Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
18698
|
ĐÀO THỊ PHẬN
|
10/2/1948
|
10/4/1968
|
Thôn Bến, xã Hoàng Diệu, huyện Mỹ Hào , tỉnh Hải Hưng
|
Ty Bưu Điện và Truyền Thanh Hưng Yên
|
18699
|
ĐOÀN ĐÌNH PHẬN
|
19/6/1949
|
30/12/1972
|
Xã Cẩm Đông, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
18700
|
PHẠM THẾ PHẬN
|
27/7/1944
|
3/1/1974
|
Xóm 1, thôn Nhân Kiệt, xã Hùng Thắng, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Nhà máy Cơ khí chế tạo 19/3 - Tổng cục Lâm nghiệp
|
18701
|
VŨ VĂN PHẪU
|
12/3/1945
|
|
Thôn Đông La, xã Hồng Quang, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
|
18702
|
VŨ HỮU PHÈN
|
21/2/1949
|
0/10/1969
|
Thôn Giai Lệ, xã Tây Hồ, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược tỉnh Hải Hưng
|
18703
|
PHẠM THỊ PHÊ
|
22/2/1952
|
15/12/1971
|
Xã Cẩm Định, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cán bộ Y tế Hải Hưng
|
18704
|
NGUYỄN ĐỨC PHI
|
28/3/1943
|
0/3/1975
|
Thôn Ngọc Lộ, xã Tân Việt, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Trường cấp II Tân Việt, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
18705
|
PHẠM LONG PHI
|
30/6/1952
|
8/1/1974
|
Xóm Tiên Xá 2, xã Tô Hiệu, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp vận tải hành khách số 12 - Cục Vận tải đường bộ
|
18706
|
VŨ VĂN PHI
|
1/3/1942
|
15/7/1974
|
Thôn Vũ Thượng, xã Ái Quốc, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp Vận tải hàng hoá số 4, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Hưng
|
18707
|
BÙI CAO PHIẾM
|
19/4/1952
|
7/10/1972
|
Thôn Cù Tri, xã Quang Trung, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
K27 - Cục Bưu điện TW
|
18708
|
NGUYỄN XUÂN PHIẾM
|
1939
|
27/7/1972
|
Thôn Phú An, xã Cao An, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Công trình Bưu điện Hà Nội
|
18709
|
TÔ THỊ PHIẾM
|
|
15/10/1969
|
Thôn Lũng Quý, xã Kiến Quốc, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Đại học tài chính kế toán I - Bộ Tài chính
|
18710
|
BỒ THỊ HỒNG PHIN
|
19/9/1950
|
12/11/1970
|
Thôn Tiên Xá, xã Ngô Quyền, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cán bộ Y tế Hải Hưng
|
18711
|
TRẦN THỊ PHIN
|
1/10/1953
|
31/10/1974
|
Xã Hồng Ân, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Trường trung học Ngân hàng TW Hà Bắc
|
18712
|
ĐẶNG VĂN PHONG
|
27/7/1956
|
3/12/1973
|
Thôn Tống Xá, xã Quyết Tiến, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Đội 15 - Cục Điều tra Quy hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp
|
18713
|
PHẠM CAO PHONG
|
22/1/1945
|
15/1/1973
|
Thôn Giai Phạm, xã Tịnh Tiến, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hải Hưng
|
Xưởng Ôtô 3+2 Hà Nội
|
18714
|
PHẠM XUÂN PHONG
|
0/2/1940
|
1973
|
Xã Hoàng Thắng, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
|
18715
|
TRƯƠNG ĐỨC PHONG
|
25/1/1935
|
20/9/1973
|
Thôn Thư, xã Tân Lập, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Phổ thông cấp III, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
18716
|
ĐẶNG TIẾN PHỎNG
|
10/10/1930
|
6/5/1975
|
Thôn Nghĩa Phúc, xã Cẩm Vũ, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp In Hải Hưng - Ty Văn hoá Thông tin Hải Hưng
|
18717
|
PHẠM ĐÌNH PHÒNG
|
1/5/1954
|
28/9/1973
|
Thôn Tam Tập, xã Tân Phong, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Ban Vận tải xã
|
18718
|
BÙI KIM PHÔ
|
10/1/1952
|
1/4/1975
|
Xã Cẩm La, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
Nhà máy in Hải Phòng _ Sở Văn hoá Thông tin Hải Phòng
|
18719
|
PHAN VĂN PHỔ
|
6/1/1949
|
|
Thôn Kênh Khê, xã Liên Khê, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Viện Thiết kế Quy hoạch Thành phố và Nông thôn
|
18720
|
TRẦN VĂN PHỚT
|
2/9/1948
|
18/11/1971
|
Thôn Dung, xã Hưng Đạo, huyện Tiên Nữ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Công nhân Bưu điện Nam Hà
|
18721
|
NGUYỄN VĂN PHU
|
10/10/1933
|
3/3/1975
|
Thôn Bồ Dương, xã Hồng Phong, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Ty Bưu điện tỉnh Hoà Bình
|
18722
|
BÙI THỊ PHÚ
|
26/2/1953
|
13/12/1972
|
Thôn Đôn Thư, xã Đồng Quang, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Học sinh Trường Trung học chuyên nghiệp Dược-Bộ Y tế
|
18723
|
NGUYỄN TRÍ PHÚ
|
3/8/1952
|
25/4/1974
|
