Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
18548
|
NGUYỄN PHÚ MINH
|
8/9/1943
|
15/2/1974
|
Xã Trần Phú, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Ty Thủy lợi tỉnh Hải Hưng
|
18549
|
NGUYỄN VĂN MINH
|
8/2/1956
|
25/3/1974
|
Thôn Nam Giang, xã Thượng Đạt, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Bưu điện K27 - Cục Bưu điện Trung ương
|
18550
|
NGUYỄN VĂN MINH
|
1944
|
6/3/1975
|
Thôn Đa Nghi, xã Nghĩa An, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
|
18551
|
NGUYỄN VĂN MINH
|
1937
|
10/3/1975
|
Thôn Văn Xá, xã Ngô Quyền, huyện Thanh Niệm, tỉnh Hải Hưng
|
Xưởng Cơ khí Gang thép Thái Nguyên
|
18552
|
TIÊU HÀ MINH
|
21/10/1948
|
11/12/1972
|
Xã Cẩm Chế, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Phổ thông cấp 2 Thanh Lang, Thanh Hà, Hải Hưng
|
18553
|
TRẦN THỊ MINH
|
22/10/1952
|
24/2/1972
|
Thôn Đột Hạ, xã Nam Tân, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cán bộ Y tế Hải Hưng
|
18554
|
TRƯƠNG VĂN MINH
|
1/9/1947
|
13/12/1972
|
Thôn Anh Nhuệ, xã Bạch Đằng, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Điện ảnh Việt Nam - Bộ Văn hoá
|
18555
|
VŨ ĐỨC MINH
|
21/12/1943
|
|
Thôn Xuân Nguyên, xã Quang Trung, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Vận tải B - Bộ Giao thông Vận tải - Hà Nội
|
18556
|
VŨ TIẾN MINH
|
3/2/1953
|
30/12/1972
|
Thôn Thượng Bì, xã Yết Kiêu, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
18557
|
VŨ VĂN MINH
|
11/3/1956
|
16/12/1974
|
Thôn Do Nghĩa, xã Nghĩa An, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Đội Công trình xây dựng - Ty Giao thông - tỉnh Hải Hưng
|
18558
|
PHẠM VĂN MỌT
|
10/9/1930
|
16/2/1974
|
Xã Hồng Quang, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Xây dựng Cổ Bi Hà Nội
|
18559
|
DƯƠNG NGỌC MÔN
|
10/8/1949
|
0/4/1974
|
Thôn Ngư Đại, xã Trung Bình, huyện Trung Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Công trình Thủy thành phố Hải Phòng
|
18560
|
NGUYỄN NGỌC MÔN
|
1939
|
0/6/1975
|
Thôn Hoàng Cả, xã Hoàng Thu, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Chi nhánh Ngân hàng tỉnh Quảng Ninh
|
18561
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT MƠ
|
6/7/1952
|
10/10/1973
|
Thôn Hoàng Cả, xã Hoàng Thụ, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Trường cấp I xã Văn Phú, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hài Hưng
|
18562
|
LÊ THỊ MÙI
|
18/10/1955
|
3/3/1975
|
Xã Nam Trung, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
|
18563
|
LÊ VĂN MỰC
|
26/5/1943
|
1/4/1975
|
Thôn Đông Kết, xã Đông Kinh, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Đại học Lâm nghiệp
|
18564
|
TRẦN VĂN MỪNG
|
2/9/1957
|
25/3/1974
|
Xã Lam Sơn, huyện Thanh Miên, tỉnh Hải Hưng
|
Trường K27 - Cục Bưu điện Trung ương
|
18565
|
LUYỆN VĂN MƯỜI
|
20/4/1949
|
1969
|
Thôn Ngọc Tỉnh, xã Tiến Thắng, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung học Chuyện nghiệp Dược tỉnh Hải Hưng
|
18566
|
NGUYỄN VĂN MƯỜI
|
2/10/1955
|
23/11/1972
|
Xã Đông Minh, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Bưu điện K27 - Tổng cục Bưu điện
|
18567
|
NGUYỄN VĂN MƯỜI
|
26/10/1949
|
13/5/1974
|
Xã Nhân Quyền, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trạm Máy kéo Bình Giang, Cẩm Giàng, Hải Hưng
|
18568
|
LƯƠNG THỊ MY
|
20/7/1950
|
10/10/1973
|
Thôn Kênh Cầu, xã Dân Chủ, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cấp I Tiến Thắng, xã Tiến Thắng, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hải Hưng
|
18569
|
BÙI ĐỨC MỸ
|
5/10/1953
|
26/4/1975
|
Thôn An Lý, xã Hưng Thái, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp In Hải Hưng
|
18570
|
NGUYỄN VĂN MỸ
|
10/9/1949
|
5/7/1974
|
Thôn Ngư Nguyễn, xã Long Xuyên, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Đại tu Đường bộ 107 - Cục Quản lý Đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
18571
|
PHẠM KHÁNH MỸ
|
10/1/1923
|
18/3/1975
|
Thôn Văn Hội, xã Văn Hội, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Vụ Công tác Chính trị - Bộ Đại học và Trung học chuyên nghiệp
|
18572
|
TRẦN MỸ
|
16/4/1936
|
23/3/1973
|
Thôn Chằm, xã Phương Hưng, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Bồi dưỡng Cán bộ Giáo viên tỉnh Hải Hưng
|
18573
|
NGUYỄN THỊ MỴ
|
8/3/1947
|
27/10/1970
|
