Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
19950
|
NGUYỄN XUÂN THU
|
20/10/1947
|
9/11/1974
|
Xóm Đầm, thôn Kinh Lương, xã Cấp Tiến, huyện Tiên Lãng , thành phố Hải Phòng
|
Trường B, Bộ Giao thông
|
19951
|
NGUYỄN XUÂN THU
|
15/3/1945
|
15/7/1974
|
Thôn Đồng Dụ, xã Đặng Cương, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Đội 504 Công ty Cầu 5 Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
19952
|
TRẦN VĂN THU
|
03/6/1947
|
10/2/1970
|
Thôn Nội Tạ, xã An Hoà, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Sở Bưu điện Hải Phòng
|
19953
|
LÊ ĐÌNH THỤ
|
18/5/1942
|
2/10/1970
|
Xã Vạn Sơn, thị xã Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng
|
Sở Nông nghiệp thành phố Hải Phòng
|
19954
|
NGUYỄN NGỌC THỤ
|
1940
|
|
Xã An Sơn, huyện Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
|
19955
|
NGUYỄN HỮU THUÂN
|
1/2/1940
|
25/2/1975
|
Khu Tiểu Bàng, thị xã Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp Gạch ngói Tiên Hội, thành phố Hải Phòng
|
19956
|
ĐẶNG QUÝ THUẦN
|
6/5/1950
|
1/3/1975
|
Xã Hàng Kênh, thành phố Hải Phòng
|
Xưởng A3 - Nhà máy Cơ khí Duyên Hải, thành phố Hải Phòng - Bộ Cơ khí và Luyện Kim
|
19957
|
NGUYỄN VĂN THUẦN
|
26/1/1953
|
13/12/1972
|
Thôn Kỳ Vỹ, xã Quang Phục, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Trường Cấp II Mỹ Đức, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
19958
|
NGUYỄN VĂN THUẦN
|
15/10/1942
|
6/11/1972
|
Thôn Kiều Hạ, xã Quốc Tuấn, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Trường Cấp II xã Quốc Tuấn, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
19959
|
NGÔ VĂN THUẤN
|
28/8/1955
|
25/3/1974
|
Xã Hồng Thái, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
K27 - Cục Bưu điện TW
|
19960
|
BÙI MINH THUẤN
|
14/6/1944
|
20/3/1974
|
Thôn Thượng Am, xã Liên Am, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Phòng Lương thực huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
19961
|
ĐẶNG TRỌNG THUẬN
|
19/9/1944
|
25/1/1969
|
Thôn Mai Sơn, xã Nhân Hòa, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trường cấp II, Tân Hưng, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
19962
|
NGUYỄN ĐÌNH THUẬN
|
0/10/1942
|
8/1/1975
|
Thôn Tư Nghĩa, xã Hoà Nghĩa, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Ngân hàng Kiến thiết tỉnh Quảng Ninh
|
19963
|
NGUYỄN THỊ THANH THUẬN
|
24/4/1941
|
|
Thôn Ro Nha, xã Tân Tiến, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
|
19964
|
VŨ VĂN THUẬN
|
|
|
Xã Khôi Nghĩa, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
|
19965
|
PHẠM VĂN THUẬT
|
25/4/1949
|
26/2/1968
|
Số nhà 51B, ngõ 28, thôn Giữa Làng, xã An Dương, thành phố Hải Phòng
|
Tổ điện báo Sở Bưu Điện Hải Phòng
|
19966
|
ĐỖ VĂN THUẬT
|
1949
|
|
Xã Đồng Tâm, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Công ty Xăng dầu Hải Phòng
|
19967
|
NGUYỄN QUANG THUNG
|
1/4/1939
|
|
Xã Cổ Am, huyện Tiên Lãng (Kiến An), thành phố Hải Phòng
|
|
19968
|
NGÔ QUANG THỤC
|
24/4/1946
|
21/9/1971
|
Thôn Song Mai, xã An Hồng, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Sở Giao thông Vận tải thành phố Hải Phòng - Bộ Giao thông Vận tải
|
19969
|
LÊ VĂN THUÔNG
|
20/11/1954
|
5/7/1974
|
Xóm 5, thôn Dực Liễn, xã Thuỷ Sơn, huyện Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp 16 - Cục Vận tải Đường bộ
|
19970
|
NGUYỄN TRỌNG THUỲ
|
16/1/1942
|
8/6/1973
|
Thôn Cựu Đôi, xã Minh Đức, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Trường Phổ thông Cấp 1, xã Đại Thắng, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
19971
|
NGUYỄN SƠN THUỶ
|
1955
|
|
Xã Hoàng Động, huyện Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
|
19972
|
NGUYỄN TRỌNG THUỶ
|
25/5/1941
|
14/7/1974
|
Thôn Mỹ Tranh, xã Nam Sơn, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Bệnh xã Nam Sơn, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
19973
|
VƯƠNG THU THUỶ
|
23/12/1951
|
10/3/1975
|
Xã Hạ Lý, thành phố Hải Phòng
|
Nhà máy Mỳ bánh Hải Châu, Hà Nội
|
19974
|
NGUYỄN XUÂN THỤY
|
21/10/1945
|
21/11/1969
|
