Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
19047
|
LÊ THỊ MINH THÌN
|
10/12/1952
|
9/5/1975
|
Thôn Tân Kỳ, xã Tân Trường, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Hưng
|
Ty Thủy điện IA Thông Gát, huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng
|
19048
|
NGUYỄN VĂN THÌN
|
6/9/1955
|
24/7/1974
|
tỉnh Hải Hưng
|
Đội 208 Cty Đường sắt 769
|
19049
|
PHẠM NGỌC THÌN
|
7/10/1952
|
28/5/1973
|
Thị xã Hải Dương, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Lái xe tỉnh Hà Bắc
|
19050
|
ĐỖ ĐỨC THỊNH
|
4/12/1948
|
10/4/1968
|
Thôn Thị Giang, xã Nguyên Hào, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Đài Vô tuyến Điện huyện Yên Mỹ, tỉnh Hải Hưng
|
19051
|
LÊ VĂN THỊNH
|
30/11/1957
|
3/8/1974
|
Xã Lương Bằng, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Công nhân Kỹ thuật Chế biến Gỗ Đông Anh, Hà Nội
|
19052
|
NGUYỄN VĂN THỊNH
|
4/8/1942
|
11/12/1972
|
Thôn Nội Linh, xã Ngô Quyền, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cấp II Hiệp Cường, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
19053
|
NGUYỄN VĂN THỊNH
|
12/9/1939
|
10/3/1973
|
Thôn Hoàng Du, xã Đoàn Thượng, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Trạm Chống lao - Ty Y tế tỉnh Hải Hưng
|
19054
|
NGUYỄN VĂN THỊNH
|
1921
|
|
Xã Phan Chu Trinh, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
|
19055
|
NGÔ QUANG THỌ
|
15/5/1955
|
6/12/1973
|
Xã Phan Sào Nam, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Đội Điều tra 15 huyện Thanh Sơn, tỉnh Vĩnh Phú
|
19056
|
ĐẶNG THỊ THOA
|
25/9/1952
|
1/11/1974
|
Thôn La Tiến, xã Nguyên Hoà, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Y sỹ tỉnh Hải Hưng
|
19057
|
NGUYỄN HOÀI THOA
|
17/10/1940
|
22/5/1975
|
Xã Chi Lăng Bắc, huyện Thanh Niên, tỉnh Hải Hưng
|
Ban Kiến thiết Cơ bản - Bưu điện tỉnh Thái Bình
|
19058
|
NGUYỄN THỊ THOA
|
26/12/1949
|
23/3/1973
|
Thôn Đồng Kênh, xã Văn Tố, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Cửa hàng Dược Tứ Kỳ - Quốc doanh Dược phẩm tỉnh Hải Hưng
|
19059
|
NGUYỄN THỊ THOA
|
20/4/1953
|
12/2/1973
|
Xã Phú Cường, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Vụ I - Bộ Y tế
|
19060
|
VŨ THỊ THOA
|
30/12/1951
|
3/3/1975
|
Thôn An Tràng, xã Trung Dũng, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung học Ngân hàng TW
|
19061
|
NGUYỄN THỊ THOÁ
|
8/1/1950
|
20/11/1969
|
Thôn Thư Thị, xã Tân Lập, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hải Hưng
|
Đoàn A3 Hà Nội
|
19062
|
NGUYỄN XUÂN THOẢ
|
10/10/1950
|
12/12/1973
|
Xóm Dõi, thôn Bình Hà, xã Thanh Bình, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Bội chiếu bóng 78, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
19063
|
NGUYỄN VĂN THỐ
|
10/8/1935
|
10/11/1970
|
Thôn Ngọc Quyết, xã Ngọc Liên, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Hưng
|
Phòng Nông nghiệp huyện Cẩm Giàng tỉnh Hải Hưng
|
19064
|
BÙI TRỌNG THÔNG
|
11/1/1945
|
16/2/1974
|
Thôn An Tân, xã Gia Tân, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Xây dựng Cầu Ii - Bắc Giang - tỉnh Hà Bắc
|
19065
|
BÙI VĂN THÔNG
|
8/4/1932
|
10/4/1968
|
Thôn Ngọc Cục, xã Thúc Kháng, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Tỉnh Đoàn Thanh Niên Lao động Hải Hưng
|
19066
|
ĐÀO MINH THÔNG
|
11/1/1948
|
|
Thôn Ngọc Cục, xã Thúc Kháng, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Bệnh viện Phong, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Hưng
|
19067
|
ĐỖ XUÂN THỐNG
|
4/2/1951
|
28/2/1974
|
Thôn Trại Hào, xã Hưng Long, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Đại tu đường bộ 103 huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
19068
|
NGUYỄN ĐỨC THÔNG
|
19/3/1946
|
2/1/1975
|
Thôn Mỹ Trọng, xã Ngọc Liên, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Thiết bị xếp dỡ - Cục Vận chuyển - Tổng Cục Đường sông
|
19069
|
NGUYỄN TIẾN THỐNG
|
14/3/1947
|
1973
|
Xã Cẩm Hoàng, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Hưng
|
|
19070
|
ĐẶNG XUÂN THƠ
|
27/2/1950
|
21/2/1969
|
Thôn Định Tràng, xã Đức Chính, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Y sỹ xét nghiệm sinh hóa - Bệnh viện Bạch Mai - Hà Nội
