Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
19751
|
PHẠM NGỌC QUỲNH
|
25/12/1922
|
9/9/1967
|
Thôn Liễu Điện, xã Cao Minh, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế Trung ương - Hà Nội
|
19752
|
BÙI THANH QUÝT
|
20/4/1952
|
23/7/1973
|
Xã Trung Hà, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Trường Kinh tế I, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
19753
|
HOÀNG THỊ RAN
|
12/6/1955
|
23/1/1975
|
Thôn Sâm Linh, xã Minh Tân, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Trường Trung cấp Ngân hàng I TW
|
19754
|
ĐINH CÔNG RÀN
|
20/10/1940
|
14/2/1970
|
Thôn Lương Xâm, xã Nam Hải, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Sở Bưu điện thành phố Hải Phòng
|
19755
|
ĐÀO XUÂN RI
|
24/7/1954
|
20/2/1974
|
Thôn Hạ Am, xã Cộng hiền, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp Ô tô số 2 Hà Nội
|
19756
|
VŨ VĂN RÌA
|
1941
|
0/3/1974
|
Thôn Vĩnh Khê, xã Đồng Tiến, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Công ty Xăng dầu Hải Phòng
|
19757
|
PHẠM HỮU RIỂU
|
15/2/1938
|
13/3/1969
|
Thôn Liễu Điện, xã Cao Minh, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Ty Lương thực thành phố Hải Phòng
|
19758
|
LÊ VĂN RIỆU
|
8/12/1963
|
16/2/1973
|
Xã Nam San, huyện An Hải , thành phố Hải Phòng
|
Nhà máy in thành phố Hải Phòng
|
19759
|
NGUYỄN VĂN RĨNH
|
4/6/1948
|
18/11/1971
|
Thôn Liễu Luận, xã An Thắng, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Sở Giao thông Vận tải, thành phố Hải Phòng
|
19760
|
LƯƠNG CAO RÍNH
|
24/4/1940
|
|
Xã Tam Cường, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
|
19761
|
VŨ VĂN RUỘNG
|
22/1/1949
|
5/3/1974
|
Xóm Rỗ, xã Tiên Tiến, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Trạm Cơ Giới Nông nghiệp, huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng
|
19762
|
NGUYỄN VĂN RỰ
|
6/8/1954
|
9/1/1975
|
Thôn Tạ Ngoại, xã An Hoà, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trường Trung học Kỹ thuật Thương nghiệp
|
19763
|
NGUYỄN THỊ SÁCH
|
10/5/1953
|
|
Thôn Tiểu Bàng, xã Bàng La, huyện Kiến Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
|
19764
|
NGUYỄN BÁ SÁNH
|
4/10/1950
|
15/3/1972
|
Xã Hưng Nhân, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật Bộ Tổng Tham mưu
|
19765
|
HOÀNG TUẤN SẠCH
|
30/8/1952
|
1/6/1971
|
Thôn Bách Phương, xã An Thắng, huyện An Lão, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp Cơ khí An Hải, thành phố Hải Phòng
|
19766
|
BÙI NGỌC SAN
|
8/3/1948
|
21/9/1971
|
Thôn Cát Khê, xã Tràng An, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Đội Quản lý Thuỷ nông, huyện An Thuỵ - Ty Thuỷ lợi thành phố Hải Phòng
|
19767
|
VŨ XUÂN SANH
|
20/8/1954
|
24/3/1972
|
Xã Kiến Thiết, huyện Tiên Lãng , thành phố Hải Phòng
|
K 27
|
19768
|
HÀ VĂN SÃNG
|
7/8/1949
|
14/11/1975
|
Xã Bắc Hà, huyện Kiến An, thành phố Hải Phòng
|
Trạm Cơ Giới Nông nghiệp An Thuỵ, tỉnh Hải Phòng
|
19769
|
NGUYỄN VĂN SẢNH
|
20/10/1938
|
26/4/1968
|
Thôn Đa Ngư, xã Tân Trào, huyện Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Ngân hàng Trung tâm, thành phố Hải Phòng
|
19770
|
HOÀNG VĂN SÁU
|
5/8/1940
|
10/12/1974
|
Thôn Áng Sơn, xã Thái Sơn, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Công ty Công trình Đô thị, tỉnh Hải Phòng
|
19771
|
NGUYỄN THỊ SIM
|
1950
|
|
Nhà 5, Lạc Xuân Đài, Lạc Viên, thành phố Hải Phòng
|
|
19772
|
BÙI NHỊ SÂM
|
30/9/1942
|
20/6/1975
|
Xã Kiến Hưng, huyện Kiến An, thành phố Hải Phòng
|
Công ty Công nghệ phẩm tỉnh Hà Giang
|
19773
|
PHẠM THỊ SỈM
|
28/3/1950
|
|
Xóm Đông Trên, thôn Chữ Khê, xã Hùng Thắng, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
|
19774
|
TRẦN THỊ SÒI
|
17/10/1948
|
24/6/1975
|
Thôn Lô Đông, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Ngân hàng Nhà nước thị xã Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
19775
|
HOÀNG THỊ SON
|
15/9/1955
|
23/1/1975
|
