Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
20252
|
PHẠM MINH TUẤN
|
23/5/1942
|
1/7/1975
|
Xã Tòng Đức Chiêm, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên
|
Trường Âm nhạc Việt Nam
|
20253
|
TRẦN ANH TUẤN
|
24/5/1953
|
|
Thị xã Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
|
Trường Cao đẳng Mỹ thuật Hà Nội - Bộ Văn hoá
|
20254
|
LÊ THỊ TUYÊN
|
15/8/1948
|
5/1/1966
|
Thôn Nội Danh, xã Đông Ninh, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên
|
Viện Sốt rét kí sinh trùng và Côn trùng-Bộ Y tế
|
20255
|
NGUYỄN THỊ KIM TUYẾN
|
06/9/1945
|
|
Thôn Đào Viên, xã Dân Tiến, Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên
|
|
20256
|
NGÔ XUÂN TƯ
|
22/6/1940
|
24/9/1965
|
Thôn Trịnh Mỹ, xã Ngô Quyền, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên
|
Trường phổ thông cấp 2 Ứng Hoà - Ninh Giang - Hừng Yên
|
20257
|
NGÔ HUY THẠCH
|
1934
|
1/4/1975
|
Xã Ngọc Lập, huyện Mỹ Hòa, tỉnh Hưng Yên
|
Nhà máy In Hải Phòng
|
20259
|
NGUYỄN THỊ KIM THANH
|
2/9/1950
|
15/10/1969
|
Thôn Hoàng Nha, xã Minh Hải, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
|
Viện Vệ sinh Dịch tế
|
20260
|
PHẠM NGỌC THANH
|
18/5/1932
|
22/11/1968
|
Xã Độc Lập, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên
|
Nhà máy In Tiến Bộ, Hà Nội
|
20261
|
PHẠM VĂN THÀNH
|
23/5/1942
|
|
Xã Lai Hạ Chung, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên
|
|
20262
|
MAI XUÂN THẮNG
|
28/10/1951
|
|
Xã Tự Do, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên
|
|
20263
|
ĐỖ VĂN THẪN
|
9/2/1950
|
23/2/1970
|
Thôn Thiết Trụ, xã Bình Minh, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên
|
Đơn vị 168 Tổng cục Chính trị
|
20264
|
NGUYỄN THỊ THẺ
|
0/3/1940
|
|
Thôn Tam Nông, xã Hưng Đạo, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên
|
Công ty Ăn uống phục vụ, Hà Nội
|
20265
|
TẠ ĐÌNH THỊNH
|
4/3/1947
|
|
Xã Phùng Hưng, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên
|
Công ty Xây lắp thuộc Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
20266
|
VŨ HỒNG THỊNH
|
22/8/1949
|
5/10/1971
|
Xã Tân Việt, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
|
Nhà máy Cơ khí Duyên Hải thành phố Hải Phòng
|
20267
|
NGUYỄN ANH THOA
|
20/10/1936
|
26/2/1968
|
Thôn Trương Xá, xã Toàn Thắng, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên
|
Viện Sốt rét - Bộ Y tế Hà Nội
|
20268
|
KHÚC VĂN THỦ
|
1923
|
|
Thôn Dâu, xã Tô Hiệu, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
|
|
20269
|
PHẠM ĐÌNH THỤ
|
13/9/1944
|
27/2/1969
|
Làng Lượng Xá, xã Hiệp Cường, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên
|
Phòng Nông nghiệp huyện Đông Anh thành phố Hà Nội
|
20270
|
ĐỖ ĐỨC THỦY
|
7/7/1941
|
27/12/1967
|
Xóm Phương Hoàng, xã Hùng Cường, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên
|
Trường huấn luyện kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
20271
|
NGUYỄN MINH THƯ
|
15/5/1955
|
3/3/1975
|
Xã Đào Du, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
|
Trường Trung học Ngân hàng tỉnh Bắc Thái
|
20272
|
NHỮ VĂN THỨ
|
2/2/1941
|
27/11/1967
|
Thôn Công Vũ, xã Diên Hồng, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên
|
Trường huấn luyện kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
20273
|
ĐẶNG ĐỨC THƯỞNG
|
3/7/1937
|
24/9/1965
|
Xã Trung Lập, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
|
Trường Kiều Trung - Hải Phòng
|
20274
|
TRẦN ĐÌNH TRẠM
|
7/3/1950
|
20/12/1971
|
Thôn Lưu Xá, xã Hữu Nam, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
|
Đội cơ giới Cảng Hải Phòng - Cục Vận tải Đường biển
|
20275
|
ĐỖ HỒNG TRẤN
|
23/3/1948
|
10/4/1968
|
Thôn Phương Lâu, xã Ngọc Thanh, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên
|
Ty Bưu điện và Truyền thanh tỉnh Hưng Yên
|
20276
|
NGUYỄN QUỐC TRÍ
|
6/10/1949
|
20/2/1970
|
Thôn Ải Quan, xã Minh Hoàng, huyện Phú Cừ, tỉnh Hưng Yên
|
Ty Bưu điện Hải Hưng
|
20277
|
NGUYỄN QUỐC TRỊ
|
