Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
19401
|
NGUYỄN THÁI ĐIỆT
|
16/3/1943
|
23/3/1973
|
Thôn Thiên Đông, xã Đông Sơn, huyện Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Quốc doanh chiếu bóng Hải Phòng thuộc Sở Văn hóa Thông tin Hải Phòng
|
19402
|
NGUYỄN VĂN ĐINH
|
18/4/1943
|
24/11/1967
|
Thôn Thấp Linh, xã Minh Tân, huyện Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Xưởng phim tài liệu Thời sự Tài liệu I - Bộ Văn hóa
|
19403
|
DƯƠNG QUANG ĐỈNH
|
12/10/1954
|
13/2/1973
|
Thôn Song Mai, xã An Hồng, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Trường Bưu điện K27 thuộc Cục Bưu điện TW
|
19404
|
LƯƠNG XUÂN ĐỈNH
|
20/1/1942
|
12/6/1973
|
Thôn Bằng Viên, xã Toàn Thắng, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Phòng Giáo dục huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
19405
|
BÙI HỮU ĐÍNH
|
17/7/1947
|
|
Số 65, xóm Kiến Thiết, xã Thượng Lý, huyện Sở Dầu, thành phố Hải Phòng
|
Nhà máy Xi măng Hải Phòng
|
19406
|
NGÔ VĂN ĐỊNH
|
25/8/1955
|
11/12/1972
|
Thôn Nam Tử, xã Kiến Thiết, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Trường K27 CP16 - Cục Bưu điện TW thuộc Tổng cục Bưu điện
|
19407
|
VŨ DUY ĐỎ
|
18/9/1949
|
30/10/1974
|
Xã Đại Hà, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Trường cấp I, Ngũ Toan, An Thụy, Hải Phòng
|
19408
|
LÊ VĂN ĐÔ
|
20/9/1956
|
|
Thôn An Tu, xã Thanh Chương, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
|
19409
|
NGUYỄN VĂN ĐỐ
|
17/1/1943
|
31/3/1975
|
Xã Đoàn Lập, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp Cơ khí 20/7 - TP. Hải Phòng
|
19410
|
NGUYỄN XUÂN ĐÔ
|
23/1/1950
|
15/10/1971
|
Thôn Ngọ Dương, xã An Hoà, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Sở Bưu điện TP. Hải Phòng
|
19411
|
VŨ VĂN ĐỘ
|
1928
|
14/3/1969
|
Thôn Phú Cơ, xã Quyết Tiến, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Cửa hàng Nông sản Thực phẩm huyện Tiên Lãng - thành phố Hải Phòng
|
19412
|
PHAN VĂN ĐỐI
|
22/1/1948
|
|
Xã Lê Thiện, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng
|
|
19413
|
ĐỖ VĂN ĐỐI
|
10/2/1930
|
3/1/1975
|
Thôn Xa Vỹ, xã Tiên Minh, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Phòng Tài chính, huyện Tiên Lãng, TP. Hải Phòng
|
19414
|
PHẠM GIA ĐÔN
|
2/9/1939
|
27/11/1974
|
Xã Anh Dũng, huyện An Thụỵ, thành phố Hải Phòng
|
Uỷ ban Nông nghiệp TP Hải Phòng
|
19415
|
LÊ ĐÔNG
|
5/6/1947
|
|
Xã Nam Hải, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Đội 18 - Đoàn 5 - Cục Điều tra Quy hoạch
|
19416
|
NGUYỄN VĂN ĐÔNG
|
1947
|
|
Xã Cao Nhân, huyện Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
|
19417
|
PHẠM TRUNG ĐỘNG
|
24/4/1954
|
10/7/1974
|
Xã Hiệp Hoà, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Đội xe 2210 - Xí nghiệp Ô tô 22 - Cục Vận tải Đường bộ
|
19418
|
NGUYỄN VĂN ĐƠN
|
5/6/1954
|
|
Thôn Cẩm Hoàn, xã Thanh Sơn, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
|
19419
|
HỒ HỮU ĐỨC
|
25/12/1913
|
18/9/1964
|
Xóm Cẩm, thành phố Hải Phòng
|
Trường cán bộ y tế Hà Nội
|
19420
|
LÊ VĂN ĐỨC
|
9/10/1952
|
20/6/1974
|
Số 30, xóm 1, tổ 5, tiểu khu Miện Nghĩa, khu phố Lê Chân, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp Ô tô hành khách Hải Phòng
|
19421
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC
|
10/10/1950
|
18/10/1973
|
Thôn Lạng Côn, xã Đông Phương, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Trường Lái xe số II - Cục Vận tải đường bộ
|
19422
|
TRẦN VĂN ĐỨC
|
4/1/1953
|
|
Thôn Đông Am, xã Tam Cường, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trường Lái xe - Cục Hậu cần Quân khu Tả Ngạn
|
19423
|
VŨ VĂN ĐỨC
|
25/11/1951
|
5/5/1971
|
Số 33, ngõ 52 tiểu khu Đông Hải, khu Lê Chân, thành phố Hải Phòng
|
Trường Cơ khí Đóng tàu Hải Phòng
|
19424
|
BÙI XUÂN ĐƯỢC
|
5/5/1948
|
|
Thôn Sa Đống, xã Tự Cường, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
|
19425
|
LÊ THỊ GÁI
|
1930
|
|
