Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
18648
|
NGUYỄN VĂN NGỪNG
|
1954
|
1/3/1975
|
Thôn Công Luận 2, xã Văn Phúc, huyện Văn Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp khai thác nước ngầm - UBNN Trung ương
|
18649
|
PHẠM KHẮC NGỪNG
|
20/6/1954
|
16/5/1973
|
Thôn Ngọc Lâm, xã Tân Kỳ, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Lái xe số II huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
|
18650
|
NGUYỄN HỮU NHA
|
13/5/1956
|
16/12/1974
|
Xã Đức Chính, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Hưng
|
Đội cầu 71 - Ty Giao thông tỉnh Hải Hưng
|
18651
|
TRẦN VĂN NHÃ
|
11/4/1950
|
30/2/1975
|
Thôn Đỗ Lâm, xã Phạm Kha, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Đội xe 15/2 - Cty Vật tư Hải Hưng
|
18652
|
BÙI NHÂM
|
5/1/1943
|
0/1/1969
|
Thôn Bảo Châu, xã Quảng Châu, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cấp 2 Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
18653
|
PHẠM VĂN NHẪM
|
30/8/1946
|
17/4/1974
|
Xã Dương Quang, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp Vận tải hành khách số 12
|
18654
|
BÙI KIM NHÂN
|
12/5/1951
|
1/5/1975
|
Thôn Lưu Xá, xã Hồ Tùng Mậu, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Đoàn Địa chất 9B Khe Chàm, Cẩm Phả, Quảng Ninh
|
18655
|
ĐÀO CÔNG NHẪN
|
2/1/1950
|
11/2/1974
|
Xã Nghĩa An, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
18656
|
LÊ VĂN NHÂN
|
2/2/1942
|
15/2/1971
|
Thôn Tiên Lâm, xã Ngũ Hùng, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Trường cấp II Tứ Cường, Thanh Miện, Hải Hưng
|
18657
|
KIỀU THỊ THUÝ NHẬN
|
2/6/1952
|
2/11/1974
|
Thôn Ức Tải, xã Minh Đức, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Bồi dưỡng Cán bộ tỉnh Hải Hưng
|
18658
|
MAI VĂN NHẬN
|
10/10/1948
|
21/8/1968
|
Thôn Phù Liễu, xã Tây Hồ, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp Nuôi ong, tỉnh Hải Hưng
|
18659
|
VŨ ĐÌNH NHẬN
|
12/7/1939
|
|
Xã Đông Kinh, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Ban Chỉ huy Đội Chữa cháy - Ty Công an tỉnh Hà Tây
|
18660
|
TRẦN QUANG NHẬT
|
11/12/1939
|
14/4/1972
|
Xã Chiến Thắng, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Bệnh viện huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
18661
|
TRỊNH THỊ NHẬT
|
14/5/1952
|
23/10/1974
|
Thôn Tam Tường, xã Hồng Thái, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung học Ngân hàng miền Núi tỉnh Bắc Thái
|
18662
|
LÊ THỊ THUÝ NHI
|
28/6/1949
|
10/10/1973
|
Thôn Nho Lâm, xã Mai Động, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cấp I Mai Động, huyên Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
18663
|
NGUYỄN VĂN NHI
|
24/3/1946
|
13/5/1974
|
Xã Văn Giang, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Nhà máy Xay Ninh Giang tỉnh Hải Hưng
|
18664
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHỊ
|
28/10/1950
|
20/9/1973
|
Thôn Phù Ủng, xã Huệ Lại, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Phổ thông Cấp II xã Bạch Hạ, huyện Phú Xuyên, tỉnh Hà Tây
|
18665
|
NGUYỄN XUÂN NHỊ
|
18/10/1947
|
26/4/1975
|
Xã Ngô Quyền, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Phòng Thông tin huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
18666
|
VŨ HOA NHỊ
|
15/5/1937
|
31/10/1974
|
Thôn An Tào, xã Cương Chính, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Phòng 7 - Bộ Ngoại gia0
|
18667
|
NGÔ TRỌNG NHIỆM
|
10/1/1945
|
12/12/1974
|
Xã Đông Kinh, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Đại học Thuỷ lợi
|
18668
|
TRẦN THỊ NHIỆM
|
18/4/1949
|
1969
|
Thôn Chí Linh, xã Nhân Huệ, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Hưng
|
Trường THCN Dược - Bộ Y tế
|
18669
|
ĐÕ THỊ NHIÊN
|
27/4/1954
|
31/10/1974
|
Xã Văn Phúc, huyện Văn Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung cấp Ngân hàng miền Núi TW
|
18670
|
TRỊNH ĐÌNH NHIÊN
|
1945
|
12/7/1973
|
Thôn Độ Xá, xã Hoàng Tân, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Hưng
|
|
18671
|
ĐẶNG HỮU NHIẾP
|
6/9/1948
|
11/3/1974
|
Thôn Ngọc Lặc, xã Ngọc Sơn, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Nhày máy Chế tạo Bơm Hải Hưng
|
18672
|
ĐỖ NHÂN NHỐNG
|
4/2/1951
|
|
