Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
18948
|
TRẦN VĂN TUYÊN
|
7/10/1957
|
20/11/1975
|
Thôn Tiểu Sơn, xã Thanh Giang, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Đội cầu 71 - Ty Giao thông Vận tải tỉnh Hải Hưng
|
18949
|
VŨ TRỌNG TUYẾN
|
2/1/1952
|
11/2/1970
|
Thôn Hòa Bình, xã Cao Thắng, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Cục Bưu điện Trung ương
|
18950
|
LÊ THỊ TUYẾT
|
23/11/1949
|
1/5/1975
|
Xã Bình Xuyên, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Nhà máy In tỉnh Hải Hưng
|
18951
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT
|
|
20/1/1975
|
Xã Hồng Quang, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Đoàn trường Ngân hàng Bắc Ninh
|
18952
|
NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT
|
25/7/1949
|
|
Thôn Cao La, xã Dân Chủ, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
18953
|
BÙI QUANG TUYNH
|
14/7/1926
|
|
Thôn Tiểu Quan, xã Phùng Hưng, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Ban Chấp hành đoàn Thanh niên Lao động Hưng Yên
|
18954
|
NGUYỄN HUY TƯ
|
1938
|
1972
|
Thôn La Đôi, xã Hợp Tiến, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
Đoàn Địa chất 9C, Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Bình
|
18955
|
VŨ VĂN TỨ
|
12/12/1949
|
18/11/1968
|
Thôn An Tảo, xã Hiến Nam, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp Nuôi ong - Hải Hưng
|
18956
|
ĐOÀN ĐÌNH TỰ
|
1/5/1955
|
12/12/1974
|
Xã Hồng Quang, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Nhà máy 200 Bộ Thủy lợi
|
18957
|
NGUYỄN XUÂN TỰ
|
20/10/1942
|
3/11/1974
|
Thôn Hòa Lạc, xã Hòa Phong, huyện Mỹ Hòa, tỉnh Hải Hưng
|
Ty Xây dựng mỏ than thuộc Bộ Điện tham
|
18958
|
HOÀNG THỊ TƯỚC
|
7/2/1953
|
16/12/1974
|
Xã Tân Tiến, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Ty Giao thông tỉnh Hải Hưng
|
18959
|
VŨ VĂN TƯỢC
|
15/6/1956
|
|
Thôn Cốc Khê, xã Ngũ Lão, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Công nhân Kỹ thuật Lâm nghiệp TW
|
18960
|
ĐỖ LÊ TƯỜNG
|
15/10/1944
|
15/2/1974
|
Xã Tịnh Tiến, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hải Hưng
|
Đoàn khảo sát Thủy lợi - Bộ Thủy lợi
|
18961
|
VŨ XUÂN TƯỜNG
|
18/7/1947
|
13/12/1972
|
Xã Tứ Cường, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
18962
|
NGUYỄN HUY TƯỞNG
|
16/10/1949
|
|
Thôn La Tỉnh, xã Tây Kỳ, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
|
18963
|
ĐÀM QUANG TỴ
|
8/4/1929
|
18/3/1974
|
Xã An Vỹ, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Phòng Tài chính huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
18964
|
NGUYỄN VĂN TỴ
|
14/7/1940
|
22/1/1975
|
Thôn Bình Hà, xã Thanh Bình, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Ngân hàng thị xã Hải Dương, tỉnh Hải Hưnưg
|
18965
|
BÌNH VĂN TÝ
|
20/11/1954
|
25/3/1974
|
Xã Tống Trân, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Bưu điện K27 - Cục Bưu điện TW
|
18966
|
NGUYỄN ĐỨC TÝ
|
1938
|
11/6/1973
|
Thôn La Giang, xã Văn Tố, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Đài Truyền thanh tỉnh Hải Hưng
|
18967
|
NGUYỄN QUÝ TÝ
|
15/6/1954
|
16/12/1974
|
Thôn Chi Ngãi, xã Cộng Hoà, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Hưng
|
Cty Xếp dỡ Hàng hoá Hải Hưng
|
18968
|
NGUYỄN THỊ TÝ
|
9/2/1950
|
|
Thôn La Ngoại, xã Ngũ Hùng, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cán bộ Y tế tỉnh Hải Hải Hưng
|
18969
|
ĐÀO XUÂN THÁCH
|
23/12/1940
|
11/12/1974
|
Thôn Phán Thủy, xã Song Mai, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
|
18970
|
BÙI NGỌC THẠCH
|
3/5/1951
|
1973
|
Xã Hưng Long, huyện Mỹ Hòa, tỉnh Hải Hưng
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
18971
|
ĐẶNG NGỌC THẠCH
|
1945
|
25/4/1975
|
Xã Nguyên Hòa, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Công trường 3B - Bộ Nội thương
|
18972
|
NGUYỄN THỊ THÁI
|
12/10/1951
|
30/10/1974
|
Thôn Trường Giang, xã Thanh Xuân, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cấp 2 Xã Hội, xã Bắc Sơn, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
