, tỉnh Kiến Phong
|
D37 Bộ Công an
|
20703
|
BÙI VĂN BỰC
|
1932
|
|
Ấp Tân Trường, xã Mỹ Hợi, huyện Kiến Văn
ỹ Hợi, huyện Kiến Văn, tỉnh Kiến Phong
|
|
20704
|
NGUYỄN VĂN CHO
|
1939
|
|
Xã Mỹ An, huyện Mỹ An, tỉnh Kiến Phong
|
|