Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
20555
|
ĐOÀN TRUNG PHÚ
|
1922
|
1922
|
Xã Hoà Liêm, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
Sở Văn hoá thông tin Hải Phòng
|
20556
|
NGUYỄN VĂN PHỤNG
|
10/10/1924
|
1/6/1974
|
Phường Đệ Nhị, thị xã Nha Trang , tỉnh Khánh Hòa
|
Bộ Công nghiệp nhẹ
|
20557
|
NGUYỄN PHƯỚC
|
2/10/1919
|
28/3/1962
|
Xã Khánh Phước, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Công ty Sản xuất Tạp phẩm Xuất khẩu tỉnh Nam Định
|
20558
|
ĐẶNG ĐÌNH PHƯƠNG
|
15/6/1929
|
19/4/1965
|
Thôn Thuận Mỹ, xã Hoà Dũng, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
Công ty Vận tải Đường sông Bạch Đằng - TP Hải Phòng
|
20559
|
LÊ PHƯƠNG
|
5/5/1925
|
2/5/1975
|
Xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
Sở Giáo dục thành phố Hải Phòng
|
20560
|
LÊ TẤN PHƯƠNG
|
2/2/1929
|
|
Xã Phú Cốc, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
|
20561
|
NGUYỄN DUY PHƯƠNG
|
1/1/1944
|
21/4/1975
|
Xã Hòa Nghĩa, huyện Minh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
|
Trạm nghiên cứu Thủy sản thuộc Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
20562
|
NGUYỄN QUANG
|
1950
|
25/4/1974
|
Xã Khánh Lâm, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
K20 thuộc Ủy ban Thống nhất Chính phủ
|
20563
|
NGUYỄN DUY QUANG
|
12/4/1934
|
22/3/1974
|
Xã Ninh Hiệp, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
Viện Thiết kế Lâm nghiệp Hà Nội
|
20564
|
NGUYỄN XUÂN QUANG
|
30/1/1930
|
5/5/1975
|
Xã Diên Điền, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
K100
|
20565
|
PHAN NGỌC QUANG
|
5/2/1932
|
|
Khu Nam, thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
Đoàn 20 - Tổng cục Địa chất
|
20566
|
TRẦN DUY QUÀNG
|
4/4/1945
|
4/10/1971
|
Thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
Cục Quy hoạch Ban phân vùng quy hoạch và quản lý ruộng đất - Ủy ban Nông nghiệp TW
|
20567
|
NGUYỄN HỒNG QUÂN
|
11/11/1919
|
27/6/1962
|
Thôn Đại Điền Nam, xã Khánh Điền, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Nhà máy Bê tông đúc sắt Hà Nội
|
20568
|
NGUYỄN QUÝ
|
12/11/1934
|
|
Xã Khánh Xương, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
|
20569
|
PHẠM QUÝ
|
2/2/1932
|
8/9/1960
|
Thôn Cửa Bé, xã Xuân Hải, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa
|
Nhà máy Văn phòng phẩm Hồng Hà, Hà Nội
|
20570
|
PHAN QUÝ
|
0/3/1918
|
|
Xã Ninh Thọ, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
|
20571
|
NGUYỄN HỮU QUÝCH
|
15/8/1940
|
20/6/1975
|
Xã Phú Ân Nam, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Cục Kỹ thuật - Bộ Tư lệnh Phòng không- Không quân
|
20572
|
NGUYỄN CHÍ QUYẾT
|
16/12/1946
|
|
Xã Diên Điền, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
|
20573
|
VÕ HỒNG QUYẾT
|
30/10/1930
|
9/4/1968
|
Xã Vĩnh Hội, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa
|
Vụ Tuyên Huấn - Bộ Ngoại Giao
|
20574
|
CAO TRƯỜNG RÍ
|
30/1/1950
|
4/5/1974
|
Thôn Suối Giá, xã Ba Cụm, huyện Khánh Sơn, tỉnh Khánh Hòa
|
Trường Sư phạm I Đại Từ, Bắc Thái
|
20575
|
ĐỖ VĂN SÁCH
|
1/5/1927
|
22/4/1975
|
Xã Khánh Lộc, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Bộ Thuỷ lợi
|
20576
|
LÊ HOÀNG SANG
|
10/10/1935
|
6/5/1975
|
Làng Xuân Lạc, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa
|
Cục Kiến Thiết cơ bản, Bộ Vật tư
|
20577
|
NGUYỄN SÀNG
|
5/8/1924
|
6/5/1975
|
Xã Võ Cạnh, huyện Diêm Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Trường Phổ thông cấp III Nguyễn Huệ, thị xã Hà Đông, tỉnh Hà Tây
|
20578
|
LÊ VĂN SÁU
|
1919
|
1975
|
Xã Phú Cốc, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
|
20579
|
NGUYỄN HỮU SÂM
|
13/9/1913
|
|
Thôn Lễ Thạnh, xã Khánh Hưng, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
