Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
20102
|
NGUYỄN DUY CƯƠNG
|
12/6/1937
|
24/6/1975
|
thành phố Huế
|
Ngân hàng tỉnh Hoà Bình
|
20103
|
PHẠM HỮU CHÁU
|
15/10/1924
|
1962
|
Thị xã Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên, thành phố Huế
|
Bộ Nội thương
|
20104
|
TRẦN PHÚ CHÂU
|
1922
|
22/4/1975
|
Xã Phú Ninh, huyện Hương Trà, thành phố Huế
|
Công ty Cung ứng vật liệu xây dựng và thiết bị - Bộ Nội thương
|
20105
|
TRƯƠNG VĂN DƯƠNG
|
20/6/1929
|
|
Số nhà 242 hàng Đường, thành phố Huế
|
Nông trường Rạng Đông tỉnh Nam Định
|
20106
|
NGUYỄN THỊ BÍCH ĐÀO
|
20/11/1943
|
13/2/1970
|
Xã Phú Hội, thị xã Thuận Hoá, thành phố Huế
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
20107
|
LÂM CÔNG ĐỊNH
|
1/1/1921
|
|
thành phố Huế
|
Viện Nghiên cứu Lâm nghiệp
|
20108
|
VŨ ĐỨC
|
29/8/1925
|
7/4/1962
|
Phố Khâm Thiên, thành phố Huế
|
Văn phòng Phủ Thủ Tướng
|
20109
|
TRẦN THỊ DUY HOA
|
24/4/1938
|
1/9/1967
|
Phố An Cựu , thành phố Huế
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế Trung ương
|
20110
|
NGUYỄN ĐĂNG HOÀI
|
1944
|
|
Xã Phú Ân, huyện Phú Vang, thành phố Huế
|
|
20111
|
TRẦN QUỐC KỲ
|
3/3/1949
|
8/4/1974
|
38 Nguyễn Thành, phường Thái Trạch, thành phố Huế
|
Đơn vị C2 K1 E6
|
20112
|
BÙI VĨNH KHÁNG
|
20/7/1942
|
|
Xã Phú Khương, huyện Phú Khang, thành phố Huế
|
|
20113
|
MAI QUANG KHÁNH
|
15/10/1930
|
15/8/1974
|
Khu phố 4, thành phố Huế
|
Tổng cục Lâm nghiệp
|
20114
|
NGUYỄN THÀNH MỸ
|
28/4/1942
|
20/7/1971
|
thành phố Huế
|
Phòng Thiết kế Quy hoạch - Ty Thủy lợi tỉnh Hải Hưng
|
20115
|
NGUYỄN TIẾN PHƯỚC
|
0/1/1924
|
|
Phường Tây Lộc, khu phố 1, thành phố Huế
|
Công ty Kiến trúc Vinh, tỉnh Nghệ An
|
20116
|
LÊ ANH SAN
|
1/1/1930
|
1961
|
thành phố Huế
|
Việt Nam Thông Tấn xã
|
20117
|
NGUYỄN QUỲNH SƠN
|
25/5/1945
|
|
Đông Ba, thành phố Huế
|
Ty Thông tin Văn hoá tỉnh Tuyên Quang
|
20118
|
NGUYỄN THỊ TỊNH
|
1952
|
0/6/1975
|
Khu phố 4, phường Phú Hậu, thành phố Huế
|
Trường Đại học Tài chính Ngân hàng
|
20119
|
NGUYỄN PHƯỚC TÚC
|
21/1/1931
|
1/5/1975
|
Xóm Trường Cửu, khu phố 7 (Bến Ngự), thành phố Huế
|
CP 90 trực thuộc TW Đảng
|
20120
|
LÊ THỊ KIM THOA
|
1/1/1952
|
29/3/1973
|
Khu phố 6, thành phố Huế
|
Ty Y tế tỉnh Thanh Hoá
|
20121
|
LÊ THÀNH TRAI
|
19/7/1945
|
11/6/1973
|
Phường Phú Nhuận, thành phố Huế
|
Cục Điều tra Quy hoạch - Tổng Cục Lâm nghiệp
|
20122
|
ĐỖ TRỌNG
|
5/1/1928
|
6/5/1975
|
Thôn Diên Phái, khu phố Năm, thành phố Huế
|
Ty Lương thực tỉnh Hà Tây
|
20123
|
LÊ THẾ TRUNG
|
15/5/1935
|
7/7/1972
|
Đường Nam Giao , thành phố Huế
|
Bệnh viện Hữu nghị Việt - Tiệp, thành phố Hải Phòng
|
20124
|
NGUYỄN XUÂN AN
|
0/10/1937
|
|
Xã Minh Hải, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
|
|
20125
|
TRẦN VĂN ẤM
|
23/12/1940
|
10/5/1965
|
Thôn Lưu Xá, xã Quảng Lãng, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
20126
|
NGUYỄN TIẾN ÂN
|
14/5/1948
|
|
Xã Hoàng Văn Thụ, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên
|
|
20127
|
LÊ TRUNG BÁCH
|
7/12/1925
|
2/10/1965
|
Thôn Giai Phạm, xã Tịnh Tiến, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
|
Trường Sư phạm Cấp I, II Hà Nội
|
20128
|
PHÙNG NGỌC BÁCH
|
24/7/1945
|
24/3/1972
|
Xã Đại Đồng, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
|
Phòng Thăm dò chức năng Bệnh viện C (Nội khoa) thành phố Hà Nội
|
20129
|
TRỊNH MINH BÁCH
|
23/3/1924
|
3/4/1962
|
Phố Tân Nhãn, thị xã Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
|
Co quan Tổng công đoàn
|
20130
|
NGUYỄN VĨNH BẢO
|
