Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
20454
|
ĐÀO TRỌNG KHEN
|
10/10/1934
|
16/8/1970
|
Thôn Điềm Tịnh, xã Hòa Trí, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
|
Đội Thông tin lưu động - Ty Thông tin tỉnh Vĩnh Phú
|
20455
|
PHAN VĂN KHIÊM
|
7/1/1944
|
26/1/1972
|
Xã Tam Ích, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
Đoàn Thăm dò Địa chất 36S tỉnh Thái Bình
|
20456
|
NGUYỄN KHOÁ
|
15/2/1920
|
18/4/1975
|
Xã Khánh Phú, huyện Vĩnh Phú, tỉnh Khánh Hòa
|
Xí nghiệp Chế biến Thú y TW Hoài Đức, tỉnh Hà Tây
|
20457
|
LÊ KHÔI
|
12/12/1924
|
19/2/1965
|
Xã Xuân Phong, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Công trường lắp máy - Bộ Kiến trúc
|
20458
|
NGUYỄN TRỌNG KHUÊ
|
15/9/1933
|
23/6/1975
|
Thôn Ngân Hà, xã Hòa Nhân, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
|
Nhà máy Bia Hà Nội
|
20459
|
LÊ VĂN KHUÊ
|
7/9/1911
|
|
Xã Phước Trung, huyện Vạn Minh, tỉnh Khánh Hòa
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Ninh Bình
|
20460
|
LÊ XUÂN KHƯ
|
20/6/1945
|
12/11/1972
|
Thôn Đại Điền Nam, xã Diên Sơn, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Trường Tuyên giáo TW
|
20461
|
TỪ NGỌC LAI
|
1948
|
1974
|
Xã Minh Thọ, huyện Minh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Thái Bình
|
20462
|
NGUYỄN TRỌNG LẠI
|
1/12/1929
|
1/10/1965
|
Thôn Mỹ Châu, xã Hoà Chính, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
Phòng Bảo vệ Khu Gang thép Thái Nguyên
|
20463
|
LÊ THÀNH LAM
|
26/9/1959
|
6/5/1975
|
Xã Khánh Xương, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Nhà máy đường Sông Lam, tỉnh Nghệ An
|
20464
|
TRỊNH THỊ TUYẾT LAN
|
10/12/1930
|
18/6/1975
|
Xã Phú Xuân, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa
|
Trường Tuyên huấn Trung ương
|
20465
|
VŨ THIẾU LANG
|
20/2/1924
|
7/7/1975
|
Xã Khánh Phú, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Nhà máy Ngói xi măng Hà Nội
|
20466
|
HỒ VĂN LẮM
|
16/6/1930
|
6/1/1974
|
Xã Hoà Chính, huyện Minh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
Nông trường Sông Con tỉnh Nghệ An
|
20467
|
PHẠM LÂM
|
1922
|
|
Xã Phong Phú, huyện Minh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
|
20468
|
NGUYỄN VĂN LÂM
|
5/5/1922
|
3/5/1968
|
Xã Khánh Xương, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Ngân hàng Thanh Trì, Hà Nội
|
20469
|
VÕ LÂN
|
15/8/1931
|
28/9/1965
|
Phường Ba, thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
Bệnh viện huyện Thường Tín tỉnh Hà Tây
|
20470
|
ĐẶNG THỊ NGỌC LIÊN
|
5/5/1928
|
20/6/1975
|
Xã Khánh An, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Bệnh viện E Hà Nội
|
20471
|
LẠI THỊ LIÊN
|
1930
|
|
Xã Vĩnh Điềm, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa
|
Trường Tổ chức Kiểm tra TW
|
20472
|
LÊ LIÊN
|
0/3/1913
|
23/6/1975
|
Xã Liên Hưng, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
Phòng Tài chính huyện Phú Lương, tỉnh Bắc Thái
|
20473
|
LƯU THỊ ÁI LIÊN
|
18/12/1942
|
31/8/1968
|
Phường Nhất, thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
Chi nhánh Ngân hàng tỉnh Hải Hưng
|
20474
|
TẠ THỊ THANH LOAN
|
1954
|
|
Thành Phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
|
20475
|
SÔ LIN
|
2/6/1949
|
6/1/1974
|
Xã Nam Thành, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Công ty Khai hoang Cơ giới - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
20476
|
LÊ LỌN
|
1/2/1930
|
23/6/1965
|
Xã Trường Tây, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa
|
Khu Gang-Thép Thái Nguyên
|
20477
|
NGUYỄN XUÂN LONG
|
15/7/1915
|
|
