Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
18848
|
PHẠM VĂN TẠO
|
19/1/1939
|
8/5/1975
|
Thôn Phạm Xá, xã Tuấn Hưng, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Xây dựngThuỷ lợi II - Bộ Thuỷ lợi
|
18849
|
TRẦN THỊ TẠO
|
5/6/1951
|
|
Thôn Hạnh Lâm, xã Mai Động, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Bách hoá Tổng hợp tỉnh Bắc Giang
|
18850
|
PHẠM TRỌNG TĂNG
|
28/4/1948
|
16/12/1974
|
Thôn An Lại, xã An Lương, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp Đóng tàu Canô - Sàlan 19/5, tỉnh Hải Hưng
|
18851
|
LÊ VĂN TẶNG
|
25/6/1950
|
12/3/1973
|
Thôn Mỹ Hạ, xã Yên Phú, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hải Hưng
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
18852
|
LƯƠNG NGỌC TẶNG
|
1/7/1925
|
|
Thôn Nội Linh, xã Ngô Quyền, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
|
18853
|
BÙI MẠNH TẦM
|
5/3/1949
|
9/10/1969
|
Thôn Cúc Thị, xã Kiến Quốc, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Ty Bưu điện Hải Hưng
|
18854
|
NGUYỄN THỊ TÂM
|
17/12/1953
|
0/1/1975
|
Xã Đại Tập, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Ngân hàng I TW
|
18855
|
NGUYỄN THỊ TÂM
|
26/6/1949
|
23/10/1969
|
Thôn Lâm Xuyên, xã Phú Điền, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
18856
|
PHẠM NGỌC TÂM
|
5/10/1949
|
21/8/1968
|
Thôn Đan Loan, xã Nhân Quyền, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Kỹ thuật Bưu điện Nam Hà
|
18857
|
TRẦN THỊ TÂM
|
21/2/1949
|
20/8/1968
|
Thôn Trúc Cầu, xã Nghĩa Dân, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Tổng cục Bưu điện - Hà Nội
|
18858
|
VŨ HỮU TÂM
|
0/12/1944
|
23/4/1974
|
Thôn Triều Dương, xã Chi Nam, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Cty Công trình Thuỷ Hải Phòng
|
18859
|
VŨ THỊ TÂM
|
17/7/1950
|
26/10/1971
|
Xã Ông Đình, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cấp I, xã Đông Kinh, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
18860
|
VŨ XUÂN TÂM
|
26/6/1949
|
13/5/1974
|
Thôn Hải Yến, xã Hồng Lạc, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Trạm máy kéo Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
18861
|
ĐẶNG NHẬT TÂN
|
18/6/1947
|
8/1/1974
|
Thôn Cổ Ngựa, xã Hưng Long, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hải Hưng
|
Trường B, Uỷ ban Thống nhất
|
18862
|
DƯƠNG THANH TÂN
|
3/3/1952
|
7/7/1974
|
Xã Quảng Châu, huỵên Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Công nhân Kỹ thuật I Hà Bắc
|
18863
|
LƯU ĐỨC TẤN
|
22/3/1953
|
0/1/1975
|
Xã Nghĩa An, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Công nhân Kỹ thuật I Hà Bắc
|
18864
|
NGUYỄN ĐỨC TÂN
|
28/2/1942
|
16/12/1974
|
Xã Phúc Thành, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp Trung Đại tu Ô tô Hải Hưng
|
18865
|
NGUYỄN VĂN TÂN
|
19/5/1955
|
16/12/1974
|
Xã Nghĩa An, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Ty Giao thông Vận tải Hải Hưng
|
18866
|
NGUYỄN VĂN TÂN
|
8/9/1948
|
7/10/1972
|
Thôn Đông Cáp, xã Đoàn Đào, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường TH Bưu điện I
|
18867
|
NGUYỄN VĂN TÂN
|
0/2/1953
|
23/4/1974
|
Xã Hiệp An, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng
|
Cty Công trình Thuỷ I
|
18868
|
NGUYỄN VĂN TÂN
|
14/5/1954
|
10/3/1975
|
Xã Nghĩa Hiệp, huỵên Yên Mỹ, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp Lắp máy Điện - Cty Xây lắp Luyện kim
|
18869
|
PHẠM MINH TÂN
|
20/11/1940
|
22/1/1975
|
Thôn Du Tái, xã Tiền Tiến, huỵên Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Ngân hàng Nhà nước tỉnh Hải Hưng
|
18870
|
PHẠM TRỌNG TẤN
|
1/1/1934
|
28/3/1975
|
Xã Lưu Xuyên, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hải Hưng
|
Ngân hàng huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
18871
|
PHAN HỮU TẤN
|
29/5/1936
|
|
Thôn Nội Viên, xã Ái Quốc, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Chi nhánh Ngân hàng huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
18872
|
TRẦN DUY TÂN
|
1/11/1940
|
1973
|
