Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
19300
|
NGUYỄN CÔNG CẨN
|
2/11/1934
|
|
, thành phố Hải Phòng
|
|
19301
|
NGUYỄN VĂN CẦN
|
23/5/1948
|
|
Thôn Liễn Luận, xã An Thắng, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
|
19302
|
NGUYỄN VĂN CẨN
|
29/11/1954
|
1/2/1973
|
Thôn Hoàng Lâu, xã Hồng Phong, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
K27 - Cục Bưu điện TW
|
19303
|
NGUYỄN VĂN CẨN
|
1/1/1949
|
10/2/1971
|
Thôn Khôi Vỹ Thượng, xã Quang Phục , huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Bệnh vienẹ phố Ngô Quyền, Hải Phòng
|
19304
|
TRẦN THÀNH CẨN
|
0/6/1934
|
1/4/1975
|
Xã Nam Hà, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Nhà máy In Hải Phòng
|
19305
|
VŨ VĂN CẦN
|
20/7/1955
|
11/12/1972
|
Xóm 1 Thiên Đông, xã Đông Sơn, huyện Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Trường K27 CP16 Hà Nội
|
19306
|
NGUYỄN VĂN CẦU
|
1925
|
|
Xã Nguyên Lão, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
K15 Ban tổ chức TW (ra Bắc)
|
19307
|
NGUYỄN VĂN CẦU
|
25/3/1946
|
30/8/1973
|
Xã An Thắng, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
|
19308
|
NGUYỄN KIM CÔN
|
2/9/1932
|
|
Xã Đằng Giang, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Trường Điện ảnh Việt Nam
|
19309
|
DƯƠNG ĐỨC CUNG
|
10/3/1953
|
21/4/1973
|
Thôn Hà Dương, xã Cộng Hiền, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp vận tải hàng hoá số 2 Hà Nội
|
19310
|
HOÀNG ĐÌNH CUNG
|
11/10/1938
|
|
Thị xã Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng
|
|
19311
|
HOÀNG VĂN CUNG
|
12/1/1954
|
|
Xã Cao Nhân, huyện Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
|
19312
|
NGUYỄN VĂN CUỐN
|
12/9/1944
|
27/2/1968
|
Thôn Lê Xá, xã Tú Sơn, huyện Kiến Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Trường huấn luyện kỹ thuật - Cục kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
19313
|
VŨ TRỌNG CƯ
|
10/10/1952
|
12/3/1975
|
Số nhà 20, ngõ 70 Đông Hải, Lê Chân, thành phố Hải Phòng
|
Nhà máy Cơ khí Duyên Hải TP Hải Phòng
|
19314
|
TRẦN VIẾT CỬ
|
1/8/1948
|
8/7/1974
|
Thôn 4, xã Đông Khê, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Xưởng Đóng tàu 3 TP Hải Phòng
|
19315
|
VŨ XUÂN CỰ
|
12/6/1946
|
16/12/1971
|
thôn Kỳ Úc, xã Chấn Hưng, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Xưởng Cơ khí, Công ty công trình Thuỷ 1 Hải Phòng, Cục Vận tải đường biển, Bộ Giao thông Vận tải
|
19316
|
PHẠM VĂN CƯỢC
|
18/5/1945
|
10/11/1970
|
Thôn Đồng Xuân, xã Trường Thọ, huyện An Lão, thành phố Hải Phòng
|
Ban Dân vận huyện An Thuỵ, Hải Phòng
|
19317
|
NGUYỄN CƯƠNG
|
1/1/1939
|
3/4/1968
|
Thôn Phương Chử, xã Trường Thành, huyện An Lão, thành phố Hải Phòng
|
Ngân hàng Nhà nước tỉnh Quảng Ninh
|
19318
|
NGUYỄN ĐỨC CƯƠNG
|
26/9/1944
|
24/10/1974
|
Xã Cao Minh, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trường Cấp II Tam Hưng, Thủy Nguyên, Hải Phòng
|
19319
|
NGUYỄN QUANG CƯƠNG
|
11/12/1947
|
26/9/1973
|
Thôn Đức Hậu, xã Hợp Đức, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Trường Lái xe số 2 tỉnh Vĩnh Phú
|
19320
|
PHẠM VĂN CƯƠNG
|
26/9/1947
|
10/2/1970
|
Kỳ Vỹ Hạ, xã Quang Phục, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Ty Bưu điện Lào Cao
|
19321
|
BÙI DOÃN CƯỜNG
|
22/7/1953
|
|
Thôn Đông Am, xã Tam Cương, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Nông trường Cói Trấn Dương, Vĩnh Bảo, Hải Phòng
|
19322
|
NGUYỄN CÔNG CƯỜNG
|
10/3/1947
|
28/4/1975
|
Xã Thuỵ Lương, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Sở Bưu điện TP Hải Phòng
|
19323
|
PHẠM NGỌC CƯỜNG
|
16/9/1951
|
5/5/1971
|
Thôn Phủ Liễn, xã Thủy Sơn, huyệnThủy Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp Longg Thành thuộc Cục Công nghiệp địa phương I Hải Phòng
|
19324
|
PHẠM VĂN CƯỜNG
|
1951
|
|
Xã An Đà, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
|
19325
|
TRẦN VĂN CƯỜNG
|
17/5/1954
|
1/2/1973
|
Thôn Thiểm Khê, xã Liên Khê, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Trường K27, Cục Bưu điện TW
