Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
19850
|
ĐẶNG ĐỨC TUẤN
|
10/10/1953
|
28/5/1973
|
Thôn Trung Quan, xã Đồng Tiến, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Trường Lái xe Hà Bắc
|
19851
|
ĐỖ VĂN TUẤN
|
1949
|
|
Xã Liên An, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
|
19852
|
NGUYỄN THÀNH TUẤN
|
5/3/1939
|
|
Thôn Hoà Nghĩa, xã Hoà Nghĩa, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Công ty Cung ứng phụ tùng Hải Phòng - Bộ Vật tư
|
19853
|
NGUYỄN XUÂN TUẤN
|
24/10/1952
|
|
Thôn Chi Hiếu, xã Đặng Cương, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Công ty Cầu 4 - Cục Công trình II thị xã Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc
|
19854
|
PHẠM VĂN TUẤN
|
19/12/1952
|
12/4/1975
|
Thôn Đông Tạ, xã Tân Hưng, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trạm Cơ giới - Nông trường huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
19855
|
TRẦN MINH TUẤN
|
18/6/1950
|
5/3/1974
|
Thôn Mỹ Khê, xã Tự Cường, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Trạm Cơ giới Nông nghiệp huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng
|
19856
|
VŨ VĂN TUẤN
|
10/12/1954
|
2/10/1973
|
Thôn Chủ Khê, xã Hùng Thắng, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Trường Công nhân Lái xe số 2
|
19857
|
TRẦN VĂN TUẤT
|
0/9/1935
|
|
Ngõ Chu Văn An, Lê Lợi, thành phố Hải Phòng
|
Công ty Công nghệ phẩm Hải Phòng
|
19858
|
VŨ VĂN TÚC
|
27/12/1951
|
30/10/1974
|
Thôn Cương Nha, xã Khởi Nghĩa, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Trường cấp I Cửa Cẩm, khu Ngô Quyền, thành phố Hải phòng
|
19859
|
NGUYỄN ĐỨC TÚC
|
3/12/1943
|
3/9/1969
|
Thôn Tự Tiên, xã Tiến Minh, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
19860
|
NGUYỄN ĐỨC TUẾ
|
0/10/1939
|
3/9/1969
|
Xã Phù Ninh, huyện Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Trường Huấn luyện - Bộ tổng Tham mưu
|
19861
|
NGUYỄN VĂN TUNG
|
1928
|
18/12/1972
|
Thôn Phục Lễ, xã Phụng Lễ, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp ô tô Vận tải thành phố Hải Phòng
|
19862
|
ĐỒNG XUÂN TÙNG
|
9/9/1939
|
20/11/1969
|
Thôn Giáp Đông, xã Hoa Đông, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Trường cấp II Hoa Đông - huyện Thủy Nguyên - thành phố Hải Phòng
|
19863
|
PHẠM THANH TÙNG
|
5/5/1942
|
12/12/1971
|
Xã Hòa Liễu, xã Thuận Thiên, huyện Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng
|
K55, thị xã Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc
|
19864
|
TRẦN VĂN TÚNG
|
0/10/1947
|
30/8/1969
|
Thôn Phương Lai, xã Cấp Tiến, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
19865
|
NGUYỄN VĂN TUY
|
1931
|
|
Huyện An Dương (Kiến An), thành phố Hải Phòng
|
|
19866
|
ĐOÀN NHƯ TÙY
|
3/2/1941
|
15/10/1971
|
Xã Hòa Bình, huyện Vĩnh Bảo , thành phố Hải Phòng
|
Nhà máy Xi măng thành phố Hải Phòng
|
19867
|
BÙI ĐỨC TUYẾN
|
12/1/1950
|
2/4/1975
|
Xã Đoàn Xá, huyện An Thuỵ, , thành phố Hải Phòng
|
Nhà máy In Hải Phòng
|
19868
|
NGUYỄN ĐÌNH TUYẾT
|
15/4/1945
|
18/4/1975
|
Xã Kiến Quốc, huyện Kiến Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp Sửa chữa Thủy - Sở Giao thông Vận tải Hải Phòng
|
19869
|
NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT
|
7/2/1950
|
|
Xã Toàn Thắng, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Bưu điện Hải Phòng
|
19870
|
ĐẶNG TRINH TƯ
|
7/7/1949
|
|
Thôn Kim Sơn, xã Tân Trào, huyện Kiến Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Trường Cấp III Kiến Thuỵ, Hải Phòng
|
19871
|
NGUYỄN VĂN TƯ
|
0/6/1926
|
1/3/1975
|
, thành phố Hải Phòng
|
Công ty ăn uống Ba Đình huyện Từ Liêm thành phố Hà Nội
|
19872
|
ĐỖ VĂN TỰ
|
2/2/1945
|
20/9/1973
|
Xóm 13, thôn Bào Am, xã Vĩnh Tiến, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trường cấp III Nguyễn Bỉnh Khiêm, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
19873
|
NGUYỄN DUY TỰ
|
19/5/1945
|
1/1/1971
|
Thôn Tiên Đội Nội, xã Đoàn Lập, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Trường cấp I Đại Thắng, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
19874
|
NGUYỄN CÔNG TƯƠNG
|
25/10/1955
|
6/5/1975
|
