Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
19800
|
PHẠM NGỌC TAM
|
0/2/1937
|
18/11/1971
|
Thôn Cựu Đôi, xã Minh Đức, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Công ty Thực phẩm thành phố Hải Phòng
|
19801
|
ĐẶNG NGỌC TÁM
|
13/8/1947
|
14/4/1975
|
Xã An Hưng, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Trường Kỹ thuật nghiệp vụ - Sở Giao thông vận tải, Hải Phòng
|
19802
|
DƯƠNG VĂN TÁM
|
18/9/1955
|
|
Thôn Nhãn Giả, xã Vinh Quang, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
|
19803
|
MAI DI TÁM
|
20/11/1951
|
18/1/1975
|
Thôn Đại Lộc, xã Đại Hợp, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Viện Kiểm sát - Bộ Xây dựng
|
19804
|
MAI THỊ TÁM
|
20/10/1945
|
8/1/1969
|
Thôn Phú Cơ, xã Quyết Tiến, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Phòng Giáo dục Tiên Lăng, Hải Phòng
|
19805
|
VŨ KHẮC TẢN
|
6/1/1938
|
19/3/1973
|
Thôn Đào Yêu, xã Hồng Thái, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Quốc Doanh Chiếu Bóng Hải Phòng
|
19806
|
NGUYỄN TRỌNG TẢN
|
3/3/1951
|
|
Thôn Cổ Đẳng, xã Tân Liên, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
|
19807
|
TRẦN VĂN TẠO
|
26/8/1934
|
2/1/1973
|
Thôn Tĩnh Hải, xã Hoà Nghĩa, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp Ô Tô hành khách, TP. Hải Phòng
|
19808
|
NGUYỄN VĂN TÀU
|
3/1923
|
|
Xã Nguyên Lão, huyện Tiên Lãng (Kiến An), thành phố Hải Phòng
|
|
19809
|
ĐỖ VĂN TẠO
|
15/12/1940
|
3/9/1969
|
Thôn Cựu Điện, xã Nhân Hoà, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
19810
|
PHẠM NGỌC TĂNG
|
1943
|
19/3/1973
|
Xã Minh Đức, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Quốc doanh Chiếu bóng Hải Phòng
|
19811
|
PHẠM XUÂN TẶNG
|
8/4/1947
|
18/11/1971
|
Làng Tây Am, xã Cao Minh, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp ô tô hành khách - Hải Phòng
|
19812
|
NGUYỄN THỊ TÂM
|
2/11/1950
|
5/8/1974
|
Thôn Bạch Mai, xã Đồng Thái, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Nhà máy Toa xe Hải Phòng
|
19813
|
NGUYỄN THỊ MINH TÂM
|
25/11/1955
|
0/1/1975
|
Xóm 7, xã Dư Hàng Kênh, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Trường Trung cấp Ngân hàng I TW
|
19814
|
NGUYỄN THỊ TỐ TÂM
|
14/11/1952
|
1/3/1975
|
Lê Lợi, thành phố Hải Phòng
|
Nhà máy Cơ khí Duyên Hải, Hải Phòng
|
19815
|
NGUYỄN TRỌNG TÂM
|
1930
|
19/2/1970
|
Xã Lê Lợi, huyện An Xương, thành phố Hải Phòng
|
Nông trường Sông Bôi, tỉnh Hoà Bình
|
19816
|
NGUYỄN ĐỨC TÂN
|
1954
|
|
Xã Đại Phong, huyện Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng
|
|
19817
|
BÙI DUY TẬM
|
5/12/1953
|
13/2/1973
|
Xã Tiên Minh, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Trường K27 - Cục Bưu điện TW
|
19818
|
NGUYỄN VĂN TÂN
|
22/12/1950
|
5/7/1974
|
Xã An Sơn, huyện Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Nhà máy Đại tu Ô tô 19/5 huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
19819
|
NGUYỄN VĂN TẦN
|
15/5/1955
|
13/2/1973
|
Thôn Trung Tạ, xã An Hoà, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trường Bưu điện K27 - Cục Bưu điện TW
|
19820
|
TRẦN VĂN TẤN
|
25/12/1927
|
|
Thôn Bạch Cầu, xã An Thắng, huyện An Lão, thành phố Hải Phòng
|
|
19821
|
ĐÀO VĂN TẨU
|
9/7/1953
|
16/7/1974
|
Thôn Lai Thị, xã Tân Dân, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp 20 tỉnh Hà Tây
|
19822
|
VŨ VĂN TẨU
|
|
|
Thôn Kỳ Sơn, xã Tân Trào, huyện Kiến Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
|
19823
|
NGÔ QUANG TÍCH
|
15/5/1942
|
28/2/1975
|
Thôn Xuân La, xã Thanh Sơn, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Trường cấp II Đại Đông, huyện An Thụy, tỉnh Hải Phòng
|
19824
|
NGUYỄN TRỌNG TIỀM
|
7/1/1940
|
25/1/1969
|
Thôn Đồng Lâu, xã Lê Lợi, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Trường cấp 2 An Dương, Hải Phòng
|
19825
|
HOÀNG VĂN TIẾN
|
8/8/1948
|
19/3/1973
|
Thôn An Tràng, xã Trường Sơn, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Quốc doanh chiếu bóng Hải Phòng
|
19826
|
MẠC TRUNG TIẾN
|
28/4/1951
|
|
Xã Hợp Thành, huyện Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
|
19827
|
NGUYỄN SỸ TIẾN
|
10/2/1932
|
1975
|
Thôn Nghi Xuân, xã Ngũ Phúc, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Phòng Lương thực huyện An Thuỵ, tỉnh Hải Phòng
|
19828
|
PHẠM QUYẾT TIẾN
|
6/6/1939
|
0/12/1972
|
Thôn Phấn Dũng, xã Anh Dũng, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Trường Cấp II xã Hoà Nghĩa, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
19829
|
PHAN LƯƠNG TIẾN
|
12/5/1957
|
2/11/1974
|
Thôn Phúc Xuyên, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Trường Bưu điện K27 Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội
|
19830
|
TRẦN TUẤN TIẾN
|
18/5/1947
|
|
Phố Đông Thái, xã Tân Hưng, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
|
19831
|
LÊ THỊ TIẾP
|
27/5/1954
|
22/6/1974
|
2H Lý Thường Kiệt, thành phố Hải Phòng
|
Đoạn bảo dưỡng Đường bộ thành phố Hải Phòng
|
19832
|
NGUYỄN QUANG TIẾP
|
25/5/1944
|
16/12/1972
|
Thôn Tả Quan, xã Dương Quan, huyện Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Trường Cấp II, Tân Dương, huyện Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
19833
|
NGUYỄN VĂN TIẾP
|
1/9/1940
|
12/12/1973
|
Thôn Cẩm La, xã Thanh Sơn, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Đoàn Địa chất 21 Giếng Đáy, tỉnh Quảng Ninh
|
19834
|
PHẠM KHẮC TIỆP
|
26/4/1944
|
22/2/1974
|
Thôn Xuân Lai, xã Bạch Đằng, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Công ty Kiến trúc II Đường sắt - Tổng cục Đường sắt
|
19835
|
TỐNG PHÚ TIẾU
|
3/3/1938
|
28/1/1969
|
Thôn Hà Phương, xã Thắng Thuỷ, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trường Sư phạm cấp 1B Hải Phòng
|
19836
|
ĐỖ THỊ TÍN
|
10/5/1950
|
30/10/1974
|
Xã Vinh Quang, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trường Cấp I xã An Hồng, huyện An Hải, TP. Hải Phòng
|
19837
|
PHẠM HỮU TÍN
|
13/8/1949
|
5/3/1974
|
Thôn Liễu Điện, xã Cao Minh, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trạm Cơ giới Nông nghiệp Nam An, Vĩnh Bảo, Hải Phòng
|
19838
|
VŨ XUÂN TỈNH
|
27/12/1947
|
24/2/1973
|
ThônThanh Khê, xã Thanh Lương, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Công ty Công trình thủy Hải Phòng
|
19839
|
PHẠM QUANG TÍNH
|
27/7/1953
|
13/1/1975
|
Thôn Phù Lưu, xã Bắc Hà, huyện Kiến An, thành phố Hải Phòng
|
Sở Quy hoạch và Xây dựng thành phố Hải Phòng
|
19840
|
VŨ VĂN TÌNH
|
2/5/1951
|
28/5/1973
|
Thôn Đinh Vũ, xã Tràng Cát, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Trường Lái xe Hà Bắc
|
19841
|
TRẦN QUANG TOÀN
|
10/6/1931
|
30/1/1975
|
Lôi Động, Hoàng Động, Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp Giấy Đồng Tiến - Cục Công nghiệp Hải Phòng
|
19842
|
NGUYỄN KIM TOÀN
|
29/11/1941
|
30/8/1965
|
Thôn Ngọc Tĩnh, xã Tân Trào, huyện Kiến Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Phóng viên Báo Hải Phòng
|
19843
|
HOÀNG VIẾT TOẢN
|
15/5/1938
|
1/12/1973
|
Thôn Đa Viên, xã Tân Viên, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Bệnh xá xã Tân Viên, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
19844
|
NGUYỄN VĂN TOẢN
|
5/5/1945
|
27/11/1967
|
Thôn Kê Sơn, xã Hưng Nhân, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trường huấn luyện kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
19845
|
NGUYỄN THÀNH TÔ
|
14/10/1953
|
13/7/1974
|
Thôn Ninh Duy, xã Khởi Nghĩa, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Đội xe 2002 - Xí nghiệp 20 - Hà Tây
|
19846
|
HOÀNG VĂN TỐT
|
9/7/1944
|
29/9/1973
|
Xóm 1, thôn Lão Phong, xã Tân Phong, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Trường Vận tải B - Ban Thống nhất TW
|
19847
|
VŨ NGỌC TỤ
|
12/11/1945
|
12/12/1972
|
Thôn Lý Nhân, xã Vĩnh Phong, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Văn phòng tỉnh Uỷ tỉnh Sơn La
|
19848
|
VŨ ĐỨC TUẦN
|
15/10/1954
|
16/2/1974
|
Thôn Tiên Cầm, xã An Thái, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Đội Công trình 7 - Công ty Xây dựng cầu 2 huyện Lục Nam tỉnh Hà Bắc
|
19849
|
NGUYỄN HỮU TUẤN
|
20/7/1947
|
27/3/1975
|
Đặng Kim Nổ, khu Lê Chân, thành phố Hải Phòng
|
Công ty Giao nhận hàng y tế - Tổng Công ty Dược - Bộ Y tế
|