Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
18798
|
TRẦN VĂN SINH
|
30/3/1949
|
27/3/1970
|
Thôn Thuần Xuyên, xã Hưng Long, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hải Hưng
|
168 Tổng cục Chính trị
|
18799
|
TRẦN VĂN SINH
|
25/7/1949
|
22/1/1975
|
Xã Ngô Quyền, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Nhà máy Cơ khí Hà Nội
|
18800
|
VŨ THỊ SOÁI
|
20/7/1950
|
10/10/1973
|
Thôn Ninh Xá, xã Lê Ninh, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng
|
Trường cấp 1 xã An Sinh, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng
|
18801
|
NGUYỄN ĐỨC SONG
|
20/12/1942
|
8/10/1973
|
Thôn An Lại, xã An Hương, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Trường cấp 1 xã Việt Hồng, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
18802
|
ĐINH VĂN SÓNG
|
0/3/1945
|
6/3/1975
|
Thôn Đa Nghi, xã Nghĩa An, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Đội khai thác Nhựa thông Vạn Nho - Nông trường Hoành Bồ tỉnh Quảng Ninh
|
18803
|
NGUYỄN ĐÌNH SỐ
|
8/8/1951
|
|
Thôn Đông, xã Đoàn Tùng, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
|
18804
|
NGUYỄN VĂN SƠI
|
16/5/1934
|
11/12/1972
|
Xóm 9 - Chi Lăng, xã Đại Tập, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Bưu điện TW K27 - CP16 thành phố Hà Nội
|
18805
|
VŨ VĂN SỚM
|
11/11/1936
|
1974
|
Xã Đồng Lạc, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Hưng
|
Bệnh viện E1 huyện Thạch Thất, tỉnh Hà Tây
|
18806
|
ĐINH VĂN SƠN
|
12/5/1953
|
6/5/1974
|
Thôn Tống Xá, xã Thái Thịnh, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Công trình thuỷ I - Cục vận tải Đường biển - Bộ Giao thông Vận tải
|
18807
|
HOÀNG ĐÌNH SƠN
|
22/9/1946
|
9/1/1975
|
Thôn Phương Điểm, xã Phương Hưng, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Đoạn bảo dưỡng Đường bộ, tỉnh Hải Hưng
|
18808
|
LÊ THỊ SƠN
|
25/10/1952
|
31/10/1974
|
Xã Chí Tân, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
|
18809
|
NGUYỄN MẠNH SƠN
|
0/7/1948
|
9/9/1969
|
Thôn Hoàng Tranh, xã Minh Hoàng, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Bưu điện huyện Yên Mỹ, tỉnh Hải Dương
|
18810
|
NGUYỄN THÁI SƠN
|
0/3/1929
|
14/3/1969
|
Thôn Ngưu Nguyên, xã Tứ Xuyên, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật Bộ tổng Tham mưu
|
18811
|
PHẠM THỊ SƠN
|
15/6/1950
|
17/12/1971
|
Thôn Lãng Xuyên, xã Gia Tân, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cán bộ Y tế Nam Hà
|
18812
|
TRẦN NGỌC SƠN
|
14/5/1953
|
10/3/1975
|
Xã An Phục, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng
|
Khu kinh tế Thanh niên, huyện Thanh Sơn, tỉnh Vĩnh Phú
|
18813
|
TRẦN THỊ SƠN
|
13/1/1951
|
|
Thị xã Hưng Yên, tỉnh Hải Hưng
|
|
18814
|
PHẠM VĂN SUẤT
|
13/12/1946
|
6/2/1972
|
Thôn Đồng Tâm, xã Liên Hồng, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
K10
|
18815
|
NGUYỄN VĂN SUI
|
27/7/1947
|
24/2/1972
|
Thôn Phổ Pháp, xã Cộng Hoà, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật TW
|
18816
|
NGUYỄN VĂN SÙNG
|
13/8/1943
|
21/4/1973
|
Xã Hưng Long, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Vận tải Ô tô tỉnh Bắc Thái
|
18817
|
VŨ QUỐC SỦNG
|
2/7/1944
|
16/9/1973
|
Thôn Vũ Thượng, xã Ái Quốc, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cấp II xã Quỳnh Thọ, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
18818
|
VŨ VĂN SỦNG
|
19/1/1949
|
15/4/1975
|
Thôn Hoàng Cả, xã Hoàng Thụ, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Sở Quản lý Phân phối điện tỉnh Hải Hưng
|
18819
|
VŨ THỊ SUỘM
|
23/6/1950
|
20/8/1970
|
Thôn Mộ Trạch, xã Tân Hồng, huyệ Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung học chuyên nghiệp Dược TW
|
18820
|
MẠC SỬ
|
2/9/1935
|
9/12/1974
|
Thôn Tạ Xá, xã Hợp Tiến, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
Ty Thuỷ lợi - thành phố Hải Phòng
|
18821
|
NGUYỄN QUỐC SỬ
|
1934
|
|
Xã Tân Châu, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
|
18822
|
BÙI THỊ SỰ
|
1949
|
