Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
1753
|
PHẠM VĂN NĂM
|
1936
|
20/3/1974
|
Ấp Giồng Sao, xã An Ngãi Tây, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
K3, T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
1754
|
PHAN NĂM
|
1931
|
3/11/1965
|
xã Phú Khánh, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre
|
Nông trường Sông Cầu - Bắc Thái
|
1756
|
TRẦN VĂN NĂM
|
1945
|
0/3/1974
|
Xã Trường Đa, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
|
1757
|
TRẦN VĂN NĂM
|
1940
|
20/3/1974
|
Xã Đa Phước Hội, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
K3, T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
1758
|
TRẦN VĂN NĂM
|
18/9/1929
|
|
Xã An Đức, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Ban thống nhất TW
|
1759
|
TRẦN VĂN NĂM
|
1951
|
|
Xã Phước Mỹ, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
|
1760
|
ĐỖ VĂN NĂNG
|
19/3/1951
|
18/7/1975
|
Xã Phú An Hoà, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Nhà in Trần Phú miền Nam - Trường Bổ túc Văn hoá TW "B"
|
1761
|
TRẦN VĂN NẴNG
|
15/3/1946
|
24/1/1975
|
Xã Châu Bình, huỵên Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre
|
Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
1762
|
LÊ NÂM
|
0/11/1930
|
|
Xã Bình Khánh, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Công ty Vận tải Bạch Đằng, thành phố Hải Phòng
|
1763
|
LÊ NẬM
|
0/10/1930
|
1/10/1963
|
Ấp Phước Tân, xã Bình Khánh, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Công ty Vận tải đường sông Bạch Đằng
|
1764
|
NGUYỄN HOÀNG NÊ
|
0/3/1933
|
4/10/1971
|
Xã Tân Phú Tây, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre
|
Xí nghiệp Cơ khí Kiến An thành phố Hải Phòng
|
1765
|
NGUYỄN VĂN NIỀM
|
1943
|
20/1/1975
|
Xã Tân Xuân, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Trường Thương binh 27/7 tỉnh Ninh Bình
|
1766
|
LÊ NÔ
|
5/3/1933
|
8/1/1974
|
Xã Phú Hưng, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Công ty Vật tư tỉnh Lai Châu
|
1767
|
PHẠM THỊ NGỌC NỞ
|
1933
|
23/5/1975
|
Xã Phước Long, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre
|
Ban miền Nam
|
1768
|
NGUYỄN HỮU NỞ
|
1/1/1921
|
21/6/1975
|
Xã Hưng Lễ, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Nông trường Quốc doanh Tháng 10 tỉnh Tuyên Quang
|
1769
|
LÊ VĂN NỠ
|
1937
|
30/10/1971
|
Xã Phú Túc, huyện An Hóa, tỉnh Bến Tre
|
Xưởng Cơ khí Cửu Long - Ủy ban Nông nghiệp TW
|
1770
|
NGÔ ĐÌNH NỮA
|
1926
|
1/3/1975
|
Xã An Quý, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre
|
Cục Quản lý Đường bộ - Bộ Giao thông - Vận tải
|
1771
|
PHAN VĂN NỮA
|
0/1/1932
|
19/2/1962
|
Xã Giao Thanh, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre
|
Xưởng Mý cưa thị xã Bắc Giang
|
1772
|
LÊ THỊ NGA
|
1955
|
20/3/1974
|
Ấp An Nhơn, xã Phước Hiệp, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
K5, T72
|
1773
|
TRẦN VĂN NGÀ
|
06/12/1925
|
|
Huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
|
1774
|
LÊ VĂN NGÁNH
|
1920
|
19/3/1974
|
Xã Tân Thiền, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre
|
K3, T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
1775
|
LIÊN VĂN NGÂN
|
1940
|
20/3/1974
|
Xã An Định, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
K3, T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
1776
|
LÊ THỊ KIM NGÂN
|
22/12/1945
|
1/5/1975
|
Xã Đa Phước Hội, huyện Mỏ Cầy, tỉnh Bến Tre
|
Báo Phụ nữ Việt Nam
|
1777
|
MAI LỄ NGHI
|
1924
|
|
Xã Mỹ Thạnh, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
|
1778
|
NGUYỄN PHƯỚC NGHI
|
0/5/1945
|
|
Huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Trường Đại học Y khoa
|
1779
|
HUỲNH HỮU NGHĨA
|
1927
|
2/4/1964
|
Xã Mỹ Nhơn, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Nhà máy Cơ khí nông cụ - Bộ Công nghiệp Nặng
|
