Ngày:4/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
20655 HÀ THẾ THIÊN 15/5/1930 28/6/1965 Xã Hậu Khánh, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa Tổng đội 28, khu gang thép Thái Nguyên
20656 LÊ MINH THIỆN 1/1/1936 1975 Xã Phước Thuận, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa Sở Quản lý Điện khu vực II Hà Nội
20657 NGUYỄN DUY THIỆN 1/1/1927 Huyện Vạn Giã, tỉnh Khánh Hòa Cty Trung chuyển Lương thực Hà Nội
20658 NGUYỄN KIẾN THIẾT 1929 31/7/1962 Xã Khánh Giang, huyện Vĩnh Khánh, Khánh Hòa Ty Y Tế Vĩnh Linh Quảng Trị
20659 PHẠM THIỆT 28/10/1928 12/6/1959 Thôn Mông Phú, xã Ninh Phước, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa Xưởng Đường - Tập đoàn Sao Vàng tỉnh Thanh Hóa
20660 PHẠM THIỆU 1923 20/6/1959 Xã Hòa Nhân, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa Quốc doanh Vận tải Đường sông và Biển thành phố Hải Phòng
20661 NGUYỄN VĂN THÌN 9/9/1933 1959 Xã Khánh Phương, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa Tiểu đoàn 323 - Quân khu IV QĐNDVN
20662 NGUYỄN NGỌC THỌ 5/9/1938 5/6/1963 Xã Hoà Liên, huyện Ninh Hoà, Khánh Hòa Tổng cục Địa chất
20663 HOÀNG BÍCH THOA 16/2/1944 Thị xã Khánh Hoà (Nha Trang), tỉnh Khánh Hòa
20664 NGUYỄN THÔNG 1941 12/3/1974 Thôn Phú gia, xã Ninh An, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa K3. T72 Sầm Sơn - tỉnh Thanh Hoá
20665 BI NĂNG THỐNG 1950 28/3/1974 Xã Khánh Bắc, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
20666 NGUYỄN THỊ THỐNG 26/6/1926 7/5/1975 Xã Ngũ Hiệp, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa Nhà máy 8/3 - quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội
20667 NGUYỄN XUÂN THU 10/10/1943 25/6/1974 Xã Đại Điền Trung, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa Phân viện Thiết kế Tàu thuỷ ôtô - Cục Cơ khí - Bộ Giao thông Vận tải
20668 NGUYỄN PHONG THUẦN 28/4/1948 17/1/1975 Phường Nhì, thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa Công trình Thuỷ - Ty Quản lý đường sông
20669 LÊ XUÂN THUỶ 11/10/1940 25/3/1974 Thị xã Khánh Hoà, tỉnh Khánh Hòa Xí nghiệp Vận tải - Công ty Vật tư và Vận tải - Tổng cục Hoá chất
20670 NGUYỄN BÁ THUYỀN 10/10/1927 19/6/1975 Xã Ninh Hiệp, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa Viện Thiết kế công trình - Cục Xây dựng Hà Nội
20671 VÕ ĐỨC THUYẾT 1/6/1946 12/5/1975 Xã Phước Đông, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa Trạm Nghiên xứu Cá nước ngọt Đình Bản, Hà Bắc
20672 NGUYỄN TRỌNG THỪA 2/5/1933 22/5/1975 Thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa Đại học Sư phạm Lào
20673 NI Ê KƠ ĐẢM ĐRAO THƯỚC 1953 9/5/1974 Xã Ba Kăng, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa Trường Sư phạm I - tỉnh Bắc Thái
20674 NGUYỄN SINH THƯỢNG 1/1/1932 28/5/1975 Thôn Cồn Nhãn, xã Liên Hiệp Hưng, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa Phòng Điện chính - Ty Bưu điện tỉnh Hải Hưng
20675 LÊ VĂN TRI 11/12/1925 6/5/1975 Thôn Vĩnh Thạnh, xã Phước Tây, huyện Vạn Linh, tỉnh Khánh Hòa Ban vùng kinh tế mới Hà Nội
20676 NGUYỄN TRỌNG TRIỆT 23/10/1923 7/10/1964 Xã Khánh Điền, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa Trường Trung cấp Kế hoạch (Thuộc Ủy ban Kế hoạch)
20677 ĐẶNG TRINH 1925 Xã Dân Tộc, huyện Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa
20678 PHAN TRỌNG 27/11/1927 1/7/1975 Nha Trang Thành, tỉnh Khánh Hòa Trường Trung học Thuỷ sản TW I Hải Phòng
20679 LƯU VĂN TRỌNG 13/7/1925 Xã Phước Đa, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
20680 HUỲNH XUÂN TRÔNG 13/11/1933 4/9/1960 Thôn Phú Lộc, xã Khánh Phước, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa Đại đội 8, tiểu đoàn 2, Trung đoàn 90, quân khu 4
20681 HÀ THẾ TRUNG 15/3/1942 10/2/1971 Vĩnh Xương, Thành Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa Trường Trung cấp Lâm nghiệp TW - Yên Hưng - Quảng Ninh
20682 NGUYỄN TRUNG 9/4/1938 18/9/1964 Khu Tây, thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa Trường Phổ thông cấp III Bình Giang, tỉnh Hải Dương
20683 NGUYỄN VĂN TRUNG 2/2/1932 18/7/1973 Xã Phú Khánh, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa Nông trường Quốc doanh Tây Hiếu, tỉnh Nghệ An
20684 TRẦN VĂN TRUYỀN 3/3/1944 Thôn Ninh Ích, xã Ninh An, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
20685 TỪ HOÀ ÚC 20/1/1927 1/8/1974 Thôn Mỹ Hoán, xã Hoà Trí, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa Nông trường Quốc doanh Đồng Giao, tỉnh Ninh Bình
20686 LÊ THANH VÂN 15/7/1926 23/6/1975 Xã Ninh Hiệp, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa Trường Lý luận và Nghiệp vụ - Bộ Văn hoá
20687 HỒ THỊ VINH 22/12/1947 0/7/1974 Xã Diên Điền, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa Trường Tổ chức Kiểm tra TW
20688 LÊ VINH 5/7/1927 9/9/1960 Thôn Bắc, xã Khánh Xương, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa Nhà máy Diêm thống nhất
20689 NGUYỄN THÀNH VINH 8/12/1933 1/10/1965 Thôn Đại Điền Nam, xã Khánh Phước, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa Đoàn Địa chất Vật lý 36, tỉnh Hưng Yên
20690 TRẦN KHẮC VƯỢNG 15/3/1941 17/7/1975 Phường 3, thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa Viện Thiết kế Dân dụng - Bộ Xây dựng
20691 PHAN XỄ 4/2/1928 15/7/1964 Xã Khánh Xương, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa Nông trường Quốc doanh 19/5 tỉnh Nghệ An
20692 PHẠM NGỌC XUÂN 03.3.1925 Xã Đồng Hòa, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa Nông trường Sao Vàng Thanh Hóa
20692 NGUYỄN THỊ XUÂN 1/8/1952 Xã Diên Sơn, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
20693 PHAN THỊ XUÂN 12/6/1945 30/1/1975 Xã Diện Điền, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa K55 Hà Bắc
20694 VÕ THANH XUÂN 7/10/1943 13/4/1974 Thôn Nội Mỹ, xã Ninh Đông, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Bắc
20696 VÕ THANH XUÂN 1/1/1932 1/12/1973 Xã Hoà Nhân, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa Nông trường Quốc doanh 19/5 tỉnh Nghệ An
20697 NGUYỄN THIỆN XƯỚNG 5/5/1917 1975 Thôn Thái Thông, xã Khánh Xương, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa Cục Điện chính - Tổng cục Điện chính
20698 NGUYỄN VĂN BAU (PAUL) 0/10/1950 21/2/1974 Xã Phú Thành, huyện Thanh Bình, tỉnh Kiến Phong T72
20699 VÕ NGỌC ẨN 22/8/1951 15/3/1974 Xã Tân Thuận Đông, huyện Cao Lãnh , tỉnh Kiến Phong Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh miền Nam tỉnh Quảng Ninh
20700 TRẦN VĂN BAN 1942 Xã Phong Mỹ, huyện Cao Lãnh, tỉnh Kiến Phong
20701 PHẠM VĂN BIỆN 1937 Xã Bình Thanh, huyện Hồng Ngự, tỉnh Kiến Phong K3, T72, Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa
20702 NGUYỄN VĂN BIẾT 1943 2/1/1975 Xã Long Hiệp, huyện Cao Lãnh, tỉnh Kiến Phong D37 Bộ Công an
20703 BÙI VĂN BỰC 1932 Ấp Tân Trường, xã Mỹ Hợi, huyện Kiến Văn ỹ Hợi, huyện Kiến Văn, tỉnh Kiến Phong
20704 NGUYỄN VĂN CHO 1939 Xã Mỹ An, huyện Mỹ An, tỉnh Kiến Phong
Đầu ... [389] [390] [391][392] [393] [394] [395]... Cuối
Trang 392 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội