Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
19900
|
VŨ KIM THANH
|
0/6/1954
|
26/4/1973
|
Xóm Trúc, xã Ngũ Đoan, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp Vận tải Hàng hoá số 10, tỉnh Bắc Thái
|
19901
|
VŨ VĂN THANH
|
10/6/1952
|
12/12/1972
|
Thôn Nam Phong, xã Kiến Thiết, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Công ty Cơ giới Nông nghiệp thành phố Hải Phòng
|
19902
|
LÊ ĐỨC THÀNH
|
1/1/1950
|
1975
|
Chợ Hàng, Lê Chân, thành phố Hải Phòng
|
Công ty I, Bộ Thủy lợi, huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
19903
|
LÊ MINH THÀNH
|
12/12/1949
|
18/11/1971
|
Tiểu Khu I, huyện Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghệp Ô tô vận tải thành phố Hải Phòng
|
19904
|
LÊ VĂN THÀNH
|
24/4/1951
|
24/9/1971
|
Thôn Khúc Trì, thị xã Kiến An , thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp Gỗ Trương Công Định, huyện Kiến An, tỉnh Hải Phòng
|
19905
|
NGÔ CÔNG THÀNH
|
|
|
Xã An Tiên, huyện Thuỵ An, thành phố Hải Phòng
|
|
19906
|
PHAN VĂN THÀNH
|
11/1/1950
|
26/5/1974
|
Thôn Hạ Trung, xã Bát Trang, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Vụ Tổng hợp và Thông tin Kinh tế - Tổng Cục Thống kê
|
19907
|
NGÔ XUÂN THAO
|
1/5/1947
|
11/2/1970
|
Thôn Hoàng Câu, xã Hồng Phong, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Sở Bưu điện Hải Phòng
|
19908
|
PHẠM VĂN THAO
|
8/4/1938
|
6/3/1975
|
Thôn Đông Xá, xã Đoàn Xá, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Lâm trường Kế Bào, huyện Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
19909
|
LÊ THỊ THẢO
|
9/8/1953
|
31/3/1972
|
Xóm Đoài, khu Đông Tiến, thị xã Đồ Sơn , thành phố Hải Phòng
|
Cucj Vận tải Đường biển thành phố Hải Phòng
|
19910
|
BÙI VĂN THẲM
|
6/3/1943
|
15/12/1971
|
Thôn Phương Lăng, xã Hoa Động, huyện Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Trường K27, CP16 Hà Nội - Trường Đào tạo Nghiệp vụ - Cục Bưu điện TW - Tổng cục Bưu điện
|
19911
|
TRẦN THỊ THẮNG
|
0/4/1948
|
18/7/1975
|
Khu Xi Măng, huyện Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng
|
Khoa Văn - Đại học Tổng hợp Hà Nội
|
19912
|
PHAN XUÂN THẨM
|
26/1/1947
|
|
Thôn Tự Tiên, xã Tiên Minh, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
|
19913
|
ĐOÀN TÁ THẬM
|
13/2/1941
|
|
Thôn Hàm Dương, xã Hoà Bình, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
|
19914
|
TRẦN VĂN THÂN
|
24/10/1953
|
|
Thôn Ly Câu, xã Tân Viên, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp Cơ khí An Hải thành phố Hải Phòng
|
19915
|
NGUYỄN SỸ THẬP
|
18/1/1953
|
11/7/1973
|
Thôn Trung Mỹ, xã Trung Hà, huyện Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp Vận tải Hàng hoá số 2 - Bộ Giao thông Vận tải
|
19916
|
ĐỖ THỊ THE
|
30/10/1947
|
31/3/1975
|
Thôn Trà Khê, xã Anh Dũng, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Tổ máy 3 Ngành Nhựa - Xí nghiệp Nhựa Dân Sinh TP Hải Phòng
|
19917
|
PHẠM VĂN THÊ
|
20/4/1949
|
7/5/1975
|
Xóm Bắc, xã Phục Lễ, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp xay xát - Sở Lương thực Hải Phòng
|
19918
|
NGUYỄN TRỌNG THẾ
|
4/2/1953
|
12/7/1974
|
Xóm 1 Nam Pháp, xã Đằng Giang, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Đội xe 2208 - Xí nghiệp số 22 Ninh Bình - Cục Vận tải Đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
19919
|
NGUYỄN TRỌNG THIỆC
|
11/6/1953
|
20/2/1974
|
Thôn Hà Dương, xã Cộng Hiền, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp Vận tải hàng hóa số 2
|
19920
|
ĐÀO VĂN THIÊM
|
16/1/1947
|
13/10/1969
|
Xã Hùng Thắng, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Trường Trung học tài chính kế toán I Hải Hưng - Bộ Tài chính
|
19921
|
ĐINH VĂN THIỆN
|
2/7/1955
|
24/12/1973
|
Thôn Từ Lâm, xã Đồng Minh, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trường Đào tạo lái xe tỉnh Hà Bắc
|
19922
|
HOÀNG THỊ MINH THIỆN
|
1/1/1952
|
7/2/1975
|
Thôn Quy Tức, xã Bắc Hà, thị xã Kiến An, thành phố Hải Phòng
|
Sở Xây dựng Hải Phòng
|
19923
|
NGUYỄN THỊ THIỆN
|
17/2/1954
|
|
Thôn Kiều Hạ, xã Quốc Tuấn, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Công ty vật liệu Biển - Sở Thương nghiệp Hải Phòng
|
19924
|
HÀ VĂN THIỀU
|
10/10/1938
|
19/3/1973
|
Thôn Quán Khái, xã Vĩnh Phong, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Đội Chiếu bóng 232 Vĩnh Bảo, Hải Phòng
|
19925
|
NGUYỄN TRỌNG THIỀU
|
4/4/1947
|
15/9/1973
|
Xóm Cống Hổ, thôn Trại Kênh, xã Kênh Giang, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Trường Sư phạm 10+3 tỉnh Quảng Ninh
|
19926
|
VŨ TRỌNG THIỆU
|
16/1/1955
|
15/2/1973
|
Thôn Thiểm Khê, xã Liên Khê, huyện Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Trường K27 - Cục Bưu điện TW
|
19927
|
NGÔ THỊ THIỆU
|
10/10/1952
|
14/8/1972
|
Thôn Đắc Lộc, xã Đoàn Xã, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
|
19928
|
LƯƠNG ĐỨC THỊNH
|
27/4/1942
|
15/2/1971
|
Thôn An Luận, xã An Tiến, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Trường Cấp I Thái Sơn huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
19929
|
NGUYỄN ĐÔNG THỊNH
|
13/3/1938
|
10/3/1975
|
Thôn Trực Trang, xã Bát Tràng, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Ty Lương thực TP. Hải Phòng
|
19930
|
NGUYỄN ĐỨC THỊNH
|
5/1/1955
|
10/2/1973
|
Xóm Đồn, xã Vinh Quang, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Trường K27
|
19931
|
TRẦN XUÂN THỌ
|
1928
|
15/6/1975
|
Thôn II, xã Đông Khê, thành phố Hải Phòng
|
Viện Quy hoạch - Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
19932
|
DƯƠNG VĂN THỎA
|
7/8/1940
|
20/2/1969
|
Thôn Hà Dương, xã Công Hiền, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Ty Thông tin tỉnh Lao Cai
|
19933
|
HOÀNG MINH THOẢ
|
20/3/1948
|
1/4/1975
|
Xã Chân Châu, huyện Cát Bà, thành phố Hải Phòng
|
Quốc doanh Chiếu bóng - Sở Văn hoá Thông tin thành phố Hải Phòng
|
19934
|
NGUYỄN THỎA
|
0/10/1936
|
25/1/1969
|
Thôn Hoàng Lỗ, xã Quang Phục, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Trường Phổ thông cấp II Quang Phục, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
19935
|
PHẠM ĐỨC THOAN
|
22/12/1946
|
3/4/1967
|
Xóm 3, thôn Đồng Xuân, xã Trường Thọ, huyện An Lão, thành phố Hải Phòng
|
Bộ Tổng tham mưu
|
19936
|
BÙI ĐÌNH THOÀN
|
4/1/1947
|
10/2/1971
|
Thôn Bảo Hà, xã Đồng Minh, huyện Vĩnh Bảo , thành phố Hải Phòng
|
Trường Cơ khí Ô tô thuộc Cục Cơ khí của Bộ Giao thông
|
19937
|
NGUYỄN XUÂN THOÁNG
|
26/7/1954
|
22/2/1973
|
Thôn Tri Hiếu, xã Đăng Cương, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp 6
|
19938
|
NGUYỄN VIẾT THONG
|
6/6/1946
|
23/10/1969
|
Thôn Mỹ Liệt, xã Lưu Kiếm, huyện Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
19939
|
TÔ VĂN THƠ
|
1914
|
|
Xã Đồng Bài, Cát Hải, Quảng Yên, thành phố Hải Phòng
|
|
19940
|
ĐẶNG VĂN THÔNG
|
1929
|
21/5/1975
|
Xã Hàng Kênh, huyện Hải An, thành phố Hải Phòng
|
Báo Thống nhất - thành phố Hà Nội
|
19941
|
HOÀNG VĂN THƠI
|
12/10/1943
|
25/1/1969
|
Thôn Áng Sơn, xã Thái Sơn, huyện An Lão, thành phố Hải Phòng
|
Trường Phổ thông cấp II xã Bát Trang, huyện An Lão, thnành phố Hải Phòng
|
19942
|
NGÔ THỊ THƠI
|
20/10/1949
|
13/9/1971
|
Xã Hùng Thắng, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Trường Cán bộ Y tế thành phố Hải Phòng
|
19943
|
HÙNG XUÂN THỜI
|
1949
|
3/9/1969
|
HTX An Ninh, xã Vĩnh An, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
19944
|
VŨ XUÂN THỜI
|
3/5/1949
|
20/12/1971
|
Thôn Liên Phong, xã Kiến Thiết, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Công ty Công trình Thủy - Cục Vận tải đường biển TP Hải Phòng
|
19945
|
PHẠM THỊ THỚI
|
25/7/1947
|
30/10/1974
|
Thôn Phương La, xã Quyết Tiến, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Trường Cấp I, xã Quyết Tiến, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
19946
|
PHẠM THỊ THƠM
|
20/1/1948
|
|
Thôn Đốc Hậu, xã Toàn Thắng, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
|
19947
|
ĐÀO TRỌNG THU
|
1/10/1923
|
12/6/1975
|
Xã Cổ Am, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Ty Công nghiệp tỉnh Quảng Ninh
|
19948
|
ĐỒNG XUÂN THU
|
3/3/1930
|
7/7/1970
|
Làng Trại Kênh, huyện Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
CP16 - Cục Bưu điện TW
|
19949
|
NGUYỄN THỊ THU
|
16/8/1950
|
21/8/1970
|
Xã Khởi Nghĩa, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Trường Trung học chuyên nghiệp Dược
|