Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
19250
|
LÊ VĂN BẢN
|
1940
|
|
Thôn Bắc Hà, xã Bắc Sơn, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
|
19251
|
LÊ VĂN BẠN
|
1949
|
|
Xã Quảng Hưng, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
|
19252
|
PHẠM VĂN BẠN
|
10/7/1948
|
18/5/1970
|
Thôn Tân Viên, xã Việt Tiến, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
K10-Bộ Công an
|
19253
|
NGUYỄN VĂN BÀNG
|
0/1/1947
|
8/4/1975
|
Thôn Áng Dương, xã Trung Lập, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Ty Bưu điện tỉnh Lao Cai
|
19254
|
ĐÀO NGỌC BẢO
|
18/12/1953
|
1/7/1974
|
Thôn Bảo Hà, xã Đồng Minh, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Công ty Cầu 5 - Tổng cục Đường sắt - Bộ Giao thông Vận tải
|
19255
|
NGUYỄN ĐÌNH BẢO
|
23/12/1942
|
11/11/1970
|
Xã Cổ Am, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Sở Nông nghiệp Hải Phòng
|
19256
|
NGUYỄN VĂN BẢO
|
10/3/1955
|
4/4/1973
|
Thôn Lương Quy, xã Lê Lợi, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Trường K27 - Cục Bưu điện Trung ương
|
19257
|
VŨ XUÂN BẢO
|
6/1/1946
|
|
Thôn Đốc Hậu, xã Toàn Thắng, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
|
19258
|
NGUYỄN VĂN BÁO
|
19/2/1943
|
12/12/1973
|
Thôn Kim Châm, xã Mỹ Đức, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Khu 6 thuộc Ban Thống nhất Trung ương
|
19259
|
NGUYỄN VĂN BẦU
|
17/4/1947
|
11/2/1970
|
Xóm 2, Thôn Hạ Lũng, xã Đằng Hải, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Sở Bưu điện Hải Phòng
|
19260
|
LÊ QUỐC BẤN
|
1951
|
|
Thôn Đông Hà, xã Bắc Sơn, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
|
19261
|
ĐOÀN VĂN BẬP
|
19/8/1952
|
10/1/1973
|
Thôn Quảng Cư, xã Quảng Thanh, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp Ô tô Vận tải thành phố Hải Phòng
|
19262
|
HOÀNG ĐẮC BẬT
|
18/5/1954
|
25/5/1973
|
Thôn Tam San, xã Kiền Bái, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Trường Công nhân Lái xe số 2 - Vĩnh Phú
|
19263
|
NGUYỄN VĂN BẨY
|
15/4/1938
|
6/10/1971
|
Xã An Hòa, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Đoàn Cơ giới thi công - Công ty Xây lắp
|
19264
|
BÙI THỊ BẨY
|
7/8/1951
|
24/2/1972
|
Thôn Hào Khê, xã Hưng Long, huyện Ninh Giang, thành phố Hải Phòng
|
Trường Cán bộ Y tế tỉnh Hải Hưng
|
19265
|
VŨ VĂN BÈ
|
27/12/1949
|
5/5/1971
|
Thôn Thiên Đông, xã Đông Sơn, huyện Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Nhà máy Xi măng Hải Phòng
|
19266
|
NGUYỄN ĐÌNH BÉ
|
13/1/1951
|
27/4/1973
|
Thôn Đông Am, xã Tam Cường, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp Vận tải Hàng hóa số 02 - Hà Nội
|
19267
|
PHAN ĐỨC BỂ
|
2/10/1937
|
16/4/1975
|
Xã Kiền Bái, huyện Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Đoàn Điều tra 6 - Viện Điều tra quy hoạch Lâm nghiệp
|
19268
|
NGUYỄN XUÂN BỀN
|
20/3/1953
|
10/7/1974
|
Thôn Đồng Du, xã Đặng Cương, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp Vận tải hàng hoá số 24
|
19269
|
HOÀNG VĂN BÍ
|
17/4/1952
|
8/12/1972
|
Thôn Điền Trung, xã Quang Phục, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Trường cấp 2 xã Kiền Bái, huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng
|
19270
|
TRẦN THỊ BÍCH
|
2/10/1949
|
13/10/1969
|
Thôn Hạ Lũng, xã Đằng Hải, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Trường Trung học Tài chính Kế toán I, Hải Hưng
|
19271
|
PHẠM VĂN BIỀN
|
23/2/1941
|
|
Thôn Xuân Đài, xã Trường Thọ, huyện An Lão, thành phố Hải Phòng
|
Đội Cơ giới cảng Hải Phòng
|
19272
|
PHẠM VĂN BIẾT
|
3/5/1947
|
5/3/1975
|
Thôn Nãi Sơn, xã Tú Sơn, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Trường Phổ thông cấp II xã Tú Sơn, An Thụy, Hải Phòng
|
19273
|
CAO VĂN BÌNH
|
1/7/1955
|
10/3/1975
|
Xã Lâm Động, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Nhà máy Cơ khí Duyên Hải, Hải Phòng - Bộ Cơ khí và Luyện Kim
|
19274
|
ĐẶNG KHẮC BÌNH
|
10/8/1942
|
|
Xã Minh Tân, huyện Kiến Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
