Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
19451
|
NGUYỄN VĂN HAN
|
1956
|
|
Xã Tiên Thanh, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
|
19452
|
NGUYỄN VĂN HAN
|
8/9/1956
|
25/3/1974
|
Thôn Kim Đối, xã Tiên Thanh, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Trường K27 thuộc Cục Bưu điện TW, TP Hà Nội
|
19453
|
LƯỢNG VIẾT HÀNH
|
12/8/1949
|
10/2/1971
|
Xã Tiên Cường, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Công ty Vận tải biển - Bộ Giao thông vận tải
|
19454
|
BÙI THỊ HẠNH
|
16/1/1952
|
15/2/1973
|
Thôn Nguyệt Áng, xã Thái Sơn, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Nhà máy in Hải Phòng
|
19455
|
ĐÀO THỊ ĐỨC HẠNH
|
2/3/1953
|
1/4/1975
|
Số 28 Nghĩa Trang Tây thuộc Tiểu khu Hàm Tử, thành phố Hải Phòng
|
Nhà máy in, TP Hải Phòng thuộc Sở Văn hóa Thông tin
|
19456
|
DƯƠNG ĐỨC HẠNH
|
10/3/1948
|
4/10/1971
|
Xã Quang Trung, huyện AnThụy, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp Đúc Tân Long Hải Phòng
|
19457
|
HOÀNG VĂN HẠNH
|
8/2/1957
|
21/4/1975
|
Xã Phủ Lễ, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp ô tô vận tải, TP Hải Phòng
|
19458
|
KIỀU THỊ HẠNH
|
18/3/1952
|
1/5/1975
|
Xã Hợp Đức, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Nhà máy in, TP Hải Phòng thuộc Sở Văn hóa Thông tin
|
19459
|
LÊ THÚY HẠNH
|
17/4/1950
|
30/10/1974
|
Xóm Vòng, xã Tiên Tiến, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Trường cấp I, xã Tiên Cường, huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng
|
19460
|
NGUYỄN TRỌNG HẠNH
|
3/8/1954
|
27/4/1973
|
Thôn Hà Dương, xã Công Hiên, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp Vận tải hàng hóa số 2 - Cục Vận tải Đường bộ
|
19461
|
VŨ TRỌNG HẠNH
|
9/6/1956
|
21/4/1975
|
Xã Dư Hàng, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp ô tô hành khách, TP Hải Phòng
|
19462
|
NGUYỄN THỊ HẢO
|
20/10/1950
|
9/6/1973
|
Xóm Đồn, xã Vinh Quang, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Trường cấp I Hùng Thắng, huyện Tiên Lãng, Hải Phòng
|
19463
|
VŨ VĂN HẢO
|
3/8/1952
|
10/7/1974
|
Thôn An Khê, xã Đằng Lâm, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Đội xe 2204 - Xí nghiệp Vận tải, huyện Yên Mỗ, tỉnh Ninh Bình
|
19464
|
NGUYỄN THỊ HẰNG
|
10/4/1947
|
12/7/1974
|
Xã Thuận Thiên, huyện AnThụy, thành phố Hải Phòng
|
Nông trường Đường Hoa, tỉnh Quảng Ninh
|
19465
|
ĐẶNG HUY HÂN
|
1932
|
31/3/1975
|
Phố Hạ Lý, thành phố Hải Phòng
|
Ty Thương nghiệp, tỉnh Thanh Hóa
|
19466
|
NGUYỄN THẾ HẸN
|
20/6/1946
|
30/5/1973
|
Thôn Ngọ Dương, xã An Hòa, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Trường B - Bộ Giao thông Vận tải
|
19467
|
PHẠM THỊ HIỀN
|
26/10/1951
|
30/10/1974
|
Xã Tiên Minh, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Trường Cấp I Hùng Thắng, huyện Tiên Lãng, Hải Phòng
|
19468
|
PHẠM VĂN HIỀN
|
19/2/1956
|
14/4/1975
|
Xã Hợp Đức, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Trường Nghiệp vụ - Sở Giao thông Vận tải Hải Phòng
|
19469
|
TRẦN THỊ HIỀN
|
7/1/1948
|
21/3/1975
|
Nhà số 4, ngõ 22 khu Đình Hạ, khu phố Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng
|
Công ty Hóa chất Vật liệu điện Hải Phòng
|
19470
|
HOÀNG ĐỨC HIỂN
|
10/5/1940
|
1/10/1965
|
Thôn Kim Sơn, xã Tân Trào, huyện Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Trường Bổ túc Văn hoá tỉnh Hoà Bình
|
19471
|
LƯU VĂN HIỂN
|
7/1/1954
|
26/9/1973
|
Thôn Lai Thị, xã Tân Dân, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Trường Vận tải B Ban Thống nhất TW
|
19472
|
NGUYỄN THẾ HIỂN
|
19/2/1950
|
12/6/1973
|
Thôn Phương Chữ, xã Trường Thành, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Trường cấp I Ngũ Phúc, huyện An Thuỵ, TP. Hải Phòng
|
19473
|
NGUYỄN VĂN HIỂN
|
23/6/1924
|
0/5/1975
|
Xã Hồng Thái, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng
|
Cán bộ Phòng Bảo vệ Bộ Vật tư
|
19474
|
NGUYỄN VĂN HIỂN
|
20/7/1950
|
26/2/1974
|
