Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
19098
|
NGUYỄN DANH THUỲ
|
4/1/1957
|
25/3/1974
|
Xóm Hồng Phong, thôn Giữa, xã Cổ Dũng, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
Trường K27 - Cục Bưu điện TW
|
19099
|
ĐỒNG VĂN THỦY
|
28/1/1950
|
1/11/1974
|
Thôn Đông Xá, xã Đồng Gia, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
Cục I - Bộ Y tế
|
19100
|
NGUYỄN PHÚC THỦY
|
15/11/1951
|
6/2/1974
|
Thôn Cao Xá, xã Hùng Cường, huyện Kim Đông, tỉnh Hải Hưng
|
Xưởng Cơ khí 121 - Cục Công trình II - Bộ Giao thông Vận tải
|
19101
|
NGUYỄN THỊ THUỶ
|
18/4/1949
|
6/5/1975
|
41A Tam Giang, thị xã Hải Dương, tỉnh Hải Hưng
|
Ty Bưu điện tỉnh Bắc Thái
|
19102
|
NGUYỄN VĂN THUỶ
|
26/3/1957
|
25/3/1974
|
Xã Hiệp An, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng
|
Trường K27 - Cục Bưu điện TW
|
19103
|
NGUYỄN VĂN THUỶ
|
1922
|
|
Thôn An Xá, xã Ái Quốc, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
|
19104
|
NGUYỄN VĂN THUÝ
|
5/2/1952
|
20/7/1974
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Lái xe số 1 Hà Bắc
|
19105
|
PHẠM HỒNG THUỶ
|
27/1/1954
|
30/12/1972
|
Xã An Châu, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
19106
|
HOÀNG MINH THƯ
|
20/11/1941
|
12/11/1968
|
Xã Phú Điền, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
Quốc doanh Chiếu bóng tỉnh Hải Hưng
|
19107
|
LÊ VŨ THỦ
|
1934
|
|
Xóm Hồng Phong, thôn Mạn Chù Châu, xã Tân Châu, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
|
19108
|
NGUYỄN TRUNG THƯ
|
10/3/1946
|
|
Thôn Vạn Tải, xã Hồng Phong, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
Đội xe Liên đoàn Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh
|
19109
|
GIÁP BẰNG THỪA
|
19/6/1951
|
16/4/1975
|
Thôn Phương Bồ, xã Phan Sào Nan, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Đội Điều tra 15 - Viện Điều tra Quy hoặc - Tổng Cục Lâm nghiệp
|
19110
|
HOÀNG MINH THỨC
|
20/6/1949
|
1/8/1972
|
Thôn Hợp Hoà, xã Tân Châu, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Nhà máy Đại tu máy kéo, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
19111
|
NGÔ BÁ THỨC
|
21/3/1954
|
|
Xã Thanh Hồng, huyện Thanh hà, tỉnh Hải Hưng
|
|
19112
|
BÙI QUANG THƯỚC
|
10/1/1953
|
25/2/1975
|
Thôn Lôi Động, xã Cộng Hoà, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Hưng
|
Nhà máy Si Li Cát - Đông Chiều - tỉnh Quảng Ninh
|
19113
|
TRẦN THỊ THƯỜNG
|
18/8/1951
|
24/2/1972
|
Thôn Liêu Xá, xá Hữu Nam, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược
|
19114
|
NGUYỄN THẾ THƯỜNG
|
29/8/1937
|
15/9/1973
|
Khu Hoàng Hanh, xã Thanh Lâm, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Phổ thông cấp 3 huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
19115
|
PHẠM VĂN THƯỞNG
|
7/5/1950
|
6/7/1974
|
Xã Lê Lợi, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Công trường Hải Phòng - Công ty Xây lắp - Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
19116
|
NGUYỄN TRÁC
|
20/10/1945
|
11/12/1972
|
Xã Đại Đồng, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cấp II, xã Yên Viên, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
19117
|
PHÍ ĐỨC TRÁC
|
24/10/1953
|
8/4/1975
|
Thôn An Đam, xã Hoa Thám, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Xây lắp I - Bộ Vật tư
|
19118
|
NGUYỄN THỊ TRÁI
|
1/5/1950
|
30/10/1974
|
Thôn Đoàn Kết, xã Diên Hồng, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cấp I Ngũ Hùng, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
19119
|
TRẦN ĐÌNH TRẠM
|
7/3/1950
|
22/12/1971
|
Thôn Liêu Xá, xã Hữu Nam, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hải Hưng
|
Đội Cơ giới Cảng Hải Phòng
|
19120
|
ĐOÀN BÁ TRANG
|
15/12/1939
|
20/12/1974
|
Trịnh Xá, xã Nghô Quyền, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty xây lắp - Bộ Cơ khí Luyện kim - thành phố Thái Nguyên
|
19121
|
NGUYỄN TRANG
|
12/12/1921
|
27/3/1973
|
Xã Lại Xá, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Uỷ ban Khoa học Nhà nước
|
19122
|
VŨ THỊ TRANG
|
1/9/1951
|
16/12/1974
|
Thôn An Rặc, xã Hồng Thái, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Đội Công trình Xây dựng - Ty Giao thông tỉnh Hải Hưng
