Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
18598
|
BÙI ĐỨC NGẠN
|
1948
|
02/1971
|
|
|
18599
|
MẠC THỊ NGẠN
|
22/2/1952
|
29/2/1972
|
Thôn Lưu Hạ, xã An Lưu, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cán bộ Y tế tỉnh Hải Hưng
|
18600
|
VŨ ĐÌNH NGẠNH
|
5/2/1950
|
24/2/1970
|
Thôn Nhân Vinh, xã Thống Nhất, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hải Hưng
|
Đoàn 17 - Đơn vị 168 - Tổng Cục Chính trị
|
18601
|
VŨ THỊ NGAY
|
1/12/1950
|
24/2/1972
|
Thôn Dy Chế, xã Minh Khai, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung học chuyên nghiệp Dược tỉnh Hải Hưng
|
18602
|
NGUYỄN THỊ NGẮM
|
22/12/1949
|
20/7/1971
|
Thôn Lĩnh Đông, xã Phạm Mệnh, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cán bộ Y tế TW - Bộ Y tế
|
18603
|
NGUYỄN THỊ NGẦN
|
20/4/1955
|
23/1/1975
|
Xã Tống Trân, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung học Ngân hàng
|
18604
|
VŨ THỊ NGẦN
|
20/1/1951
|
12/12/1974
|
Thôn Phù Cựu, xã Văn Giang, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Hoá chất Đức Giang - TP Hà Nội
|
18605
|
LÊ THỊ NGHÈ
|
12/8/1952
|
24/2/1972
|
Thôn Hoàng Xá, xã Hồng Hưng, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Trường cán bộ Y tế tỉnh Hải Hưng
|
18606
|
PHẠM ĐÌNH NGHỆ
|
6/1/1918
|
|
Xã Nhân Hoà, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hải Hưng
|
|
18607
|
TẠ NGỌC NGHỆ
|
3/5/1934
|
9/1/1964
|
Xã Đại Đồng, huyện Văn Lâm, tỉnh Hải Hưng
|
Bệnh viện B, Hà Nội
|
18608
|
NGUYỄN KÍNH NGHI
|
1/2/1942
|
4/4/1972
|
Thôn Nguyễn Xá, xã Nhân Hoà, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cấp II Mỹ Hào, tỉnh Hải Hưng học tại Trường Bổ túc Nghiệp vụ TW - Bộ Giáo dục
|
18609
|
VŨ THỊ NGHÌ
|
24/7/1951
|
30/10/1974
|
Thôn Bằng Trai, xã Vĩnh Hồng, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cấp I Vĩnh Tuy, huyện Bình Gian, tỉnh Hải Hưng
|
18610
|
ĐỖ VĂN NGHĨA
|
2/2/1954
|
10/4/1975
|
Thôn Phú Mãn, xã Phan Sào Nam, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Đội Điều tra 15 Thanh Sơn, Vĩnh Phú
|
18611
|
VŨ ĐỨC NGHĨA
|
1937
|
2/5/1975
|
Xã Hồng Quang, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Xây dựng thuỷ lợi 2 - Bộ Thuỷ lợi
|
18612
|
NGUYỄN THỊ NGHIÊM
|
17/3/1948
|
22/1/1975
|
Thôn Ngô Xuyên, Xã Tiền Tiến, huyện Văn Lâm, tỉnh Hải Hưng
|
Chi điếm Ngân hàng Văn Lâm tỉnh Hải Hưng
|
18613
|
TRẦN THỊ NGHÌN
|
15/3/1949
|
10/10/1973
|
Thôn Tam Tập, xã Tân Phong, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Giáo viên Cấp I Quang Hưng huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
18614
|
NGUYỄN THỊ NGỌ
|
4/5/1954
|
1975
|
Thôn Cao, xã Tự Do, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
|
18615
|
NGUYỄN THỌ NGỌ
|
4/4/1954
|
30/10/1974
|
Xã Quốc Tuấn, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
Giáo viên xã Hồng Phong, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
18616
|
NGUYỄN ĐỨC NGOAN
|
15/3/1952
|
21/11/1971
|
Thôn Tiêu Sơn, xã Thanh Sơn, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Mỏ than Hà Tu Quảng Ninh
|
18617
|
VŨ ĐỨC NGOAN
|
15/10/1951
|
1969
|
Thôn Nhuận Tây, xã Bình Minh, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Nhà hát Tuồng Việt Nam
|
18618
|
NGUYỄN ĐÌNH NGỌC
|
0/7/1941
|
27/11/1971
|
Thôn An Nghĩa, xã Lai Cách, huyện Cẩm Giàng , tỉnh Hải Hưng
|
Đoạn đầu máy xe lửa Hà Nội - Tổng cục Đường sắt
|
18619
|
NGUYỄN ĐỨC NGỌC
|
20/7/1955
|
20/3/1975
|
Thôn An Dương, xã Chi Lăng Nam, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Đoàn xe 1/5 - Bộ Vật tư
|
18620
|
NGUYỄN HỮU NGỌC
|
18/5/1945
|
7/6/1974
|
Thôn Anh Nhuệ, xã Bạch Đằng, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Đoàn Văn công Giải phóng LKV - Trường B
|
18621
|
NGUYỄN VĂN NGỌC
|
10/8/1949
|
25/2/1975
|
Thôn Bình Hà, xã Thanh Bình, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung học Thương nghiệp I tỉnh Thanh Hoá
|
18622
|
TRẦN THỊ BÍCH NGỌC
|
12/12/1940
|
3/12/1973