15/7/1945
|
|
Thôn Phan Xá, xã Quyết Tiến, huyện Phù Cừ, tỉnh Hưng Yên
|
|
20278
|
NGUYỄN SƠN TRỊNH
|
23/12/1945
|
|
Xã Bạch Đằng, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên
|
|
20279
|
LÊ QUỐC TRƯỞNG
|
25/8/1949
|
|
Thôn Quang Yên, xã Nhật Quang, huyện Phù Cừ, tỉnh Hưng Yên
|
|
20280
|
HOÀNG THỊ VÂN
|
14/8/1948
|
22/8/1968
|
Thôn Bích Tràng, xã Tiền Phong, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược, tỉnh Hưng Yên
|
20281
|
PHẠM THỊ BÍCH VÂN
|
15/3/1935
|
6/5/1975
|
Xã Kim Động, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên
|
Nhà máy Xay Hà Nội
|
20282
|
VŨ HUY VÂN
|
12/11/1942
|
4/3/1975
|
Xã Phạm Ngũ Lão, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên
|
Trường Cấp II Trung Văn, huyện Từ Liêm, Hà Nội
|
20283
|
BÙI ĐĂNG VẬN
|
8/1/1933
|
0/1/1975
|
Thôn Đoàn Đào, xã Trường Trinh, huyện Phù Cừ, tỉnh Hưng Yên
|
Ngân hàng huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
20284
|
QUÁCH TÁ VIỄN
|
8/8/1935
|
|
Thôn Long Cầu, xã Trường Trinh, huyện Phù Cừ, tỉnh Hưng Yên
|
|
20285
|
ĐẶNG VĂN VY
|
19/12/1941
|
27/11/1967
|
Xóm Dân Chủ, thôn Lôi Cầu, xã Việt Hoà, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên
|
Trường huấn luyện kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
20286
|
TRẦN VĂN XUẤT
|
1/1/1948
|
2/2/1975
|
Xã Chiến Thắng (Thiện Phiến), huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên
|
Đoàn Địa chất 58 xã Mạo Khê, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
20287
|
NGUYỄN XUÂN AM
|
5/4/1922
|
20/8/1972
|
Xã Quang Thạnh, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
|
20287
|
TRẦN XUÂN Ý
|
20/9/1950
|
24/2/1970
|
Thôn Tứ Mỹ, xã Phùng Chí Kiên, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
|
Đơn vị 168 Tổng cục Chính trị
|
20288
|
VÕ BÁ AN
|
22/5/1924
|
22/4/1975
|
Xã Hòa Nghĩa, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
|
Phòng Kế hoạch tổng hợp - Công ty Thực phẩm tươi sống - Bộ Nội thương
|
20289
|
LÊ ANH
|
1/2/1923
|
15/7/1964
|
Thôn Phủ An Nam, xã Khánh Phú, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Khu vực 3 - Nông trường Quốc doanh 1/5 Nghệ An
|
20290
|
NGUYỄN NGỌC ANH
|
1935
|
19/4/1965
|
Xã Hoà Nhân, huyện Bắc Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Công trường Kiến trúc tỉnh Thái Nguyên
|
20291
|
TRẦN ANH
|
1/1/1930
|
1970
|
Xã Hoà Dũng, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
Phòng Cấp phát Vốn XDCB cho công trình giao thông
|
20292
|
NGUYỄN VĂN ẨM
|
1/1/1924
|
1/10/1965
|
Xã Vạn Thanh, huyện Vĩnh Xương, thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
Nhà máy Cơ điện - Bộ Công nghiệp Nặng
|
20293
|
HỒ THẾ ÂN
|
13/9/1937
|
15/2/1974
|
Xã Hòa Liêm, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
|
Phòng Hải sản - Tổng Cục Thủy sản
|
20294
|
VÕ VĂN ÂU
|
12/10/1925
|
23/6/1975
|
Xã Diên Thủy, huyện Diên Khánh , tỉnh Khánh Hòa
|
Ban Tuyên huấn Trung ương
|
20295
|
NGUYỄN VĂN BA
|
1935
|
10/5/1975
|
Xã Khánh Phước, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Xưởng phim truyện Việt Nam - Bộ Văn Hoá
|
20296
|
NGUYỄN ĐÌNH BẢN
|
6/6/1922
|
20/3/1974
|
Xã Võ Phú, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Vụ Nông Lâm Thủy lợi
|
20297
|
BÙI BÁN
|
1924
|
13/6/1959
|
Xã Hòa Thí, huyện Tây Bắc Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Tổng công ty Kim khí Hóa chất - Bộ Nội thương
|
20298
|
TRẦN BÀNG
|
0/4/1925
|
|
Xã Khánh Phú, huyện Diên Khanh, tỉnh Khánh Hòa
|
|
20299
|
HỒ ĐẮC BẢNH
|
20/10/1920
|
25/4/1975
|
Xã Phú Khánh, huyện Phú Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Tổng Công ty Thực phẩm công nghệ
|
20300
|
LÊ XUÂN BẢO
|
20/10/1924
|
25/4/1965
|
Xã Hoà Nghĩa, huyện Minh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
Phòng tổ chức Công ty Thuỷ điện Thác Bà
|
20301
|
BÙI THỊ BẢY
|
10/10/1946
|
19/2/1972
|
Xã Vĩnh Thanh, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương khu Đống Đa thành phố Hà Nội
|