Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
19651
|
NGUYỄN ĐÌNH MINH
|
24/1/1942
|
9/1/1969
|
84 Chợ Hàng Kênh, huyện Hải An, thành phố Hải Phòng
|
Trường Cấp III, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
19652
|
NGUYỄN VĂN MINH
|
19/5/1944
|
|
Thôn Phương Lưu, xã Hạ Đoan, huyện Hải An, thành phố Hải Phòng
|
|
19653
|
NGUYỄN ĐỨC MINH
|
2/10/1945
|
1974
|
Thôn Mãi Sơn, xã Tú Sơn, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Công ty Cầu 2, thôn Hội, xã Cổ Bi, huyện Gia Lâm, Hà Nội
|
19654
|
VÕ VIẾT MINH
|
26/12/1935
|
5/3/1975
|
Xã Hàng Kênh, huyện Đằng Giang, thành phố Hải Phòng
|
Nhà máy Cơ khí Mai Động - Cục Công nghiệp - Hà Nội
|
19655
|
LÊ XUÂN MÓNG
|
28/2/1949
|
16/10/1971
|
Xóm Sẻ, xã Thiểm Khê, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Trường Kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
19656
|
NGUYỄN VĂN MÔNG
|
|
10/2/1971
|
Thôn An Tử, xã Khởi Nghĩa, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Khoa XQuang - Bệnh viện Việt Tiệp thành phố Hải phòng
|
19657
|
LÊ THỊ MÙI
|
1931
|
22/1/1975
|
Xã Đồng Tiến, huyện Hải An, thành phố Hải Phòng
|
Nhà máy Cơ khí Nông nghiệp Hà Tây, Bộ Cơ khí Luyện Kim
|
19658
|
NGUYỄN THỊ MÙI
|
1946
|
10/1/1975
|
Xã Lưu Kiếm, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Nhà máy Nước số 2
|
19659
|
PHẠM THỊ MÙI
|
1947
|
27/11/1967
|
Xóm Bấc, xã Phục Lễ, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ tổng tham mưu
|
19660
|
PHẠM THỊ MƯA
|
12/8/1951
|
30/10/1974
|
Thôn Kinh Lương, xã Cấp Tiến, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Trường Phổ thông cấp I Kiến Thiết, Tiên Lãng, Hải Phòng
|
19661
|
LƯU THAM MƯU
|
25/5/1938
|
31/12/1966
|
Đường Cát Dài, thành phố Hải Phòng
|
Viện Sốt rét ký sinh trùng và côn trung - Bộ Y tế
|
19662
|
HÀ VĂN MY
|
1932
|
10/3/1975
|
Xã Trấn Phương, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Nông trường Quốc doanh Than Uyên huyện Than Uyên thuộc Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
19663
|
TRẦN VĂN MỸ
|
0/6/1933
|
12/2/1974
|
Thôn Tràng Duệ, xã Lê Lợi, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp Ô tô vận tải - TP Hải Phòng
|
19664
|
LƯƠNG VĂN NAM
|
13/8/1955
|
11/4/1975
|
Thôn Lác, xã Giang Biên, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trường Trung học Nông nghiệp thành phố Hải Phòng
|
19665
|
NGUYỄN VĂN NAM
|
19/8/1947
|
11/11/1970
|
Thôn Cổ Trại, xã Ngũ Đoan, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Phòng Nông nghiệp UBHC huyện An Thuỵ, TP. Hải Phòng
|
19666
|
NGUYỄN XUÂN NAM
|
2/2/1941
|
|
Thôn Phù Liễn, xã Thuỷ Sơn, huyện Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
|
19667
|
PHẠM MẠNH NAM
|
16/8/1949
|
6/1/1975
|
Thôn Dị Chế, xã Minh Khai, huyện Tiên Lữ, thành phố Hải Phòng
|
Phân cục Hải quan thành phố Hải Phòng
|
19668
|
DƯƠNG THỊ NĂM
|
9/9/1948
|
22/1/1975
|
Xã Công Hiền, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Chi điếm Ngân hàng huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
19669
|
ĐINH ĐÌNH NĂM
|
1947
|
|
Khu Vạn Sơn, thị xã Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng
|
|
19670
|
PHẠM VĂN NÉP
|
6/2/1937
|
|
Thôn Văn Hoà, xã Hữu Bằng, huyện Kiến Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp Cơ khí Nguyễn Văn Cừ, tỉnh Hà Bắc
|
19671
|
ĐẶNG TRẦN NOI
|
14/1/1950
|
3/9/1969
|
Thôn Xuân Dương, xã Ngũ Phúc, huyện Kiến Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
19672
|
ĐỖ THỊ NÕN
|
13/8/1953
|
30/10/1974
|
Thôn Từ Lâm, xã Đồng Minh, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Giáo viên Trường Cấp I Lý Tử Trọng, khu phố Ngô Quyền, TP Hải Phòng
|
19673
|
ĐỖ VĂN NỘI
|
20/12/1953
|
29/5/1973
|
Thôn Văn Phong, xã Đồng Thái, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Trường Lái xe Hà Bắc
|
19674
|
PHẠM THỊ NGỌC NỤ
|
28/10/1948
|
5/1/1970
|
Xã Xuân Đám, huyện Cát Bà, thành phố Hải Phòng
|
Trường Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
19675
|
PHẠM THỊ NGA
|
5/12/1950
|
24/2/1972
|
78 đường Chùa Hàng, thành phố Hải Phòng
|
Trường Trung học chuyên nghiệp Dược Ân Thi, Hải Hưng
