Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
19501
|
LÊ VĂN HOAN
|
24/12/1955
|
13/2/1973
|
Thôn Song Mai, xã An Hồng, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Trường Bưu điện K27 - Cục Bưu điện TW
|
19502
|
TRẦN MINH HOÀNG
|
13/4/1952
|
|
Thôn Phương Lai, xã Cấp Tiến, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp Quốc doanh Gỗ - TP. Hải Phòng
|
19503
|
NGUYỄN VĂN HOÀNH
|
27/8/1955
|
24/3/1972
|
Xã Trấn Dương, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
K27 CP16 Hà Nội
|
19504
|
NGUYỄN ĐỨC HOÀNH
|
16/2/1956
|
19/4/1975
|
Thôn Xuân Áng, xã Trường Sơn, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Trường Kỹ thuật Nghiệp vụ - Sở Giao thông Vận tải Hải Phòng
|
19505
|
NGUYỄN VĂN HOẠT
|
2/1/1948
|
26/3/1975
|
Xã Đoàn Xá, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Sở quản lý và phân phối khu vực 2 Hải Phòng
|
19506
|
VŨ THỊ HỒI
|
12/6/1954
|
4/3/1975
|
Thôn Nghiện, xã Tiên Tiến, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Trường Trung học Kỹ thuật Thương nghiệp xã Cam Thượng, huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
19507
|
ĐÀO VÂN HỒNG
|
10/4/1946
|
8/9/1969
|
Thôn Xuân Lai, xã Bạch Đằng, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Sở Bưu điện Hải Phòng
|
19508
|
LÊ VĂN HỒNG
|
8/11/1944
|
|
Thôn Trung, xã Gia Lộc, huyện Cát Hải, thành phố Hải Phòng
|
Phòng Nông nghiệp, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
19509
|
NGUYỄN VĂN HỒNG
|
1/3/1954
|
18/7/1973
|
Thôn An Luân, xã An Tiến, huyện An Thay, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp Ô tô Vận tải Số 10 tỉnh Bắc Thái
|
19510
|
TRẦN THỊ HỒNG
|
23/10/1949
|
1972
|
13A khu Cảng I, Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng
|
Đoàn Văn công Quảng Đà
|
19511
|
NGUYỄN VĂN HỐT
|
21/10/1943
|
0/11/1969
|
Thôn Linh Đông, xã Tiền Phong, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Xã Tân Hưng, huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng
|
19512
|
BÙI HỮU HỚI
|
15/7/1926
|
|
Thôn Cao Kênh, xã Hợp Thành, huyện Thuỷ Nguyên, khu Hồng Quảng, thành phố Hải Phòng
|
Ban Kiểm soát Giao thông, huyện Thuỷ Nguyên, khu Hồng Quảng, TP. Hải Phòng
|
19513
|
VŨ TRỌNG HỢI
|
5/6/1947
|
25/1/1969
|
Xóm Tân Hưng, thôn Cựu Điện, xã Nhân Hoà, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trường Sư phạm cấp IA thành phố Hải Phòng
|
19514
|
LƯU CÔNG HUÂN
|
10/1/1942
|
5/8/1974
|
Xã Tiên Cường, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Công ty Công trình Thủy I Hải Phòng
|
19515
|
NGUYỄN VĂN HUÂN
|
1954
|
|
Xã Quảng Thanh, huyện Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
|
19516
|
PHẠM XUÂN HUẤN
|
20/2/1955
|
24/3/1975
|
Thôn Tri Yến, xã Đặng Cương, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Công ty Xăng dầu Hải Phòng
|
19517
|
VŨ THANH HUÂN
|
28/12/1942
|
26/1/1969
|
Thôn Tiên Am, xã Vĩnh Tiến, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trường Sư phạm CI tỉnh Hải Phòng
|
19518
|
NGUYỄN THỊ HUỆ
|
1951
|
|
13 San Đình, huyện Lạc Viên, thành phố Hải Phòng
|
Ngân hàng Hải Phòng
|
19519
|
NGUYỄN THỊ HUỆ
|
3/3/1952
|
7/12/1973
|
Thôn Vũ Lao, xã Kỳ Sơn, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Phòng Y sĩ huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh
|
19520
|
NGUYỄN THỊ HUỆ
|
12/9/1945
|
22/12/1968
|
Thôn Đông Am, xã Tam Cường, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trường Trung cấp chuyên nghiệp Dược
|
19521
|
PHẠM VĂN HUỆ
|
16/4/1952
|
13/12/1972
|
Xã Trung Lập, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trường Phổ thông cấp II Lập Lễ, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
19522
|
BÙI ĐỨC HÙNG
|
0/12/1946
|
27/3/1975
|
Thôn My Sơn, xã Ngũ Lão, huyện Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp Ô tô Vận tải, TP. Hải Phòng
|
19523
|
ĐỖ VĂN HÙNG
|
25/3/1957
|
|
Thôn Đồng Dụ, xã Đặng Cương, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
|
19524
|
LƯƠNG VĂN HÙNG
|
0/11/1937
|
1/4/1975
|
Thôn Hào Lai, xã Cấp Tiến, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp Cơ khí Kiến thiết Hải Phòng
|
19525
|
NGUYỄN DUY HÙNG
|
22/8/1955
|
17/5/1974
|
Thôn Kim Thái, xã Vinh Quang, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Học viên Trường Bưu điện K27
|
