Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
19200
|
NGUYỄN VĂN VỌNG
|
1933
|
5/5/1972
|
Thôn Hộ Vệ, Xã Cẩm Hưng, huyện Cẩm Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Bệnh viện Đống Đa TP Hà Nội
|
19201
|
PHẠM THỊ VỌNG
|
24/11/1949
|
10/10/1973
|
Thôn An Trang, xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cấp I xã Việt Hoà, thị xã Hải Dương, tỉnh Hải Hưng
|
19202
|
ĐOÀN VĂN VUI
|
1954
|
13/02/1973
|
|
|
19203
|
PHẠM VĂN VŨ
|
20/9/1939
|
5/5/1968
|
Thôn An Vệ, xã Đức Xương, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Chi nhánh Ngân hàng Trung tâm Hải Hưng
|
19204
|
TRẦN VĂN VUI
|
25/4/1939
|
23/10/1969
|
Thôn Mỹ Khê, xã Vĩnh Hồng, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật, Bộ Tổng Tham mưu
|
19205
|
LÊ THỊ VƯƠNG
|
8/10/1952
|
|
Thôn Quảng Giang, xã Đại Hợp, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
|
19206
|
TRẦN VĂN VƯƠNG
|
1/5/1937
|
0/7/1975
|
Thôn Hướng Đạo, xã Trung Kiên, huyện Văn Lâm, tỉnh Hải Hưng
|
Bệnh viện C
|
19207
|
VŨ NGỌC VƯƠNG
|
5/11/1942
|
|
Thôn An Tào, xã Cương Chính, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
|
19208
|
BÙI QUÝ VƯỢNG
|
28/2/1936
|
25/1/1969
|
Thôn Hội Xuyên, xã Nghĩa Hưng, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Cán bộ Phòng Giáo dục huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
19209
|
ĐỖ NGỌC VƯỢNG
|
1/6/1954
|
17/4/1974
|
Thôn Đại Đồng, xã Đại Đồng, huyện Văn Lâm, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Xe 12 TP Hà Nội - Cục Vận tải Đường bộ
|
19210
|
LÊ THỊ VƯỢNG
|
20/8/1950
|
1/12/1972
|
Xã Đại Hợp, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường viện Sốt rét và Ký sinh trùng TP Hà Nội
|
19211
|
PHẠM VĂN VY
|
17/4/1949
|
|
Xã Cương Chính, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Ty Bưu điện và Truyền thanh Hưng Yên
|
19212
|
ĐỒNG MỸ XẢO
|
10/3/1944
|
10/2/1970
|
Thôn Cao Ngô, xã Liên Hoà, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
Ty Bưu điện Nghĩa Lộ - Tổng cục Bưu điện
|
19213
|
ĐÀO VĂN XÊ
|
1945
|
12/7/1974
|
Thôn Nhuế Đương, xã Nguyễn Huệ, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Cầu 5 - Tổng cục Đường sắt
|
19214
|
PHÚ THỊ XÌU
|
3/8/1951
|
6/3/1973
|
Thôn Tứ Kỳ Hạ, xã Phượng Kỳ, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Bệnh viện huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
19215
|
NGUYỄN VĂN XÔ
|
4/4/1952
|
2/12/1974
|
Thôn Thương Dương, xã Nam Chung, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Xây dựng Thuỷ lợi 2 - Bộ Thuỷ lợi tỉnh Bắc Thái
|
19216
|
TRẦN ĐÌNH XÔ
|
19/5/1941
|
28/3/1973
|
Thôn Sài Thị, xã Thuần Hưng, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Quốc doanh Chiếu bóng tỉnh Hải Hưng
|
19217
|
ĐỖ THỊ XUÂN
|
17/11/1952
|
31/10/1974
|
Xã Bình Minh, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Ngân hàng Nhà nước TW (Trường Trung học Ngân hàng I TW tỉnh Hà Bắc)
|
19218
|
NGUYỄN THỊ XUÂN
|
5/4/1952
|
10/10/1973
|
Thôn 2, xã Văn Giang, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Phổ thông Cấp I huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
19219
|
VŨ VIẾT XUÂN
|
23/2/1950
|
15/12/1974
|
Thôn Đan Giáp, xã Thanh Giang, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Ty Công an tỉnh Quảng Ninh
|
19220
|
ĐỖ NHƯ XÚC
|
10/9/1937
|
18/4/1974
|
Thôn Ngoại Đàm, xã Phượng Hoàng, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Vận tải Ô tô tỉnh Hải Hưng
|
19221
|
HOÀNG THỊ XUYẾN
|
10/11/1952
|
19/12/1974
|
Thôn Nạo Khê, xã Tiên Tiến, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cấp I xã Ngọc Thanh, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
19222
|
LÊ VĂN XUYÊN
|
16/6/1916
|
1973
|
Thôn Tiền Vỹ, xã Thanh Hải, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
|
19223
|
NGUYỄN XUYÊN
|
|
|
Xã Phùng Chí Kiên, huyện Mỹ Hoà, tỉnh Hải Hưng
|
|
19224
|
NGUYỄN VIẾT XUYỀN
|
10/7/1947
|
1/11/1974
|
Thôn Trúc Đình, xã Quang Trung, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Xây dựng TP Hải Phòng
|
