Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
20505
|
NGUYỄN THỊ MƠ
|
15/8/1956
|
10/3/1975
|
Đội Điền Trung, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Nông trường Đồng Giao - tỉnh Ninh Bình
|
20506
|
DƯƠNG THỊ MÙI
|
3/1/1943
|
9/2/1966
|
Bắc Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Trường Cán bộ Y tế
|
20507
|
NGUYỄN MƯỜI
|
8/1/1931
|
9/9/1960
|
XÃ Khánh Xương, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Nhà máy diêm Thống nhất Hà Nội
|
20508
|
VÕ MƯỜI
|
12/10/1933
|
12/12/1973
|
Xã Khánh Điền, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Quốc doanh Phát hành Phim Trung ương
|
20509
|
NGÔ VĂN MY
|
2/12/1932
|
24/4/1974
|
Thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
Trường Đại học Thông tin Liên lạc - Tổng cục Bưu điện
|
20510
|
NGUYỄN VĂN NAI
|
5/5/1941
|
|
Xã Diên Lâm, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
|
20511
|
CAO NAM
|
19/8/1932
|
0/4/1975
|
Xã Ngọc Hội, huyện Chợ Mới (Nha Trang), tỉnh Khánh Hòa
|
Phòng Thủ công nghiệp - Cục Công nghiệp Hà Nội
|
20512
|
NGUYỄN PHƯƠNG NAM
|
0/11/1933
|
25/3/1974
|
Xã Ngọc Sơn, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Trường Trung học Lâm nghiệp Trung ương, tỉnh Quảng Ninh
|
20513
|
NGUYỄN VÂN NAM
|
23/12/1923
|
|
Xã Khánh Điền, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Nông trường Sao Vàng Thanh Hoá
|
20514
|
TRẦN CÔNG NĂM
|
20/12/1937
|
0/1/1975
|
Thôn Vĩnh Thái, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa
|
B trở vào
|
20515
|
LÊ ĐỨC NIỆM
|
15/10/1932
|
6/5/1975
|
Xã Trường Lạc, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Viện Nghiên cứu Khoa học - Kỹ thuật Bưu điện
|
20516
|
TRẦN NUÔI
|
10/3/1942
|
1975
|
Xã Vĩnh Ngọc, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa
|
K20
|
20517
|
LÊ THỊ NỮ
|
15/8/1940
|
1975
|
Xã Diên Sơn, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
K100, thị xã Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
|
20518
|
BÙI THỊ NGA
|
18/10/1948
|
11/2/1974
|
Xã Phú Vinh, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
20519
|
NGUYỄN VĂN NGÀ
|
1925
|
1975
|
Xã Khánh Lộc, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
|
20520
|
VÕ THỊ NGÂN
|
15/1/1934
|
28/4/1975
|
Thôn Mỹ Lệ, xã Ninh Đa, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
K10
|
20521
|
NGUYỄN NGÂN
|
|
|
Xã Lộc Điền, huyện Đại Điền, tỉnh Khánh Hòa
|
|
20522
|
VÕ NGẬN
|
3/4/1928
|
7/9/1960
|
Thôn Đại Điền Tây, xã Khánh Phước, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Đại đội 3 - Nông trường 19-5 - Nghệ An
|
20523
|
HUỲNH CÔNG NGHI
|
1910
|
|
Xã Diên Thọ, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
|
20524
|
NGUYỄN VĂN NGHĨA
|
1928
|
29/9/1965
|
Thôn Bình Ba, xã Dân Tộc, huyện Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa
|
Ty Lao động tỉnh Tuyên Quang
|
20525
|
NGUYỄN VĂN NGO
|
1927
|
|
Xã Phước Lý, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
Uỷ ban Kế hoạch tỉnh Hải Hưng
|
20526
|
HUỲNH NGỌ
|
10/8/1930
|
19/7/1964
|
Xã Phước Lý, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
|
Nông trường Bãi Phú tỉnh Nghệ An
|
20527
|
ĐỖ NGỌ
|
10/10/1931
|
|
Xã Đồng Hoà, huyện Vạn Ninh, Khánh Hòa
|
Tiểu doàn III
|
20528
|
ĐINH XUÂN NGỌC
|
18/11/1930
|
27/8/1964
|
Thôn Tân Hưng, xã Hòa Liêm, huyện Bắc Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Đội Cơ khí - Nông trường Phú Sơn
|
20529
|
ĐOÀN THỊ NGỌC
|
12/12/1949
|
20/6/1975
|
Xã Ninh Diêm, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
Kỹ sư sinh vật (đang công tác tại Bộ Đại học và Trung học Chuyên nghiệp)
|
20530