1780
|
NGUYỄN HỮU NGHĨA
|
15/1/1922
|
2/4/1967
|
Xã Thành Thới, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Nông trường Quốc doanh Sông Âm Thanh Hoá
|
1781
|
NGUYỄN MINH NGHĨA
|
1/6/1936
|
26/5/1975
|
Làng An Hội, quận Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Công trường B74 - Công ty Xây lắp II - Bộ Vật tư
|
1782
|
NGUYỄN VĂN NGHĨA
|
7/9/1928
|
0/11/1973
|
Xã An Hóa, huyện An Hóa, tỉnh Bến Tre
|
Nhà xuất bản thống nhất thuộc Hội Liên hiệp Văn học nghệ thuật Việt Nam
|
1783
|
NGUYỄN VĂN NGHĨA
|
1939
|
1974
|
Xã Phước Hiệp, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Trường Thương binh tỉnh Thái Bình
|
1784
|
TẠ TRUNG NGHĨA
|
15/1/1934
|
20/9/1964
|
Xã Khánh Thạnh Tân, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Trại thực hành sản xuất xã Tân Lạp, huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
1785
|
TRẦN DUY NGHĨA
|
0/5/1928
|
19/6/1975
|
Xã Hưng Khánh, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Đoàn Khảo sát thiết kế nông nghiệop - Tổng cục Nông thôn và kinh tế mới - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
1786
|
TRẦN VĂN NGHĨA
|
1946
|
1974
|
Xã Tân Phong, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre
|
C6 đoàn 592
|
1787
|
DƯƠNG TẤN NGHIỆP
|
15/6/1921
|
16/2/1962
|
Xã Phong Thanh, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Ty Quốc doanh Lâm nghiệp tỉnh Hoà Bình
|
1788
|
LÊ ĐÌNH NGHIỆP
|
9/11/1932
|
15/11/1973
|
Xã An Định, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Viện Thiết kế Bộ Lương thực và Thực phẩm
|
1789
|
LÊ QUANG NGHIỆP
|
0/12/1931
|
17/9/1964
|
Xã Tân Hào, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Quốc doanh Dược phẩm tỉnh Hà Bắc
|
1790
|
NGUYỄN VĂN NGHIỆP
|
10/10/1925
|
27/11/1973
|
Xã Đại Điền, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre
|
Nông trường Quốc doanh Lam Sơn, huyện Ngọc Lạc, tỉnh Thanh Hoá
|
1791
|
TRẦN HỮU NGHIỆP
|
15/3/1911
|
30/4/1975
|
Thôn Giồng Bông, xã Tân Thuỷ, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Trường Cán bộ Y tế cao cấp
|
1792
|
VÕ KẾ NGHIỆP
|
10/11/1939
|
|
Ấp Phụng Ngoại, xã Lương Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Học sinh Trường Bổ túc Nghiệp vụ 105 - TP Hà Nội
|
1793
|
TRẦN VĂN NGỌ
|
0/7/1925
|
8/5/1962
|
Xã Sông Lộc, huyện An Hoá, tỉnh Bến Tre
|
Mỏ Apatite Lào Cai - Bộ Công nghiệp nặng
|
1794
|
NGUYỄN VĨNH NGOẠT
|
17/1/1930
|
21/7/1975
|
Xã Tân Thành Bình, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Trưởng Đài trung tâm thuộc Ty Bảo đảm hàng hải
|
1795
|
MAI LOAN NGỌC
|
14/8/1930
|
3/5/1975
|
Xã Phú Khánh, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre
|
Phóng viên báo Phụ nữ Việt Nam
|
1796
|
NGUYỄN HỒNG NGỌC
|
7/7/1937
|
10/5/1965
|
Huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
1797
|
NGUYỄN MINH NGỌC
|
10/7/1929
|
19/4/1965
|
Xã Bảo Đức, huyện Sóc Sãi, tỉnh Bến Tre
|
Đài vô tuyến điện - Cảng Hải Phòng
|
1798
|
HÀ THỊ NGỌN
|
1952
|
20/3/1974
|
Ấp 3, xã Phước Thạnh, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
|
1799
|
NGUYỄN VĂN NGỌT
|
1944
|
20/3/1974
|
Xã Tân Hào, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre
|
T72, K1
|
1800
|
NGUYỄN THÀNH NGỘ
|
1934
|
23/5/1975
|
Xã Bình Hoà, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre
|
Khu tập thể Viện Khoa học kỹ thuật Xây dựng
|
1801
|
TRIỆU VĂN NGÔN
|
0/10/1929
|
|
Xã Đa Phước Hội, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
|
1802
|
TRIỆU VĂN NGÔN
|
0/7/1928
|
20/2/1974
|
Xã Đa Phước Hội, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Viện Thiết kế công trình kỹ thuật thành phố - Bộ Xây dựng
|
1803
|
DƯƠNG XUÂN NGỞI
|
24/6/1925
|
25/10/1973
|
Xã Tân Thành Bình, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Phân xưởng Cơ khí sửa chữa Nhà máy Sơn tổng hợp Hà Nội, thuộc Tổng cục Hoá chất
|