Thôn Nam An, xã Tam Cường, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trường Trung học Ngân hàng I TW tỉnh Hà Bắc
|
19776
|
LÊ VĂN SONG
|
1954
|
13/7/1974
|
Thôn Câu Thương, xã Quang Hưng, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp ô tô 20 - Bộ Giao thông Vận tải
|
19777
|
TRẦN VĂN SÔI
|
27/7/1952
|
12/3/1975
|
Xã Hoà Bình, huyện Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Trạm Cơ giới Vĩnh Bảo - Công ty Cơ giới Nông nghiệp, TP. Hải Phòng
|
19778
|
PHẠM TRUNG SƠ
|
21/4/1948
|
|
Thôn Lương Câu, xã Tân Viên, huyện An Lão, thành phố Hải Phòng
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
19779
|
LÊ THANH SƠN
|
2/11/1941
|
18/4/1975
|
Thôn Văn Tràng, xã Trường Sơn, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Trạm Cơ giới Nông nghiệp, Hải Phòng
|
19780
|
NGÔ VĂN SƠN
|
10/2/1946
|
25/12/1973
|
Thôn Phấn Dũng, xã Anh Dũng, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Đoàn Địa chất 5 - Bát Sát, tỉnh Lào Cai
|
19781
|
NGUYỄN ĐÌNH SƠN
|
23/10/1945
|
31/10/1972
|
Xã Dư Hàng Kênh, khu Lê Chân, thành phố Hải Phòng
|
Trường Cấp II Đoàn Kết, huyện Đồng Hỷ, tỉnh Bắc Thái
|
19782
|
NGUYỄN THANH SƠN
|
1923
|
|
Thôn Lương Quy, xã Lê Lợi, thành phố Hải Phòng
|
|
19783
|
NGUYỄN ĐỨC SƠN
|
1/4/1952
|
4/3/1975
|
Thôn Kim Sơn, xã Tân Trào, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Phân xưởng Cơ điện Nhà máy Cơ khí Duyên Hải - Hải Phòng
|
19784
|
PHẠM KIM SƠN
|
14/3/1943
|
18/12/1971
|
Làng Cầm, huyện Gia Viên, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp Ô tô Vận tải Hải Phòng
|
19785
|
PHẠM VĂN SƠN
|
0/6/1955
|
24/3/1972
|
Thôn Lạng Côn, xã Đông Phương, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Trường K27 - Cục Bưu điện TW
|
19786
|
PHẠM MINH SUY
|
1947
|
10/12/1974
|
Thôn Đốc Hành, xã Toàn Thắng, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp Cơ khí 20 - 7 - Cục Công nghiệp thành phố Hải Phòng
|
19787
|
NGUYỄN TIẾN SỪ
|
12/3/1949
|
|
Xã Trung Hà, huyện Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
|
19787
|
NGUYỄN KHẮC SỬ
|
12/4/1942
|
3/9/1969
|
Xã Xuân Đám, huyện Cát Bà, thành phố Hải Phòng
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
19788
|
NGUYỄN VĂN SỰ
|
2/12/1954
|
7/10/1973
|
Thôn Xuân Dương, xã Ngũ Phúc, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Ban Vận tải B
|
19789
|
ĐOÀN VĂN SỬA
|
18/5/1955
|
24/3/1972
|
Thôn Ngọc Động, xã Tiên Thanh, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Trường K27 - Cục Bưu điện TW
|
19790
|
ĐẶNG SƯỞNG
|
20/3/1939
|
5/5/1966
|
Xã Dư Hàng Kênh, huyện Hải An, thành phố Hải Phòng
|
|
19791
|
ĐỖ VĂN SƯU
|
20/10/1944
|
3/9/1969
|
Thôn Lương Quy, xã Lê Lợi, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
19792
|
LƯƠNG NGỌC SỸ
|
28/8/1948
|
24/6/1975
|
Xã Cấp Tiến, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Ngân hàng Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
19793
|
NGUYỄN VĂN SỸ
|
6/1/1940
|
30/10/1974
|
Xã Nam Sơn, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Trường cấp 1 Đồng Tâm, An Hải, Hải Phòng
|
19794
|
LÊ MINH TÁ
|
1947
|
8/4/1972
|
Xã Chân Châu, huyện Cát Bà, thành phố Hải Phòng
|
Trường Sỹ quan Công an Nhân dân Vũ trang
|
19795
|
VŨ VĂN TẠC
|
25/5/1955
|
25/3/1974
|
Xã Quốc Tuấn, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Trường K27 - Cục Bưu điện TW
|
19796
|
ĐẶNG NHƯ TÁCH
|
4/5/1942
|
27/2/1968
|
Thôn Bào Am, xã Vĩnh Tiến, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
19797
|
ĐOÀN ANH TÀI
|
24/7/1948
|
13/9/1971
|
Xóm 11, thôn Tiên Am, xã Vĩnh Tiến, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trường Cán bộ Y tế - Hải Phòng
|
19798
|
HOÀNG THỊ TÀI
|
24/4/1950
|
30/10/1974
|
Thôn An Thung, xã Tiên Cường, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Trường Cấp II Tự Cường, huyện Tiên Lãng, Hải Phòng
|
19799
|
HOÀNG TRỌNG TÀI
|
1/2/1939
|
10/3/1973
|
Thôn Phủ Niệm, xã Thái Sơn, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Sở Y Tế - Hải Phòng
|