Thôn Bạch Xa, xã Chấm Hưng, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Đội Công trình 7 Cầu 2 Lục Nam, Hà Bắc
|
19475
|
LÊ XUÂN HIỆN
|
13/8/1952
|
0/5/1973
|
Thôn Hoàng Lâu, xã Hồng Phong, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Trường B - Bộ Giao thông Vận tải
|
19476
|
ĐÀO VĂN HIÊN
|
1955
|
|
Xã Đại Bản, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
|
19477
|
PHẠM VĂN HIỆN
|
30/12/1952
|
0/6/1974
|
Xã Điền Công, huyện Yên Hưng, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp Ôtô Vận tải Hải Phòng
|
19478
|
ĐÀO TIẾN HIỆP
|
26/12/1955
|
9/12/1974
|
Thôn Thường Sơn, xã Thuỷ Đường, huyện Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
KB220 - Công ty Tiếp nhận Xăng dầu Quảng Ninh
|
19479
|
NGUYỄN ĐỨC HIỆP
|
1/6/1948
|
22/12/1971
|
Thôn Cửu Viên, xã Nam Hà, huyện Kiến An, thành phố Hải Phòng
|
Tập thể Nhà máy Cơ khí Cầu đường Đường sắt
|
19480
|
TRẦN QUANG HIẾU
|
0/3/1935
|
18/2/1970
|
Thôn Phúc Hải, xã Đa Phúc, huyện Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Nông trường Quốc doanh Sông Bôi, tỉnh Hòa Bình
|
19481
|
NGUYỄN DUY HINH
|
26/12/1947
|
0/6/1974
|
Xóm Ngọc Chử, xã Trường Thọ, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Cầu niệm Hải Phòng
|
19482
|
ĐỖ VĂN HIU
|
19/5/1950
|
4/7/1974
|
Thôn Cẩm Hoàn, xã Thanh Sơn, huyện Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Công trường Hạ Long - Cục Công trình II
|
19483
|
ĐOÀN HỮU HÒA
|
1/2/1949
|
15/3/1972
|
Tiểu khu Đại Thắng, Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng
|
Trường Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
|
19484
|
PHẠM QUANG HOA
|
0/10/1939
|
|
Thôn Lục Độ, xã Hoà Quang, huyện Cát Hải, thành phố Hải Phòng
|
|
19485
|
PHẠM THỊ MAI HOA
|
2/2/1947
|
21/8/1968
|
Thôn Kỳ Sơn, xã Tân Trào, huyện Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược
|
19486
|
BÙI QUANG HOÁ
|
16/2/1950
|
2/4/1975
|
Thôn Khúc Giản, xã An Tiến, huyện An Lão, thành phố Hải Phòng
|
Đài Truyền thanh TP. Hải Phòng
|
19487
|
MAI VĂN HÓA
|
5/1/1943
|
19/2/1969
|
Thôn Lương Quán, xã Nam Sơn, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Ty Nông nghiệp thành phố Hải Phòng
|
19488
|
NGUYỄN VĂN HOÁ
|
14/11/1948
|
10/12/1971
|
Lạc Viên, thành phố Hải Phòng
|
Trường ĐH Dược khoa Hà Nội
|
19489
|
HÀ VĂN HOÀ
|
1954
|
|
Xã Quốc Trấn, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
|
19490
|
PHẠM VĂN HỌA
|
6/10/1947
|
20/7/1971
|
Xã Đại Hợp, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Sở Giao thông vận tải Hải Phòng
|
19491
|
BÙI HỮU HÒA
|
17/10/1955
|
14/4/1975
|
Xã Hạ Lý, khu Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp ô tô hành khách Hải Phòng
|
19492
|
BÙI VĂN HOÀ
|
7/8/1955
|
|
Thôn Tiên Cực, xã Tiên Cường, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
|
19493
|
LƯƠNG CAO HOÀ
|
6/3/1948
|
30/10/1974
|
Thôn Đông Am, xã Tam Cường, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trường Cấp II Lâm Động, huyện Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng
|
19494
|
NGUYỄN DUY HOÀ
|
12/7/1943
|
|
Xóm Đoài, xã An Hưng, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
|
19495
|
NGUYỄN THỊ HOÀ
|
20/1/1949
|
15/10/1969
|
Thôn Phương Tường, xã Hùng Tiến, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Bộ Tài chính
|
19496
|
NGUYỄN THỊ HÒA
|
25/10/1954
|
8/12/1974
|
Xã Nam Hà, Thị xã Kiến An, thành phố Hải Phòng
|
Trường phổ thông cấp I xã Lương Minh, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An
|
19497
|
NGUYỄN THỊ THU HOÀ
|
23/3/1948
|
18/6/1974
|
Thôn Tây An, xã Cao Minh, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Đoạn đường bộ Hải Phòng
|
19498
|
NGUYỄN VĂN HÒA
|
2/10/1952
|
10/9/1971
|
Khu phố Hồng Bàng , thành phố Hải Phòng
|
Trường Văn hóa thương binh Hà Bắc
|
19499
|
TRẦN VĂN HOÀ
|
25/10/1944
|
|
Xã Hàng Kinh, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
|
19500
|
VŨ ĐỨC HOÁ
|
27/12/1945
|
20/9/1971
|
Xã Việt Tiến, huyện Vĩnh Bảo , thành phố Hải Phòng
|
Trường Huấn Luyện kỹ thuật Hải Phòng
|