Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
20302
|
BÙI THỊ BẢY
|
20/12/1926
|
|
Xã Đại Điền Nam, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
|
20303
|
PHẠM BÂN
|
1935
|
12/4/1974
|
Xã Vạn Hương, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hà Tĩnh
|
20305
|
CAO THỊ BÊ
|
1942
|
7/4/1975
|
Xã Phước Bình, huyện Bình Sơn, tỉnh Khánh Hòa
|
Tỉnh ủy Khánh Hoà ra Bắc chữa bệnh
|
20306
|
ĐẶNG THẾ BÌNH
|
10/3/1925
|
6/1/1965
|
Xã Khánh An, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Xí nghiệp Cơ khí - Công ty Than Hồng Gai
|
20307
|
NGUYỄN BÌNH
|
10/12/1928
|
21/9/1971
|
Xã Hưng Thông, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Nông trường Quốc doanh huyện Ngọc Lạc, tỉnh Thanh Hóa
|
20308
|
NGUYỄN THÁI BÌNH
|
1933
|
31/7/1962
|
Xã Ninh Hiệp, huyện Vạn Ninh, Khánh Hòa
|
Ban Thống Nhất TW
|
20309
|
NGUYỄN THANH BÌNH
|
1938
|
18/1/1975
|
Thôn Lạc An, xã Ninh Thọ, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
|
K15, thị xã Hà Đông
|
20310
|
VÕ BÌNH
|
1/1/1932
|
23/2/1965
|
Xã Tân Phước, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
Công ty xây lắp Bộ Thủy lợi
|
20311
|
CAO THÀNH BỘ
|
0/12/1930
|
23/6/1965
|
Thôn Phước Đa, xã Hoà Nghĩa, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
UBHC huyện Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
20312
|
TRẦN THỊ BÔNG
|
26/9/1951
|
|
Xã Diên Lạc, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Huyện Diên Khánh tỉnh Khánh Hoà (ra Bắc chữa bệnh)
|
20313
|
NGUYỄN BỒNG
|
1/1/1926
|
18/6/1964
|
Xã Khánh Giang, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Đội 9 Nông trường Quốc doanh 1/5 Nghệ An
|
20314
|
LÊ VĂN BỔNG
|
20/10/1930
|
|
Xã Hoà Dũng, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
|
20315
|
NGUYỄN THANH BÙI
|
2/8/1929
|
4/9/1960
|
Xã Phước Đông, huyện Bắc Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Tiểu đoàn bộ 4 - Trung đoàn 812 - Sư đoàn 324 QĐNDVN
|
20316
|
NIÊ Y BUỐC
|
1949
|
1974
|
Xã Phung Ninh, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Trường Sư phạm I Bắc Thái
|
20317
|
LÊ THỊ BY
|
15/10/1932
|
12/7/1975
|
Thôn Phú Cốc, xã Khánh Giang, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Báo Thống nhất
|
20318
|
LÊ CA
|
2/6/1932
|
6/5/1975
|
Xã Hoà Nghĩa, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
Tổ trưởng Tín dụng Nông nghiệp - Chi Điếm Ngân hàng huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
20319
|
NGUYỄN TRUNG CANG
|
1/10/1935
|
|
Xã Ninh Lộc, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
|
20320
|
NGUYỄN VĂN CANH
|
30/10/1938
|
3/5/1975
|
Làng Ninh Điền, xã Ninh Thọ, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
K115
|
20321
|
LÊ KIM CẢNH
|
1/2/1942
|
22/4/1974
|
Khu phố Ninh Hoà, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
Giáo viên Trường Cấp III Xuân Đỉnh - Hà Nội
|
20322
|
TRẦN ĐỨC CÁNH
|
20/5/1931
|
7/5/1975
|
Xã Hoà Nghĩa, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
Công đoàn ngành lương thực tỉnh Lào Cai
|
20323
|
NGUYỄN THANH CAO
|
0/12/1928
|
27/11/1973
|
Xã Phước Mỹ Hoà, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
Nông trường Quốc doanh Tây Hiếu huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
20324
|
PHAN VĂN CÁT
|
20/4/1935
|
25/9/1959
|
Xã Phú Gia, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
Nhà máy Xe lửa Gia Lâm, Hà Nội
|
20325
|
LÊ ĐÌNH CÁT
|
3/9/1930
|
26/3/1965
|
Xã Phú Lâm, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Trường Y sĩ tỉnh Thái Bình - Ty Y tế Thái Bình - Bộ Y tế
|
20326
|
NGUYỄN TRUNG CĂNG
|
1/10/1935
|
3/5/1975
|
Thôn Tam Ích, xã Ninh Lộc, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
|
20327
|
NGUYỄN VĂN CẦM
|
10/10/1925
|
7/2/1966
