Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
19350
|
ĐỖ HUY DẦN
|
9/9/1950
|
30/10/1974
|
Thôn Chanh Dưới, xã Tam Đa, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trường Cấp I An Hưng, huyện An Hải, TP. Hải Phòng
|
19351
|
NGUYỄN THỊ DẦN
|
19/10/1951
|
15/2/1973
|
Thôn An Khê, xã Đằng Lâm, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Nhà máy In - Hải Phòng
|
19352
|
PHẠM VĂN DẦN
|
8/3/1951
|
30/10/1974
|
Phố Đông Thái, xã Tân Hưng, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trường Cấp II Tân Viên, huyện An Thuỵ, tỉnh Hải Phòng
|
19353
|
LÊ VĂN DẤU
|
1/4/1954
|
10/1/1975
|
Thôn Cao Bộ, xã Đại Hà, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Trường Kỹ thuật Nghiệp vụ - Sở Giao thông Vận tải Hải Phòng
|
19354
|
NGUYỄN ĐỨC DẬU
|
16/5/1947
|
14/4/1975
|
Xã Lê Thiên, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Cty Cầu đường - Sở Giao thông Vận tải Hải Phòng
|
19355
|
CAO XUÂN DẺO
|
18/9/1948
|
8/2/1971
|
Thôn Phương Lai, xã Cấp Tiến, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Phòng Bưu điện Chiêm Hoá, tỉnh Tuyên Quang
|
19356
|
LÊ THỊ DI
|
4/4/1950
|
15/12/1972
|
Thôn Nam Hà, xã Bắc Sơn, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Trường Cấp II Bắc Sơn - An Hải - Hải Phòng
|
19357
|
VŨ ĐỨC DIỀM
|
15/2/1956
|
14/1/1975
|
Thôn Cẩm Khê, xã Toàn Thắng, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Trường Trung học Nông nghiệp Hải Phòng
|
19358
|
TRẦN NGỌC DIỆM
|
22/9/1939
|
5/5/1968
|
Số 47, cầu Đá Trung, huyện Hàng Kênh, khu Lệ Châu, thành phố Hải Phòng
|
Phòng Kế toán thanh toán Chi nhánh Ngân hàng Hồng Bàng - Hải Phòng
|
19359
|
BÙI NGỌC DIỄN
|
19/5/1953
|
25/6/1970
|
Xã Hoà Quang, huyện Cát Hải, thành phố Hải Phòng
|
Đoàn Văn công tỉnh Quảng Đà
|
19360
|
LƯƠNG TRẮC DIỆP
|
1937
|
|
Thị xã Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng
|
|
19361
|
LÊ MINH DIỆP
|
8/5/1940
|
3/5/1968
|
Thôn An Luận, xã An Tiến, huyện An Lão, thành phố Hải Phòng
|
|
19362
|
BÙI VĂN DINH
|
21/6/1952
|
14/4/1975
|
Xã Hoa Động, huyện Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Công ty Cơ giới Nông nghiệp Hải Phòng
|
19363
|
NGUYỄN HUY DỐP
|
21/1/1954
|
|
Thôn Văn Hoà, xã Hữu Bằng, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Trường Lái xe số 2 Vĩnh Phúc - Trường Vận tải B UB Thống nhất TW
|
19364
|
TRẦN ĐÌNH DU
|
10/10/1951
|
30/10/1973
|
Thôn Viên Lang, xã Việt Tiến, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
19365
|
LÊ XUÂN DUẨN
|
5/3/1951
|
12/12/1974
|
Thôn Tiểu Trà, xã Hưng Đạo, huyện Kiến Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Công ty Vật tư tỉnh Vĩnh Phú
|
19366
|
TRẦN SĨ DỤC
|
4/10/1944
|
2/1/1973
|
170 - Hàng Kênh, thành phố Hải Phòng
|
Sở Giao thông Vận tải thành phố Hải Phòng
|
19367
|
HOÀNG KIM DUNG
|
0/10/1940
|
28/12/1974
|
Xã Cao Nhân, huyện Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Nông trường Cửu Long, huyện Lương Sơn, tỉnh Hoà Bình
|
19368
|
NGUYỄN THỊ DUNG
|
25/10/1949
|
9/9/1969
|
Thôn Phương Chử, xã Trường Thành, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Bệnh viện huyện An Thuỵ
|
19369
|
TRẦN THỊ DUNG
|
19/4/1950
|
8/5/1975
|
Thôn Mỹ Lang, Xã Mỹ Đức, huyện An Thuỷ, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp Nhựa Dân Sinh, Hải Phòng
|
19370
|
VŨ THỊ DUNG
|
5/5/1952
|
15/2/1973
|
Xóm 1, thôn Lão Phong, xã Tân Phong, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Nhà máy in - Hải Phòng
|
19371
|
TRƯƠNG QUANG DŨNG
|
7/8/1957
|
|
Thôn Đại Công, xã Tiên Cường, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Trường K27 - Cục Bưu điện TW
|
19372
|
BÙI QUANG DŨNG
|
13/5/1937
|
1972
|
Thôn Đẩu Sơn, xã Bắc Hà, thị xã Kiến An, thành phố Hải Phòng
|
Trường cấp III Kiến An, TP. Hải Phòng
|
19373
|
BÙI VĂN DŨNG
|
15/5/1954
|
10/7/1974
|
Xóm 6, xã Tiên Thanh, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp Vận tải Số 24 Kim Anh tỉnh Vĩnh Phú
|
19374
|
ĐÀO TRỌNG DŨNG
|
2/6/1955
|
21/4/1975
|
Xã Cổ Am, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trường Trung học Nông nghiệp TP Hải Phòng
|
19375
|
HOÀNG PHÚ DŨNG
|
25/8/1952
|
12/6/1973
|