|
19071
|
PHẠM THIÊN THƠM
|
8/8/1939
|
1973
|
Thôn Xuyên Hữ, xã Đông Xuyên, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
|
19072
|
NGUYỄN VĂN THU
|
4/4/1942
|
21/8/1968
|
Thôn Bằng Quân, xã Cẩm Định, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Hưng
|
Đài Phát tín TW Hà Nội
|
19073
|
VŨ TRỌNG THU
|
22/7/1939
|
28/3/1975
|
Thôn Mộ Trạch, xã Tân Hồng, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Phòng Tín dụng công thương nghiệp, Chi nhánh Ngân hàng tỉnh Hải Hưng
|
19074
|
THÂN VĂN THỦ
|
6/6/1948
|
21/1/1975
|
Thôn Thượng Chiểu, xã Tân Dân, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng
|
Nhà máy Chế tạo Bơm thị xã Hải Dương, tỉnh Hải Hưng
|
19075
|
NGUYỄN XUÂN THỤ
|
5/3/1948
|
15/11/1973
|
Xóm 1, thôn Trương Xá, xã Toàn Thắng, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Đoàn Địa chất 29, huyện Thanh Sơn, tỉnh Vĩnh Phú
|
19077
|
TRẦN ĐỨC THUẦN
|
04/02/1954
|
|
|
|
19078
|
LÊ THUẦN
|
23/2/1935
|
2/3/1969
|
Xã Cẩm Hòa, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Đại học Tài chính
|
19079
|
NGUYỄN ĐỨC THUẦN
|
4/6/1953
|
5/4/1975
|
Thôn Phan Xá, xã Quyết Tiến, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Đội Điều tra 15 thuộc đoàn 5 Thanh Sơn, tỉnh Vĩnh Phú
|
19080
|
ĐỖ ĐỨC THUẬN
|
20/3/1928
|
|
Xã Nghĩa Trụ, huyện Văn Giang, tỉnh Hải Hưng
|
|
19081
|
LÊ MINH THUẬN
|
28/12/1947
|
26/4/1972
|
THôn Nhâm Dương, xã Duy Tân, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng
|
Đoàn Thăm dò - Liên đoàn Địa chất 9 - Tổng cục Địa chất
|
19082
|
LƯU VĂN THUẬN
|
5/1/1936
|
2/5/1975
|
Thôn Bình Hồ, xã Quảng Lãng, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Đội Chiếu bóng Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
19083
|
PHẠM THỊ BÍCH THUẬN
|
5/11/1948
|
|
Thôn Phương Ta, xã Cẩm Chế, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
|
19084
|
PHẠM XUÂN THUẬN
|
10/5/1948
|
5/6/1969
|
Thôn Nhân Kiệt, xã Hùng Thắng, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Y sỹ tỉnh Hải Hưng
|
19085
|
PHẠM THỊ THUẬN
|
9/5/1952
|
15/8/1973
|
Thôn Đại, xã Phụng Công, huyện Văn Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường cấp I Lê Văn Tám, khu Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
19086
|
VŨ THỊ THUẬN
|
1/7/1954
|
8/4/1975
|
Thôn Phù Tải, xã Thanh Giang, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Cty Xây lắp I - Bộ Vật tư
|
19087
|
VŨ VĂN THUẬN
|
1955
|
25/3/1974
|
Xã Ái Quốc, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
K27
|
19088
|
NGUYỄN THIỆN THUẬT
|
26/6/1947
|
11/12/1972
|
Thôn Như Quỳnh, xã Tiền Tiến, huyện Văn Lâm, tỉnh Hải Hưng
|
Ty Bưu điện , tỉnh Yên Bái
|
19089
|
THIỀU NGỌC THUẬT
|
27/4/1947
|
28/2/1974
|
Thôn Tầm Tang, xã Thắng Lợi, huyện Văn Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Xây dựng Cầu đường tỉnh Hải Hưng - Ty Giao thông Vận tải tỉnh Hải Hưng
|
19090
|
VƯƠNG TRỌNG THUẬT
|
0/2/1934
|
27/2/1974
|
Xã Minh Tân, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
Ty Tài chính tỉnh Hải Hưng
|
19091
|
BÙI XUÂN THỤC
|
20/12/1946
|
1974
|
Xóm 3, thôn Đào Xá, xã Hòa Bình, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
19092
|
PHẠM VĂN THỤC
|
4/6/1953
|
20/2/1974
|
Xóm 7, xã Ứng Hòa, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung cấp Thuỷ sản TW - Tiên Sơn, Hà Bắc
|
19093
|
BÙI VĂN THUẾ
|
20/7/1943
|
20/2/1975
|
Thôn Hào Khê, xã Hưng Long, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Ty Tài chính tỉnh Hải Hưng
|
19094
|
BÙI VĂN THUẾ
|
19/8/1931
|
1973
|
Thôn Cúc Bồ, xã Kiến Quốc, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
|
19095
|
LÊ TRỌNG THUNG
|
1941
|
10/3/1973
|
Xã Minh Khai, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Bệnh viện huyện Kim Động tỉnh Hải Hưng
|
19096
|
NGUYỄN VĂN THUNG
|
4/8/1945
|
|
Thôn Đặng Xá, xã Thanh Long, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hải Hưng
|
|
19097
|
VƯƠNG THUNG
|
26/3/1939
|
15/10/1973
|
Thôn Nghĩa Dương, xã An Lâm, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
Đoàn Thăm dò Địa chất 2Đ, thị xã Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
|