Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
20000
|
ĐÀO VĂN VIỆT
|
16/6/1954
|
12/7/1974
|
Thôn Thuỷ Tú, xã Thủy Đường, huyện Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp Vận tải Hàng hoá số 10 Bắc Thái
|
20001
|
LƯƠNG VĂN VIỆT
|
5/8/1952
|
13/12/1972
|
Xã Tam Đa, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trường THCN Dược tỉnh Hải Hưng
|
20002
|
LÊ VĂN VỊN
|
13/5/1954
|
10/2/1973
|
Thôn Song Mai, xã An Hồng, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
K27 CP16 Hà Nội
|
20003
|
PHẠM QUANG VINH
|
3/8/1946
|
15/3/1972
|
Xóm Nẻo, thôn Minh Khai, xã Minh Tân, huyện Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ tổng tham mưu
|
20004
|
PHẠM THỊ VINH
|
19/3/1952
|
29/10/1974
|
Xã Đa Phúc, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Trường Cấp I Hưng Đạo, huyện An Thụy, TP Hải Phòng
|
20005
|
PHẠM THỊ THUÝ VINH
|
12/9/1948
|
22/11/1968
|
Xã Khởi Nghĩa, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Trường Trung học Dược
|
20006
|
NGUYỄN VĂN VĨNH
|
26/1/1947
|
5/3/1974
|
Thôn Quỳnh Lâu, xã Bắc Sơn, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Xưởng Đóng tàu III TP Hải Phòng
|
20007
|
HOÀNG VĂN VĨNH
|
8/3/1949
|
|
Thôn An Luận, xã An Tiến, huyện An Lão, thành phố Hải Phòng
|
Đài Truyền thanh Hải Phòng
|
20008
|
ĐÀO QUỐC VỊNH
|
02/1/1948
|
|
Xã Cổ Am, huyện Vĩnh Bảo (Kiến An), thành phố Hải Phòng
|
|
20009
|
BÙI QUANG VỊNH
|
1/10/1945
|
12/4/1975
|
Xã Thuỵ Hương, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Trạm Cơ giới Nông nghiệp huyện An Thuỵ, TP Hải Phòng
|
20010
|
PHẠM THỊ VỤ
|
26/8/1950
|
29/10/1974
|
Thôn Đồng Xuân, xã Trường Thọ, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Trường Cấp I xã Hoà Nghĩa, huyện An Thuỵ, TP Hải Phòng
|
20011
|
NGUYỄN ĐÌNH XÁ
|
|
17/5/1974
|
Thôn Liên Hào, xã Kiến Thiết, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Trường Bưu điện K27 - Cục Bưu điện TW
|
20012
|
LÊ VĂN XÃ
|
4/2/1948
|
15/3/1971
|
Thông Xung Chúc, xã Trung Lập, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trường cấp II An Thắng, An Thuỵ - Hải Phòng
|
20013
|
PHẠM THỊ XOÀI
|
10/5/1950
|
|
Xã Minh Tân, huyện Kiến Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Nhà máy In Hải Phòng
|
20014
|
LƯU VĂN XÔM
|
3/2/1954
|
15/4/1975
|
Thôn Ngọ Dương, xã An Hoà, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Trường Trung học Nông nghiệp TP Hải Phòng
|
20015
|
ĐINH VĂN XUÂN
|
7/1/1957
|
25/3/1974
|
Xóm 2, xã Phả Lễ, huyện Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
K72 Sầm Sơn, Thanh Hoá
|
20016
|
ĐỖ THANH XUÂN
|
23/11/1948
|
29/10/1974
|
Xóm I, thôn Kim Đới, xã Hữu Bằng, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Trường Cấp I xã Hữu Bằng, huyện An Thuỵ, TP Hải Phòng
|
20017
|
HOÀNG VĂN XUÂN
|
28/8/1957
|
25/3/1974
|
Thôn Tiên Cựu, xã Tiên Cường, huyện Tiên Lăng, thành phố Hải Phòng
|
Trường K27 Hà Tây
|
20018
|
NGUYỄN THỊ XUÂN
|
29/9/1951
|
|
Thị trấn Cát Bà, thành phố Hải Phòng
|
Trường Cán bộ Y tế Hải Phòng
|
20019
|
TRẦN THANH XUÂN
|
2/9/1942
|
13/3/1973
|
Thôn Tỉnh Lạc, xã Đoàn Lập, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Đội Chiếu bóng 305 thuộc quốc doanh chiếu bóng TP Hải Phòng
|
20020
|
VŨ VĂN XỨNG
|
15/5/1928
|
24/6/1975
|
Xã Tân Hưng, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Cửa hàng Mỹ nghệ vàng bạc - Chi nhánh Ngân hàng, TP. Hải Phòng
|
20021
|
LÊ VĂN XƯỚC
|
12/8/1950
|
5/3/1975
|
Xã Đông Khê, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Trường Cấp II Trương Công Định, khu Lê Chân, TP. Hải Phòng
|
20022
|
NGUYỄN XUÂN XƯỞNG
|
0/3/1945
|
1/4/1975
|
Xã Vĩnh An, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Sở Văn hoá thông tin, TP. Hải Phòng
|
20023
|
ĐỖ VĂN YÊM
|
10/2/1947
|
10/12/1974
|
Thôn Đồng Du, xã Đặng Cương, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Công trường đúc lắp - Sở xây dựng Hải Phòng
|
20024
|
NGUYỄN THỊ YẾN
|