|
TRẦN HỒ NGỌC
|
20/1/1926
|
1/2/1975
|
Xã Phú Lộc, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Nhà máy Đại tu Máy kéo TP Hà Nội thuộc Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
20531
|
NGUYỄN VĂN PHA
|
27/12/1928
|
22/6/1965
|
Xã Hiệp Hưng, huyện Bắc Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Ga Hải Phòng
|
20532
|
NGUYỄN NGỌC NHÃ
|
1/2/1916
|
1/9/1961
|
Xã Phước Đa, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
Ban tổ chức Tỉnh uỷ Bắc Giang
|
20533
|
CAO NHẠN
|
1/6/1954
|
|
Xã Diên Sơn, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
|
20534
|
NGUYỄN NHẬM
|
0/10/1936
|
27/11/1973
|
Xã Khánh Phước, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Đoàn Chỉ đạo sản xuất nông nghiệp tỉnh Hải Hưng
|
20535
|
NGUYỄN THỊ NHẼO
|
3/3/1943
|
1974
|
Xã Duyên Sơn, huyện Duy Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Trường Bổ túc Văn hóa Nữ thương binh Hà Nội
|
20536
|
NGUYỄN ĐÌNH NHI
|
23/5/1931
|
10/5/1974
|
Xã Thái Sơn, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa
|
Uỷ ban Kế hoạch Hải Phòng
|
20537
|
PHẠM NGỌC NHỈ
|
10/4/1921
|
|
Xã Hoà Nghĩa, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
|
20538
|
NGUYỄN THỊ NHỊ
|
21/9/1950
|
|
Xã Diên Sơn, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
|
20539
|
LÊ THỊ NHIỄU
|
14/7/1928
|
3/5/1975
|
Thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
Công ty Dược phẩm cấp I - Bộ Y tế
|
20540
|
QUẢNG MẬU NHO
|
13/1/1923
|
28/4/1975
|
Xã Hòa Liêm, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
|
Viện Kỹ thuật Giao thông
|
20541
|
TRƯƠNG VĂN NHO
|
0/5/1930
|
1962
|
Xã Hoà Nhân, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
Nông trường 19/5 tỉnh Nghệ An
|
20542
|
VÕ VĂN NHO
|
|
10/3/1975
|
Khu phố Thành, Vĩnh Khánh, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
Viện Công nghiệp thực phẩm - Bộ Lương thực và Thực phẩm
|
20543
|
TRẦN HỒNG NHỎ
|
1/1/1935
|
0/12/1972
|
Thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
Đoàn Văn công Giải phóng khu V
|
20544
|
MAI THỊ NHƯƠNG
|
10/10/1943
|
|
Xã Ninh Thọ, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
|
20545
|
VÕ HUY NHƯỜNG
|
10/10/1928
|
5/11/1974
|
Thôn Sương Lộc, xã Ninh Phước, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
Ngân hàng huyện Thanh Ba, tỉnh Vĩnh Phú
|
20546
|
HỒ NGỌC NHƯỜNG
|
1922
|
14/4/1975
|
Xã Vĩnh Hoà, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa
|
Ban Khoa giáo TW
|
20547
|
TRẦN THANH PHÁT
|
1933
|
|
Xã Tân Phước, huyện Quảng Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
Nông trường Đông Hiếu, tỉnh Nghệ An
|
20548
|
NGUYỄN PHÒ
|
10/10/1924
|
15/4/1961
|
Xã Phú Hội, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
Khối cung ứng thuộc khu Gang thép Thái Nguyên
|
20549
|
BÙI XUÂN PHONG
|
6/1/1933
|
10/6/1973
|
Thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
Giáo viên Trường Cấp III Thái Phiên, Hải Phòng
|
20550
|
ĐẶNG VĂN PHONG
|
17/10/1932
|
28/11/1968
|
Khu Phố Thành,xã Vĩnh Thanh, huyện Vĩnh Thành, tỉnh Khánh Hòa
|
Sở Y tế Hải Phòng
|
20551
|
LÊ PHÓNG
|
21/1/1921
|
15/6/1959
|
Thôn Thạch Định, xã Phước Tầy, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
Chỉ sở Thuế vụ
|
20552
|
BÙI THỊ PHỐ
|
20/10/1946
|
20/4/1975
|
Xã Diên Sơn, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
K110
|
20553
|
HUỲNH PHỐ
|
9/9/1921
|
|
Xã Bình Tân, thành Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
|
20554
|
NGÔ HỮU PHU
|
15/2/1930
|
8/5/1975
|
Xã Ninh Hưng, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
Xưởng Nhạc cụ - Bộ Văn hoá
|