Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
20202
|
VŨ ĐỨC KHƯƠNG
|
15/8/1938
|
27/2/1968
|
Xã Văn Phú, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
|
Trường huấn luyện kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
20203
|
NGUYỄN VĂN LAN
|
1923
|
5/2/1966
|
Thôn Muội Sãng, xã Hưng Đạo, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên
|
Phòng Nông nghiệp huyện Tiên Lữ - Hưng Yên
|
20204
|
ĐỖ THUÝ LÀN
|
4/10/1950
|
20/11/1969
|
Thôn Lạc Thuỷ, xã Đông Kinh, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên
|
Trường Trung cấp Kỹ thuật Xét nghiệp - Viện Vệ sinh Dịch tễ học Hà Nội
|
20205
|
ĐẶNG THỊ LÂM
|
12/4/1950
|
|
Thôn An Tảo, xã Hiến Nam, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên
|
|
20206
|
TÔ VĂN LÂM
|
8/9/1921
|
3/5/1973
|
Huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
|
Ban tuyên huấn TW Hà Nội
|
20207
|
TRƯƠNG NGỌC LÂM
|
16/3/1940
|
20/9/1966
|
Thôn Như Quỳnh, xã Tiến Tiến, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
|
Trường Cao đẳng Mỹ thuật
|
20208
|
TRẦN THỊ XUÂN LỆ
|
20/2/1940
|
25/2/1975
|
Thôn Thanh Sầm, xã Đồng Thanh, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên
|
Công trường Đạm 1 Sơn Tây - Hà Tây
|
20209
|
ĐỖ THỊ LIÊN
|
8/5/1949
|
17/9/1971
|
Xã Thành Công, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
20210
|
TRẦN THỊ BÍCH LIÊN
|
23/10/1948
|
2/12/1968
|
Xã Yên Vũ, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên
|
|
20211
|
NGUYỄN THỊ LIỄU
|
1/10/1934
|
31/12/1966
|
Thôn Đại Từ, xã Đại Đồng, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
|
Viện sốt rét ký sinh trùng và côn trùng - Bộ Y tế
|
20212
|
BÙI THỊ LOAN
|
1928
|
|
Thôn Đoàn Đào, xã Trường Trinh, huyện Phù Cừ, tỉnh Hưng Yên
|
|
20213
|
PHẠM THỊ THUÝ LOAN
|
5/6/1947
|
|
Thôn Đa Hoà, xã Bình Minh, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên
|
|
20214
|
TRƯƠNG TUẤN LONG
|
14/12/1940
|
20/3/1974
|
Như Quỳnh, Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
|
Viện Thiết kế xây dựng - Bộ Xây dựng
|
20215
|
VŨ LUẬN
|
|
|
Xã Nhật Tân, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên
|
|
20216
|
TRẦN QUÝ LỤC
|
28/11/1931
|
15/7/1961
|
Thông Đăng Đinh, xã Phan Chu Trinh, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên
|
Ban Quay phim - Xưởng phim Thời sự tài liệu
|
20217
|
TRẦN CÔNG LƯỢNG
|
1919
|
|
Xã An Mỹ, huyện KhoáiChâu, tỉnh Hưng Yên
|
K15 thuộc Ban Tổ chức Trung ương ra an dưỡng
|
20218
|
DƯ VĂN MĂNG
|
0/8/1938
|
27/11/1967
|
Thôn Xuân Bản, xã Lê Hồng, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
20219
|
ĐỖ VĂN MINH
|
24/10/1942
|
25/9/1967
|
Thôn Thái Lạc, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
20220
|
TRIỆU TỬ MINH
|
13/11/1945
|
18/12/1971
|
Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Hưng Yên
|
K90 thị xã Hưng Yên
|
20221
|
ĐỒNG THỊ QUỲNH NGỌC
|
18/4/1949
|
30/7/1968
|
Phượng Lân, tỉnh Hưng Yên
|
Trường Trung cấp Y Dược - Hưng Yên
|
20222
|
NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC
|
22/1/1944
|
2/8/1974
|
Xã Phương Tường, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên
|
Tổ Thông tin Liên lạc - Phòng Kỹ thuật CP 90
|
20223
|
NGUYỄN THỊ KHÁNH NGỌC
|
9/8/1954
|
7/6/1974
|
Xã Hương Bằng, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên
|
Diễn viên lớp dân ca Khu V "B"
|
20224
|
LÊ VĂN NHA
|
15/8/1930
|
5/2/1966
|
Thôn Tử Đông, xã Lý Thường Kiệt, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
|
Huyện Uỷ Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
|
20225
|
NGUYỄN AN NHÂN
|
2/1/1942
|
24/9/1965
|
Xã Đa Ngưu, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên
|
Trường Cấp II Phúc Thọ, tỉnh Hà Tây
|
20226
|
VŨ VĂN NHIẾP
|
19/12/1936
|
22/12/1967
|
Thôn Thiên Lộc, xã Cộng Hoà, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
|
Phân xưởng Chữ, Nhà máy In Tiến Bộ - Hà Nội
|
20227
|
ĐẶNG VĂN NHƯNG
