Ngày:4/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
19551 KHẮC VĂN KIÊU 1/10/1952 13/12/1972 Thôn Xuân Cát, xã Đại Thắng, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng Trường cấp II Đại Thắng, thành phố Hải Phòng
19552 NGÔ NGỌC KỈNH 18/6/1956 Xã Hữu Bằng, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng Đội xây lát 2 - Công ty xây dựng Thủy lợi 2, Bắc Thái
19553 PHẠM ĐỨC KÍNH 5/1/1924 Thôn Đồng Dụ, xã Đặng Cương, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
19554 LÊ CÔNG KOÓC 10/2/1948 7/4/1975 Thôn Cỗ Trai, xã Ngũ Đoan, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng Sở Quản lý và phân phối Điện khu vực II, TP. Hải Phòng
19555 PHÙNG VĂN KỔN 10/6/1953 25/5/1974 Đội 1, xã Nam Hải, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng Trường Lái xe Hà Bắc
19556 NGUYỄN HỒNG KỲ 16/1/1934 26/2/1975 Thôn Nhân Lực, xã Đoàn Lập, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng Ty Lương thực TP Hải Phòng
19557 NGUYỄN XUÂN KHA 1945 Thôn Trung Lăng, xã Minh Đức, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
19558 VŨ TRỌNG KHAI 11/1/1948 3/4/1967 Xóm Đền Thôn (Minh Khai), xã Minh Tân, huyện Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng Trường Huấn luyện Kĩ thuật-Bộ tổng Tham mưu
19559 PHẠM THỊ KHANG 10/10/1948 Thôn Xuân Úc, xã Thuận Thiện, huyện Kiến Thuỵ, thành phố Hải Phòng Lâm trường Cơ giới Trồng rừng Quảng Trị
19560 HÀ MINH KHÁNG 10/3/1945 15/3/1972 Quán Khái, Vĩnh Phong, Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
19561 ĐÀO HỒNG KHANH 10/10/1954 22/10/1973 Xã Hưng Đạo, huyện Kiến Thuỵ, thành phố Hải Phòng Ban Vận tải B - Ban Thống nhất TW
19562 NGUYỄN ĐÌNH KHANH 11/12/1938 15/10/1969 Thôn Hoà Bình, xã Tiên Cường, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược tỉnh Hải Hưng
19563 VŨ TUẤN KHANH 10/10/1943 10/1/1975 Thôn Thượng, xã Bát Tràng, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng Trường Cấp II Bát Tràng, An Thuỵ, Hải Phòng
19564 HOÀNG QUỐC KHÁNH 2/9/1954 Xã Tiên Cường, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
19565 NGUYỄN VĂN KHẨU 22/6/1950 1/3/1975 Xã Tràng Cát, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng Nhà máy cơ khí Hải Phòng
19566 TRẦN VĂN KHÍA 15/8/1939 1974 Xã Hòa Nghĩa, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng Sở Giao thông Vận tải Hải Phòng
19567 VŨ MẠNH KHIÊN 25/12/1940 19/3/1974 Thôn Mai Chử, xã Đồng Thái, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng Công ty xăng dầu Hải Phòng
19568 BÙI TRUNG KHIỂN 7/12/1941 1975 Xã Tân Biên, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng Quỹ tiết kiệm Yên Hưng, Quảng Ninh
19569 LÂM VĂN KHIỂN 8/8/1943 19/2/1969 Thôn Áng Dương, xã Trung Lập, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng Phòng Trồng trọt - huyện ủy Vĩnh Bảo - thành phố Hải Phòng
19570 BÙI VĂN KHIẾT 21/11/1954 Thôn Đông Cầu, xã Minh Đức, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
19571 NGUYỄN XUÂN KHOA 16/8/1947 8/2/1971 Thôn Kinh Lương, xã Cấp Tiến, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng Phòng Bưu điện Cát Bà, thành phố Hải Phòng
19572 HOÀNG XUÂN KHOA 10/10/1944 7/5/1970 Xã Xuân Đảm, huyện Cát Bà, thành phố Hải Phòng
19573 NGUYỄN VĂN KHOÁI 13/2/1955 15/4/1975 Thôn Nhân Vực, xã Đoàn Lập, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng Trường Trung học Nông nghiệp Hải Phòng
19574 TRẦN HỮU KHOÁT 23/2/1954 1975 Xã Đặng Cương, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng Công ty Xây dựng Thủy lợi II Thái Nguyên
19575 TỪ MẠNH KHỞI 13/11/1955 24/3/1972 Thôn Cát Bi, xã Tràng Cát, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng K27 CP16 Hà Nội
19576 LƯU VĂN KHÚC 25/5/1952 26/9/1973 Thôn Cẩm Hoàn, xã Thạnh Sơn, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng Trường Lái xe số 2 Vĩnh Phú