Thị xã Hải Dương, tỉnh Hải Hưng
|
Cty Xếp dỡ Hải Hưng - Ty Giao thông Vận tải
|
18873
|
VŨ THẾ TẤN
|
1/4/1949
|
21/8/1968
|
Thôn Nhân Lư, xã Cẩm Chế, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Kỹ thuật Bưu điện Nam Hà
|
18874
|
VŨ TRUNG TẤN
|
14/4/1953
|
5/12/1973
|
Thôn Tống Xá, xã Quyết Tiến, huyện Phủ Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Cục Điều tra Quy hoạch Rừng - Tổng cục Lâm nghiệp
|
18875
|
TRẦN VĂN TẬP
|
16/11/1956
|
20/1/1975
|
Thôn Nhị Châu, xã Ngọc Châu, thị xã Hải Dương, tỉnh Hải Hưng
|
Đội Cầu 71 - Ty Giao thông Hải Hưng
|
18876
|
PHẠM THỊ TẺ
|
27/7/1947
|
31/10/1974
|
Thôn Lâm Xuyên, xã Phú Điền, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
Ty Lao động tỉnh Quảng Ninh
|
18877
|
KIỀU TRẮC TỀ
|
19/5/1943
|
25/3/1974
|
Xã An Lâm, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
Lâm trường Tuyên Bình, tỉnh Tuyên Quang
|
18878
|
TRẦN NGHIÊM TỀ
|
10/9/1940
|
0/3/1973
|
Xã Vạn Xuân, huỵên Văn Lâm, tỉnh Hải Hưng
|
Ty Giáo dục Hải Hưng
|
18879
|
TRẦN QUỐC TẾ
|
20/5/1955
|
15/1/1975
|
Thôn Từ Ô, xã Tân Trào, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Cty Xây lắp II Hải Hưng
|
18880
|
NGUYỄN VĂN TÍCH
|
9/10/1942
|
11/11/1970
|
Xã Tiền Tiến, huyện Thanh Trì, tỉnh Hải Hưng
|
Ty Nông nghiệp Vĩnh Phú
|
18881
|
TRẦN ĐÌNH TIỀM
|
13/5/1952
|
21/5/1974
|
Xã Hồng Quang, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Cửa hàng Thực phẩm huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
18882
|
BÙI VĂN TIẾN
|
10/8/1949
|
3/9/1969
|
Thôn Tân Thành, xã Tân Phong, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
18883
|
ĐÀO HỮU TIẾN
|
9/4/1937
|
11/11/1970
|
Xóm Đầu làng, thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Ty Nông nghiệp Hải Hưng
|
18885
|
NGHIÊM BÁ TIẾN
|
1951
|
20/5/1971
|
|
|
18886
|
DƯƠNG XUÂN TIẾN
|
10/10/1948
|
31/10/1974
|
Xã Đình Cao, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Phòng 3 - Cục Cơ yếu Văn phòng TW Đảng
|
18887
|
PHAN THẾ TIẾN
|
19/10/1948
|
25/11/1971
|
Làng Ngọc Giá, xã Cẩm La, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Than Hồng Gai tỉnh Quảng Ninh
|
18888
|
NGUYỄN THỊ TIỆN
|
22/10/1951
|
2/10/1974
|
Thôn Vân Cầu, xã An Đức, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cấp I, Vạn Phúc, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
18889
|
VŨ HỒNG TIỆP
|
4/10/1943
|
12/3/1975
|
Thôn Đông Thôn, xã Quốc Tuấn, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cấp II, xã An Châu, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
18890
|
NGUYỄN TẤT TIÊU
|
8/9/1937
|
8/5/1975
|
Xã Hưng Đạo, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Hưng
|
Ban Tuyên huấn huyện Chí Linh, tỉnh Hải Hưng
|
18891
|
BÙI THỊ TIN
|
4/4/1947
|
26/2/1975
|
Thôn An Điềm, xã Cẩm Định, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Vận tải ô tô tỉnh Hải Hưng
|
18892
|
VŨ NGUYÊN TÍN
|
4/5/1956
|
16/12/1974
|
Xã Đoàn Thượng, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp Sửa chữa Trung Đại tu Ô tô Hải Hưng
|
18893
|
NGUYỄN THỊ TỈNH
|
10/2/1952
|
28/10/1974
|
Thôn Dị Chế, xã Minh Khai, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường cấp I xã Quốc Trị, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
18894
|
PHẠM VĂN TỈNH
|
4/5/1937
|
1969
|
Thôn Hậu Bổng, xã Quang Minh, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Lý luận Nghiệp vụ chính trị - Bộ Giáo dục
|
18895
|
TRẦN NGỌC TỈNH
|
1/12/1943
|
17/4/1974
|
Thôn Lạc Đạo, xã Trung Kiên, huyện Văn Lâm, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty xe 12
|
18896
|
ĐOÀN THỊ TĨNH
|
1/6/1953
|
12/10/1973
|
Thôn Bình Cầu, xã Quảng Lãng, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Trường cấp I, xã Quang Trung, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
18897
|
NGUYỄN VĂN TÍNH
|
1943
|
09/11/1970
|
|
|
18898
|
VŨ ĐÌNH TÍNH
|
5/1/1954
|
6/5/1974
|
Thôn La Xá, xã Thanh Tùng, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Công trình Thuỷ I Hải Phòng
|