Xã Đại Bản, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp Xay xát - Sở Lương thực, thành phố Hải Phòng
|
19875
|
PHAN VĂN TƯỜNG
|
1/11/1943
|
3/9/1969
|
Thôn Tự Tiên, xã Tiên Minh, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
19876
|
NGUYỄN ĐÌNH TƯỜNG
|
21/1/1955
|
26/7/1974
|
Xã Lê Lợi, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Đội Cơ giới Cảng Hải Phòng
|
19877
|
VŨ THỊ TỰU
|
13/7/1949
|
26/2/1975
|
Thôn Hổ Tứ Ngoại, xã Đoàn Lập, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Công ty Vải sợi May mặc Hải Phòng
|
19878
|
NGUYỄN XUÂN THẢ
|
20/4/1957
|
2/11/1974
|
Thôn Đồng Dụ, xã Đặng Cương, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Trường K27, Cục Bưu điện Trung ương
|
19879
|
VŨ THẠCH
|
1928
|
|
Cát Bà, thành phố Hải Phòng
|
|
19880
|
HOÀNG ĐĂNG THẠCH
|
20/2/1943
|
30/12/1974
|
Xã Bàng La, huyện Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng
|
K15
|
19881
|
ĐẶNG QUỐC THÁI
|
7/2/1954
|
15/12/1974
|
Số 27, ngõ Phụ 1/56B, huyện Lạch Tray, thành phố Hải Phòng
|
Công ty Xây dựng Thuỷ lợi II - Bộ Thuỷ lợi
|
19882
|
ĐOÀN THỊ THÁI
|
23/5/1951
|
16/2/1973
|
Số nhà 10, ngõ Chè Trai, phố Hoàng Văn Thụ, thành phố Hải Phòng
|
Nhà máy In, tỉnh Hải Phòng
|
19883
|
ĐỖ QUANG THÁI
|
10/8/1955
|
24/3/1972
|
Thôn Tự Tiên, xã Tiên Minh, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Huyện Tiên Lãng, TP. Hải Phòng
|
19884
|
LÊ XUÂN THÁI
|
10/6/1954
|
15/2/1973
|
Xóm Đoài, xã Vạn Sơn, thị xã Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng
|
Trường Bưu điện K27 - Cục Bưu điện TW
|
19885
|
PHẠM NGỌC THÁI
|
23/8/1953
|
13/12/1972
|
Thôn Liễu Điện, xã Cao Minh, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trường Cấp 2, xã Bắc Sơn, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
19886
|
TRẦN THÀNH THÁI
|
1/2/1948
|
31/1/1975
|
Thôn Đẩu Sơn, xã Bắc Hà, thị xã Kiến An, thành phố Hải Phòng
|
Phòng Kỹ thuật Vật tư - Công ty Ô tô Vận chuyển Lâm sản tỉnh Bắc Thái
|
19887
|
VŨ HỒNG THÁI
|
12/2/1934
|
10/4/1968
|
Thôn Đông Tác, xã Đại Hợp, huyện Kiến Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Đoàn Thanh niên Lao động thị xã Kiến An, Hải Phòng
|
19888
|
VŨ VĂN THÁI
|
9/10/1947
|
10/2/1970
|
Thôn Cung Chúc, xã Trung Lập, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Ty Bưu điện tỉnh Lào Cai
|
19889
|
PHẠM VĂN THẠN
|
1945
|
27/11/1967
|
Thôn Bảo Hà, xã Đồng Minh, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trường huấn luyện kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
19890
|
BÙI THỊ THANH
|
1950
|
|
Xã Đặng Tân, huyện Hải An, thành phố Hải Phòng
|
|
19891
|
BÙI VĂN THANH
|
28/2/1953
|
|
Số nhà 2A, Tiểu khu Hồ Tây, đường Trần Nguyên Hãn, khu phố Lê Chân, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp Sửa chữa Ô tô Hải Phòng
|
19892
|
ĐÀO VĂN THANH
|
2/4/1955
|
3/8/1974
|
Số nhà 12, ngõ 123 phố Dư Hàng, thành phố Hải Phòng
|
Công trường Núi Cốc tỉnh Thái Nguyên - Công ty Xây dựng Thủy lợi II
|
19893
|
ĐẶNG XUÂN THANH
|
22/2/1950
|
10/2/1971
|
Thôn Kinh Điền, xã Tân Viên, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Cục Cơ khí thuộc Bộ Giao thông Vận tải
|
19894
|
LÊ QUỐC THANH
|
24/2/1949
|
22/4/1975
|
Thôn Nam Hà, xã Bắc Sơn, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Đội Xây dựng - Bưu điện thành phố Hải Phòng
|
19895
|
NGUYỄN THỊ THANH
|
5/12/1948
|
21/8/1968
|
Xã Quy Tức, huyện Kiến An, thành phố Hải Phòng
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược, tỉnh Hải Hưng
|
19896
|
NGUYỄN THỊ HỒNG THANH
|
1/1/1952
|
13/12/1972
|
Thôn Phú Kê, xã Minh Đức, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Trường Cấp 2 xã Hùng Thắng, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
19897
|
NGUYỄN TRỌNG THANH
|
8/11/1943
|
21/3/1969
|
Phố Trần Phú, thị xã Kiến An, thành phố Hải Phòng
|
Báo ảnh Việt Nam 79 Lý Thường Kiệt - Hà Nội
|
19898
|
NGUYỄN VĂN THANH
|
4/6/1957
|
2/11/1974
|
Thôn Tiền Phong, xã Đại Bản, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Trường Điện báo K27 CP16 - Cục Bưu điện TW
|
19899
|
TRẦN PHƯƠNG THANH
|
30/1/1949
|
7/5/1975
|
Xã Đông Khê, huyện Hải An, thành phố Hải Phòng
|
Trung tâm Điện đài báo thoại - Sở Bưu điện Hải Phòng
|