|
19275
|
DƯƠNG VĂN BÌNH
|
23/5/1950
|
30/12/1972
|
Thôn Đại Hoàng, xã Tân Dân, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
19276
|
HOÀNG VĂN BÌNH
|
16/1/1954
|
7/10/1973
|
Thôn Áng Sơn, xã Thái Sơn, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Trường Công nhân lái xe số 2 tỉnh Vĩnh Phú
|
19277
|
NGUYỄN HÒA BÌNH
|
25/6/1950
|
5/11/1974
|
Xã Hoàng Động, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Trường Đại học Dược khoa - Hà Nội
|
19278
|
NGUYỄN NGỌC BÌNH
|
1945
|
18/2/1975
|
Số 3, ngõ Mai Viên, Trần Bình Trọng, khu Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp Đại tu ô tô, máy kéo - thành phố Hải Phòng - Công ty Cơ giới Nông nghiệp Hải Phòng
|
19279
|
NGUYỄN THỊ BÌNH
|
9/10/1947
|
|
Thôn Xuân Đài, xã Trường Thọ, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Uỷ ban huyện An Thuỵ, Hải Phòng
|
19280
|
NGUYỄN THỊ THANH BÌNH
|
15/8/1950
|
|
Lạc Viên, thành phố Hải Phòng
|
|
19281
|
PHẠM DOÃN BÌNH
|
7/7/1954
|
7/4/1975
|
Thôn Ngãi Am, xã Hòa Bình, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Đội Công trình Bưu điện Lào Cai - Tổng cục Bưu điện
|
19282
|
PHAM VĂN BÌNH
|
6/9/1941
|
19/3/1973
|
Thôn Xích Thổ, xã Hồng Thái, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Quốc doanh Chiếu bóng - Hải Phòng
|
19283
|
TRẦN VĂN BÌNH
|
3/5/1955
|
3/3/1975
|
SN11, ngõ 154 Chi Lăng, khu phố Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng
|
Nhà máy Ắc quy Hải Phòng - Tổng cục Hóa chất
|
19284
|
VŨ HÒA BÌNH
|
3/12/1953
|
1/3/1975
|
Xã Hàng Kênh, huyện Hải An, thành phố Hải Phòng
|
Nhà máy Cơ khí Duyên Hải, Hải Phòng
|
19285
|
NGÔ VĂN BỒ
|
14/3/1942
|
19/12/1974
|
Thôn Lộ Đông, xã Tiến Thắng, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Ty Thuỷ lợi Quảng Ninh
|
19286
|
TRẦN TRUNG BỘ
|
26/3/1949
|
3/9/1969
|
Thôn Dương Am, xã Trấn Dương, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
19287
|
ĐỖ VĂN BỐN
|
3/2/1952
|
12/7/1974
|
Thôn Kim Bích, xã Liên An, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp 20
|
19288
|
TRẦN VĂN BÙI
|
20/5/1956
|
23/3/1974
|
Xã Cộng Hiển, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trường Bưu điện K27
|
19289
|
HÀN VĂN BƯỚI
|
20/4/1950
|
25/10/1972
|
Thôn Xâm Đông, xã Nam Hải, huyện An Hải , thành phố Hải Phòng
|
K 27 Cục Bưu điện Trung Ương
|
19290
|
TẠ ĐỨC BƯU
|
27/7/1947
|
5/5/1971
|
Thôn Tiểu Trà, xã Hưng Đạo, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Tập thể Nhà máy Ô tô Hoà Bình, khu Thanh Xuân, Hà Nội
|
19291
|
LƯƠNG VĂN BƯỜNG
|
1949
|
|
Xã Tiên Cường, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
|
19292
|
TRỊNH VĂN CA
|
16/3/1953
|
21/6/1974
|
Thôn Cát Tiêu, xã Quang Trung, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Trường Vận tải - Bộ Giao thông Vận tải
|
19293
|
PHẠM ĐĂNG CÁCH
|
23/7/1951
|
12/4/1975
|
Thôn Liễu Điện, xã Cao Minh, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Công ty Cơ giới Nông nghiệp Hải Phòng
|
19294
|
LƯU XUÂN CẠCH
|
13/5/1950
|
30/10/1974
|
Thôn Quán Khái, xã Vĩnh Phong, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trường Cấp II An Hồng - TP Hải Phòng
|
19295
|
ĐOÀN THỊ CẢI
|
22/5/1954
|
|
Thôn Cựu Điện, xã Nhân Hoà, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
|
19296
|
LÊ VĂN CAN
|
15/6/1949
|
23/12/1970
|
Thôn Đông, xã Tam Đa, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trường Cán bộ Y tế Hải Phòng
|
19297
|
ĐẶNG ĐỨC CẢNH
|
21/9/1950
|
5/5/1971
|
Xóm Ngoại An Đà, xã Đằng Giang, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp Cơ khí Long Thành, Hải Phòng thuộc Cục Công nghiệp Địa phương I
|
19298
|
TRẦN VIỄN CẢNH
|
4/4/1947
|
10/2/1970
|
Thôn Tiên Lãng, xã Tiên Minh, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Sở Bưu điện thành phố Hải Phòng
|
19299
|
HOÀNG CẦN
|
3/2/1941
|
30/10/1974
|
Thôn Tĩnh Lạc, xã Đoàn Lập, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Ty Lương thực Hải Phòng
|