|
19123
|
NGÔ ĐÌNH TRÀNG
|
12/8/1933
|
28/2/1975
|
Thôn Nhuế Sơn, xã An Sơn, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
Cửa hàng Thực phẩm huyện Nam Sách - Công ty Thực phẩm tỉnh Hải Hưng
|
19124
|
BÙI THỊ TRÂM
|
16/2/1951
|
20/3/1973
|
Thôn Hữu Chung, xã Hà Thanh, huyện Từ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Trạm Nghiên cứu Dược liệu - Ty Y tế Hải Dương
|
19125
|
HOÀNG THỊ TRÂM
|
24/4/1948
|
8/2/1971
|
Thôn Du Lạ, xã Cẩm Chế, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Trường K27, CP16 Hà Nội - Cục Bưu điện TW
|
19126
|
NGUYỄN THỊ TRẦN
|
15/8/1947
|
|
Thôn Nhữ Tỉnh, xã Quang Khải, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
|
19127
|
ĐẶNG THỊ TRẺO
|
27/2/1950
|
1970
|
Thôn Viên Quang, Xã Quang Hưng, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường trung học chuyên nghiệp Dược
|
19128
|
BÙI QUANG TRÍ
|
20/5/1953
|
20/5/1971
|
Thôn Lai Khê, xã Cộng Hoà, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Xây dựng - Ty Kiến trúc Hải Dương
|
19129
|
ĐOÀN HỮU TRÍ
|
13/3/1936
|
|
Xóm Thịnh, xã Vĩnh Khúc, huyện Văn Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Đài điện thoại - Trung Tâm Bưu điện Hà Nội
|
19130
|
NGUYỄN DANH TRÌ
|
15/6/1942
|
|
Thôn Tiền, xã Hiệp Lực, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Ban Công tác miền Nam - Tổng Cục Lâm nghiệp tại Quảng Trị
|
19131
|
NGUYỄN VĂN TRÍ
|
7/4/1948
|
0/4/1975
|
Thôn Đống Xá, xã Đồng Gia, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
Lâm trường Chiêm Hoá, tỉnh Tuyên Quang
|
19133
|
NGUYỄN VĂN TRIỀN
|
29/4/1950
|
8/1/1973
|
Thôn Phù Tải, xã Thanh Giang, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Du lịch 12
|
19134
|
HOÀNG VĂN TRIỀU
|
15/8/1947
|
11/10/1974
|
Thôn Ngũ Lão, xã Quang Hưng, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Xưởng đóng tàu 3 Hải Phòng
|
19135
|
ĐÀO XUÂN TRIỆU
|
1947
|
|
Thôn Lai Ốc, xã Long Hưng, huyện Văn Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Nhà máy Cơ khí tỉnh Tuyên Quang - Ty Công nghiệp Tuyên Quang
|
19136
|
BÙI VÂN TRINH
|
0/11/1932
|
28/2/1975
|
Thôn Trung Châu, xã Đông Kết, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
HTX mua bán Khoái Châu - Ty Thương nghiệp tỉnh Hải Hưng
|
19137
|
NGUYỄN ĐÌNH TRỊNH
|
1953
|
27/1/1974
|
Thôn Đáp Khê, xã Nhân Khuê, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Hưng
|
|
19138
|
LÊ XUÂN TRÌNH
|
2/9/1944
|
31/10/1974
|
Xã Hồng Khê, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Ngân hàng huyện Cẩm Khê, tỉnh Vĩnh Phú
|
19139
|
TRẦN THỊ MINH TRÌNH
|
9/1/1949
|
1/1/1975
|
Xóm Cầu, thôn Lạc Đạo, xã Trung Kiên, huyện Văn Lâm, tỉnh Hải Hưng
|
Đoàn Văn công khu 6
|
19140
|
NGUYỄN THÀNH TRONG
|
10/10/1941
|
|
Xã Hà Thanh, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường cấp I xã Quang Trung, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
19141
|
HOÀNG VĂN TRỌNG
|
25/8/1956
|
10/4/1975
|
Thôn Vũ Xá, xã Quyết Tiến, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Đội Điều tra quy hoạch rừng 15 Thanh Sơn, tỉnh Vĩnh Phú
|
19142
|
NGUYỄN KIM TRỤ
|
20/4/1948
|
5/3/1975
|
Thôn Nhân Lý, xã Ninh Hải, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường cấp II Việt Hồng huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
19143
|
PHẠM NGỌC TRỤ
|
21/6/1955
|
16/4/1975
|
Xã Hùng An, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Nhà máy Hóa chất Đức Giang
|
19144
|
TRẦN VĂN TRỤ
|
24/2/1946
|
25/1/1969
|
Thôn Đồng Tỉnh, xã Nghĩa Trụ, huyện Văn Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường cấp II Hiệp Hòa, Hà Bắc
|
19145
|
NGUYỄN VĂN TRỤC
|
8/4/1941
|
16/1/1974
|
Thôn An Vệ, xã Đức Xương, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Xây dựng đường 20
|
19146
|
NGÔ ĐỨC TRUY
|
20/3/1944
|
18/5/1970
|
Thôn La Mát, xã Đô Lương, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Đội xe con-Cục Tham mưu
|
19147
|
NGUYỄN KHẮC TRƯỚC
|
15/3/1950
|
11/9/1974
|
Xã Phả Lại, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Hưng
|
Đội 7, Công ty 20, Cẩm Phả, Quảng Ninh
|
19148
|
NGUYỄN VĂN TRƯƠNG
|
06/12/1951
|
01/4/1974
|
|
|