|
1/1/1941
|
30/8/1965
|
Thôn La Tiến, xã Nguyên Hoà, huyện Phù Cừ, tỉnh Hưng Yên
|
Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội
|
20228
|
ĐINH THỊ NGỌC OÁNH
|
10/9/1945
|
25/1/1967
|
Thôn Đới Khê, xã Phan Chu Trinh, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên
|
Viện Sốt rét Ký sinh trùng và côn trùng - Bộ Y tế
|
20229
|
TRẦN ĐỨC PHẢ
|
25/12/1944
|
16/3/1974
|
Thôn Phương Lâu, xã Thanh Cù, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên
|
Xí nghiệp Vật tư - Cty Than Hòn Gai - Quảng Ninh
|
20230
|
ĐÀM ĐÌNH PHÊ
|
24/2/1940
|
25/9/1967
|
Xóm 12, thôn Phục Lễ, xã Hùng An, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
20231
|
NGUYỄN TIẾN PHƯỢNG
|
15/8/1944
|
|
Thôn An Nhuế, xã Chí Ninh, huyện Phù Cừ, tỉnh Hưng Yên
|
|
20232
|
DƯƠNG THỊ XUÂN QÚI
|
19/4/1941
|
26/2/1968
|
Xã Mễ Sở, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên
|
Báo Phụ nữ Việt Nam
|
20233
|
NGÔ VĂN QUỸ
|
25/6/1920
|
10/5/1975
|
Nguyệt Hồ, tỉnh Hưng Yên
|
Bệnh viện E Hà Nội
|
20234
|
NGUYỄN THỊ HỒNG QUYẾN
|
2/2/1948
|
|
Thôn Tiểu Quan, xã Phùng Hưng, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên
|
Trường Trung học chuyên nghiệp Dược
|
20235
|
NGUYÊN NGỌC QUỲNH
|
20/10/1936
|
28/1/1969
|
Thôn Phí Xá, xã Tây Hồ, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên
|
Trường Bồi dưỡng cán bộ giáo viên số 2, tỉnh Hải Hưng
|
20236
|
PHẠM VĂN QUÝNH
|
10/10/1940
|
23/9/1965
|
Thôn Phù Anh, xã Nhật Tân, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
20237
|
PHAN HỮU SOẠN
|
17/9/1954
|
15/11/1973
|
Thôn Kinh Khê, xã Đông Kết, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên
|
Trường Lái xe tỉnh Hà Bắc
|
20238
|
LÊ ANH SOANG
|
15/5/1942
|
27/11/1967
|
Thôn Gạo Bắc, xã Hồ Tùng Mậu, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên
|
Trường kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
20239
|
ĐỖ THỊ SỢI
|
10/7/1949
|
17/11/1968
|
Thôn Nghĩa Trai, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
|
Xí nghiệp Nuôi ông - Hải Hưng
|
20240
|
HÀ THỊ SƠN
|
2/4/1949
|
|
Thôn Tống Xá, xã Quyết Tiến, huyện Phù Cừ, tỉnh Hưng Yên
|
|
20241
|
NGUYỄN MINH SƠN
|
2/10/1951
|
9/2/1971
|
Xã Phan Sào Nam, huyện Phù Cừ, tỉnh Hưng Yên
|
Trung tâm Điện tín thành phố Hà Nội
|
20242
|
PHẠM THÁI SƠN
|
4/11/1950
|
|
Thôn Trà Lâm, xã Hiệp Cường, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên
|
|
20243
|
TRẦN SỬU
|
26/8/1939
|
5/5/1968
|
Xã Ái Quốc, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên
|
Ngân hàng Trung tâm, tỉnh Bắc Thái
|
20244
|
ĐỖ MINH TÂN
|
19/5/1937
|
3/5/1968
|
Thôn Thọ Hội, xã Phan Chu Trinh, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên
|
Ngân hàng thị xã Hưng Yên
|
20245
|
PHẠM QUANG TIẾN
|
2/3/1945
|
14/12/1971
|
Thôn Kênh Hạ, xã Liên Khê, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên
|
Ty Giao thông tỉnh Quảng Ninh
|
20246
|
ĐOÀN NGỌC TIẾN
|
1/3/1955
|
1/1/1974
|
Thôn Hải Yến, xã Quốc Trị, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên
|
Công ty Vận tải hàng hóa Hà Nội
|
20247
|
LÊ THỊ HỒNG TOÁN
|
10/5/1947
|
26/2/1968
|
Thôn Bạc Hạ, xã Long Hưng, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên
|
Viện Sốt rét Ký sinh trùng, Côn trùng TW
|
20248
|
NGUYỄN HỮU TOÁT
|
6/1/1931
|
2/5/1975
|
Thôn Xuân Đình, xã Thái Hoà, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên
|
Phòng Bưu điện huyện Văn Lâm, tỉnh Hải Hưng
|
20249
|
ĐINH ÍCH TỐN
|
3/11/1941
|
|
Thôn Ngọc Tỉnh, xã Tiến Thắng, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
|
Xí nghiệp Sửa chữa Ô tô Hà Nội
|
20250
|
NGUYỄN VĂN TƠ
|
6/8/1949
|
17/8/1968
|
Thôn Mát, xã Độc Lập, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên
|
Xí nghiệp Nuôi ong tỉnh Hải Hưng
|
20251
|
NGUYỄN KIM TUẤN
|
19/12/1938
|
26/2/1968
|
Thôn Giai Phạm, xã Tịnh Tiến, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
|
Tổng Cục Đường Sắt
|