|
Xã Ái Quốc, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Đoàn Cải lương TW
|
18623
|
TRƯƠNG MINH NGỌC
|
1/1/1922
|
27/6/1975
|
Xã Thanh Bình, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Phòng Y tế khu phố Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
|
18624
|
VŨ VĂN NGỌC
|
3/3/1947
|
15/3/1972
|
Thôn Mễ Thượng, xã Yên Phú, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
|
18625
|
HÀ ĐÌNH NGỌT
|
1936
|
|
Thôn Đại Hạnh, xã Hoàn Long, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hải Hưng
|
|
18626
|
PHẠM THỊ NGỌT
|
17/7/1947
|
2/12/1968
|
Thôn Nhân Lư, xã Cẩm Chế, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Trường THCN Dược - Bộ Y tế
|
18627
|
VŨ THỊ NGỌT
|
|
15/1/1974
|
Xã Hoa Thám, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
|
18628
|
CAO ĐĂNG NGÔ
|
1/5/1942
|
1/8/1974
|
Thôn Thuỵ Lôi, xã Anh Dũng, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Nông trường Cao Phụng huyện Kỳ Sơn, tỉnh Hoà Bình
|
18629
|
TẠ ANH NGÔI
|
11/1/1944
|
|
Thôn Nhân Hưng, xã Thanh Lâm, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
|
18630
|
TỪ ĐỨC NGÔN
|
8/3/1951
|
27/12/1974
|
Thôn An Khái, xã Bắc Sơn, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Ty Lương thực tỉnh Hải Hưng
|
18631
|
PHẠM VĂN NGƠ
|
02/10/1950
|
02/1970
|
|
|
18632
|
LÊ THỊ NGỜ
|
18/1/1948
|
28/9/1973
|
Thôn Đá Cóc, xã Lê Lợi, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Hưng
|
Trường THCN Dược - Bộ Y tế
|
18633
|
NGUYỄN THỊ NGUYÊN
|
2/8/1951
|
6/11/1970
|
Thôn Tiên Tảo, xã Thanh An, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cán bộ Y tế tỉnh Quảng Ninh
|
18634
|
CAO XUÂN NGUYỆN
|
20/12/1946
|
|
Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hải Hưng
|
Đoàn Địa chất 201 - Cục Bản đồ huyện Văn Lâm, tỉnh Hải Hưng
|
18635
|
LÊ THỊ NGUYỆN
|
20/11/1947
|
24/1/1974
|
Thôn Tiển Quan, xã Phùng Hưng, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Ngân hàng thị xã Hải Dương, tỉnh Hải Hưng
|
18636
|
MẠC THỊ NGUYỆN
|
10/2/1949
|
|
Thôn Hào Xá, xã Thanh Xá, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược tỉnh Hải Hưng
|
18637
|
ĐẶNG THỊ MINH NGUYỆT
|
13/12/1952
|
13/12/1972
|
Thôn Đỗ Hạ, xã Quang Vinh, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Trường THCN Dược TW - Bộ Y tế
|
18638
|
ĐÕ MINH NGUYỆT
|
10/5/1936
|
8/1/1974
|
Xã Nghĩa Dân, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty xây dựng Đường 120
|
18639
|
ĐỖ THỊ NGUYỆT
|
19/7/1951
|
8/10/1973
|
Thôn Trung Châu, xã Đông Kinh, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Giao viên Trường Cấp I xã Chí Tân, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
18640
|
HOÀNG THỊ NGUYỆT
|
15/10/1950
|
24/2/1972
|
Thôn Trại Như, xã Bình Xuyên, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường K27 CP16 Hà Nội
|
18641
|
TRẦN ĐOÀN NGUYỆT
|
27/3/1955
|
10/4/1975
|
Thôn Cát Dương, xã Quyết Tiến, huyện PHù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Đội Điều tra Quy hoạch tỉnh Vĩnh Phú
|
18642
|
PHẠM GIA NGƯ
|
1948
|
21/11/1974
|
Xã Dân Chủ, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Xưởng 200 thuộc Công ty vận tải xây dựng 202
|
18643
|
BÙI DUY NGỮ
|
12/9/1938
|
11/11/1970
|
Thôn Lang Can, xã Thanh Lang, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Hải Hưng
|
18644
|
ĐẶNG VĂN NGỮ
|
28/7/1953
|
15/10/1971
|
Thôn Cát Lư, xã Chỉ Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung học Bưu điện Truyền thanh
|
18645
|
NGUYỄN DUY NGỮ
|
12/6/1922
|
|
Thôn Lang Can, xã Thanh Lang, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
|
18646
|
NGUYỄN VĂN NGỮ
|
10/9/1953
|
8/4/1975
|
Thôn Sồi Cầu, xã Thái Học, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Công trường 140 - Cty Xây lắp I - Bộ Vật tư
|
18647
|
NGUYỄN ĐỨC NGỪNG
|
27/1/1954
|
11/2/1974
|
Thôn Duyệt Lễ, xã Minh Tân, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường K27 - Cục Bưu điện TW
|