18973
|
PHẠM HỮU THÁN
|
10/9/1939
|
3/3/1975
|
Thôn Hội Xá, xã Tân Quang, huyện Ninh Giang , tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung học Bưu điện Nam Hà - Tổng Cục Bưu điện
|
18974
|
HOÀNG THANH
|
1/5/1932
|
10/4/1968
|
Thôn Toại An, xã Đông Kỳ, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Quốc doanh Phát hành Phim và Chiếu bóng - Cục Điện ảnh - Bộ Văn hoá Hà Nội
|
18975
|
NGUYỄN CHÍ THANH
|
24/4/1941
|
25/1/1969
|
Thôn Thuy Trang, xã Trung Hưng, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Chính trị, Bộ Giáo dục
|
18976
|
NGUYỄN ĐỨC THANH
|
20/10/1950
|
2/1/1973
|
Thôn Đào Xá, xã Hòa Bình, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Xây dựng nhà ở Hà Nội - Cục Xây dựng
|
18977
|
NGUYỄN THỊ THANH
|
8/8/1952
|
31/10/1974
|
Xã Lam Sơn, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung học Ngân hàng miền Núi TW, tỉnh Bắc Thái
|
18978
|
NGUYỄN THỊ THANH
|
18/2/1952
|
10/10/1973
|
Thôn Hội Xuyên, xã Nghĩa Hưng, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Trường cấp I, xã Thạch Khôi, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
18979
|
NGUYỄN THỊ THANH
|
10/10/1951
|
1/5/1975
|
Thôn BÌnh Đê, xã Bình Xuyên, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp In Hải Dương
|
18980
|
NGUYỄN THỊ MINH THANH
|
15/2/1949
|
13/10/1969
|
Xã Nam Tân, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung học tài chính kế toán - Bộ Y tế
|
18981
|
NGUYỄN VĂN THANH
|
3/10/1953
|
10/2/1973
|
Thôn Thọ Trường, xã Lam Sơn, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Trường K27 - Cục Bưu điện TW
|
18982
|
LÊ CHIÊM THÀNH
|
20/9/1949
|
2/8/1974
|
Xã Phú Cường, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Đài Truyền thanh huyện Thanh Sơn, tỉnh Vĩnh Phú
|
18983
|
LÊ XUÂN THÀNH
|
20/9/1949
|
6/1/1975
|
ThôN Thị Trung, xã Vạn Xuân, huyện Văn Lâm, tỉnh Hải Hưng
|
Phân cục Hải quan, thành phố Hải Phòng
|
18984
|
NGUYỄN NGỌC THÀNH
|
5/3/1947
|
|
Thôn Nhân Kiệt, xã Hùng Thắng, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
|
18985
|
NGUYỄN VĂN THÀNH
|
16/2/1941
|
24/6/1975
|
Thôn 1, xã Văn Giang, huyện Ninh Giang , tỉnh Hải Hưng
|
Ngân hàng thị xã Hải Dương
|
18986
|
NGUYỄN THỊ THÀNH
|
1950
|
10/1970
|
|
|
18987
|
NGUYỄN VĂN THÀNH
|
4/10/1943
|
1/8/1974
|
Thôn Bắc Phú, xã Thọ Vinh, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Nông trường Cao Phong, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Hòa Bình
|
18988
|
PHẠM KIM THÀNH
|
1/12/1940
|
15/3/1975
|
Thôn Lương Hội, xã Lương Bằng, huyện Kim Động , tỉnh Hải Hưng
|
Quốc doanh Chiếu bóng Hải Hưng
|
18989
|
TIÊU VĂN THÀNH
|
|
|
Xã Tây Kỳ, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
|
18990
|
VŨ XUÂN THÀNH
|
1/12/1942
|
8/5/1975
|
Thôn Kim Xá, xã Cẩm Đoài, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Hưng
|
Trung tâm Điện - Bưu điện tỉnh Thanh Hóa
|
18991
|
NGÔ HUY THẠNH
|
29/12/1949
|
0/2/1974
|
Thôn Thọ Sơn, xã Quang Hưng, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Quảng Ninh
|
18992
|
VŨ XUÂN THÃNH
|
10/11/1949
|
7/11/1974
|
Thôn Tào Khê, xã Chi Bắc, huyện Thanh Miện , tỉnh Hải Hưng
|
Kho Kim khí Đức Giang, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
18993
|
PHẠM NGỌC THAO
|
6/1/1937
|
1975
|
Thôn Nho Lâm, xã Ngọc Lâm, huyện Mỹ Hòa, tỉnh Hải Hưng
|
Cục Tín dụng, Nông nghiệp Ngân hàng Trung ương
|
18994
|
HOÀNG THẢO
|
12/2/1947
|
26/11/1973
|
Thôn An Dật, xã Thái Tân, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
Đoàn Địa chất 2K huyện Chí Linh, tỉnh Hải Hưng
|
18995
|
LƯU THỊ THẢO
|
30/10/1952
|
15/10/1974
|
Thôn Quang Yên, xã Nhật Quang, huyện Phù Cừ , tỉnh Hải Hưng
|
Trường Y sỹ Hải Hưng
|
18996
|
NGUYỄN THỊ THẢO
|
20/4/1953
|
13/5/1974
|
Thôn Phương Khê, xã Chi Bắc, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cán bộ Y tế Hải Hưng
|
18997
|
PHẠM NGỌC THẠO
|
6/1/1937
|
1975
|
Thôn Nho Lâm, xã Huỳnh Thúc Kháng, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hải Hưng
|
Cục Tín dụng Nông nghiệp Ngân hàng TW Hà Nội
|