|
19326
|
PHẠM VĂN CƯỢNG
|
5/8/1952
|
30/10/1974
|
Thôn Kỳ Vĩ, xã Quang Phục, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Trường Cấp II Tân Dương, Thủy Nguyên, Hải Phòng
|
19327
|
ĐINH VĂN CHANH
|
6/8/1948
|
21/9/1971
|
Xóm Láng Cáp, xã Lập Lễ, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Công ty Cầu đường - Sở Giao thông Vận tải Hải Phòng
|
19328
|
VŨ ĐÌNH CHẠY
|
10/8/1952
|
15/9/1973
|
Xóm 1, thôn Lão Phong, xã Tân Phong, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Trường Lái xe Số 2 tỉnh Vĩnh Phú
|
19329
|
NGUYỄN VĂN CHẤP
|
19/8/1952
|
24/11/1972
|
Thôn Việt Khê, xã Tân Dân, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp ô tô vận tải Quốc doanh thành phố Hải Phòng
|
19330
|
VŨ VĂN CHÍ
|
21/9/1945
|
21/11/1969
|
Thôn Đông Xuyên Nội, xã Đoàn Lập, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Trường Bổ túc Văn hoá Tập trung, huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng
|
19331
|
VŨ THỊ CHIÊN
|
2/2/1952
|
1/5/1975
|
Thôn Sâm Linh, xã Minh Tân, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Nhà máy In Hải Phòng
|
19332
|
BÙI TÁC CHIẾN
|
26/2/1951
|
4/10/1971
|
Thôn Đẩu Sơn, xã Bắc Hà, huyện Kiến An, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp gỗ Quốc doanh Công ty Gỗ Hải Phòng
|
19333
|
ĐỖ VĂN CHIẾN
|
9/8/1956
|
0/11/1974
|
Thôn Mai Phong, xã Đồng Thái, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Cục Điện báo Trung ương - Tổng Cục Bưu điện
|
19334
|
VŨ VĂN CHIẾN
|
5/5/1940
|
|
Thôn Đắc Lộc, xã Đại Lộc, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Nhà máy In Hải Phòng
|
19335
|
PHẠM VĂN CHIỀU
|
7/3/1954
|
17/5/1974
|
Thôn Lôi Động, xã Hoàng Động, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Trường Bưu điện K27
|
19336
|
PHẠM XUÂN CHIỀU
|
9/6/1950
|
1/11/1974
|
Thôn Xuân Lai, xã Bặch Đằng, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Trường cấp 1A Chấn Hưng, Tiên Lãng, Hải Phòn
|
19337
|
BÙI THỊ CHÍN
|
12/2/1950
|
6/9/1973
|
Thôn Bảo Hà, xã Đồng Minh, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
|
19338
|
BÙI XUÂN CHỈNH
|
7/9/1941
|
5/3/1968
|
Xã Đằng Hải, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Chi nhánh Ngân hàng Nhà nước thị xã Hồng Gai, tỉnh Quảng Ninh
|
19339
|
ĐỒNG VĂN CHÍNH
|
3/8/1954
|
16/5/1973
|
Xóm D, thôn Phù Liễu, xã Thuỷ Sơn, huyện Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Trường Lái xe Số II
|
19340
|
NGUYỄN HỮU CHÍNH
|
6/10/1950
|
30/9/1971
|
Xóm Đông, xã Phục Lễ, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp Gỗ Đại Tiến - Công ty Gỗ Hải Phòng
|
19341
|
NGUYỄN NGỌC CHOANG
|
24/4/1950
|
1/3/1975
|
Thôn Tẩm Thượng, xã Việt Tiến, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp Khai thác nước ngầm
|
19342
|
PHẠM CÔNG CHU
|
0/3/1946
|
15/12/1971
|
Thôn Kỳ Vỹ, xã Quang Phục, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
K27 - Cục Bưu điện TW
|
19343
|
VŨ THỊ CHU
|
|
13/12/1972
|
Thôn Cốc Liễn, xã Minh Tân, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Trường Cấp II An Tiến, huyện An Thụy, Hải Phòng
|
19344
|
LÊ QUỐC CHUNG
|
19/6/1942
|
24/6/1975
|
36 ngõ 185, đường Tô Hiệu, thành phố Hải Phòng
|
Ngân hàng Hà Đông
|
19345
|
LÊ HUY CHUNG
|
28/10/1943
|
30/10/1974
|
Thôn Quốc Tuấn, xã Cổ An, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trường cấp II, xã Minh Đức, huyện Tiên Lãng, Hải Phòng
|
19346
|
PHẠM VĂN CHÚNG
|
20/9/1944
|
|
Thôn Liễu Điện, xã Cao Minh, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
|
19347
|
PHẠM HỒNG CHƯƠNG
|
20/3/1928
|
22/11/1968
|
Thôn Lục Độ, xã Hoà Quang, huyện Cát Hải, thành phố Hải Phòng
|
Sở Tài chính, TP. Hải Phòng
|
19348
|
TRẦN ĐỨC DÂN
|
0/5/1935
|
15/12/1973
|
Thôn 4, xã Đông Khê, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Quốc doanh Chiếu bóng tỉnh Quảng Ninh
|
19349
|
BÙI MẬU DẦN
|
26/10/1950
|
|
Thị trấn Cát Bà, thành phố Hải Phòng
|
Trường Trung cấp Kỹ thuật Xét nghiệm
|