Xã Thường Sơn, huyện Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
|
19426
|
NGUYỄN THỊ GẤM
|
26/5/1952
|
30/10/1974
|
Xã Tiên Cường, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Trường cấp I, Đại Thắng, thành phố Hải Phòng
|
19427
|
HÀ VĂN GIẢN
|
15/1/1950
|
4/4/1975
|
Xóm 4, tiểu khu Niêm Nghĩa, khu phố Lê Chân, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp ô tô vận tải, thành phố Hải Phòng
|
19428
|
NGUYỄN CHÂU GIANG
|
1/2/1949
|
30/10/1971
|
19 phố An Dương-khu Lê Chân, thành phố Hải Phòng
|
Trường Đại học Dược khoa
|
19429
|
NGUYỄN HỒNG GIANG
|
1939
|
13/3/1975
|
Xã Kênh Giang, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
|
19430
|
VŨ THỊ GIANG
|
20/1/1952
|
17/4/1974
|
Thôn Cương Nha, xã Khởi Nghĩa, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Vụ I - Bộ Y tế
|
19431
|
BÙI DUY GIÁP
|
25/2/1943
|
0/11/1969
|
Xã Cổ Am, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trường Phổ thông Cấp II xã Vĩnh Tiến, huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng
|
19432
|
HOÀNG THỊ GIÁP
|
10/2/1954
|
1/4/1975
|
Thôn Châm Khê, xã Đại Thắng, huệyn Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
|
19433
|
BÙI THỊ THANH HÀ
|
10/1/1947
|
21/8/1968
|
Thôn Đồng Giới, xã Lê Lợi, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược Hải Hưng
|
19434
|
ĐÀO VĂN HÀ
|
28/8/1953
|
8/7/1974
|
Xã An Dương, huyện Lê Chân, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp Ô tô Vận tải Hải Phòng
|
19435
|
NGUYỄN VĂN HÀ
|
13/8/1947
|
22/12/1971
|
Số nhà 10, ngõ 49, phố Trần Hưng Đạo, thị xã Kiến An, thành phố Hải Phòng
|
Cảng Hải Phòng - Cục Đường biển - Bộ Giao thông Vận tải
|
19436
|
NGUYỄN VĂN HÀ
|
0/12/1932
|
26/11/1974
|
Xã Dương Quan, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Đội phó sản xuất, Nông trường Vân Du, tỉnh Thanh Hóa
|
19437
|
PHẠM HỒNG HÀ
|
20/7/1950
|
6/12/1973
|
Thôn Nãi Sơn, xã Tú Sơn, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
19438
|
TRẦN THỊ LỆ HÀ
|
01/9/1958
|
|
Hải Phòng
|
|
19439
|
TRẦN THỊ THU HÀ
|
18/1/1940
|
24/11/1967
|
Thôn Phúc Hải, xã Đa Phúc, huyện Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Khu Y tế Hồng Bàng, Hải Phòng học tại Trường Cán bộ Y tế Hà Nội
|
19440
|
TRƯƠNG THẾ HẠC
|
18/4/1944
|
15/12/1971
|
Thôn Mai Chữ, xã An Hồng, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Sở Bưu điện Hải Phòng
|
19441
|
ĐẶNG QUANG HẢI
|
0/2/1934
|
2/4/1975
|
Thôn Kim Sơn, xã Tân Trào, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp Ô tô vận tải, Hải Phòng
|
19442
|
ĐỖ XUÂN HẢI
|
25/12/1936
|
11/11/1970
|
Thôn Xạ Vĩ, xã Tiên Minh, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Trường Trung học Nông nghiệp Cần Nguyệt - TP. Hải Phòng
|
19443
|
HOÀNG HẢI
|
15/5/1926
|
22/5/1975
|
Xã Thái Sơn, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Trung tâm Phát hành báo chí Bưu điện, tỉnh Hải Phòng
|
19444
|
NGUYỄN NGỌC HẢI
|
24/7/1955
|
6/12/1974
|
, thành phố Hải Phòng
|
Nhà máy 250/1 - Bộ Thuỷ lợi
|
19445
|
NGUYỄN THỊ HẢI
|
20/12/1952
|
20/9/1970
|
Ngõ T4, phố Lê Lợi, thành phố Hải Phòng
|
Trường Đại học Tài Chính Quảng Ninh
|
19446
|
NGUYỄN XUÂN HẢI
|
23/3/1950
|
30/10/1974
|
Thôn An Dụ, xã Khởi Nghĩa, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Phòng Giáo dục An Hải, Hải Phòng
|
19447
|
PHẠM SƠN HẢI
|
22/10/1954
|
10/2/1973
|
Xóm Núi, thôn Bảo Hà, xã Đồng Minh, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trường K27 - Cục Bưu điện TW
|
19448
|
TRẦN THANH HẢI
|
18/8/1956
|
|
, thành phố Hải Phòng
|
Sở Quản lý phân phối điện - Khu vực II - Bộ Công nghiệp
|
19449
|
VŨ VĂN HẢI
|
11/11/1951
|
8/5/1975
|
Xóm Đền, xã Lâm Đông, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Bưu điện, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
19450
|
LƯƠNG XUÂN HẠM
|
20/12/1949
|
29/11/1974
|
Thôn Lương Xâm, xã Nam Hải, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Công ty Vật tư Lai Châu
|