Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
19551
|
KHẮC VĂN KIÊU
|
1/10/1952
|
13/12/1972
|
Thôn Xuân Cát, xã Đại Thắng, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Trường cấp II Đại Thắng, thành phố Hải Phòng
|
19552
|
NGÔ NGỌC KỈNH
|
18/6/1956
|
|
Xã Hữu Bằng, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Đội xây lát 2 - Công ty xây dựng Thủy lợi 2, Bắc Thái
|
19553
|
PHẠM ĐỨC KÍNH
|
5/1/1924
|
|
Thôn Đồng Dụ, xã Đặng Cương, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
|
19554
|
LÊ CÔNG KOÓC
|
10/2/1948
|
7/4/1975
|
Thôn Cỗ Trai, xã Ngũ Đoan, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Sở Quản lý và phân phối Điện khu vực II, TP. Hải Phòng
|
19555
|
PHÙNG VĂN KỔN
|
10/6/1953
|
25/5/1974
|
Đội 1, xã Nam Hải, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Trường Lái xe Hà Bắc
|
19556
|
NGUYỄN HỒNG KỲ
|
16/1/1934
|
26/2/1975
|
Thôn Nhân Lực, xã Đoàn Lập, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Ty Lương thực TP Hải Phòng
|
19557
|
NGUYỄN XUÂN KHA
|
1945
|
|
Thôn Trung Lăng, xã Minh Đức, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
|
19558
|
VŨ TRỌNG KHAI
|
11/1/1948
|
3/4/1967
|
Xóm Đền Thôn (Minh Khai), xã Minh Tân, huyện Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Trường Huấn luyện Kĩ thuật-Bộ tổng Tham mưu
|
19559
|
PHẠM THỊ KHANG
|
10/10/1948
|
|
Thôn Xuân Úc, xã Thuận Thiện, huyện Kiến Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Lâm trường Cơ giới Trồng rừng Quảng Trị
|
19560
|
HÀ MINH KHÁNG
|
10/3/1945
|
15/3/1972
|
Quán Khái, Vĩnh Phong, Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
|
19561
|
ĐÀO HỒNG KHANH
|
10/10/1954
|
22/10/1973
|
Xã Hưng Đạo, huyện Kiến Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Ban Vận tải B - Ban Thống nhất TW
|
19562
|
NGUYỄN ĐÌNH KHANH
|
11/12/1938
|
15/10/1969
|
Thôn Hoà Bình, xã Tiên Cường, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược tỉnh Hải Hưng
|
19563
|
VŨ TUẤN KHANH
|
10/10/1943
|
10/1/1975
|
Thôn Thượng, xã Bát Tràng, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Trường Cấp II Bát Tràng, An Thuỵ, Hải Phòng
|
19564
|
HOÀNG QUỐC KHÁNH
|
2/9/1954
|
|
Xã Tiên Cường, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
|
19565
|
NGUYỄN VĂN KHẨU
|
22/6/1950
|
1/3/1975
|
Xã Tràng Cát, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Nhà máy cơ khí Hải Phòng
|
19566
|
TRẦN VĂN KHÍA
|
15/8/1939
|
1974
|
Xã Hòa Nghĩa, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Sở Giao thông Vận tải Hải Phòng
|
19567
|
VŨ MẠNH KHIÊN
|
25/12/1940
|
19/3/1974
|
Thôn Mai Chử, xã Đồng Thái, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Công ty xăng dầu Hải Phòng
|
19568
|
BÙI TRUNG KHIỂN
|
7/12/1941
|
1975
|
Xã Tân Biên, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Quỹ tiết kiệm Yên Hưng, Quảng Ninh
|
19569
|
LÂM VĂN KHIỂN
|
8/8/1943
|
19/2/1969
|
Thôn Áng Dương, xã Trung Lập, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Phòng Trồng trọt - huyện ủy Vĩnh Bảo - thành phố Hải Phòng
|
19570
|
BÙI VĂN KHIẾT
|
21/11/1954
|
|
Thôn Đông Cầu, xã Minh Đức, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
|
19571
|
NGUYỄN XUÂN KHOA
|
16/8/1947
|
8/2/1971
|
Thôn Kinh Lương, xã Cấp Tiến, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Phòng Bưu điện Cát Bà, thành phố Hải Phòng
|
19572
|
HOÀNG XUÂN KHOA
|
10/10/1944
|
7/5/1970
|
Xã Xuân Đảm, huyện Cát Bà, thành phố Hải Phòng
|
|
19573
|
NGUYỄN VĂN KHOÁI
|
13/2/1955
|
15/4/1975
|
Thôn Nhân Vực, xã Đoàn Lập, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Trường Trung học Nông nghiệp Hải Phòng
|
19574
|
TRẦN HỮU KHOÁT
|
23/2/1954
|
1975
|
Xã Đặng Cương, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Công ty Xây dựng Thủy lợi II Thái Nguyên
|
19575
|
TỪ MẠNH KHỞI
|
13/11/1955
|
24/3/1972
|
Thôn Cát Bi, xã Tràng Cát, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
K27 CP16 Hà Nội
|
19576
|
LƯU VĂN KHÚC
|
25/5/1952
|
26/9/1973
|