19577 ĐÀO XUÂN KHUÊ 3/4/1953 16/4/1973 Thôn Phương Chử, xã Trường Thành, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng Xí nghiệp Vận tải Hàng hoá số 10
19578 NGUYỄN VĂN KHUÔNG 26/4/1951 26/3/1973 Xóm Hoàng Pha, xã Hoàng Động, huyện Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng Phòng Y tế huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh
19579 DƯƠNG ĐỨC KHUYẾN 26/11/1948 12/6/1973 Thôn Hà Dương, xã Cộng Hiền, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng Trường Phổ thông Cấp I, xã Cộng Hiền, huyện Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng
19580 BÙI DUY KHƯƠNG 3/7/1952 1/6/1971 Thôn Bách Phương, xã An Thắng, huyện An Lão, thành phố Hải Phòng Xí nghiệp Cơ khí An Hải, thành phố Hải Phòng
19581 PHẠM ĐỨC LAI 5/1/1947 1972 Thôn Quý Kim, xã Hợp Đức, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng Xí nghiệp ô tô Vận tải Hải Phòng
19582 VŨ THỊ LÀN 25/10/1950 30/10/1974 Xã Ngũ Đoan, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng Trường cấp I, Ngũ Đoan, An Thụy, Hải Phòng
19583 VŨ THỊ LÀN 20/12/1949 8/2/1971 Xã Hồng Thái, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng Trường K27, CP16 Hà Nội - Cục Bưu điện TW
19584 DƯƠNG THỊ LÀNH 8/7/1954 9/1/1975 Thôn Ngọc Đông, xã Tiên Thanh, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng Trường Phổ thông Cấp II Hải Phòng
19585 ĐOÀN VĂN LẠP 20/8/1933 21/9/1965 Thôn Dương An, xã Trấn Dương, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng Trường cấp II Đông Phương, huyện Kiến Thuỵ, thành phố Hải Phòng
19586 MAI SƠN LÂM 9/5/1948 11/2/1970 Xã Vinh Quang, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng Phòng Bưu điện Hòn Gai - Ty Bưu điện Quảng Ninh
19587 NGUYỄN VĂN LÂN 23/12/1947 16/2/1968 Số 9, ngõ Chéo Hạ Lý, thành phố Hải Phòng Phòng Bưu điện huyện Tiên Lãng - Bưu điện thành phố Hải Phòng
19588 NGUYỄN VĂN LÂN 1/6/1951 5/3/1975 Xã Đồng Minh, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng Giáo viên Cấp II Bắc Sơn huyện An Hải, tỉnh Hải Phòng
19589 VŨ ĐÌNH LÂN 20/10/1936 Xã Đăng Lâm, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
19590 PHẠM VĂN LẬP 10/8/1937 10/10/1969 Thôn Phù Lưu, xã Bắc Hà, huyện An Lão, thành phố Hải Phòng Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược tỉnh Hải Hưng
19591 VŨ DUY LỀ 25/5/1954 27/7/1973 Xã Ngũ Đoan, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng Công nhân Lái xe tại Xí nghiệp Ô tô 10
19592 NGUYỄN VĂN LỄ 2/5/1929 1/4/1975 Thôn Đông Sông, xã An Thọ, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng Công ty Công nghệ phẩm Hải Phòng
19593 TÔ TIẾN LỆNH 3/8/1945 1/4/1975 Xóm Đoài, Xã Đồng Bài, huyện Cát Hải, thành phố Hải Phòng Sở Văn hoá Thông tin Quốc doanh chiếu bóng thành phố Hải Phòng
19594 NGUYỄN XUÂN LỊCH 15/1/1950 14A ngõ 206, Cát Dài, thành phố Hải Phòng
19595 PHẠM VĂN LỊCH 10/10/1933 11/2/1970 Thôn Nam Tử, xã Kiến Thiết, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng Sở Bưu điện thành phố Hải Phòng
19596 BÙI DOÃN LIÊM 1950 27/4/1973 Thôn Đông Am, xã Tam Cường, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng Xí nghiệp ôtô số 2 Hai Bà, Hà Nội
19597 PHẠM VĂN LIÊM 3/4/1955 23/3/1974 Thôn Hoà Liễu, xã Thuận Thiên, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng Trường K27
19598 CAO XUÂN LIÊU 7/9/1942 16/2/1974 Xã Phù Liễu, huyện Kiến An, thành phố Hải Phòng Đội Cơ giới 7 Công ty Đường sắt 773, tỉnh Quảng Bình
19599 NGUYỄN VĂN LIẾU 4/5/1955 17/6/1974 Xã Mỹ Đồng, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng Công ty Cầu đường Hải Phòng
19600 TRẦN VĂN LIÊU 12/11/1935 Thôn Đông Am, xã Tam Cường, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
Đầu ... [367] [368] [369][370] [371] [372] [373]... Cuối
Trang 370 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội