Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
20152
|
PHẠM THỊ DƯ
|
8/7/1949
|
|
Xã Hoàng Diệu, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
|
|
20153
|
NGUYỄN XUÂN ĐÀI
|
10/12/1945
|
22/1/1975
|
Thôn Mát, xã Độc Lập, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên
|
Ngân hàng huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
20154
|
NGUYỄN MẠNH ĐẢN
|
20/12/1948
|
|
Thôn Canh Hoạch, xã Trung Dũng, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên
|
|
20155
|
ĐÀO NGỌC ĐĂNG
|
1/5/1934
|
5/9/1967
|
Thôn Đào Xá, xã Toàn Tiến, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên
|
C55 Đài Tiếng nói Việt Nam
|
20156
|
TRẦN VĂN ĐĂNG
|
30/12/1940
|
22/9/1965
|
Thôn Hạ Cát, xã Quyết Tiến, huyện Phú Cừ, tỉnh Hưng Yên
|
Trường Phổ thông cấp II Thái Thịnh, huyện Kim Môn, tỉnh Hải Dương
|
20157
|
ĐÀO VĂN ĐIẾM
|
22/5/1943
|
9/8/1971
|
Thôn Xuân Điểm, xã Hưng Đạo, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên
|
Xí nghiệp Dược phẩm Hải Hưng
|
20158
|
NGUYỄN XUÂN ĐIỀU
|
19/5/1949
|
20/8/1968
|
Thôn Thượng, xã Tự Do, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên
|
Xí nghiệp Nuôi ong, tỉnh Hải Hưng
|
20159
|
BÙI VĂN ĐOAN
|
23/8/1940
|
8/1/1973
|
Thôn Đọ, xã Hoàng Diệu, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
|
Sở Giao thông Vận tải Hà Nội
|
20160
|
NGUYỄN VĂN ĐỐI
|
0/6/1918
|
21/12/1965
|
Thôn Đại Tư, xã Đại Đồng, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
|
Xí nghiệp Hoá dược Thuỷ tinh - Bộ Y tế Hà Nội
|
20161
|
CAO THỊ XUÂN ĐUNG
|
20/3/1953
|
|
Phố Hoàng Hanh, thị xã Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
|
|
20162
|
NGUYỄN THỊ HỒNG ĐỨC
|
16/7/1947
|
31/8/1973
|
Xã Phượng Lâu, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên
|
Xí nghiệp Dược phẩm, tỉnh Nghệ An
|
20163
|
NGUYỄN THỊ THU HÀ
|
16/9/1948
|
22/11/1968
|
Thôn Nhân Nội, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược, tỉnh Hưng Yên - Bộ Y tế
|
20164
|
ĐẶNG VŨ HẢI
|
18/7/1934
|
20/11/1969
|
Xã Lộng Định, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
|
Trường Chính trị - Bộ Giáo dục tỉnh Hà Bắc
|
20165
|
PHẠM QUANG HẢI
|
1940
|
5/12/1974
|
Thôn Đại, xã Phụng Công, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên
|
Trường Vận tải B
|
20166
|
ĐÀM QUANG HÀM
|
2/6/1943
|
|
Thôn Hoà Bình Hạ, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên
|
Trường Lý luận Nghiệp vụ
|
20167
|
NGUYỄN ĐÌNH HẠNH
|
29/1/1947
|
10/4/1968
|
Xã Văn Phú, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
|
Đài Thu Tin TW - Cục Điện Chính Hà Nội
|
20168
|
ĐỖ ĐÌNH HÀO
|
13/9/1949
|
2/8/1974
|
Thôn Mạn Xuyên, xã Trí Dân, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên
|
Tòa soạn Báo nhân dân
|
20169
|
AN VĂN HẠP
|
1/11/1932
|
|
Thôn Đại Quan, xã Đại Hưng, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên
|
|
20170
|
ĐÀO VĂN HIỀN
|
3/8/1950
|
11/2/1970
|
Xã Phú Cường, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên
|
Cục Thôn tin Đặc biệt CP16
|
20171
|
ĐẶNG NGỌC HIẾN
|
0/12/1937
|
2/12/1966
|
Thôn Tam Đa, xã Hạnh Phúc, huyện Phú Cừ, tỉnh Hưng Yên
|
Trường Điện Ảnh Việt Nam
|
20172
|
PHẠM THỊ LIÊN HIỆP
|
25/1/1945
|
0/3/1975
|
Xã Hùng An, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên
|
Nhà máy Hóa chất Đức Giang
|
20173
|
BÙI THẾ HIẾU
|
28/2/1942
|
20/5/1968
|
Thôn An Xá, xã Ái Quốc, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên
|
|
20174
|
ĐỖ DUY HÙNG
|
28/4/1945
|
10/4/1968
|
Làng Thọ Vực, xã Nghĩa Trụ, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên
|
Xưởng phim Thời sự tài liệu TW
|
20175
|
LÊ XUÂN HÙNG
|
10/10/1949
|
20/3/1969
|
Thôn Xích Đằng, xã Lam Sơn, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên
|
Cục Bưu điện Trung ương Hà Nội
|
20176
|
MAI HUY
|
2/9/1933
|
22/12/1965
|
Thôn Bùi Xá, xã Cộng Hòa, huyện Yên Mỹ , tỉnh Hưng Yên