19225
|
VŨ THỊ XUYẾN
|
14/4/1951
|
12/11/1970
|
Thôn Đào Xá, xã Toàn Tiến, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Y sĩ Hải Dương
|
19226
|
VƯƠNG THỊ XUYẾN
|
12/9/1949
|
24/3/1973
|
Thôn Nghĩa Trạch, xã Ngọc Liên, huyện Cẩm Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Bệnh viện huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng
|
19227
|
ĐÀO THỊ MINH XUYỆN
|
15/7/1951
|
9/10/1973
|
Thôn Phán Thuỷ, xã Song Mai, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cấp I Đức Hợp, Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
19228
|
TRẦN VĂN XỨNG
|
14/10/1950
|
21/3/1975
|
Thôn Trúc Cầu, xã Nghĩa Dân, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Công trường 140 - Công ty Xây lắp I, tỉnh Hải Hưng
|
19229
|
ĐÀO VĂN Y
|
10/10/1931
|
22/1/1975
|
Thôn Đoàn Khê, xã Tiên Động, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Chi điếm Ngân hàng huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
19230
|
PHẠM VĂN Y
|
20/7/1948
|
30/12/1974
|
Thôn Thanh Kỳ, xã An Thanh, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Xây dựng cầu đường, tỉnh Hải Hưng
|
19231
|
ĐỖ VĂN Ý
|
3/4/1942
|
0/4/1974
|
Thôn Phù Cựu, xã Văn Giang, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp Vật tư - Công ty Than Hồng Gai, tỉnh Quảng Ninh
|
19232
|
BÙI QUANG YỂN
|
25/12/1938
|
|
Thôn Lai Khê, xã Cộng Hòa, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
K55 Ban tổ chức Trung ương
|
19233
|
BÙI THẾ YẾN
|
1/5/1952
|
|
Xã Nhân Quyền, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
|
19234
|
ĐỖ THỊ YẾN
|
19/5/1953
|
20/3/1973
|
Thôn Lạc Thủy, xã Đông Kinh, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Bệnh viện Lao Hải Hưng
|
19235
|
LÊ THỊ HOÀNG YẾN
|
11/9/1952
|
3/4/1975
|
Xã An Vỹ, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Ngân hàng Nghệ An
|
19236
|
LUYỆN THỊ YÊN
|
12/8/1954
|
31/10/1974
|
Xã Trung Hưng, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hải Hưng
|
|
19237
|
PHẠM VĂN YẾN
|
4/6/1943
|
11/11/1970
|
Xã Chiến Thắng, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Ban Chỉ huy Công trường Cầu đường - Ty Giao thông Vận tải Cao Bằng
|
19238
|
PHAN TRỌNG AM
|
2/5/1939
|
10/7/1974
|
Thôn K Súc Giản, xã An Tiến, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp Cơ khí thành phố Hải Phòng
|
19239
|
NGUYỄN VĂN AM
|
6/8/1949
|
|
Xóm Đồng Tiến, thôn Bảo Hà, xã Đồng Ninh, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
|
19240
|
ĐẶNG BÌNH AN
|
18/7/1950
|
15/4/1975
|
Thôn Cựu Viện, xã Nam Hà, thị xã Kiến An, thành phố Hải Phòng
|
Trạm Cơ giới Nông nghiệp An Thụy - Công ty Cơ giới Nông nghiệp, tỉnh Hải Phòng
|
19241
|
NGUYỄN NGỌC AN
|
14/9/1953
|
|
Thôn Bách Phương, xã An Thắng, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Trường Lái xe - Cục Hậu cần Quân khu Tả Ngạn
|
19242
|
PHẠM XUÂN AN
|
23/7/1947
|
|
Thôn Đông Tạ, xã Tân Hưng, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
|
19243
|
ĐÀO NGỌC ANH
|
2/9/1953
|
|
Xã Cổ Am, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Viện Thí nghiệm Vật liệu Xây dựng - Bộ Kiến trúc
|
19244
|
NGUYỄN NGỌC ANH
|
5/7/1951
|
12/10/1972
|
Xã Mỹ Đông, huyện Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Đoàn Văn công Giải phóng Khu V
|
19245
|
TRẦN TUẤN ANH
|
20/4/1950
|
5/3/1975
|
Xóm I, thôn Điềm Niêm, xã Tân Hưng, huyện Vĩnh Bảo , thành phố Hải Phòng
|
Trường Phổ thông Cấp II xã Trường Thọ, huyện An Thụy, Hải Phòng
|
19246
|
ĐÀO BÁ ÂN
|
7/11/1942
|
5/10/1971
|
Thôn Thạch Lựu, xã An Thái, huyện An Lão, thành phố Hải Phòng
|
Ty Thuỷ lợi Hải Phòng
|
19247
|
ĐẶNG TRINH ÂU
|
7/3/1938
|
|
Xóm Kim, xã Vinh Quang, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
|
19248
|
ĐINH VĂN BA
|
12/10/1942
|
0/4/1975
|
Xóm Cây Quân, xã Lưu Kiếm, huyện Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Lâm trường Trồng Rừng Quảng Trị
|
19249
|
BÙI ĐỨC BẠ
|
02/01/1944
|
10/11/1970
|
Xã Bắc Hà, thị xã Kiến An, thành phố Hải Phòng
|
Sở Nông nghiệp thành phố Hải Phòng
|