Thôn Bình Xá, xã Tiền Phong, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Vụ I - Bộ Y tế
|
18574
|
DƯƠNG THỊ HỒNG MÝ
|
16/6/1950
|
11/1/1973
|
Thôn La A, xã Kim Giang, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Hưng
|
Trường cấp II Cẩm Hưng, Cẩm Giàng, Hải Hưng
|
18575
|
ĐẶNG VĂN NẠI
|
3/4/1947
|
|
Thôn Lũy Dương, xã Gia Lương, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
|
18576
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NAM
|
20/10/1951
|
2/10/1973
|
Thôn Lai Xá, xã Thanh Thủy, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Trường cấp I, xã Thanh Hải, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
18577
|
NGUYỄN TIẾN NAM
|
6/6/1947
|
|
Khu Nguyễn Quốc Trị, thị trấn Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
Đi A
|
18578
|
VŨ SĨ NAM
|
20/4/1953
|
1975
|
Xã Thanh Bính, huỵên Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Công nhân Kỹ thuật I, Hà Bắc
|
18579
|
ĐÀO VĂN NĂNG
|
12/1/1932
|
28/2/1975
|
Xã Phú Cường, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Cửa hàng Thực phẩm Đoàn Đào, huyện Phú Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
18580
|
VŨ THỊ NỀN
|
20/8/1950
|
22/1/1975
|
Thôn Điền Xá, xã Minh Phượng, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Chi điếm Ngân hàng Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng
|
18581
|
ĐOÀN NẾP
|
12/2/1943
|
13/12/1972
|
Thôn Bình Cầu, xã Quảng Lãng, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Trường cấp 2 xã Nam Tiến, huyện Phổ Yên, tỉnh Bắc Thái
|
18582
|
NGUYỄN THỊ NINH
|
|
10/10/1973
|
Thôn Trần Xá, xã Nam Hưng, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
Trường cấp i Tứ Minh, thị xã Hải Dương, tỉnh Hải Hưng
|
18583
|
NGUYỄN TƯỜNG NINH
|
5/2/1950
|
25/2/1975
|
Thôn Đỗ Thượng, xã Quang Vinh, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Nhà máy Gạch Cao Ngạn tỉnh Bắc Thái
|
18584
|
NGUYỄN VĂN NINH
|
1/1/1956
|
25/3/1974
|
Xóm Võ Văn, thôn Thanh Giáp, xã Thanh Giang, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Trường K27 - Cục Bưu điện TW
|
18585
|
BÙI THỊ NỘI
|
25/5/1953
|
6/11/1974
|
Xã Hiệp Lực, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trung học Ngân hàng
|
18586
|
NGUYỄN VĂN NỘI
|
20/8/1947
|
1/10/1969
|
Thôn Mạc Xá, xã Minh Tân, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
Đội xe B - Ban Tổ chức TW
|
18587
|
NGUYỄN THỊ NỞ
|
20/9/1953
|
17/12/1974
|
Xã Cổ Dũng, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cấp I Ngũ Phúc huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
18588
|
ĐỖ XUÂN NÙNG
|
2/1/1940
|
19/2/1974
|
Thôn Đình Dù, xã Vạn Xuân, huyện Văn Lâm, tỉnh Hải Hưng
|
Đội Công trình I - Công ty Xây dựng Cầu II - Cục Công trình II - Bộ Giao thông
|
18589
|
NGUYỄN XUÂN NÙNG
|
15/6/1939
|
|
Thôn Hà Linh, xã Đình Cao, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
|
18590
|
TRẦN XUÂN NÙNG
|
12/9/1942
|
29/8/1973
|
Thôn Bến, xã Phụng Công, huyện Văn Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường cấp III, thị xã Hưng Yên, tỉnh Hải Hưng
|
18591
|
BÙI ĐỨC NUÔI
|
4/4/1945
|
13/2/1972
|
Thôn Bồ Dương, xã Ninh Thọ, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Cục 96 Văn phòng TW
|
18592
|
NGUYỄN VĂN NUÔI
|
10/10/1940
|
27/12/1972
|
Thôn Oanh Nhuệ, xã Bạch Đằng, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp Vận tải Ô tô số 4 - Cục Vận tải đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
18593
|
BÙI THỊ NGA
|
20/8/1951
|
28/9/1972
|
Thôn Lai Khê, xã Cộng Hoà, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Bổ túc cán bộ Y tế TW
|
18594
|
LÝ THỊ NGA
|
21/10/1951
|
6/3/1974
|
Thị xã Hải Dương, tỉnh Hải Hưng
|
Xưởng máy Công trình 199 phố Minh Khai, Hà Nội
|
18595
|
NGUYỄN THỊ NGA
|
12/6/1942
|
27/3/1975
|
Xã Đình Cao, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Rau hoa quả - Hà Nội
|
18596
|
TRẦN THỊ NGA
|
13/3/1951
|
30/10/1974
|
Thôn Vũ Xá, xã Ngô Quyền, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Trường cấp I, xã Đoàn Kết, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
18597
|
LÊ THỊ NGÀ
|
15/2/1951
|
19/12/1974
|
Thôn Thừa Liệt, xã Thanh Hải, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Trường cấp I, xã Long Xuyên, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng
|