Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
18899
|
NGUYỄN THỊ TÍT
|
28/4/1950
|
|
Thôn Thủ Chính, xã Đồng Lạc, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Hưng
|
|
18900
|
PHẠM VĂN TỈU
|
3/5/1952
|
18/3/1975
|
Thôn Cẩm Đới, xã Thống nhất, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Trạm máy kéo Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
18901
|
NGUYỄN VĂN TOAN
|
14/5/1957
|
25/3/1974
|
Xã Tam Kỳ, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
Trường K27 - Cục Bưu điện TW
|
18902
|
ĐÀO ĐÌNH TOÀN
|
1/10/1949
|
5/9/1973
|
Thôn Phạm Lâm, xã Đoàn Tùng, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cán bộ Y tế tỉnh Hải Phòng
|
18903
|
LÊ THỊ TOÀN
|
2/2/1950
|
25/10/1971
|
Thôn Đồng Ích, xã Thanh Giang, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Trường cấp I Lam Sơn, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
18904
|
NGUYỄN HỮU TOÀN
|
25/5/1944
|
11/12/1972
|
Thôn 7, xã Duy Tân, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Trường cấp II Hồng Vân, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
18905
|
TRẦN KHÁNH TOÀN
|
5/5/1950
|
15/1/1975
|
Thôn Thuý Lâm, xã Đoàn Tùng, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty II, Ty Xây dựng tỉnh Hải Hưng
|
18906
|
HOÀNG VĂN TOÁN
|
10/1/1957
|
|
Thôn Duyệt Văn, xã Minh Tân, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Đội Điều tra 15 Thanh Sơn, tỉnh Vĩnh Phú
|
18907
|
KIỀU XUÂN TOẢN
|
10/8/1941
|
16/11/1970
|
Xã An Lâm, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
Viện Nghiên cứu Khoa học Thuỷ lợi
|
18908
|
NGUYỄN THỊ TOẢN
|
26/7/1953
|
17/10/1974
|
Thôn Thanh Trung, xã Chí Minh, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty 20 Cục Công trình 2 Cẩm Phả, Quảng Ninh
|
18909
|
VŨ THỊ TOẢN
|
14/3/1951
|
20/3/1973
|
Thôn Lang Gia, xã Tân Trào, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Bệnh viện huyện Kinh Môn - Ty Y tế Hải Hưng
|
18910
|
HOÀNG THỊ TOANH
|
28/11/1950
|
|
Xã Cẩm La, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
Ngân hàng huyện Kim Thành tỉnh Hải Hưng
|
18911
|
PHẠM ĐỨC TÒNG
|
1948
|
13/5/1974
|
Xóm Công Lạc, thôn Thanh Lanh, xã Thanh Bính, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
K15
|
18912
|
VŨ QUÝ TÔ
|
7/5/1953
|
30/1/1973
|
Thôn Đăng Xuyên, xã Phan Chu Trinh, huyện Ân Thị, tỉnh Hải Hưng
|
Cục Bưu điện Trung ương
|
18913
|
VŨ HỮU TỐN
|
0/12/1941
|
20/5/1971
|
Thôn Đỗ Lâm, xã Phạm Kha, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Nhà máy cơ khí Hải Dương - tỉnh Hải Hưng
|
18914
|
NGUYỄN THỊ TÚ
|
9/12/1945
|
1/4/1975
|
Thôn Lộ Xá, xã Thăng Long, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng
|
Bệnh viện Công ty Than Hòn Gai
|
18915
|
NGUYỄN THỊ TỤ
|
3/1/1948
|
2/11/1968
|
Xã Long Hùng, huyện Văn Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Bổ túc nghiệp vụ 105
|
18916
|
BÙI SỸ TUẤN
|
4/1/1954
|
21/3/1973
|
Xóm Thanh Hải, thôn Mỹ Ân, xã Văn Tố, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường K27 CP16 Hà Nội
|
18917
|
ĐỖ QUỐC TUẤN
|
8/10/1939
|
15/10/1971
|
Thôn Thượng, xã Tái Sơn, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Nhà máy Cơ khí Hữu Nghị tỉnh Hải Hưng
|
18918
|
MAI TUẤN
|
6/12/1940
|
|
Thôn Kim Trang, xã Lam Sơn, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
|
18919
|
PHẠM DUY TUẤN
|
12/11/1949
|
26/6/1974
|
Xã Tân An, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Kho Kim khí Đức Giang, Gia Lâm, Hà Nội
|
18920
|
PHẠM VĂN TUÂN
|
28/7/1946
|
26/2/1974
|
Thôn Gạo Bắc, xã Hồ Tùng Mậu, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp Bê tông đúc sẵn - Ty Thuỷ lợi tỉnh Hải Hưng
|
18921
|
TRẦN ANH TUẤN
|
19/6/1940
|
5/5/1968
|
Thôn Xạ Sơn, xã Quang Trung, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng
|
Ngân hàng, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng
|
18922
|
TRẦN NGỌC TUÂN
|
10/8/1947
|
1/12/1973
|
Thôn Hoà Nhu, xã Yên Hoà, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hải Hưng
|
Cục Vật tư - Tổng Cục Địa chất
|
18923
|
TRẦN PHÚ TUẤN
|
13/2/1953
|
6/5/1974
|