19526
|
NGUYỄN XUÂN HÙNG
|
1943
|
|
Thôn Đông Lôi, xã Thắng Thuỷ, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Công ty Cầu đường Hải Phòng
|
19527
|
TRẦN THẾ HÙNG
|
0/5/1929
|
15/12/1974
|
Xã Phù Liễu, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Chi nhánh thành phố Hải Phòng
|
19528
|
ĐÀO VĂN HUY
|
22/8/1950
|
20/6/1974
|
Xã Lâm Động, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp Ô tô vận tải - Sở Giao thông - Vận tải Hải Phòng
|
19529
|
HOÀNG ĐĂNG HUY
|
9/5/1953
|
|
Khu Đại Thắng, thị xã Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng
|
Trường phổ thông cấp III Đồ Sơn
|
19530
|
TRẦN QUANG HUY
|
17/7/1938
|
0/9/1970
|
Xã Lê Lợi, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
|
19531
|
BÙI ĐỨC HÙY
|
12/4/1949
|
18/11/1971
|
Xã Ngũ Lão, huyện Thủy Nguyên , thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp Ô tô vận tải Hải Phòng
|
19532
|
LÊ VĂN HUỲNH
|
20/1/1951
|
5/3/1975
|
Thôn Ngãi Am, xã Hoà Bình, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trường Cấp I Nguyễn Văn Tố khu phố Lê Chân, TP Hải Phòng
|
19533
|
NGUYỄN THỊ HƯNG
|
5/8/1950
|
25/11/1971
|
Xã Mỹ Đông, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược (Bộ Y tế)
|
19534
|
PHẠM DUY HƯNG
|
25/12/1949
|
11/2/1970
|
Xã Hùng Thắng, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Sở Bưu điện Hải Phòng
|
19535
|
TRẦN DUY HƯNG
|
10/10/1948
|
1/1/1975
|
Xã An Hồng, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Công ty Công trình Thuỷ lợi Hải Phòng
|
19536
|
NGÔ QUANG HỨNG
|
7/5/1955
|
17/5/1975
|
Thôn An Tử, xã Khởi Nghĩa, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Tổng cục Bưu điện
|
19537
|
HÀ THỊ HƯƠNG
|
21/5/1952
|
30/10/1974
|
Xã Nam Hải, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Trường cấp II xã Đồng Tiến, huyện An Hải, tỉnh Hải Phòng
|
19538
|
VŨ VĂN HƯỜNG
|
15/5/1949
|
12/6/1973
|
Thôn Đông Lô, xã Thắng Thủy, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trường Phổ thông xã Thắng Thủy, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
19539
|
NGUYỄN THỊ HƯỜNG
|
2/6/1955
|
4/11/1974
|
Xã Hoa Động, huyện Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Công ty Xăng dầu Hải Phòng
|
19540
|
DƯƠNG QUANG HƯỚNG
|
22/8/1940
|
3/5/1968
|
Thôn Nhân Giả, xã Vinh Quang, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Ngân hàng quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng
|
19541
|
NGÔ DUY HƯỚNG
|
21/11/1943
|
25/1/1969
|
Xóm 1, thôn Điền Niêm, xã Tân Hưng, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trường Sư phạm 7+2 tỉnh Thái Bình
|
19542
|
VŨ VĂN HƯỚNG
|
15/5/1949
|
1972
|
Thôn Đông Lôi, xã Thắng Thuỷ, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trường Cấp I Thắng Thuỷ, huyện Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng
|
19543
|
TRƯƠNG VĂN KÊ
|
20/11/1923
|
|
Huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Cục Vật dụng - Bộ Công nghiệp Nhẹ
|
19544
|
NGUYỄN CÔNG KỂ
|
1944
|
14/1/1972
|
Thôn Mai Động, xã Liên Khê, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Bộ Công an thành phố Hải Phòng
|
19545
|
NGUYỄN HỮU KÍCH
|
17/7/1942
|
26/2/1974
|
Thôn Tuy Năng, xã Minh Đức, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Đội Công trình 7 Cầu II - Cục Công trình II, huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
19546
|
BÙI CÔNG KIỂM
|
20/10/1954
|
21/2/1974
|
Thôn Kỳ Úc, xã Chấn Hưng, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Đội 3, công ty Xây dựng Cầu II, huyện Gia Lâm, TP. Hà Nội
|
19547
|
ĐINH VĂN KIỀN
|
0/10/1943
|
|
Thôn Lãng Niên, xã Đại Thắng, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Lâm trường Ba Chẽ Quảng Ninh
|
19548
|
PHẠM BÁ KIỆN
|
20/4/1942
|
20/12/1974
|
Xóm Quang Trung, thôn Thanh Khê, xã Thanh Lương, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Xưởng Cơ khí Công ty Cầu 869 Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
19549
|
LÊ VĂN KIỆT
|
15/2/1949
|
15/2/1974
|
Thôn Ngãi Am, xã Hoà Bình, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Ty Thuỷ lợi Quảng Ninh
|
19550
|
LÊ XUÂN KIÊU
|
0/12/1933
|
10/12/1973
|
Thôn Cao Mật, xã An Thọ, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Trạm thực phẩm Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh
|