Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
19601
|
PHẠM NGỌC LINH
|
19/5/1948
|
24/2/1972
|
Thôn An Phú, xã Đại Bản, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
|
19602
|
NGUYỄN THỊ LOAN
|
16/7/1949
|
28/10/1974
|
Xã Hợp Đức, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Trường Cấp I Hợp Đức, huyện An Thuỵ, TP. Hải Phòng
|
19603
|
NGUYỄN THỊ LOAN
|
7/3/1950
|
26/10/1974
|
Thôn Lương Cầu, xã Tân Viên, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Trường Cấp I Tân Viên, huyện An Thuỵ, TP. Hải Phòng
|
19604
|
NGUYỄN THỊ LOAN
|
6/6/1951
|
|
Thôn Tư Sinh, xã Hợp Đức, huyện Kiến Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Nhà máy In Hải Phòng
|
19605
|
PHẠM VĂN LOẠN
|
1953
|
|
Xóm 6, thôn Ngãi Am, xã Hoà Bình, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trường Lái xe - Cục Hậu cần Quân khu Tả Ngạn
|
19606
|
ĐỒNG XUÂN LONG
|
1937
|
|
Phương Lăng, Hoa Động, Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Quốc doanh Chiếu bóng Hải Phòng
|
19607
|
LÊ THANH LONG
|
22/12/1952
|
11/10/1972
|
Xã Trân Châu, huyện Cát Bà, thành phố Hải Phòng
|
Đoàn văn công giải phóng khu V
|
19608
|
MAI NGỌC LONG
|
24/6/1946
|
17/6/1974
|
Thôn Nghĩa Thương, xã Hợp Đức, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Công ty Cầu đường Hải Phòng
|
19609
|
NGUYỄN THÀNH LONG
|
3/9/1948
|
|
612 đường Phan Thanh Giản, thành phố Hải Phòng
|
Trường Văn hóa - Thương binh Ninh Bình
|
19610
|
PHẠM HỮU LONG
|
23/8/1948
|
|
, thành phố Hải Phòng
|
|
19611
|
PHẠM VĂN LONG
|
4/2/1942
|
|
Số 8, ngõ Trí Tri, Cát Dài, thành phố Hải Phòng
|
Trạm Sửa chữa và Vận tải - Sở Nhà đất Hải Phòng
|
19612
|
PHÙNG VĂN LONG
|
16/8/1931
|
22/11/1968
|
Xã Thái Sơn, huyện An Lão, thành phố Hải Phòng
|
Phòng Tài chính huyện Từ Liêm, Hà Nội
|
19613
|
NGUYỄN ĐÌNH LỘC
|
28/2/1956
|
26/3/1975
|
Thôn Nam, xã Hàng Kênh, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Nhà máy Cơ khí Duyên Hải Hải Phòng
|
19614
|
NGUYỄN VĂN LỘC
|
8/10/1956
|
25/3/1974
|
Thôn Đào Yên, xã Hồng Thái, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Trường K27
|
19615
|
VŨ HUY LỘC
|
27/4/1938
|
|
Xã Đình Đông, huyện Hàng Kênh, thành phố Hải Phòng
|
|
19616
|
LÊ VĂN LỜI
|
26/8/1949
|
12/4/1975
|
Xã Cộng Hiền, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trạm Cơ giới nông nghiệp Hải Phòng
|
19617
|
ĐẶNG VĂN LỢI
|
20/3/1952
|
21/5/1973
|
Xã Thủy Sơn, huyện Thủy Nguyên , thành phố Hải Phòng
|
Trường lái xe số II
|
19618
|
ĐÀO LỢI
|
5/3/1927
|
|
Thôn Xuân Lai, xã Bạch Đằng, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
|
19619
|
VŨ VĂN LỢI
|
23/3/1955
|
14/8/1973
|
Thôn Đông Nham, xã Quốc Tuấn, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Trường Bưu điện K27
|
19620
|
NGUYỄN THỊ LỤA
|
17/3/1949
|
23/10/1969
|
Thôn Phù Lưu, xã Phù Ninh, huyện Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
19621
|
NGUYỄN ĐỨC LUÂN
|
15/4/1949
|
26/2/1975
|
Xã Đoàn Lập, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Trường cấp II Kiến Thiết, huyện Tiên Lãng, Hải Phòng
|
19622
|
PHẠM VĂN LUÂN
|
4/4/1944
|
10/4/1975
|
Thôn Tự Tiên, xã Tiên Minh, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Ty Bưu điện Lào Cai
|
19623
|
LƯƠNG VĂN LUẬT
|
2/3/1953
|
28/5/1973
|
Xã Nam Hải, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Trường lái xe tỉnh Hà Bắc
|
19624
|
ĐỒNG VĂN LỤC
|
19/10/1947
|
1975
|
Thôn Nãi Sơn, xã Tú Sơn, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
|
19625
|
NGUYỄN VĂN LUNG
|
12/8/1953
|
16/5/1973
|
Thôn Việt Khê, xã Phù Ninh, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Trường Lái xe số II huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
|
19626
|
NGUYỄN VĂN LŨY
|
10/2/1953
|
|
Thôn Tri Yếu, xã Đặng Cương, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
|
19627
|
NGUYỄN THỊ LUYÊN
|
28/4/1950
|
7/6/1973
|