3/9/1969
|
Thôn Tiền Liệt, xã Tân Phong, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
18823
|
DƯƠNG VĂN SỰ
|
10/9/1951
|
8/5/1975
|
Thôn Bá Khê, xã Liên Nghĩa, huyện Văn Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Nhà máy Cơ khí - Bộ Thuỷ lợi
|
18824
|
PHẠM KHẮC SỰ
|
28/10/1947
|
23/4/1975
|
Xã Thạch Khôi, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Đường 771 Vinh
|
18825
|
TRƯƠNG CÔNG SỰ
|
2/9/1939
|
12/12/1974
|
Xã Tái Sơn, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Ty Thuỷ lợi - tỉnh Hải Hưng
|
18826
|
VŨ XUÂN SỰ
|
1933
|
5/5/1972
|
Thôn Thượng Bì, xã Yết Kiêu, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Ban Kinh tài X97
|
18827
|
MẠC ĐĂNG SỰC
|
6/10/1942
|
11/2/1970
|
Thôn Trần Xá, xã Nam Hưng, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
Văn phòng UBHC tỉnh và tỉnh uỷ Quảng Ninh
|
18828
|
HOÀNG SỪNG
|
1/5/1945
|
17/12/1937
|
Thôn Ông Tố, xã Hồng Bàng, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hải Hưng
|
Đội Chiếu bóng 47 - Văn Lâm tỉnh Hải Hưng
|
18829
|
VŨ DANH SỪU
|
13/7/1937
|
15/5/1975
|
Thôn Môi, xã Vĩnh Tuy, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Chi điểm Ngân hàng Bình Dương, tỉnh Hải Hưng
|
18830
|
VŨ THỊ SỬU
|
15/9/1949
|
|
Xã Tân Hưng, huyện Văn Lâm, tỉnh Hải Hưng
|
|
18831
|
HÀ ĐỨC SỸ
|
23/9/1950
|
10/10/1973
|
Thôn Hoàng Sơn, xã Thái Dương, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường cấp 1 Tân Hồng, Bình Giang, Hải Hưng
|
18832
|
NGUYỄN DUY SỸ
|
2/7/1936
|
10/5/1975
|
Xã Phú Thịnh, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Viện sốt rét ký sinh trùng và công trùng Hà Nội
|
18833
|
NGUYỄN VĂN SỸ
|
9/3/1950
|
22/1/1975
|
Thôn Hà Hải, xã Hà Kỳ, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
18834
|
ĐÀO PHÚC TÁ
|
20/5/1947
|
25/3/1974
|
Khu 2, xã Đại Hưng, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Lâm trường Hữu Lũng - Lạng Sơn
|
18835
|
NGUYỄN THỊ TẠ
|
14/6/1948
|
22/8/1968
|
Thôn Ngọc Trúc, xã Minh Hoàng, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược Hải Hưng
|
18836
|
ĐỖ VĂN TÁC
|
4/6/1950
|
23/2/1970
|
Thôn Xuân Lợi, xã Vạn Xuân, huyện Văn Lâm, tỉnh Hải Hưng
|
Đoàn 17 đơn vị 168 - Tổng cục Chính trị
|
18837
|
TẠ VĂN TÁC
|
5/4/1936
|
21/11/1968
|
Thôn Tiểu Quan, xã Phùng Hưng, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Phòng Tài chính huyện Yên Mỹ, tỉnh Hải Hưng
|
18838
|
TỐNG THỊ TÁCH
|
10/5/1948
|
25/7/1972
|
Thôn Ngũ Lão, xã Quang Hưng, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Đại học Dược Khoa , TP. Hà Nội
|
18839
|
HỒ ĐÌNH TÀI
|
15/6/1939
|
22/1/1975
|
Thôn Trên, xã Thống Nhất, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hải Hưng
|
Chi điếm Ngân hàng Khoái Châu - Hải Hưng
|
18840
|
NGUYỄN VĂN TÀI
|
21/8/1943
|
9/8/1974
|
Thôn Đồng Tĩnh, xã Nghĩa Trụ, huyện Văn Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Xăng dầu - Vĩnh Phú
|
18841
|
NGUYỄN QUANG TẠI
|
17/7/1949
|
|
Xã Mai Động, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Vụ Thống kê Lao động Tiền lương - Tổng cục Thống kê
|
18842
|
NGUYỄN VĂN TÁM
|
8/8/1957
|
25/3/1974
|
Xã Hà Thanh, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường k27 - Cục Bưu điện TW
|
18843
|
NGUYỄN VĂN TÁM
|
1/6/1951
|
15/10/1969
|
Thôn Đa Hoà, xã Bình Minh, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Viện Vệ sinh Dịch tễ học - Bộ Y tế
|
18844
|
NGUYỄN SƠN TẢN
|
5/3/1947
|
15/7/1974
|
Xã Đồng Tiến, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Đội Khảo sát 6, Viện thiết kế - Bộ Giao thông
|
18845
|
PHẠM ĐÌNH TẢO
|
7/3/1955
|
1/7/1974
|
Thôn Xuân Đào, xã Lê Hồng Phong, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hải Hưng
|
Việt Nam thông tấn xã
|
18846
|
LÊ THỊ TẠO
|
|
23/10/1969
|
Thôn Đào, xã Hợp Tiến, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
18847
|
LÊ XUÂN TẠO
|
16/8/1948
|
|
Thôn Hồng Châu, xã Tân Châu, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
|