Thôn Trại Hòa, xã Hưng Long, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Công trình đường bộ 103
|
18673
|
BÙI VĂN NHỜ
|
22/2/1949
|
3/9/1969
|
Thôn 2, xã Văn Giang, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
18674
|
PHẠM VĂN NHỠ
|
17/12/1956
|
16/12/1974
|
Thôn Châu Quan, xã Đoàn Kết, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Đội Cầu 71 Ty Giao thông vận tải tỉnh Hải Hưng
|
18675
|
PHẠM THỊ BÍCH NHU
|
26/3/1951
|
30/10/1974
|
Thôn Chi Hòa, xã Việt Hoà, thị xã Hải Dương, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cấp I Tứ Minh, thị xã Hải Dương, tỉnh Hải Hưng
|
18676
|
NGUYỄN ĐỨC NHUẦN
|
3/2/1924
|
22/11/1972
|
Xã Ngũ Phúc, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng (Hải Dương)
|
Cty Bông Vải sợi May mặc - Cục Thương nghiệp Hà Nội
|
18677
|
ĐOÀN VĂN NHUẦN
|
10/2/1950
|
3/9/1969
|
Thôn Tế Cần, xã Hồng Đức, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
18678
|
PHẠM THỊ NHUẬN
|
6/6/1950
|
15/8/1970
|
Thôn Hữu Chung, xã Hòa Thanh, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cán bộ Y tế Nam Hà
|
18679
|
NGUYỄN TRỌNG NHƯNG
|
14/6/1945
|
14/3/1974
|
Thôn Đông Hào, xã Quang Minh, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Ty Tài chính Hải Hưng
|
18680
|
NGUYỄN VĂN NHƯỠNG
|
8/10/1944
|
21/1/1975
|
Phố Đông Hoà, thị xã Hải Dương, tỉnh Hải Hưng
|
Ngân hàng Nhà nước huyện Chí Linh, tỉnh Hải Hưng
|
18681
|
NGUYỄN THIÊN NHƯỢNG
|
1/12/1925
|
22/11/1968
|
Thôn Phong Lâm, xã Hoàng Diệu, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
UBHC huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
18682
|
ĐÀO VĂN OANH
|
28/11/1952
|
|
Thôn Nhuế Dương, xã Nguyễn Huệ, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
|
18683
|
ĐỖ THỊ OANH
|
15/6/1944
|
|
Thôn Thiết Trụ, xã Bình Minh, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
|
18684
|
NGUYỄN CHÍ OANH
|
2/11/1940
|
1/5/1975
|
Thôn Văn Thái, xã Cẩm Văn, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Hưng
|
Bệnh viện B, tỉnh Quảng Bình
|
18685
|
NGUYỄN THỊ HOÀNG OANH
|
2/9/1949
|
11/2/1971
|
Thôn Đích Sơn, xã Hiệp Hoà, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng
|
Toà án Nhân dân tỉnh Quảng Ninh
|
18686
|
NGUYỄN VĂN Ớ
|
20/11/1954
|
10/3/1975
|
Thôn Phi Liệt, xã Liên Nghĩa, huyện Văn Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp khai thác nước ngầm - Cục Xây dựng - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
18687
|
VŨ PHÁCH
|
4/5/1936
|
22/8/1974
|
Xóm Tam Lâm, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Ban Văn giáo khu tự trị Tây Bắc
|
18688
|
VŨ VĂN PHÁCH
|
12/3/1945
|
25/4/1974
|
Xã Thanh Tùng, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Lâm trường Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
18689
|
PHẠM NGUYỄN PHAN
|
17/6/1940
|
0/1/1969
|
Thôn An Trang, xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cấp 2 Bổ túc văn hoá Tiên Yên, Quảng Ninh
|
18690
|
NGUYỄN VĂN PHÀN
|
21/12/1950
|
|
Xã Thanh Hải, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
K15 ra Bắc
|
18691
|
LƯƠNG XUÂN PHÁN
|
8/5/1949
|
1973
|
Thôn An Tào, xã Cương Chính, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Đội Chiếu bóng số 148 huyện Kim Động
|
18692
|
LÊ XUÂN PHẠN
|
12/2/1947
|
10/10/1973
|
Thôn Dy Chế, xã Minh Khai, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường cấp I Hùng Cường, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
18693
|
NGUYỄN VĂN PHANG
|
2/9/1940
|
18/3/1975
|
Thôn Vãng Phan, xã Tống Trân, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Uỷ ban Hành chính huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
18694
|
VŨ THỊ PHAO
|
23/5/1952
|
|
Thôn Phao Sơn, xã Cổ Thành, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Hưng
|
Đội 7, Cty 20 Quảng Ninh
|
18695
|
QUẢN PHÁT
|
6/9/1949
|
|
Thôn Trai Túc, xã Trưng Trắc, huyện Văn Lâm, tỉnh Hải Hưng
|
|
18696
|
ĐẶNG VĂN PHẨM
|
10/6/1947
|
23/2/1974
|
Thôn Ngọc Lâm, xã Tân Kỳ, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Cty Đại tu đường bộ 101, huyện Thanh Trì, Hà Nội
|
18697
|
NGUYỄN ĐÌNH PHẤN
|
10/3/1945
|
19/2/1974
|
Thôn La A, xã Kim Giang, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Hưng
|
Cty 105 Đường bộ
|