Thôn An Lãng, xã An Hòa, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trường cấp I Lưu Kiệm, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
19628
|
ĐÀO QUANG LUYỆN
|
0/5/1933
|
|
Thôn Hộ Tứ, xã Đoàn Lập, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
|
19629
|
ĐỖ VĂN LUYỆN
|
7/8/1953
|
0/9/1973
|
Thôn Kim Quan, xã Tiên Thanh, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Trường Lái xe số 2 Vĩnh Phú
|
19630
|
TRẦN VĂN LỰ
|
1953
|
13/2/1973
|
Xóm 18, xã Trấn Dương, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp Vận tải hàng hóa số 18 thuộc Cục Vận tải Đường biển thành phố Hải Phòng
|
19631
|
HOÀNG ĐÌNH LƯƠNG
|
18/3/1938
|
14/1/1972
|
Xóm 7, khu Ngọc Xuyên, thị xã Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng
|
Sở Công an thành phố Hải Phòng
|
19632
|
HOÀNG THỊ HIỀN LƯƠNG
|
25/5/1954
|
10/2/1974
|
Xã An Tiến, huyện An Lão, thành phố Hải Phòng
|
Trường Y sĩ Hoà Bình về Vụ I - Bộ Y tế
|
19633
|
PHẠM ĐỨC LƯƠNG
|
6/3/1946
|
15/3/1972
|
Xã Tràng Cát, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật thuộc Bộ Tổng tham mưu
|
19634
|
PHẠM ĐỨC LƯỢNG
|
16/9/1955
|
0/4/1975
|
Thôn An Luận, xã An Tiến, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Trường Kỹ thuật Nghiệp vụ - Sở Giao thông Vận tải, TP Hải Phòng
|
19635
|
TRẦN ĐỨC LƯỢNG
|
12/9/1949
|
10/2/1971
|
Xã Đông Khê, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Trường Cơ khí Ô tô Hà Nội
|
19636
|
UÔNG VĂN LƯỢNG
|
20/8/1951
|
8/12/1972
|
Thôn Đại Công, xã Tiên Cường, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Trường phổ thông cấp 2 Tiên Cương - Tiên Lãng - Hải Phòng
|
19637
|
NGUYỄN HẢI LƯU
|
19/9/1946
|
22/9/1969
|
Hợp tác xã Thái Bình, xã Vinh Quang, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Bưu điện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
19638
|
PHÙNG THỊ LÝ
|
28/1/1949
|
11/2/1974
|
Xã Vĩnh Quang, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Bệnh viện khu Lê Chân, thành phố Hải Phòng, khoa mắt
|
19639
|
PHẠM VĂN LÝ
|
29/6/1950
|
14/4/1974
|
Thôn Câu Nội, xã Hợp Thành, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Trạm Cơ giới Nông nghiệp Thủy Nguyên - Công ty Cơ giới Nông nghiệp Hải Phòng
|
19640
|
PHẠM VIẾT MAI
|
11/4/1919
|
|
Thôn Phương Lăng, xã Hoa Động, huyện Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Trường Tô Hiệu, Hải Phòng
|
19641
|
PHẠM THANH MẠI.
|
21/9/1945
|
15/2/1971
|
Thôn An Tử, xã Khởi Nghĩa, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Trường Cấp II xã Minh Đức huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng
|
19642
|
NGUYỄN XUÂN MÀI
|
25/12/1931
|
|
Thôn Chư Khê, xã Hùng Thăng, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Toà án Nhân dân huyện Tiên Lãng, Hải Phòng
|
19643
|
BÙI THỊ MÃO
|
6/6/1949
|
30/10/1974
|
Xã Tân Liên, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trường cấp I xã Lê Thiện, huyện An Hải, Hải Phòng
|
19644
|
ĐỖ VĂN MĂNG
|
14/2/1944
|
11/10/1968
|
Thôn Bảo Hà, xã Đồng Minh, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trường Cấp 2 Tam Đa, Vĩnh Bảo, Hải Phòng
|
19645
|
MAI NGỌC MĂNG
|
1920
|
19/5/1975
|
Xã Lê Lợi, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Khu bốc xếp 1 Cảng Hải Phòng
|
19646
|
BÙI ĐỨC MẪN
|
17/6/1948
|
0/4/1968
|
Xã An Sơn, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
K55
|
19647
|
NGHIÊM THỊ MẬN
|
10/2/1951
|
3/1/1975
|
Xã Quang Phục, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Ty Tài chính tỉnh Hà Bắc
|
19648
|
ĐỖ KHẮC MIỀN
|
30/9/1954
|
17/4/1973
|
Thôn Văn Tra, xã Đồng Tâm, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp Vận tải hàng hoá số 6 - Cục Vận tải Đường bộ
|
19649
|
NGUYỄN ĐĂNG MIN
|
28/3/1946
|
15/10/1971
|
Thôn Kinh Điền, xã Tân Viên, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
19650
|
NGUYỄN MINH
|
17/11/1921
|
0/4/1975
|
Xã Cao Nhân, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Tổng Cục Đào tạo công nhân kỹ thuật - Bộ Lao động
|