Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
18748
|
NGUYỄN THỊ MINH QUANG
|
12/6/1950
|
28/10/1974
|
Thôn Phú Triều, xã Liên Hồng, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Trường cấp 1 xã Phương Hưng, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
18749
|
NGUYỄN VĂN QUANG
|
5/6/1953
|
4/10/1971
|
Thôn Thượng Cốc, xã Gia Khánh, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp Gỗ Đại Tiến - Cty Gỗ Hải Phòng
|
18750
|
NHỮ ĐÌNH QUANG
|
18/5/1927
|
21/8/1968
|
Xóm Cường Thịnh, thôn Hoạch Trạch, xã Thái Học, huyện Bình Giang, thị xã Hải Dương, tỉnh Hải Hưng
|
Vụ I - Bộ Y tế Hà Nội
|
18751
|
TRẦN VĂN QUANG
|
26/5/1951
|
30/5/1973
|
15 phố Ga, thị xã Hải Dương , tỉnh Hải Hưng
|
Trường Lái xe Hà Bắc
|
18752
|
DƯƠNG VĂN QUẢNG
|
2/5/1953
|
|
Xã Hiệp Cường, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
|
18753
|
ĐÀO VĂN QUẢNG
|
3/3/1948
|
23/4/1974
|
Xã Hồng Khê, huyện Bình Giang , tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp Vận tải Hàng hóa Ô tô số 2 Hà Nội thuộc Cục Vận tải Đường bộ
|
18754
|
ĐINH XUÂN QUẢNG
|
19/5/1950
|
0/10/1969
|
Thôn Võ Ngại, xã Huỳnh Thúc Kháng, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược tỉnh Hải Hưng
|
18755
|
ĐÀO VĂN QUẾ
|
18/8/1942
|
11/12/1972
|
Thôn Đào Xá, xã Toàn Tiến, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Phổ thông cấp II xã Toàn Tiến, huyện Kim Động tỉnh Hải Hưng
|
18756
|
ĐOÀN ĐỨC QUẾ
|
0/3/1936
|
0/11/1968
|
Thôn Văn Minh, xã Quang Hưng, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Ty Tài chính Quảng Ninh
|
18757
|
PHẠM THỊ QUÍ
|
14/10/1952
|
29/10/1974
|
Thôn Thọ Chương, xã Lam Sơn, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Trường cấp 1 xã Đoàn Tùng, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
18758
|
VŨ VĂN QUÍ
|
0/1/1938
|
4/3/1975
|
Thôn Đồng Bình, xã Ninh Hải, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Ty Lương thực tỉnh Hải Hưng
|
18759
|
PHẠM THỊ QUY
|
25/12/1948
|
22/1/1975
|
Xã Gia Hoà, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Chi nhánh Ngân hàng huyện Cẩm Giàng tỉnh Hải Hưng
|
18760
|
HOÀNG THỊ QUÝ
|
1/9/1948
|
21/9/1968
|
Thôn Ngũ Lão, xã Quang Hưng, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Viện Sốt rét Côn trùng, Ký sinh trùng Hà Nội
|
18761
|
NGUYỄN VĂN QUÝ
|
3/5/1951
|
1/4/1975
|
Thôn Vĩnh Lại, xã Vĩnh Tuy, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Đại học Lâm nghiệp - Tổng cục Lâm nghiệp
|
18762
|
NGUYỄN VĂN QUÝ
|
25/5/1951
|
23/3/1973
|
Xã Hồng Quang, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
|
18763
|
NGUYỄN VĂN QUÝ
|
5/2/1936
|
2/4/1973
|
Thôn Hải Yến, xã Quốc Trị, huyện Tiên Lữ , tỉnh Hải Hưng
|
Đội Chiếu bóng 389 quốc doanh chiếu bóng Thái Bình
|
18764
|
PHẠM HUY QUÝ
|
9/3/1925
|
|
Thôn Đào Xá, xã Bãi Sậy, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
|
18765
|
PHẠM THỊ QUÝ
|
1/4/1954
|
11/3/1975
|
Xã Đại Tập, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung học Ngân hàng tỉnh Bắc Thái
|
18766
|
TRẦN SỸ QUÝ
|
1/5/1952
|
1973
|
Thôn Lương Hội, xã Lương Bằng, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
|
18767
|
CAO CÔNG QUYỀN
|
2/7/1954
|
12/12/1974
|
Thôn Hương Lãng, xã Minh Hải, huyện Văn Lâm, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp Xây dựng Nông nghiệp III - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
18768
|
LÊ QUYỀN
|
5/10/1948
|
13/5/1974
|
Xã Bạch Đằng, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng
|
Trạm máy kéo huyện Kinh Môn - Công ty máy kéo tỉnh Hải Hưng
|
18769
|
LÊ TRỌNG QUYÊN
|
10/8/1937
|
4/12/1973
|
Thôn Tiểu Quan, xã Phùng Hưng, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Đoàn II - Cục Điều tra quy hoạch
|
18770
|
LƯU THỊ QUYÊN
|
15/1/1950
|
15/10/1969
|
Thôn Trịnh Xuyên, xã Nghĩa An, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Viện Vệ sinh Dịch tễ học - Bộ Y tế
|
18771
|
PHẠM MINH QUYÊN
|
29/11/1952
|
29/12/1973
|
Thôn Phán Thuỷ, xã Song Mai, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Đoàn địa chất 2F Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh
|
18772
|
TRẦN VĂN QUYỀN
|
1937
|
23/11/1971
|
