Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
20051
|
NGUYỄN KHÁNH HỒNG
|
1930
|
|
Nông trường Lương Quỹ, Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình
|
|
20052
|
NGUYỄN DUY HỢP
|
1/7/1942
|
|
Xã Tấn Xuân, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình
|
|
20053
|
BÙI THỊ KIM
|
1946
|
19/9/1973
|
Xóm Dạch, xã Đông Bắc, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình
|
Bệnh viện Lạc Sơn, tỉnh Hoà Bình
|
20054
|
TRẦN KHÁNH
|
1/1/1939
|
8/9/1973
|
Xóm Tự Đo, xã Hợp Thịnh, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Hòa Bình
|
Trường Bổ túc Văn hoá huyện Kỳ Sơn, tỉnh Hoà Bình
|
20055
|
LÊ QUANG KHẢI
|
|
|
Hoà Bình
|
|
20056
|
HUỲNH KHANH
|
1943
|
|
Kỳ Sơn, tỉnh Hòa Bình
|
|
20057
|
BÙI THẾ KHOA
|
9/6/1951
|
10/3/1975
|
Xóm Nhang, xã Đa Phúc, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hòa Bình
|
Trường Công nhân Cơ khí Nông nghiệp III Lạc Thuỷ tỉnh Hoà Bình
|
20058
|
NGUYỄN VĂN LIỆU
|
10/5/1934
|
5/3/1974
|
Xã Tam Hiệp, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Hòa Bình
|
Xưởng Cơ khí Cửu Long, huyện Lương Sơn, tỉnh Hoà Bình
|
20059
|
TRẦN VĂN MAO
|
1937
|
|
Hoà Bình
|
|
20060
|
ĐỖ PHI LONG
|
15/3/1947
|
1966
|
Xóm Chéo Vòng, xã Lạc Long, huyện Lạc Thuỷ, tỉnh Hòa Bình
|
|
20061
|
BÙI VĂN MÌNH
|
3/3/1950
|
0/11/1974
|
Xóm Chiềng, xã Liên Vũ, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hòa Bình
|
Xí nghiệp Chế biến Lương thực tỉnh Hòa Bình
|
20062
|
NGUYỄN VĂN MUÔN
|
|
|
Hoà Bình
|
|
20063
|
BÙI VĂN NÚI
|
5/10/1946
|
20/5/1975
|
Xóm Lân, xã Tân Lập, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hòa Bình
|
Ty Bưu điện tỉnh Hòa Bình
|
20064
|
BÙI ĐỨC NGẢNH
|
3/1/1955
|
8/5/1975
|
Xóm Vành, xã Yên Phú, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hòa Bình
|
Tập thể Ty Bưu điện tỉnh Hòa Bình
|
20065
|
NGUYỄN ĐỨC NGHI
|
2/8/1945
|
|
Xã Mông Hoá, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Hòa Bình
|
|
20066
|
BÙI ĐÌNH NGHIÊU
|
27/12/1951
|
19/9/1973
|
Xóm Cả, xã Đoàn Kết, huyện Yên Thuỷ, tỉnh Hòa Bình
|
Phòng Y tế huyện Đà Bắc, tỉnh Hoà Bình
|
20067
|
NGUYỄN VĂN NGHỊT
|
5/5/1936
|
15/5/1974
|
Thôn Đồng Chui, xã Tân Vinh, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình
|
Ty Lương thực tỉnh Hoà Bình
|
20068
|
ĐOÀN HÙNG NGỌC
|
1934
|
|
Cửu Long, Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình
|
|
20069
|
PHAN VĂN NGỌ
|
13/4/1944
|
1968
|
Phố Chiến Thắng,Thị trấn Vụ Bản, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hòa Bình
|
Trường Cấp II Lý tự Trọg, Thị xã Hoà Bình
|
20070
|
BÙI VĂN NHIẾP
|
17/6/1952
|
26/3/1973
|
Xóm Vó, xã Nhân Nghĩa, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hòa Bình
|
Trường Cán bộ y tế Hoà Bình
|
20071
|
BÙI VĂN NHIỆT
|
12/12/1952
|
20/11/1972
|
Xóm Tưa, xã Ân Nghĩa, huyện Lạc Sơn, Hòa Bình
|
Trường Cán bộ Y tế Hoà Bình
|
20072
|
PHẠM ĐỨC NHO
|
13/10/1952
|
3/7/1974
|
Xã yên Trị, huyện Yên Thuỷ, tỉnh Hòa Bình
|
Công ty Đại tu đường bộ 103 Hà Nội
|
20073
|
NGUYỄN THÀNH PHÚC
|
1951
|
|
Cửu Long, Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình
|
|
20074
|
LÊ HỒNG PHÚ
|
15/4/1952
|
25/3/1975
|
Xóm Nam Hồng, xã Yên Hồng, huyện Lạc Thuỷ, tỉnh Hòa Bình
|
Uỷ ban Nông nghiệp tỉnh Hoà Bình
|
20075
|
DƯƠNG NGỌC QUANG
|
19/8/1954
|
16/12/1974
|
Xã Lạc Thịnh, huyện Yên Thủy, tỉnh Hòa Bình
|
Trường B xã Ngũ Hiện, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
20076
|
NGUYỄN NHƯ QUANG
|
25/11/1953
|
16/4/1973
|
Thôn Châu Để, xã Hợp Châu, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình
|
Lái xe ở Ban Thống nhất Trung ương
|
20077
|
HÀ CÔNG QUÂN
|
8/4/1948
|
8/5/1975
|
Xóm Củm, xã Vạn Mai, huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình
|
Phòng Bưu điện huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình
|
20078
|
NGUYỄN VĂN RỢM
|
1/1/1945
|
3/4/1967
|
Xã Dân Hoà, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Hòa Bình
|
Trường Huấn luyện Kĩ thuật-Bộ tổng Tham mưu
|
20079
|
BÙI VĂN SÁCH
|
15/3/1944
|
8/5/1975
|
Xóm Hầu, xã Ngọc Lâu, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hòa Bình
|
Ty Bưu điện tỉnh Hoà Bình
|
20080
|
BÙI THỊ SỊNH
|
8/8/1944
|
1/3/1975
|
Xóm Láo, xã Vũ Lâm, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hòa Bình
|
Đoàn điều tra rừng - Ty Lâm nghiệp tỉnh Hoà Bình
|
20081
|
NGUYỄN DUY TIỀN
|
17/5/1942
|
8/5/1975
|
Xóm Cao Đường, xã Cao Dương, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình
|
Ty bưu điện Hòa Bình
|
20082
|
NGUYỄN MINH TOAN
|
15/10/1949
|
26/11/1972
|
Xóm Giữa, xã Yên Bồng, huyện Lạc Thuỷ, tỉnh Hòa Bình
|
Vụ I - Bộ Y tế
|
20083
|
NGUYỄN TUẤN TÚ
|
23/9/1944
|
|
Thị trấn Vụ Bản, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hòa Bình
|
|
20084
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT
|
17/5/1930
|
|
Phố Đúng Thị xã Hoà Bình, tỉnh Hòa Bình
|
|
20085
|
ĐINH CÔNG THÁI
|
1/1/1946
|
24/1/1972
|
Xóm Mét, xã Hào Tráng, huyện Đà Bắc, tỉnh Hòa Bình
|
Tiểu đoàn 15 - Công an Nhân dân Vũ trang - Bộ Tư lệnh
|
20086
|
BÙI CHÍ THANH
|
10/10/1954
|
16/12/1974
|
Phố Sấu, xã Lạc Thịnh, huyện YênThủy, tỉnh Hòa Bình
|
Ty Giao thông tỉnh Ninh Bình
|
20087
|
BÙI THỊ THẢO
|
20/7/1952
|
|
Xóm Ninh Nội, xã An Bình, huyện Lạc Thuỷ, tỉnh Hòa Bình
|
|
20088
|
DƯƠNG THỊ THÌN
|
25/12/1952
|
5/11/1974
|
Xã Đông Bắc, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình
|
Trường Trung cấp Ngân hàng tỉnh Bắc Thái
|
20089
|
NGUYỄN THỊ THÌN
|
23/3/1952
|
|
Xã Yên Mông, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Hòa Bình
|
|
20090
|
BÙI MINH THÔNG
|
25/12/1943
|
22/5/1975
|
Xã Yên Trị, huyện Yên Thuỷ, tỉnh Hòa Bình
|
Bưu điện tỉnh Hoà Bình
|
20091
|
ĐINH VĂN THỐNG
|
15/1/1946
|
25/4/1975
|
Xóm Trung, Xã Trung Minh, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Hòa Bình
|
Đoàn Địa chất 58
|
20092
|
BÙI NGỌC THUẬN
|
1942
|
|
Xã Xuân Phong, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Hòa Bình
|
|
20093
|
BÙI ĐÌNH THỰ
|
7/7/1943
|
8/2/1971
|
Thôn Vai, xã Thanh Nông, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình
|
Trung tâm Điện tín Hà Nội
|
20094
|
BÙI VĂN THỨC
|
9/10/1944
|
12/12/1973
|
Xóm Cốc, xã Thượng Cốc, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hòa Bình
|
Quốc Doanh chiếu bóng tỉnh Hoà Bình
|
20096
|
BÙI VĂN THỰC
|
12/9/1952
|
28/3/1973
|
Xóm Trò, xã Hợp Kim, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình
|
Vụ I - Bộ Y tế - thành phố Hà Nội
|
20097
|
BÙI VĂN ÚA
|
0/12/1949
|
|
Xóm Dọi, xã Tuân Lộ, huyện Tân Lạc, tỉnh Hòa Bình
|
|
20098
|
NGUYỄN VĂN ỨNG
|
19/6/1947
|
20/9/1971
|
Xóm Nút Xáo, xã Dân Hạ, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Hòa Bình
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
20099
|
CAO VĂN XUYẾN
|
4/4/1947
|
1/3/1974
|
Xóm Vội, xã Thanh Nông, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình
|
Ty Bưu điện tỉnh Hoà Bình
|
20100
|
NGUYỄN QUỐC ÂN
|
19/9/1947
|
8/5/1975
|
Thành phố Huế
|
Xưởng 150 - Công ty Xây dựng Thủy lợi 1 tỉnh Hà Bắc
|
20101
|
NGUYỄN QUỐC ÂN
|
6/7/1952
|
20/5/1971
|
Thôn Lộc Hộ, xã Phú Thọ, huyện Tả Ngạn, thành phố Huế
|
Trường Bổ túc văn văn hoá tập trung-Bộ Văn hoá
|