|
20580
|
PHẠM HỮU SÂM
|
1/2/1930
|
15/8/1964
|
Thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
Nhà máy Văn phòng phẩm Hồng Hà-Hà Nội
|
20581
|
HỒ THỊ SEN
|
10/12/1944
|
2/12/1965
|
Thôn Sơn Lộc, xã Phước Trung, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
Trường Y sĩ Nam Hà
|
20582
|
TRẦN MINH SIÊU
|
25/10/1925
|
11/5/1975
|
Xã Phú Nông, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa
|
Công ty Kim khí khu vực Hải Phòng
|
20583
|
TRÒ SINH
|
1951
|
|
Xã Bà Cụm, huyện Khánh Sơn, tỉnh Khánh Hòa
|
|
20584
|
LÊ THỊ CÚC SON
|
25/2/1942
|
7/8/1968
|
Xã Hòn Khói, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
Trường Sư phạm cấp 2 Bổ túc văn hoá Nam Hà
|
20585
|
NGUYỄN VĂN SỢI
|
3/7/1933
|
4/9/1960
|
Thôn Phú Nghĩa, xã Hòa Nghĩa, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
|
Trạm 150 Sư đoàn 324
|
20586
|
NGÔ NAM SƠN
|
16/6/1920
|
7/5/1975
|
Xã Tân Hưng, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
Tổng công ty Xuất nhập khẩu Thủ công Mỹ nghệ
|
20587
|
NGUYỄN XUÂN SƠN
|
10/2/1922
|
1975
|
Xã Liên Hưng, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
|
20588
|
VÂN SƠN
|
5/10/1924
|
0/5/1975
|
Xã Hoà Nhân, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
Xí nghiệp Gạch Xuân Hoà - Kim Anh, tỉnh Vĩnh Phú
|
20589
|
VÕ NGỌC SƠN
|
16/1/1933
|
1975
|
Làng Đồng Thân, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
Phòng Văn hoá thông tin, khu phố Ba Đình, TP. Hà Nội
|
20590
|
LIMAN SULÂY
|
12/5/1948
|
16/6/1973
|
Xã Khánh Sơn, huyện Anh Dưỡng, tỉnh Khánh Hòa
|
Xí nghiệp vận tải số 26
|
20591
|
TRƯƠNG VĂN SUM
|
10/8/1920
|
6/6/1975
|
Xã Bích Đầm, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa
|
Ty Xây dựng tỉnh Nghệ An
|
20592
|
NGUYỄN XUÂN SUM
|
15/7/1938
|
5/5/1975
|
Khu Tây, thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
Trạm Nghiên cứu Hải Sản thành phố Hải Phòng
|
20593
|
PHẠM THÀNH TÀI
|
10/1/1939
|
26/9/1964
|
Thị xã Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
|
Trường cấp III Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng
|
20594
|
LÊ TAM
|
1/1/1928
|
18/6/1965
|
Thôn Phước Đa, xã Hòa Nghĩa, huyện Bắc Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Ty Tài chính tỉnh Hà Bắc
|
20595
|
MAI TÁM
|
15/1/1934
|
0/1/1975
|
Xã Hoà Nghĩa, huyện Bắc Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Nhà máy Giấy Việt Trì, tỉnh Vĩnh Phú
|
20596
|
HỒ THỊ TÁM
|
20/11/1931
|
0/6/1975
|
Xã Ninh Phụng, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
Cán bộ B ra ở K85
|
20597
|
TRẦN TÁNH
|
15/10/1926
|
12/2/1975
|
Xã Hoà Trí, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
Nông trường Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá
|
20598
|
HUỲNH TÀO
|
29/10/1918
|
0/5/1975
|
Xã Diên An, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Cán bộ B ra hiện ở K15
|
20599
|
BÙI THỊ TÂM
|
1947
|
|
Thôn Đại Điền Nam, xã Diên Sơn, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
|
20600
|
HUỲNH KỲ TÂM
|
2/7/1928
|
1/4/1975
|
Khu phố thành Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
Xí nghiệp Trung Đại tu Ô tô Hà Bắc
|
20601
|
TRẦN THU TÂM
|
15/5/1944
|
23/9/1965
|
Thị xã Nha Trang, Khánh Hòa
|
Khoa văn trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
20602
|
TRỊNH VĂN TÂM
|
10/2/1925
|
17/4/1967
|
Xã Hoà Liên, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
Bộ Nội vụ
|
20603
|
ĐỖ THÀNH TÂN
|
3/5/1927
|
1/10/1965
|
Thôn Phước Đa, Xã Hoà Nghĩa huyện Ninh Hoà , Khánh Hòa
|
Học tại trường Cán bộ Y tế Hà Nội
|
20604
|
NGUYỄN THANH TÂN
|
2/4/1940
|
1/7/1973
|
Xã Phước Đông, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
Cty Vật liệu Kiến thiết tỉnh Vĩnh Phú
|