31/5/1936
|
1/11/1965
|
Xã Hoà Bình, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên
|
Vụ Âm nhạc và Múa - Bộ Văn hoá
|
20131
|
VŨ VƯƠNG BẬT
|
1/9/1939
|
0/1/1975
|
Thôn Hải Yến, xã Quốc Trị, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên
|
Ngân hàng tỉnh Hải Hưng
|
20132
|
NGUYỄN VĂN BIÊN
|
10/8/1946
|
|
Thôn Tả Hà, xã Hùng An, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên
|
CT-H144 Yên Bái
|
20133
|
NGUYỄN ĐỨC BÌNH
|
20/10/1954
|
25/1/1975
|
Thôn An Xá, xã Ái Quốc, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên
|
Nông trường Sông Con, Tân Kỳ, Nghệ An
|
20134
|
NGÔ THỊ CÁT
|
0/10/1937
|
9/9/1967
|
Thôn bần Yên Nhân, xã Văn Phú, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế Trung ương thành phố Hà Nội
|
20135
|
NGUYỄN VĂN CĂN
|
0/10/1938
|
0/1/1975
|
Thôn Ruẩn Khê, xã Long Xuyên, huyện Kinh Môn, tỉnh Hưng Yên
|
Đội trồng rừng 263 Triệu Phong - Lâm trường Quảng Trị
|
20136
|
ĐẶNG NGUYỄN CƯƠNG
|
1944
|
2/12/1971
|
Thôn La Mát, xã Đô Lương, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên
|
Xí nghiệp Vận tải số 2-Cục Vận tải Đường bộ
|
20137
|
NGUYỄN TIẾN CƯỜNG
|
24/3/1936
|
21/12/1965
|
Thôn Bình Lăng, xã Tiền Phong, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên
|
Bộ Y tế - Hà Nội
|
20138
|
NGUYỄN VĂN CHANH
|
6/2/1949
|
21/3/1973
|
Thôn Vĩnh Phú, xã Đồng Thanh, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên
|
Công ty Công Nghệ phẩm Yên Bái
|
20139
|
NGUYỄN ĐÌNH CHIẾN
|
10/6/1954
|
28/1/1974
|
Xã Phù Xu, huyện Tiên Nữ, tỉnh Hưng Yên
|
Công ty Xây dựng đường 14 Bắc Thái
|
20140
|
NGUYỄN THỊ CHIẾN
|
|
22/11/1968
|
Thôn Duyên Yên, xã Ngọc Thanh, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên
|
Xí nghiệp Nuôi ong Hải Hưng
|
20141
|
ĐỖ NHƯ CHỈNH
|
18/3/1952
|
6/5/1975
|
Xã Tịnh Tiến, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
|
Đội cơ giới 22 - Công ty Xây dựng 1 - Bộ Thủy lợi
|
20142
|
ĐỖ VĂN CHÍNH
|
25/10/1945
|
11/12/1972
|
Thôn Hạ, xã An Mỹ, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên
|
Ty Bưu điện tỉnh Sơn La
|
20143
|
ĐÕ VĂN CHỨC
|
1/3/1927
|
24/10/1974
|
Xã Cộng Hòa, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
|
Công ty Xăng dầu Hà Nội thuộc Bộ Vật tư
|
20144
|
NGÔ NGỌC CHƯƠNG
|
12/1/1950
|
24/2/1970
|
Thôn Đức Nhuận, xã Da Trạch, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên
|
Đoàn 17 - Tổng cục Chính trị
|
20145
|
NGUYỄN VĂN DIỄN
|
2/6/1943
|
24/10/1967
|
Thôn Phủ Ủng, xã Đô Lương, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên
|
Công an Nhân dân Vũ trang
|
20146
|
PHAN THU DÒNG
|
31/12/1950
|
15/10/1969
|
Thôn Minh Tiến, xã Liên Khê, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên
|
Viện Vệ sinh Dịch tễ học về Vụ I - Bộ Y tế
|
20147
|
KHÚC XUÂN DUNG
|
19/5/1940
|
|
Thôn Dâu, xã Tô Hiệu, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
|
Lâm trường Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
20148
|
PHẠM QUỐC DŨNG
|
05/10/1949
|
|
Thôn Xuân Bản, Xã Lê Hồng Phong, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
|
|
20149
|
BÙI ĐÌNH DUNG
|
24/12/1940
|
|
Thôn Nhân Lý, xã Nguyễn Trãi, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên
|
Xí nghiệp Xe ô tô Vận tải Hà Tây
|
20150
|
NGUYỄN XUÂN DUYÊN
|
1/10/1936
|
5/5/1968
|
Thôn Đình Cao, xã Chí Minh, huyện Phú Cứ, tỉnh Hưng Yên
|
Ngân hàng thị xã Hưng Yên, tỉnh Hải Hưng
|
20151
|
BÙI VĂN DUYÊN
|
15/9/1929
|
26/4/1975
|
Thôn Hoàng Tranh, xã Minh Hoàng, huyện Phù Cừ, tỉnh Hưng Yên
|
Ban Tuyên huấn Tỉnh uỷ Hải Dương
|