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội- Bộ Y tế
|
20177
|
NGUYỄN VĂN HUYÊN
|
0/9/1922
|
|
Thôn Ngô Xuyên, xã Tiền Tiến, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
|
|
20178
|
VŨ CÔNG HUYNH
|
15/7/1940
|
31/8/1968
|
Thôn Hạ, xã Ông Đình, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên
|
Chi Nhánh Ngân hàng tỉnh Bắc Thái
|
20179
|
NGUYỄN VĂN HƯNG
|
21/11/1930
|
|
Thôn Nhuệ Giang, xã Hoà Bình, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên
|
|
20180
|
NGUYỄN HỮU HƯNG
|
11/3/1947
|
|
Xóm Trại, thôn Duyên Linh, xã Chí Minh, huyện Phù Cừ, tỉnh Hưng Yên
|
|
20181
|
DƯƠNG THỊ QUỲNH HƯƠNG
|
4/2/1947
|
1972
|
Xã Mễ Sở, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
20182
|
LÊ QUANG HƯƠNG
|
15/4/1939
|
4/5/1968
|
Thôn Chiều Dương, xã Quốc Trị, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên
|
Chi điếm Ngân hàng Chợ Mới, huyện Phú Lương
|
20183
|
VƯƠNG THỊ THANH HƯƠNG
|
12/11/1949
|
8/2/1971
|
Xã Trường Chinh, huyện Phù Cừ, tỉnh Hưng Yên
|
Trung tâm Điện tín Hà Nội
|
20184
|
NGUYỄN VĂN HỰU
|
11/10/1933
|
21/12/1965
|
Xã Thống nhất, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
|
Trường Y sĩ Thái Bình học Trường Bổ túc Cán bộ Y tế Hà Nội
|
20185
|
ĐỖ VĂN ÍCH
|
16/6/1949
|
15/2/1970
|
Thôn Cẩm Sơn, xã Tô Hiệu, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
|
Đài 240 - Ty Bưu điện tỉnh Nghệ An
|
20186
|
NGUYỄN TẤT KẾ
|
22/12/1935
|
28/2/1969
|
Thôn Cốc Phong, xã Chí Tân, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên
|
Trường Y sỹ tỉnh Hải Hưng
|
20187
|
LÊ VĂN KẾU
|
10/10/1939
|
10/4/1968
|
Thúc Miếu, xã Hoà Phong, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
|
Ty Bưu Điện và Truyền Thanh Hưng Yên
|
20188
|
NGUYỄN HỮU KIỀM
|
0/6/1924
|
|
Thôn Vô Ngại, xã Huỳnh Thúc Kháng, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
|
|
20189
|
PHẠM NGUYÊN KIẾM
|
25/7/1941
|
15/10/1967
|
Xã Bạch Sam, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
|
Nhà hát Ca múa nhạc Việt Nam
|
20190
|
PHẠM VĂN KIM
|
1921
|
5/2/1966
|
Thôn Hợp Hoà, xã Tân Châu, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên
|
Ban Nông nghiệp tỉnh Hưng Yên
|
20191
|
HOÀNG NGỌC KỲ
|
6/9/1947
|
1/4/1968
|
Thôn Vũ Xá, xã Quyết Tiến, huyện Phù Cừ, tỉnh Hưng Yên
|
Ty Bưu Điện và Truyền Thanh tỉnh Hưng Yên
|
20192
|
TẠ VĂN KÝ
|
19/7/1949
|
8/2/1971
|
Xã Việt Hoà, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên
|
Trung tâm Điện tín Hà Nội
|
20193
|
ĐOÀN VĂN KHA
|
3/5/1953
|
15/2/1973
|
Xóm Đo, thôn Hải Yến, xã Quốc Trị, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên
|
Ty Bưu điện Sơn La
|
20194
|
NGUYỄN MẠNH KHANG
|
0/4/1930
|
1/12/1966
|
Xóm I, xã Tân Dân, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên
|
Tỉnh đoàn TNLĐ Hưng Yên
|
20195
|
HOÀNG VĂN KHÁNG
|
25/2/1950
|
20/2/1970
|
Thôn Bình Kiều, xã Vĩnh Long, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên
|
Đơn vị 168 - Tổng cục Chính trị
|
20196
|
PHẠM NGỌC KHANH
|
31/1/1952
|
21/4/1975
|
Xã Tân Hưng, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên
|
Xí nghiệp Ô tô Vận tải TP Hải Phòng
|
20197
|
LÝ VĂN KHẮC
|
0/2/1933
|
9/9/1967
|
Thôn Đan Kim, xã Liên Nghĩa, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên
|
Cục Bưu chính và Phát hành báo chí - Tổng cục Bưu điện và truyền thanh
|
20198
|
BÙI VĂN KHOÁI
|
23/12/1936
|
|
Thôn Mậu Lâm, xã Dân Tiến, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên
|
|
20199
|
LÊ MINH KHÔI
|
30/12/1939
|
|
Xã Hoàng Hoa Thám, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên
|
Nhà in Báo Nhân dân Hà Nội
|
20200
|
LÊ VĂN KHÚC
|
1949
|
20/2/1970
|
Xóm Hồng Phong, thôn Mạn Trù Châu, xã Tân Châu, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên
|
Phòng Chính trị - Tổng cục Chính trị
|
20201
|
LƯƠNG VĂN KHUỲNH
|
30/7/1949
|
|
Thôn Đào Xá, xã Nghĩa Dân, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên
|
|