Thôn Lương Trụ, xã Đức Thắng, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Đội cầu 4, Cty cầu 4, Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
|
18724
|
TRẦN VĂN PHÚ
|
1/2/1957
|
17/5/1974
|
Xã Chiến Thắng, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
K27 - Tổng cục Bưu điện
|
18725
|
ĐOÀN HỒNG PHÚC
|
19/1/1950
|
13/5/1974
|
Thôn Quán Đào, xã Tân Tiến, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Trạm Máy kéo Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
18726
|
HOÀNG MINH PHÚC
|
1934
|
0/8/1965
|
Thôn Hoàng Xá, xã Tiên Tiến, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Ban an ninh, tỉnh Quảng Ngãi
|
18727
|
LÊ PHÚC
|
27/8/1939
|
5/5/1968
|
Thôn Lai Thành, xã Lai Vụ, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
Chi nhánh Ngân hàng Trung tâm TP. Hải Phòng
|
18728
|
NGUYỄN VĂN PHÚC
|
8/4/1935
|
19/3/1969
|
Thôn Triều Dương, xã Quốc Trị, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Công nghệ phẩm tỉnh Nam Hà
|
18729
|
NGUYỄN VĂN PHÚC
|
10/10/1952
|
12/3/1975
|
Thôn Cao Xá, xã Trần Cao, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Nhà máy Y cụ I Hà Nội
|
18730
|
NGUYỄN QUANG PHỤC
|
5/2/1933
|
5/4/1975
|
Xã Tân Dân, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Hưng
|
Đội 17, Đoàn Điều tra 5, Viện Điều tra Quy hoạch thuộc Tổng Cục Lâm nghiệp
|
18731
|
NGUYỄN QUANG PHỤC
|
8/3/1943
|
14/1/1972
|
Thôn Cát Dương, xã Quyết Tiến, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Quân y Viện 265 - Cục Hậu cần
|
18732
|
ĐÀO LUẬT PHƯỚC
|
16/5/1940
|
28/2/1974
|
Xã Dạ Trạch, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Trạm máy kéo Văn Giang huyện Khoái Châu tỉnh Hải Hưng
|
18733
|
BÙI VĂN PHƯƠNG
|
16/9/1951
|
8/5/1975
|
Thôn Đống Thanh, xã Hưng Long, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hải Hưng
|
Nhà máy sửa chữa huyện Thanh Trì Hà Nội thuộc Bộ Thủy lợi
|
18734
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
|
14/10/1952
|
1/11/1974
|
Xã Cộng Hòa, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Ngân hàng miền Núi Trung ương tỉnh Bắc Thái
|
18735
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
|
7/5/1949
|
10/10/1973
|
Thôn An Dương, xã Chi Lam, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Trường cấp I, xã Tứ Cường, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
18736
|
PHAN ĐỨC PHƯƠNG
|
6/1/1949
|
0/1/1975
|
Xã Liên Khê, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Viện Thiết kế Quy hoạch thành phố và nông thôn thuộc Bộ Xây dựng
|
18737
|
PHAN THỊ THUÝ PHƯƠNG
|
17/7/1949
|
10/4/1968
|
Thôn Trịnh Mỹ, xã Ngô Quyền, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Ty Bưu điện tỉnh Hải Hưng
|
18738
|
TRẦN VĂN PHƯƠNG
|
2/9/1948
|
|
Xóm Trại, thôn Dung Xã, xã Hưng Đạo, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
|
18739
|
ĐÀO THỊ PHƯỢNG
|
20/10/1950
|
1972
|
Xã Cẩm Đông, huyện Cẩm Giàng , tỉnh Hải Hưng
|
Bệnh viện Lộc Bình tỉnh Lạng Sơn
|
18740
|
HOÀNG THỊ PHƯỢNG
|
30/9/1948
|
10/8/1968
|
Thôn An Vĩnh, Xã Liên Phương, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung học chuyên nghiệp Dược tỉnh Hải Hưng
|
18741
|
NGUYỄN ĐÌNH PHƯỢNG
|
10/1/1952
|
25/12/1969
|
Thôn Đông, xã Thanh Tùng, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Trường K27 - Cục Bưu điện Trung ương
|
18742
|
TRẦN NGỌC PHƯỢNG
|
28/7/1953
|
3/4/1974
|
Số nhà 16, xóm Canh Nông, phố Quang Trung, thị xã Hải Dương , tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Kiến trúc I
|
18743
|
NGUYỄN THỊ QUẠC
|
22/12/1950
|
18/10/1970
|
Thôn Lai Thượng, xã Đại Đức, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cán bộ Y tế tỉnh Hải Hưng
|
18744
|
ĐỖ XUÂN QUANG
|
16/10/1954
|
5/8/1974
|
Thôn Đông Bồi, xã Tân Hương, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Công trình thủy I thành phố Hải Phòng
|
18745
|
HÀ VĂN QUANG
|
3/5/1955
|
6/5/1974
|
Thôn An Cư, xã Nghĩa An, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty công trình thủy 1 thành phố Hải Phòng
|
18746
|
NGUYỄN CÔNG QUANG
|
16/7/1951
|
20/8/1973
|
Xã Nam Tân, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
Cục Quản lý Đường bộ thuộc Ban Giao thông Vận tải đặc biệt
|
18747
|
NGUYỄN MINH QUANG
|
29/10/1930
|
1975
|
Xã Dị Sử, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hải Hưng
|
Thanh tra Ngân hàng Trung tâm thành phố Hà Nội
|