Xã Phước Đa, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
|
20478
|
KIỀU XUÂN LONG
|
22/9/1940
|
16/9/1964
|
Xã Phú Ân Nam, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Trường ĐH Tổng hợp Hà Nội
|
20479
|
NGUYỄN THỊ LỘC
|
1931
|
|
Xã Khánh Phú, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Nghỉ ở K15
|
20480
|
TRẦN HỮU LỘC
|
21/12/1947
|
27/11/1973
|
Huyện Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
Ủy ban Nông nghiệp TW, Đoản Chỉ đạo sản xuất huyện Tam Đương, tỉnh Vĩnh Phú
|
20481
|
LƯƠNG CÔNG LÔI
|
10/10/1927
|
26/4/1965
|
Xã Hoà Nghĩa, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
Viện Kiểm sát tỉnh Thái Nguyên
|
20482
|
LÊ THỊ LƠ
|
10/3/1931
|
|
Xã Diên Điền, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
|
20483
|
LÊ VĂN LỢI
|
0/10/1919
|
|
Xã Phú Cốc, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
|
20484
|
NGUYỄN PHÚC LỚN
|
14/7/1940
|
4/10/1971
|
Xã Khánh Phú, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Ty Thủy lợi Hải Phòng
|
20485
|
TRẦN ĐỨC LUẬN
|
0/1/1933
|
5/1/1965
|
Làng Phú Ân Nam, xã Khánh Phú, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Ban Kiến thiết khu việc ngoại thương Hải Phòng
|
20486
|
NGUYỄN MINH LUẬN
|
1935
|
0/5/1975
|
Xã Khánh Phú, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Trường Bổ túc Văn hóa K20
|
20487
|
PHI NĂNG LUYỆN
|
0/1/1944
|
0/4/1975
|
Xã Khánh Bắc, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Tỉnh ủy tỉnh Khánh Hòa
|
20488
|
NGUYỄN LƯƠNG
|
30/1/1930
|
|
Thôn Quan Đông, xã Ninh Đông, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
|
20489
|
TRẦN THỊ LƯỢNG
|
0/11/1947
|
|
Xã Diên Sơn, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
|
20490
|
VÕ TẤN MẠI
|
0/7/1925
|
28/6/1965
|
Xã Hoà Tín, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
Khu Gang thép Thái Nguyên
|
20491
|
TRẦN HÙNG MẠNH
|
30/12/1931
|
2/5/1975
|
Xã Xương Huân, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa
|
Tổng công ty xuất nhập khẩu máy, Bộ Ngoại giao
|
20492
|
PHAN VĂN MẠNH
|
3/3/1930
|
1/8/1961
|
Xã Hoà Dung, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
Sở y tế thành phố Hà Nội
|
20493
|
CAO MẦN
|
8/3/1942
|
1975
|
Xã Diên Sơn, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Thái Bình
|
20494
|
HỒ THỊ MẬN
|
15/1/1929
|
0/4/1975
|
Xã Xuân Tự, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
20495
|
NGUYỄN ĐÌNH MẬU
|
1/3/1927
|
19/6/1975
|
Thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
Toà soạn báo Thống Nhất
|
20496
|
TRẦN MẬU
|
1/10/1935
|
|
Xã Hoà Nhân, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
|
20497
|
TRƯƠNG CÔNG MẬU
|
1929
|
|
Thôn Phú Ân, xã Khánh Phú, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Xí nghiệp Lò Cao Vinh, Nghệ An
|
20498
|
NGUYỄN XUÂN MIỄN
|
15/2/1930
|
21/4/1975
|
Xã Tân Tiến, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Ngân hàng Nhà nước TW
|
20499
|
TRẦN VĂN MIỄNG
|
25/6/1928
|
18/2/1975
|
Xã Xương Lạc, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4
|
20500
|
NGUYỄN VĂN MINH
|
10/10/1921
|
17/6/1965
|
Xã Khánh Điền, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
UBHC TP Hải Phòng
|
20501
|
NGUYỄN VĂN MINH
|
1922
|
21/4/1975
|
Phường III, thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
Uỷ ban Kế hoạch tỉnh Hà Bắc
|
20503
|
PHẠM MINH
|
18/6/1927
|
|
Xã Khánh Hưng, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
|
20504
|
TRẦN VĂN MINH
|
27/11/1931
|
0/4/1975
|
Thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
Cán bộ Ngân hàng Kiến thiết - Hà Nội - Bộ Tài chính
|