|
Thôn Bình Tây, xã Hoà Nhân, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
Ban Công tác Nông thôn tỉnh Thái Bình
|
20328
|
NGUYỄN CẨM
|
1929
|
|
Thôn Phú Hoà, xã Hoà Dũng, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
Khu vực 12 - Nông trường 19/5 Nghệ An
|
20329
|
NGUYỄN HỮU CẦN
|
5/5/1933
|
21/4/1973
|
Xã Hoà Dũng, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
Phòng Thông tin Yên Châu - Tỉnh Sơn La
|
20330
|
HUỲNH VĂN CỎI
|
10/7/1920
|
25/4/1975
|
Phường Đệ Nhị, xã Phương Câu, huyện Vĩnh Xương, thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Hải Dương
|
20331
|
NGUYỄN CÓT
|
2/2/1922
|
16/6/1962
|
Xã Khánh Điền, huyện Vĩnh Khánh, Khánh Hòa
|
Công trường mỳ chính công ty kiến trúc Việt Trì
|
20332
|
NGUYỄN CÔNG
|
1926
|
|
Thôn Như Ân, xã Khánh Như, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
|
20333
|
NGUYỄN VĂN CÚC
|
5/5/1927
|
14/6/1961
|
Xã Phước Đông, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
Bộ Công nghiệp
|
20334
|
NGUYỄN VĂN CUNG
|
24/11/1929
|
1/11/1974
|
Xã Hoà Nghĩa, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
Chi nhánh Ngân hàng Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
20335
|
TRẦN NGUYÊN CUNG
|
1/9/1943
|
13/12/1972
|
Xã Phước Trung, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
Trường Cấp 3A Lương Văn Tụy, Ninh Nhất, Gia Khánh, Ninh Bình
|
20336
|
VÕ CỨ
|
1925
|
|
Xã Ninh Giang, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
|
20337
|
LẠI CƯỜNG
|
19/5/1919
|
5/1/1966
|
Thôn Phú Văn, xã Liên An, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
|
Cty Thực phẩm Quảng Ninh
|
20338
|
LÊ XUÂN CHANH
|
1924
|
|
Thôn Hội Phú, xã Hoà Chánh, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
|
20339
|
PHAN TIẾN CƯỜNG
|
5/5/1934
|
23/2/1973
|
Xã Khánh Vương, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Tổ 7 Phân khu 4 Mỏ than Hà Tu, Hồng Gai, Quảng Ninh
|
20340
|
NGUYỄN CHÁNH
|
|
|
Thôn Phú Nẫm, xã Khánh Lộc, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
|
20341
|
NGUYỄN CHÁNH
|
1/3/1909
|
18/6/1975
|
Thôn Phước Đá, xã Hoà Nghĩa, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
Xí nghiệp Nước mắm Cầu Niệm TP Hải Phòng
|
20342
|
PHẠM NGỌC CHÁNH
|
15/8/1928
|
22/6/1975
|
Xã Đồng Hoà, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
Viện Hoá học Công nghiệp - Tổng cục Hoá chất
|
20343
|
LÊ BÁ CHẨN
|
2/9/1942
|
18/2/1970
|
Thôn Phú Diêm, xã Hoà Nghĩa, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
20344
|
LÊ VĂN CHẤP
|
10/10/1924
|
|
Xã Phước Đa, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
Nông trường 19/5 Nghệ An
|
20345
|
HUỲNH QUANG CHÂU
|
12/11/1928
|
|
Xã Ninh Thọ, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
|
20346
|
TRƯƠNG KIM CHÍ
|
20/7/1928
|
28/2/1973
|
Xã Thái Thông, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa
|
Tổng Công ty xuất nhập khẩu Nông sản thực phẩm - Bộ Ngoại thương
|
20347
|
NGUYỄN VĂN CHIỂU
|
1924
|
17/6/1965
|
Xã Phú Lộc, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Cục Khai thác - Tổng Cục Thủy sản
|
20348
|
MAI ĐỨC CHÍNH
|
8/12/1946
|
0/4/1975
|
Xã Xuân Mỹ, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
Viện Cây công nghiệp Phù Ninh, Vĩnh Phú
|
20349
|
NGUYỄN VĂN CHÍNH
|
12/10/1943
|
|
Thôn Ninh Tịnh, xã Ninh Phước, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
|
20350
|
LƯƠNG DUY CHÚT
|
1945
|
|
Xã Diên Điền, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
|
20351
|
CAO ĐỨC CHƯ
|
1939
|
|
Thôn Đại Điền Nam, xã Diên Sơn, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
|
20352
|
PHAN VĂN CHƯƠNG
|
9/2/1928
|
23/5/1962
|
Xã Hoà Dũng, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
Trường Công an TW
|