Thôn Quán Khái, xã Vĩnh Phong, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trường Bồi dưỡng nghiệp vụ Sư phạm Bộ Giáo dục
|
19975
|
PHẠM TRỌNG THƯ
|
11/8/1940
|
19/3/1973
|
Thôn Phong Cầu, xã Đại Đồng, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Quốc doanh Chiếu bóng thành phố Hải Phòng
|
19976
|
NGUYỄN VĂN THỨ
|
23/8/1938
|
|
Thôn Ngãi Đông, xã Trấn Dương, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
|
19977
|
HỒ THƯỢC
|
16/8/1935
|
2/10/1965
|
Thôn Tư Sinh, xã Hợp Đức, huyện Kiến Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Trường cấp II Hoà Nghĩa, Kiến Thuỵ, Hải Phòng
|
19978
|
TRẦN SÔNG THƯƠNG
|
27/10/1975
|
10/2/1973
|
Thôn Tuần Tiến, xã Kiến Thiết, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Trường K27 - Tổng Cục Bưu điện TW
|
19979
|
PHẠM QUỐC THƯỞNG
|
20/4/1948
|
26/2/1973
|
Thôn Phấn Dũng, xã Anh Dũng, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Công ty Công trình thuỷ Hải Phòng
|
19980
|
NGUYỄN VĂN TRÀ
|
1922
|
|
Thôn Lạng Am, xã Lý Học, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
|
19981
|
ĐỖ VĂN TRÂM
|
2/10/1934
|
19/3/1973
|
Thôn Vọng Hải, xã Hưng Đạo, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Trường Bổ túc Văn hoá cấp III Dân Chính thành phố Hải Phòng
|
19982
|
HOÀNG THỊ TRẦM
|
19/10/1954
|
|
Thôn An Cầu, xã Vĩnh An, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
|
19983
|
VŨ VĂN TRINH
|
5/8/1954
|
18/4/1975
|
Thôn Hộ Tứ Ngoại, xã Đoàn Lập, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Trường Trung học Nông nghiệp thành phố Hải Phòng
|
19984
|
PHAN VĂN TRỒ
|
25/5/1953
|
1975
|
Thôn Trực Trang, xã Bát Tràng, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Công ty Xây lắp thành phố Hải Phòng
|
19985
|
LÊ QUANG TRUNG
|
11/6/1954
|
26/9/1973
|
Xã An Thọ, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Trường B thuộc Ban Vận tải Thống nhất Trung ương
|
19986
|
NGUYỄN VĂN TRUNG
|
12/3/1950
|
1972
|
Xã Vinh Quang, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật thuộc Bộ Tổng Tham mưu
|
19987
|
TRẦN QUANG TRUNG
|
22/10/1951
|
15/10/1969
|
Thôn Mai Chữ, xã An Hồng, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Viện Vệ sinh Dịch tễ học - Bộ Y tế
|
19988
|
TRẦN VĂN TRUNG
|
20/7/1950
|
|
Thôn Đại Lộc, xã Đại Hợp, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Bệnh viện Kiến An, TP. Hải Phòng
|
19989
|
TRẦN XUÂN TRUNG
|
18/7/1954
|
22/4/1975
|
Số nhà 114A, tiểu khu 14, phố Lê Lợi, khu phố Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng
|
Công ty Cầu đường thành phố Hải Phòng
|
19990
|
ĐỖ KIM TRƯỜNG
|
2/3/1942
|
10/2/1970
|
Xã Hàng Kênh, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp Cơ khí Kiến thiết Hải Phòng
|
19991
|
ĐOÀN VĂN TRƯỜNG
|
2/7/1955
|
21/5/1973
|
Thôn Đan Điền, xã Dũng Tiến, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trường Lái xe số 2
|
19992
|
BÙI VĂN VANG
|
11/1/1955
|
9/1/1975
|
Xóm 10, thôn Tiên Am, xã Vĩnh Tiến, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trường Trung học Kỹ thuật Thương nghiệp - Bộ Nội thương
|
19993
|
ĐỖ VĂN VANG
|
2/9/1948
|
25/4/1975
|
Xóm Hạ Lũng, xã Đằng Hải, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Sở Bưu điện Hải Phòng
|
19994
|
HÀ THỊ VÂN
|
1/8/1954
|
5/3/1975
|
Xóm Lô Đông, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Phòng Giáo dục Ngô Quyền, Hải Phòng
|
19995
|
LÊ VĂN VÂN
|
0/3/1954
|
|
Xóm Cầu Xanh, thôn Thủy Tú, xã Thuỷ Đường, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
|
19996
|
NGUYỄN VĂN VẨN
|
10/5/1947
|
17/6/1974
|
Thôn Ức Gián, xã Thuận Thiên, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Cty Cầu đường TP. Hải Phòng
|
19997
|
TẠ QUỲNH VÂN
|
31/12/1951
|
14/4/1972
|
Thôn An Bồ, xã Dũng Tiến, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Bệnh viện Tĩnh Đông, Hải Hưng
|
19998
|
NGUYỄN THỊ VẼ
|
16/7/1948
|
14/3/1969
|
Thôn Nam Tạ, xã Tân Hưng, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
|
19999
|
PHẠM VĂN VIẾT
|
28/2/1953
|
10/7/1974
|
Thôn Bình Kiều, xã Đông Hải, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp Vận tải số 22 Yên Mô, Ninh Bình
|