Thôn Cẩm Hoàn, xã Thạnh Sơn, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Trường Lái xe số 2 Vĩnh Phú
|
19577
|
ĐÀO XUÂN KHUÊ
|
3/4/1953
|
16/4/1973
|
Thôn Phương Chử, xã Trường Thành, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp Vận tải Hàng hoá số 10
|
19578
|
NGUYỄN VĂN KHUÔNG
|
26/4/1951
|
26/3/1973
|
Xóm Hoàng Pha, xã Hoàng Động, huyện Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Phòng Y tế huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh
|
19579
|
DƯƠNG ĐỨC KHUYẾN
|
26/11/1948
|
12/6/1973
|
Thôn Hà Dương, xã Cộng Hiền, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trường Phổ thông Cấp I, xã Cộng Hiền, huyện Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng
|
19580
|
BÙI DUY KHƯƠNG
|
3/7/1952
|
1/6/1971
|
Thôn Bách Phương, xã An Thắng, huyện An Lão, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp Cơ khí An Hải, thành phố Hải Phòng
|
19581
|
PHẠM ĐỨC LAI
|
5/1/1947
|
1972
|
Thôn Quý Kim, xã Hợp Đức, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp ô tô Vận tải Hải Phòng
|
19582
|
VŨ THỊ LÀN
|
25/10/1950
|
30/10/1974
|
Xã Ngũ Đoan, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Trường cấp I, Ngũ Đoan, An Thụy, Hải Phòng
|
19583
|
VŨ THỊ LÀN
|
20/12/1949
|
8/2/1971
|
Xã Hồng Thái, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Trường K27, CP16 Hà Nội - Cục Bưu điện TW
|
19584
|
DƯƠNG THỊ LÀNH
|
8/7/1954
|
9/1/1975
|
Thôn Ngọc Đông, xã Tiên Thanh, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Trường Phổ thông Cấp II Hải Phòng
|
19585
|
ĐOÀN VĂN LẠP
|
20/8/1933
|
21/9/1965
|
Thôn Dương An, xã Trấn Dương, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trường cấp II Đông Phương, huyện Kiến Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
19586
|
MAI SƠN LÂM
|
9/5/1948
|
11/2/1970
|
Xã Vinh Quang, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Phòng Bưu điện Hòn Gai - Ty Bưu điện Quảng Ninh
|
19587
|
NGUYỄN VĂN LÂN
|
23/12/1947
|
16/2/1968
|
Số 9, ngõ Chéo Hạ Lý, thành phố Hải Phòng
|
Phòng Bưu điện huyện Tiên Lãng - Bưu điện thành phố Hải Phòng
|
19588
|
NGUYỄN VĂN LÂN
|
1/6/1951
|
5/3/1975
|
Xã Đồng Minh, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Giáo viên Cấp II Bắc Sơn huyện An Hải, tỉnh Hải Phòng
|
19589
|
VŨ ĐÌNH LÂN
|
20/10/1936
|
|
Xã Đăng Lâm, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
|
19590
|
PHẠM VĂN LẬP
|
10/8/1937
|
10/10/1969
|
Thôn Phù Lưu, xã Bắc Hà, huyện An Lão, thành phố Hải Phòng
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược tỉnh Hải Hưng
|
19591
|
VŨ DUY LỀ
|
25/5/1954
|
27/7/1973
|
Xã Ngũ Đoan, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Công nhân Lái xe tại Xí nghiệp Ô tô 10
|
19592
|
NGUYỄN VĂN LỄ
|
2/5/1929
|
1/4/1975
|
Thôn Đông Sông, xã An Thọ, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Công ty Công nghệ phẩm Hải Phòng
|
19593
|
TÔ TIẾN LỆNH
|
3/8/1945
|
1/4/1975
|
Xóm Đoài, Xã Đồng Bài, huyện Cát Hải, thành phố Hải Phòng
|
Sở Văn hoá Thông tin Quốc doanh chiếu bóng thành phố Hải Phòng
|
19594
|
NGUYỄN XUÂN LỊCH
|
15/1/1950
|
|
14A ngõ 206, Cát Dài, thành phố Hải Phòng
|
|
19595
|
PHẠM VĂN LỊCH
|
10/10/1933
|
11/2/1970
|
Thôn Nam Tử, xã Kiến Thiết, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Sở Bưu điện thành phố Hải Phòng
|
19596
|
BÙI DOÃN LIÊM
|
1950
|
27/4/1973
|
Thôn Đông Am, xã Tam Cường, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp ôtô số 2 Hai Bà, Hà Nội
|
19597
|
PHẠM VĂN LIÊM
|
3/4/1955
|
23/3/1974
|
Thôn Hoà Liễu, xã Thuận Thiên, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Trường K27
|
19598
|
CAO XUÂN LIÊU
|
7/9/1942
|
16/2/1974
|
Xã Phù Liễu, huyện Kiến An, thành phố Hải Phòng
|
Đội Cơ giới 7 Công ty Đường sắt 773, tỉnh Quảng Bình
|
19599
|
NGUYỄN VĂN LIẾU
|
4/5/1955
|
17/6/1974
|
Xã Mỹ Đồng, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Công ty Cầu đường Hải Phòng
|
19600
|
TRẦN VĂN LIÊU
|
12/11/1935
|
|
Thôn Đông Am, xã Tam Cường, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
|