Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
20605
|
NGUYỄN THANH TÂN
|
15/5/1916
|
19/2/1962
|
Thôn Mỹ Đồng, xã Đồng Xuân, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
Ty Văn hóa Kiến An
|
20606
|
PHẠM MINH TÂN
|
1927
|
30/5/1975
|
Xã Khánh Cam, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa
|
Cục Đường biển - Bộ Giao thông Vận tải
|
20607
|
NGUYỄN VĂN TẤN
|
17/3/1916
|
|
Xã Phú Ân, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
|
20608
|
TRẦN VĂN TẤN
|
1921
|
21/4/1975
|
Xã Hậu Phước, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
20609
|
VŨ VĂN TIÊN
|
1/3/1928
|
|
tỉnh Khánh Hòa
|
Bệnh viện B Hà Nội
|
20610
|
HUỲNH BỬU TIỄN
|
0/5/1934
|
18/5/1974
|
Thôn Ngân Hà, xã Hoà Nhân, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
Tổ máy đội Chế biến Nông trường 3-2 tỉnh Nghệ An
|
20611
|
LÊ TIẾN
|
1952
|
|
Thôn Đại Điền Nam, xã Diên Sơn, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
|
20612
|
NGUYỄN THÀNH TIẾN
|
1/11/1945
|
20/6/1975
|
Xã Khánh Xương, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Nhà Xuất bản sự thật Hà Nội
|
20613
|
NGUYỄN NAM TIẾN
|
6/3/1930
|
7/4/1975
|
Thôn Phú Cốc, xã Diên Lâm, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Phòng Y tế huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
20614
|
VŨ VĂN TIẾN
|
1/3/1928
|
20/8/1966
|
Huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
Viện Đông y Hà Nội
|
20615
|
CAO TIẾNG
|
0/12/1950
|
0/5/1974
|
Xã Phước Thắng, huyện Khánh Sơn, tỉnh Khánh Hòa
|
Trường Sư phạm I Bắc Thái
|
20616
|
HOÀNG TIẾP
|
1927
|
1975
|
Huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
|
20617
|
NGUYỄN TRỌNG TỈNH
|
12/3/1921
|
30/9/1965
|
Thôn Các Ném, xã Đông Xuân, huyện Vạn Ninh, Khánh Hòa
|
Ban xây chống - Bộ Nông Trường
|
20618
|
TRẦN GIA TỊNH
|
27/9/1927
|
|
Xóm Mới, thành Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
Nhà máy Len Hải Phòng
|
20619
|
LÊ THỊ THANH TỊNH
|
10/10/1944
|
|
Xã Diễn Lâm, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
|
20620
|
NGUYỄN HỮU TÌNH
|
20/10/1923
|
23/6/1975
|
Xã Vĩnh Phú, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
|
Cục Vật tư - Bộ Giao thông Vận tải
|
20621
|
TRẦN VĂN TOÀ
|
1/1/1934
|
20/6/1975
|
Xã Lệ Cam, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
Văn phòng Tổng cục Bưu điện - 18 Nguyễn Du - Hà Nội
|
20622
|
LÊ VIẾT TOẠI
|
20/3/1945
|
5/1/1974
|
Xã Xuân Phong, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa
|
Uỷ ban Nông nghiệp tỉnh Thái Bình
|
20623
|
TRẦN TÔ
|
30/9/1933
|
1/11/1965
|
Xã Khánh Lội, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Xưởng Phim tryện Hà Nội
|
20624
|
NGÔ TÔN
|
4/6/1928
|
13/6/1962
|
Xã Hoài Nhơn, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
Nông trường 19/5 - Nghệ An
|
20625
|
NGUYỄN VĂN TỐNG
|
1/10/1925
|
30/5/1975
|
Xã Diên An, huyện Điện Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
K20 Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
20626
|
NGUYỄN TỜ
|
1920
|
15/6/1959
|
Thôn Phú Hội, xã Đồng Hòa, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
Côgn ty Nông hải sản Sơn Tây
|
20627
|
NGUYỄN NGỌC TUẤN
|
26/4/1953
|
|
Thôn Phú Vinh, xã Vĩnh Thạnh, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa
|
|
20628
|
TRẦN NHƯ TUẤN
|
10/12/1943
|
26/10/1970
|
Xã Hòa Liên, huyện Bắc Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Sở Nông nghiệp tỉnh Hải Phòng
|
20629
|
PHẠM CÔNG TUẤT
|
10/10/1926
|
|
Thôn Bá Hà, xã Hoà Nhân, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
|
20630
|
LÊ TỤNG
|
15/2/1920
|
1974
|
Xã Diên Lâm, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
UBND Cách mạng tỉnh Khánh Hoà
|
20631
|
LÊ TUY
|
|
26/5/1961
|
Xã Liên Hiệp Hưng, thông Ninh Lâm, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
Khu vực 6 Nông trường 19/5
|
20632
|
VÕ TUY
|
1/1/1920
|
13/6/1959
|
Xã Hòa Nghĩa, huyện Bắc Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Côgn ty Nông thổ sản Phú Thọ
|
20633
|
LÊ CÔNG TƯ
|
3/8/1927
|
0/4/1975
|
Xã Xuân Phong, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Nhà máy Chè - Bộ Lương thực và thực phẩm
|
20634
|
LÊ VĂN TƯ
|
1/11/1928
|
18/6/1964
|
Thôn Xuân Tự, xã Minh Tường, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
Ty Kiến trúc Thanh Hóa
|
20635
|
TRẦN XUÂN TƯ
|
14/4/1924
|
24/2/1962
|
Xã Khánh Phú, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Xưởng cơ khí - Nông trường Quốc doanh Sao Vàng
|
20636
|
VĂN THỊ TƯ
|
1/10/1925
|
20/6/1975
|
Xã Diên An, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Phòng Y tế trường Dược
|
20637
|
VÕ HỮU TƯỚC
|
28/12/1943
|
20/9/1971
|
Xã Lạc An, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
Viện Thiết kế Lâm nghiệp Văn Điển, Hà Nội
|
20638
|
VĂN PHÚC TƯỜNG
|
5/11/1935
|
14/7/1964
|
Xã Khánh Hưng, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Nông trường Quốc doanh 19/5 tỉnh Nghệ An - Bộ Nông trường
|
20639
|
HUỲNH TẤN TƯỜNG
|
22/12/1935
|
1975
|
Xã Phương Tây, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
Xí nghiệp Liên hiệp công trình II, Bộ Giao thông Vận tải
|
20640
|
TRẦN THA
|
10/10/1926
|
15/7/1964
|
Xã Phú Hữu, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
|
Nông trường Quốc doanh 19/5 Nghệ An
|
20641
|
PHẠM VĂN THỤC
|
5/5/1925
|
|
Xã Bình Khánh, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
|
20642
|
TRƯƠNG NGỌC THẠCH
|
1923
|
19/6/1975
|
Xã Xuân Ninh, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
Ủy ban hành chính xã Nghĩa Lộ
|
20643
|
HUỲNH NGỌC THÁI
|
18/8/1930
|
12/7/1974
|
Thôn Đá Bạc, xã Cam Linh, huyện Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa
|
Đội Xe 2204 - Xí nghiệp Vận tải số 22 - Cục Vận tải Đường bộ
|
20644
|
ĐẶNG THANH
|
30/6/1949
|
0/4/1974
|
Xã Ninh Hà, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương inh - Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
20645
|
LÊ HỒNG THANH
|
1936
|
25/3/1973
|
Xã Đồng Nhơn, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Bệnh viện tỉnh Hà Bắc
|
20646
|
NGUYỄN NGỌC THÀNH
|
5/12/1942
|
24/4/1972
|
Thôn Phương Sài, xã Vĩnh Xương, huyện Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
Ủy ban Nông nghiệp Trung ương thành phố Hà Nội
|
20647
|
TRẦN HỒNG THANH
|
24/12/1936
|
25/1/1969
|
Xã Hòa Nhân, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
|
Bí thư Chi bộ cấp III B, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
20648
|
CHÂU VĂN THÀNH
|
0/11/1935
|
7/7/1975
|
Thôn Tân Ninh, xã Ninh Phước, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
Bộ Ngoại thương
|
20649
|
VÕ THÀNH
|
4/1/1938
|
5/5/1975
|
Xã Hòa Nghĩa, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
|
Tổng Công ty Xuất nhập khẩu Nông sản thực phẩm - Bộ Ngoại thương
|
20650
|
PHAN ĐÌNH THẢO
|
24/4/1929
|
5/1/1965
|
Xóm Rượu, xã Mỹ Hiệp, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
Trụ sở Nông trường Lam Sơn tỉnh Thanh Hoá - Bộ Nông trường
|
20651
|
LÊ THẤP
|
1924
|
|
Xã Phước Đa, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
|
20652
|
TRẦN THÂN
|
13/10/1932
|
14/5/1975
|
Xã Hoà Chính, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
|
Nhà máy Thực phẩm Hải Hà
|
20653
|
NGUYỄN TRỌNG THỂ
|
5/2/1927
|
1/11/1974
|
Xã Tu Bông, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
Chi điếm Ngân hàng huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phú
|
20654
|
HỒ THIỂM
|
10/7/1920
|
1975
|
Thôn Hà Liên, xã Minh Chiến, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
Nhà máy Cơ khí Hà Nội
|