29/2/1952
|
8/11/1970
|
138 Trần Phú, thành phố Hải Phòng
|
Trường Cán bộ Y tế tỉnh Vĩnh Phúc
|
20025
|
LÊ QUỐC BỘ
|
1951
|
|
Thị xã Hoà Bình, tỉnh Hòa Bình
|
|
20026
|
BÙI VĂN BẢNG
|
16/6/1951
|
3/3/1975
|
Xã Lạc Lương, huyện Yên Thủy, tỉnh Hòa Bình
|
Trường Trung học Ngân hàng miền Núi TW Bắc Thái
|
20027
|
BÙI VĂN BI
|
2/12/1952
|
8/5/1975
|
Xóm Yên, xã Kim Trung, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình
|
Ty Bưu điện tỉnh Hòa Bình
|
20028
|
BÙI NGỌC BIÊN
|
10/11/1948
|
11/10/1971
|
Xóm Thung, xã Ngọc Lương, huyện Yên Thủy, tỉnh Hòa Bình
|
Nhà máy Lien hợp Nam Định
|
20029
|
BÙI VĂN BÍNH
|
25/12/1954
|
8/5/1975
|
Xóm Sào, xã Hạ Bì, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình
|
Ty Bưu điện tỉnh Hòa Bình
|
20030
|
NGUYỄN THỊ CANH
|
1951
|
|
Phố Sáu Yên Thuỷ, tỉnh Hòa Bình
|
|
20031
|
BÙI VĂN CÚC
|
7/9/1952
|
|
Xóm Tưa, xã Ân Nghĩa, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hòa Bình
|
|
20032
|
BÙI TÝ CÚC
|
7/9/1952
|
24/11/1972
|
Xóm Tưa, xã Ân Nghĩa, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hòa Bình
|
Trường cán bộ Y tế Hoà Bình
|
20033
|
BÙI THỊ THANH CHÂM
|
25/12/1952
|
2/3/1974
|
Thôn Liên Tiến, xã Ngọc Lương, huyện Yên Thủy, tỉnh Hòa Bình
|
Trường Trung học Y tế, Hải Hưng
|
20034
|
NGUYỄN VĂN DANH
|
9/9/1948
|
|
Xóm Dè, xã Hoà Bình, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Hòa Bình
|
|
20035
|
BÙI VĂN DĂN
|
4/10/1949
|
12/12/1973
|
Xóm Yên, xã Kim Trung, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình
|
Quốc doanh Chiếu bóng tỉnh Hoà Bình
|
20036
|
NGUYỄN VĂN DẦN
|
15/10/1927
|
7/3/1975
|
Xã Tân Ba, huyện Tân Uyên, tỉnh Hòa Bình
|
Nông trường Việt Lâm Hà Giang
|
20037
|
TRẦN XUÂN DIỆN
|
8/10/1956
|
10/3/1975
|
Xã Lạc Thịnh, huyện Yên Thuỷ, tỉnh Hòa Bình
|
Nông trường 26/3, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá
|
20038
|
BÙI CHÍ DŨNG
|
7/10/1949
|
20/9/1971
|
Xóm Chiềng Động, xã Vĩnh Đồng, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình
|
Cục Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
|
20039
|
NGUYỄN HÙNG DŨNG
|
1945
|
23/10/1969
|
Xã Trung Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
20040
|
TRẦN VĂN DƯƠNG
|
12/6/1953
|
23/1/1975
|
Số nhà 13, phố Ngọc, xã Trung Minh, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Hòa Bình
|
Đội Khai khoáng Cơ giới 14 - Công ty Khai khoáng Cơ giới - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
20041
|
PHÙNG VĂN DƯỠNG
|
11/10/1955
|
8/5/1975
|
Xóm Chu, xã Trung Minh, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Hòa Bình
|
Ty Bưu điện tỉnh Hoà Bình
|
20042
|
MẦU VĂN ĐỨC
|
19/5/1943
|
15/4/1972
|
Xóm Lão Ngoại, xã Phú Lão, huyện Lạc Thuỷ, tỉnh Hòa Bình
|
Công an Nhân dân Vũ trang tỉnh Lai Châu
|
20043
|
VŨ THỊ ĐỨC
|
1/9/1948
|
27/11/1967
|
Hợp tác xã Long Giang, xã lạc Long, huyện Lạc thủy, tỉnh Hòa Bình
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật Trung ương - Cục Kỹ thuật Bộ Tổng tham mưu
|
20044
|
HOÀNG VĂN ÊM
|
8/10/1951
|
8/5/1975
|
Xóm Trại Hoà, xâ Hợp Hoà, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình
|
Ty Bưu điện Hoà Bình
|
20045
|
NGUYỄN ĐÌNH GIAO
|
12/11/1943
|
30/10/1974
|
Xã Cao Dương, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình
|
Trường Cán bộ Y tế, Hà Bắc
|
20046
|
BÙI THANH HẢI
|
7/9/1954
|
3/7/1975
|
Xóm Nhót, xã Thanh Hối, huyện Tân Lạc, tỉnh Hòa Bình
|
Công ty Đại tu đường bộ 103, Hà Nội
|
20048
|
NGUYỄN SƠN HẢI
|
18/5/1949
|
26/3/1973
|
Phố Vãng, xã Chiềng Sai, huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình
|
Trường Cán bộ Y tế Hòa Bình
|
20049
|
NGUYỄN VĂN HÁT
|
25/10/1942
|
3/3/1975
|
Xóm Ao Kênh, xã Thành Lập, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình
|
Bưu điện Hòa Bình
|
20050
|
BÙI QUÝ HỒNG
|
1/12/1953
|
8/5/1975
|
Xóm Cóc, xã Kim Trung, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình
|
Đội Xây dựng - Ty Bưu điện tỉnh Hoà Bình
|