Xóm Quán Chay, xã Chiến Thắng, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp Vận tải ô tô Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
18773
|
PHÙNG QUANG QUYẾT
|
14/12/1950
|
24/1/1975
|
Thôn My Động, xã Tiền Phong, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Công nhân kỹ thuật I Lạng Giang, Hà Bắc
|
18774
|
ĐẶNG NGỌC QUỲNH
|
7/5/1944
|
1968
|
Xóm Thắng Lợi, thôn Phương Điếm, xã Phương Hưng, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Phòng Y tế huyện Cẩm Khê, tỉnh Vĩnh Phú
|
18775
|
PHẠM ĐÌNH QUỲNH
|
2/7/1950
|
8/1/1974
|
Thôn Phạm Lâm, xã Đoàn Tùng, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp vận tải hành khách số 12
|
18776
|
NGUYỄN VĂN QUÝNH
|
27/12/1953
|
1/7/1974
|
Xóm 4, thôn An Liệt, xã Thanh Hải, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Xây dựng Cầu đường Hải Hưng
|
18777
|
DƯƠNG XUÂN RẦM
|
5/10/1953
|
22/1/1975
|
Xóm Ngọc, thôn Lạc Đạo, xã Trung Kiên, huyện Văn Lâm, tỉnh Hải Hưng
|
Viện Khảo sát Đo đạc - Bộ Xây dựng
|
18778
|
NGUYỄN THỊ HỒNG REO
|
29/4/1952
|
30/10/1974
|
Thôn Lại, xã Lê Lợi, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Trường cấp 1 xã Trùng Khánh, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
18779
|
NGUYỄN QUANG RIỆM
|
18/6/1928
|
1/4/1975
|
Thôn Phụ Sơn, xã An Lưu, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng
|
Ty Văn hoá tỉnh Quảng Ninh
|
18780
|
NGUYỄN VĂN SA
|
23/12/1952
|
11/2/1970
|
Thôn Nội Linh, xã Ngô Quyền, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Cục Bưu điện TW CP16 Hà Nội
|
18781
|
LƯU CHÍ SÁCH
|
3/3/1942
|
26/2/1970
|
Xã Cấp Tiến, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cấp III Phú Bình, tỉnh Bắc Thái
|
18782
|
NGUYỄN THỊ SÁCH
|
10/5/1953
|
13/12/1972
|
Xã Ngọc Thanh, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung học Dược
|
18783
|
ĐÀO NGỌC SAM
|
9/10/1943
|
6/3/1975
|
Thôn Cốc Khê, xã Ngũ Lão, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Phòng Quản lý bảo vệ rừng, Lâm trường Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
18784
|
PHẠM THỊ SÁNH
|
26/6/1949
|
24/6/1975
|
Thôn 32, xã Lê Hồng, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Ngân hàng Nghiệp vụ thành phố Hải Phòng, tỉnh Hải Phòng
|
18785
|
ĐOÀN VĂN SAO
|
20/12/1953
|
22/1/1975
|
Xóm Lê Lợi, thôn Mỗ Đoạn, xã Kỳ Sơn, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Công nhân Kỹ thuật I Hà Bắc
|
18786
|
LÊ THỊ SÁO
|
13/1/1953
|
25/1/1975
|
Thôn Hương Quất, xã Thành Công, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung cấp Ngân hàng Hà Bắc
|
18787
|
NGUYỄN THỊ SÁU
|
0/11/1949
|
|
Xã Ngọc Liên, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Hưng
|
|
18788
|
NGUYỄN THỊ SÁU
|
14/9/1952
|
25/11/1971
|
Xã Cổ Thành, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược Trung ương
|
18789
|
PHẠM VĂN SÁU
|
12/02/1944
|
13/02/1971
|
|
|
18790
|
NGUYỄN XUÂN SẮC
|
20/10/1938
|
2/3/1973
|
Thôn Cao Duệ, xã Nhật Tân, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Quốc doanh chiếu bóng Hà Nội
|
18791
|
NGUYỄN NGỌC SE
|
11/11/1952
|
1/4/1975
|
Xóm Giữa, thôn Kim Xuyên, xã An Sinh, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Đại học Lâm nghiệp Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
18792
|
PHẠM THỊ SEN
|
22/8/1948
|
28/3/1975
|
Thôn 3, xã Duy Tân, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Ngân hàng huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
18793
|
HOÀNG VĂN SINH
|
8/9/1951
|
25/3/1974
|
Thôn Lưu Thượng, xã Hiệp An, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng
|
Trường K27 - Cục Bưu điện TW
|
18794
|
NGUYỄN VĂN SINH
|
28/7/1950
|
25/2/1973
|
Số nhà 89, đường Lê Hồng Phong, khu 1, thị trấn Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Cục Vận tải Đường biển - Bộ Giao Thông Vận Tải
|
18795
|
NGUYỄN VĂN SINH
|
6/3/1950
|
30/7/1974
|
Thôn Quang Trung, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm, tỉnh Hải Hưng
|
Trạm máy kéo Văn Mỹ, tỉnh Hải Hưng
|
18796
|
PHẠM THỊ SINH
|
20/2/1948
|
12/5/1975
|
Thị trấn Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
18797
|
PHAN THỊ SINH
|
15/6/1954
|
1/3/1975
|
Xã Đô Lương, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung học kỹ thuật Thương nghiệp - Bộ Nội thương
|