Xã Kiền Bái, huyện Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Trường Cấp I - Đại Bản - An Hải - Hải Phòng
|
19376
|
LƯU ĐỨC DŨNG
|
11/4/1943
|
27/11/1967
|
Thôn Lật Khê, xã Quang Phục, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Trường Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
19377
|
LƯU TUẤN DŨNG
|
29/10/1955
|
|
Số 10, ngõ 89, phố Tô Hiệu, thành phố Hải Phòng
|
Công ty Xây dựng Thủy lợi II - Bộ Thuỷ lợi
|
19378
|
PHẠM VĂN DŨNG
|
1929
|
|
Số nhà 20 Trương Hán Siêu, phố Cát Dài, thành phố Hải Phòng
|
|
19379
|
ĐÀO VĂN DUYỆT
|
3/2/1948
|
18/4/1975
|
Thôn Tú Đôi, xã Kiến Quốc, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Đoàn Điều tra VI
|
19380
|
LÊ TRẤN DƯƠNG
|
25/5/1946
|
11/11/1970
|
Xã Đông Tiến, thị xã Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng
|
C3 Đội Cầu 19 - Cục Quản lý Đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
19381
|
LƯU TRUNG DƯỠNG
|
10/10/1950
|
15/4/1975
|
Thôn Ngọ Dương, xã An Hoà, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Trường Trung cấp Nông nghiệp - TP Hải Phòng
|
19382
|
BÙI VĂN ĐÀ
|
17/9/1952
|
11/2/1974
|
Thôn Kim Lâu, xã Tân Liên, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Bộ Tư lệnh Công an Vũ trang
|
19383
|
NGUYỄN VĂN ĐẠC
|
8/8/1948
|
6/3/1975
|
Thôn Phương Lai, xã Cấp Tiến, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Lâm trường Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh
|
19384
|
HOÀNG VĂN ĐẠI
|
22/1/1942
|
24/2/1974
|
Thôn Lạng Côn, xã Đông Phương, huyện Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Công ty Xây dựng Cầu II - Cục Công trình II
|
19385
|
NGUYỄN VĂN ĐẠM
|
13/3/1952
|
21/2/1974
|
Thôn Thuý Nẻo, xã Chấn Hưng, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Công ty Cầu II - Cục Công trình II
|
19386
|
NGUYỄN TIẾNG ĐÀN
|
25/5/1946
|
|
Thôn Hoàng Pha, xã Hoàng Đông, huyện Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp Vận tải Hàng hoá Số 4 - Cục Vận tải Đường bộ
|
19387
|
ĐỖ KHẮC ĐAO
|
6/6/1956
|
21/4/1975
|
Thôn Mỹ Giang, xã Kênh Giang, huyện Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Trường Trung cấp Nông nghiệp TP Hải Phòng
|
19388
|
BÙI QUANG ĐẠO
|
20/12/1950
|
7/6/1973
|
Thôn Tiên Cựu, xã Tiên Cường, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Trường Cấp I xã Tiên Cường, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
19389
|
NGUYỄN VIẾT ĐẮC
|
7/1931
|
|
Thôn Trung Hành, xã Đằng Lâm, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
|
19390
|
PHẠM VĂN ĐĂNG
|
1954
|
5/3/1975
|
Xã Lê Lợi, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Nhà máy Ắc quy Hải Phòng
|
19391
|
NGUYỄN VĂN ĐẶNG
|
20/5/1952
|
12/7/1974
|
Xã Hoà Bình, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp Vận tải số 22 - Cục Vận tải đường bộ - Bộ GTVT
|
19393
|
ĐỖ THỊ ĐÉ
|
5/1/1951
|
23/4/1975
|
Thôn Đồng Du, xã Đặng Cương, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Bưu điện Hải Phòng
|
19394
|
VŨ VĂN ĐỂ
|
22/4/1955
|
25/3/1974
|
Xã Quốc Tuấn, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Trường Bưu điện K 27 - Cục Bưu điện TW
|
19395
|
BÙI MINH ĐỆ
|
16/8/1949
|
30/10/1974
|
Xã Tiền Phong, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trường cấp II xã Hoà Bình, huyện Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng
|
19396
|
NGÔ VĂN ĐĨA
|
18/6/1956
|
5/5/1975
|
Xóm 3, thôn Kim Đới, xã Hữu Bằng, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Công ty Xây dựng Thuỷ lợi II - Bộ Thuỷ lợi
|
19397
|
LÊ XUÂN ĐÍCH
|
27/5/1944
|
|
Thôn Cao Mật, xã An Thọ, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Lâm trường Thống Nhất - Uông Bí - Quảng Ninh
|
19398
|
NGÔ QUANG ĐIẾM
|
12/5/1949
|
20/9/1971
|
Thôn Thấp Linh, xã Minh Tân, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Hội đồng Nhân dân huyện An Thuỵ, TP. Hải Phòng
|
19399
|
VŨ VĂN ĐIỀN
|
12/3/1953
|
6/4/1975
|
Xã Tràng Cát, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Quốc doanh Chiếu bóng huyện An Hải, TP Hải Phòng
|
19400
|
NGUYỄN VĂN ĐIẾN
|
5/5/1927
|
0/4/1975
|
Xã Hùng Thắng, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Sở Bưu điện TP Hải Phòng
|