|
19676
|
VŨ VĂN NGÀ
|
1928
|
24/6/1975
|
Thôn Nam Tạ, xã Tân Hưng, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Chi điếm Ngân hàng huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
19677
|
BÙI THỊ NGẠN
|
25/1/1950
|
11/2/1974
|
Xã Thiên Hương, huyện Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Trường Đại học Dược khoa - TP Hà Nội
|
19678
|
NGUYỄN VĂN NGANG
|
9/5/1950
|
1/4/1975
|
Thôn Ngọ Dương, xã An Hòa, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Quốc doanh Chiếu bóng Hải Phòng
|
19679
|
ĐOÀN THỊ NGÂN
|
13/7/1949
|
24/6/1975
|
Xã Khởi Nghĩa, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Ngân hàng Thuỷ Nguyên - TP Hải Phòng
|
19680
|
LƯU THANH NGÂN
|
15/8/1954
|
28/9/1973
|
Thôn Cẩm Hoàn, xã Thanh Sơn, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Trường Vận tải B - Uỷ ban Thống nhất TW
|
19681
|
ĐỖ ĐỨC NGHI
|
20/6/1944
|
3/9/1969
|
Thôn Thái Lai, xã Cao Nhân, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
19682
|
PHẠM THỊ NGHĨ
|
24/10/1951
|
13/12/1972
|
Thôn Tư Sinh, xã Hợp Đức , huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Trường Cấp II Đông Phương, huyện An Thu, TP. Hải Phòng
|
19683
|
HOÀNGVĂN NGHĨA
|
28/10/1956
|
25/3/1974
|
Xã Tiên Thanh, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
T27 - Cục Bưu điện TW
|
19684
|
LÊ XUÂN NGHIÊM
|
13/3/1955
|
13/2/1973
|
Thôn Ức Giám, xã Thuận Thiên, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Trường K27 - Cục Bưu điện TW
|
19685
|
LÊ VIẾT NGHIỄM
|
|
0/1/1973
|
Xã Vạn Sơn, thị xã Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng
|
Trường K27 - Cục Bưu điện TW
|
19686
|
KHÚC VĂN NGỌ
|
4/2/1954
|
|
Thôn Từ Lâm, xã Đồng Minh, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trường Lái xe - Cục Hậu cần Quân khu Tả Ngạn
|
19687
|
KHOA NĂNG NGOAN
|
29/10/1950
|
10/7/1974
|
Xóm Đông, thôn Trung Hành, xã Đằng Lâm, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
|
19688
|
NGUYỄN THỊ NGOAN
|
10/10/1948
|
11/11/1970
|
Thôn An Nội, xã An Sơn, huyện Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Sở Nông nghiệp thành phố Hải Phòng
|
19689
|
NGUYỄN VĂN NGOAN
|
11/7/1953
|
0/5/1973
|
Thôn Bắc Hà, xã Bắc Sơn, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Trường Lái xe Sơn Động, tỉnh Hà Bắc
|
19690
|
BÙI KIM NGỌC
|
6/6/1938
|
12/3/1974
|
Thôn Đồng Rồi, xã Ngũ Đoan, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Lâm trường Lập Thạch tỉnh Vĩnh Phú
|
19691
|
ĐỖ THỊ NGỌC
|
16/5/1952
|
13/12/1972
|
Thôn Đồng Dụ, xã Đặng Cương, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Học sinh Trường THCN Dược TW
|
19692
|
PHẠM BÍCH NGỌC
|
6/9/1942
|
17/4/1975
|
Ngõ Tây A, phố Lê Lợi, thành phố Hải Phòng
|
Học sinh lớp mỹ thuật sân khấu - Cục Biểu diễn Nghệ thuật
|
19693
|
NGUYỄN TIẾN NGỤ
|
2/6/1947
|
5/5/1971
|
Thôn Lương Quy, xã Lê Lợi, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Nhà máy Đóng tàu Bạch Đằng, Hải Phòng
|
19694
|
ĐỖ THỊ NGUYÊN
|
6/12/1948
|
23/4/1975
|
Thôn VânTrà, xã Đồng Tâm, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Điện Báo - Sở Bưu điện thành phố Hải Phòng
|
19695
|
NGUYỄN THỊ NGUYỆT
|
|
10/2/1970
|
Số 8/54 Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng
|
Sở Bưu điện thành phố Hải Phòng
|
19696
|
NGUYỄN VĂN NHA
|
11/11/1941
|
13/10/1973
|
Thôn Đông Quy, xã Bắc Hà, thị xã Kiến An, thành phố Hải Phòng
|
Đoàn địa chất 2 - Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
|
19697
|
VŨ VĂN NHẬN
|
2/5/1947
|
1/2/1971
|
Thôn Đông Xá, xã Đoàn Xá, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Phòng Bưu điện Cát Hải, Hải Phòng, học tại K27 Cục Bưu điện 2 TW
|
19698
|
NGUYỄN XUÂN NHĨ
|
1953
|
16/5/1973
|
Số nhà 19, ngõ 4/2 Lê Lợi, thành phố Hải Phòng
|
Trường Lái xe số II
|
19699
|
ĐỒNG XUÂN NHÌ
|
20/6/1955
|
15/4/1975
|
Xã Kênh Giang, huyện Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Trường Trung học Nông nghiệp Hải Phòng
|
19700
|
VŨ VĂN NHIÊN
|
10/10/1947
|
4/10/1971
|
Thôn Liễn Luận Ngoài, xã An Thắng, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp Cơ khí Kiến An, Hải Phòng
|