Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
18998
|
ĐỖ THỊ THẮM
|
13/2/1949
|
10/10/1973
|
Thôn Thọ Chương, xã Lam Sơn, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cấp I Đoàn Tùng, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
18999
|
NGUYỄN KIÊM THẮM
|
12/2/1957
|
31/3/1975
|
Thôn Hạ, xã An Vỹ, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Công trường Hà Nội
|
19000
|
NGUYỄN VĂN THẮM
|
20/9/1953
|
6/5/1974
|
Khu 3, Cống Sao, thị trấn Ninh Giang, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Công trình Thuỷ lợi I thành phố Hải Phòng
|
19001
|
BÙI DANH THẮNG
|
22/7/1952
|
|
Thôn Lương Trụ, xã Đức Thắng, huyện Tiên Lữ, Hải Hưng
|
|
19001
|
BÀNH VĂN THẮNG
|
2/2/1954
|
30/5/1973
|
Số nhà 1 khu 4, thị trấn Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường lái xe Sơn Động, Hà Bắc
|
19002
|
BÙI HỮU THĂNG
|
29/3/1942
|
18/5/1975
|
Xã Hoà Bình, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Cục Điện chính - Tổng cục Bưu điện
|
19003
|
ĐẶNG ĐÌNH THẮNG
|
11/12/1955
|
8/4/1975
|
Thôn Vĩnh Lại, xã Vĩnh Tuy, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Công trường 27 - Cty Xây lắp I Bộ Vật tư
|
19004
|
DƯƠNG VĂN THẮNG
|
15/12/1952
|
12/2/1973
|
Thôn Quang Trí, xã Thái Sơn, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng
|
Việt Nam Thông Tấn xã
|
19005
|
LƯU MẠNH THẮNG
|
15/1/1944
|
17/10/1974
|
Thôn Kiên Lao, xã Đại Đức, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Xây dựng Đường 20 - Cục Công trình II
|
19006
|
NGUYỄN ĐỨC THẮNG
|
22/7/1945
|
7/8/1974
|
Xã Toàn Thắng, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Vận tải Ô tô Vĩnh Phú
|
19007
|
NGUYỄN HỮU THẮNG
|
|
28/3/1973
|
Thôn Bảo Châu, xã Quảng Châu, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Viện Sốt rét Ký sinh trùng và Công trùng Hà Nội
|
19008
|
NGUYỄN MẠNH THẮNG
|
12/11/1949
|
|
Xã Lê Hồng, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
|
19009
|
NGUYỄN VĂN THĂNG
|
26/11/1951
|
22/1/1975
|
Thôn Đông, xã Thanh Tùng, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Chi điếm Ngân hàng Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
19010
|
NGUYỄN XUÂN THĂNG
|
12/1/1951
|
5/11/1968
|
Thôn Tam Nông, xã Hưng Đạo, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp Nuôi ong tỉnh Hải Hưng
|
19011
|
TRẦN KHẮC THẮNG
|
10/1/1956
|
2/1/1974
|
Thôn Hạ Cát, xã Quyết Tiến, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Đoàn Điều tra 15 - Cục Điều tra Quy hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp
|
19012
|
VŨ VĂN THẮNG
|
18/8/1926
|
1973
|
Thôn Đông La, xã Hồng Quang, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
|
19013
|
TRẦN THỊ THẪM
|
19/8/1948
|
3/9/1969
|
Thôn Khương Quất, xã Thành Công, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
19014
|
TRẦN THỊ THẤN
|
28/4/1952
|
10/10/1973
|
Thôn Sơn Khê, xã Thái Thịnh, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cấp I xã Hoành Sơn, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng
|
19015
|
VŨ BÁ THÂN
|
2/5/1955
|
25/3/1974
|
Thôn Đồng Đội, xã Thống Kênh, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Trường K27 - Cục Bưu điện TW
|
19016
|
PHẠM XUÂN THẬN
|
10/5/1948
|
10/3/1973
|
Thôn Nhân Kiệt, xã Hùng Thắng, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trạm Chống lao tỉnh Hải Hưng
|
19017
|
VŨ ĐỨC THẬP
|
20/9/1946
|
5/1/1975
|
Thôn kênh Bối, xã Tân Trào, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Đoàn Địa chất 9a Khe Tam, Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
19018
|
NGUYỄN THỊ THẬP
|
25/10/1949
|
7/5/1975
|
Thôn An Phòng, xã Quang Phục, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Xưởng Sửa chữa Tàu Cuốc - Công ty tàu Cuốc Hải Hưng - Bộ Thuỷ lợi
|
19019
|
NGUYỄN THIỆN THẤU
|
8/4/1947
|
21/2/1974
|
Thôn Lang Viên, xã Hồng Dụ, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Đại tu Đường bộ 103 - Cục Quản lý Đường bộ
|
19020
|
BÙI MINH THẾ
|
20/10/1948
|
11/3/1974
|
Thôn Tiền Liệt, xã Tân Phong, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Nhà máy Chế tạo Bơm tỉnh Hải Hưng - Bộ Cơ khí Luyện kim
|
19021
|
NGUYỄN THỊ THẾ
|
22/7/1949
|
|
Thôn Trịnh Xá, xã Chỉ Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung cấp Tài chính Kế toán I Hải Hưng
|
19022
|
HÀ VĂN THÊM
|
25/10/1949
|
15/10/1969
|
Thôn Đại Hạnh, xã Hoàn Long, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược tỉnh Hải Hưng
|
19023
|
LƯƠNG THỊ THÊM
|
12/6/1950
|
6/4/1975
|
Thôn An Tào, xã Cưng Chính, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Ăn uống TP Hải Phòng
|
19024
|
NGUYỄN ĐẮC THÊNH
|
15/1/1951
|
23/1/1975
|
Thôn Vũ Dương, xã Hồng Quang, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Nhà máy Đại tu máy kéo Hà Nội
|
19025
|
PHẠM VĂN THÊU
|
8/5/1949
|
20/12/1971
|
Xóm Nguyễn Huệ, thôn Thanh Kỳ, xã Ân Thanh, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược về Vụ 1 - Bộ Y tế Hà Nội
|
19026
|
LƯU THỊ THI
|
16/8/1941
|
24/6/1975
|
Thôn Động Tảo Đông, xã Cấp Tiến, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Ngân hàng Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
19027
|
NGUYỄN THỊ THI
|
5/5/1947
|
1/5/1975
|
Thôn Ngọc Trục, xã Ngọc Liên, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Hưng
|
Xưởng Truyền thanh Hải Phòng
|
19028
|
NGUYỄN VĂN THI
|
11/1/1947
|
10/12/1971
|
Thôn Đa Ngưu, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Đại học Dược khoa
|
19029
|
VŨ ĐÌNH THI
|
2/1/1949
|
5/1/1972
|
Thôn Bất Nạo, xã Lê Bình, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Sở Bưu điện TP. Hải Phòng
|
19030
|
NGUYỄN VĂN THỊ
|
22/6/1950
|
24/2/1970
|
Thôn Thượng, xã Kim Ngưu, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Đơn vị 168 - Tổng Cục Chính trị
|
19031
|
TRẦN VĂN THỊ
|
16/7/1941
|
25/1/1969
|
Thôn An Nghiệp, xã Tứ Lường, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Trường phổ thông cấp II An Thanh, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
19032
|
ĐÀO XUÂN THIÊM
|
22/4/1937
|
24/6/1975
|
Xã Trần Phú, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Chi nhánh Ngân hàng Hải Phòng
|
19033
|
PHẠM VĂN THIỀM
|
27/11/1942
|
10/2/1971
|
|
|
19034
|
LÊ VĂN THIÊM
|
28/1/1938
|
1972
|
Thôn Từ Ô, xã Tân Trào, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cấp II Ngô Quyền, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
19035
|
VŨ QUANG THIỂM
|
30/12/1938
|
30/1/1975
|
Thôn Phú Trạch, xã Mễ Sở, huyện Văn Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Phòng Tài chính huyện Văn Giang, tỉnh Hải Hưng
|
19036
|
PHẠM KIM THIỆN
|
6/1/1949
|
|
Xã Thanh Bình, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
K27 CP16 Hà Nội
|
19037
|
TRẦN THỊ THIỆU
|
1/1/1949
|
15/10/1969
|
Xã Tân Hào, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Y sĩ Hải Hưng
|
19038
|
VŨ HUY THIỆU
|
3/7/1945
|
0/7/1975
|
Thôn Hội Xá, xã Tân Quang, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp Xây dựng Mỏ than Cao Sơn - Cty Than Hồng Gai, Quảng Ninh
|
19039
|
PHẠM VĂN THIÊM
|
13/4/1941
|
0/2/1971
|
Thị xã Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp Đóng Ca nô, Sà lan Hà Nội
|
19040
|
TRẦN CÔNG THIÊNG
|
|
|
Xã Tân Quang, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
|
19041
|
VŨ VIẾT THIẾP
|
5/5/1949
|
16/1/1975
|
Thôn Đồng Đội, xã Thống Kênh, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp Vật liệu - Cty Xây lắp
|
19042
|
TRƯƠNG MẠNH THIỆP
|
16/2/1945
|
13/12/1972
|
Xã Lam Sơn, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Điện ảnh Việt Nam
|
19043
|
PHẠM XUÂN THIẾT
|
4/4/1956
|
7/5/1975
|
Thôn Trung, xã Cẩm Đông, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Xây dựng Thủy lợi I - Bộ Thủy lợi
|
19044
|
NGUYỄN DUY THIỆU
|
10/6/1942
|
30/1/1975
|
Thôn Quảng Lạc, xã Phú Thịnh, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Ty Lâm nghiệp tỉnh Hà Bắc
|
19045
|
NGUYỄN THẾ THIỆU
|
4/1/1942
|
12/12/1974
|
Thôn Tế, xã Hợp Tiến, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Lạng Sơn
|
19046
|
VŨ CÔNG THIỆU
|
27/4/1952
|
1973
|
Thôn Phù Tải, xã Thanh Giang, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Lái xe số II tỉnh Vĩnh Phú
|