Thôn Phượng Hoàng, xã Lê Bình, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Công trình Thuỷ 1 thành phố Hải Phòng
|
18924
|
TRẦN QUỐC TUẤN
|
18/3/1939
|
0/4/1975
|
Xã Minh Hoà, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng
|
Lâm trường Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh
|
18925
|
TRẦN VĂN TUẤN
|
4/11/1952
|
1975
|
Xã Phan Sào Nam, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
18926
|
VŨ ĐÌNH TUÂN
|
10/4/1950
|
16/12/1974
|
Thôn Vũ Sá, xã Ái Quốc, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
Đội cầu 71 - Ty Giao thông Vận tải, Hải Hưng
|
18927
|
VŨ NĂNG TUẤN
|
20/7/1951
|
|
Thôn Lôi Trì, xã Hồng Khê, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
|
18928
|
ĐẶNG CHÍ TUỆ
|
7/5/1935
|
12/12/1974
|
Xã Đoàn Kết, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Đội 307, Công trường Diễn Yên - Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 Nghệ An - Bộ Xây dựng
|
18929
|
LÊ QUANG TUỆ
|
10/9/1943
|
|
Thôn Bảo tàng, xã Quảng Lãng, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Đoàn Địa chất 2F, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
|
18930
|
NGUYỄN BÁ TUỆ
|
13/7/1952
|
|
Thôn Đức Ngói, xã Cẩm La, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
Đội xe Công trình - Ty Giao thông Bưu điện Quảng Trị
|
18931
|
LÊ THANH TÙNG
|
1953
|
|
Xã Tân Trào, huyện Thanh Miện, Hải Hưng
|
|
18931
|
HOÀNG VĂN TÙNG
|
6/2/1952
|
|
Thôn Số 3, xã Duy Tân, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
18932
|
NGUYỄN MẠNH TÙNG
|
29/6/1950
|
16/12/1974
|
Thôn Yên Khê, xã Việt Hoà, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp Trung đại tu ô tô Hải Hưng
|
18933
|
NGUYỄN MẠNH TÙNG
|
28/4/1943
|
11/11/1970
|
Thôn Phú Thị, xã Mễ Sở, huyện Văn Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Xây lắp Điện lực thuộc Ty Thuỷ lợi Hải Hưng
|
18934
|
HOÀNG VĂN TỤNG
|
13/1/1948
|
25/1/1969
|
Thôn Tân Thành, xã Tân Phong, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế TW
|
18935
|
NGUYỄN THỊ TÙY
|
27/1/1951
|
10/10/1973
|
Thôn Dương Nhâm, xã Phạm Mệnh, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Phổ thông cấp I, xã An Phụ, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng
|
18936
|
ĐOÀN ANH TÚY
|
7/6/1946
|
10/10/1973
|
Xã Kỳ Sơn, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường cấp I, xã Ngọc Sơn, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
18937
|
NGUYỄN TỤY
|
3/6/1940
|
25/1/1969
|
Thôn Lôi Khê, xã Hồng Khê, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường cấp II Nhân Quyền, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
18938
|
CAO THỌ TUYẾN
|
19/10/1924
|
1968
|
Thôn Hội Xuyên, xã Nghĩa Hưng, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Sở Tài chính - Hải Phòng
|
18939
|
DƯƠNG VĂN TUYẾN
|
1954
|
|
|
|
18940
|
ĐOÀN VĂN TUYẾN
|
12/5/1946
|
16/12/1974
|
Thôn Cao Ngô, xã Liên Hoà, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp đóng ca nô Sà Lan 19/5 - Ty Giao thông Vận tải Hải Hưng
|
18941
|
LƯU VĂN TUYÊN
|
13/6/1956
|
|
Thôn Lai Hạ, xã Hùng An, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Bưu điện K27 - Cục Bưu điện TW
|
18942
|
NGUYỄN KHẮC TUYẾN
|
20/1/1938
|
10/11/1970
|
Thôn Đông Trạch, xã Hồng Phong, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Công nhân rèn xã Hồng Phong, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
18943
|
NGUYỄN THỊ TUYÊN
|
28/8/1952
|
10/10/1974
|
Thôn Lệ Chi, xã Thuỵ Lôi, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Phổ thông cấp I xã Đức Thắng, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
18944
|
NGUYỄN HỮU TUYẾN
|
1946
|
03/5/1972
|
|
|
18945
|
NGUYỄN VĂN TUYỂN
|
8/4/1944
|
|
Thôn Vũ Xá, xã Ngô Quyền, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp Vận tải ô tô tỉnh Lạng Sơn
|
18946
|
PHẠM VĂN TUYỂN
|
20/7/1945
|
1973
|
Thôn Văn Minh, xã Quang Hưng, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
|
18947
|
TRẦN QUANG TUYẾN
|
1/2/1947
|
19/12/1974
|
Xã Nhật Quang, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Xây dựng Thuỷ lợi II - Bộ Thủy lợi
|