Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
18498
|
NGUYỄN THỊ KIM LƯƠNG
|
1954
|
0/1/1975
|
Thôn I, xã Văn Giang, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Chi điếm Ngân hàng huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
18499
|
TRƯƠNG THỊ NGỌC LƯƠNG
|
19/5/1950
|
11/2/1970
|
Thôn Ải quan, xã Minh Hoàng, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Ty Bưu điện tỉnh Hải Hưng
|
18500
|
VŨ GIA LƯƠNG
|
5/7/1948
|
27/12/1974
|
Thôn Đại Đình, xã Ngọc Kỳ, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Xếp dỡ hàng hoá thuộc Ty Giao thông Vận tải tỉnh Hải Hưng
|
18501
|
VŨ THỊ LƯƠNG
|
14/12/1950
|
|
Xã Minh Khai, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
|
18502
|
DƯƠNG LƯỢNG
|
13/5/1941
|
3/1/1975
|
Thôn Phú Thị, xã Mễ Sở, huyện Văn Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Đại học Tài chính Ngân hàng huyện Từ Liêm, TP Hà Nội
|
18503
|
HÀ XUÂN LƯỢNG
|
7/5/1947
|
1975
|
Thôn Cát Hậu, xã Hồng Hưng, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Lâm trường Ngôi Lao, Nghĩa Lộ - Tổng cục Lâm nghiệp
|
18504
|
HOÀNG THỊ LƯỢNG
|
10/3/1949
|
|
Thôn Thiện Phiếu, xã Chiến Thắng, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
|
18505
|
PHẠM THỌ LƯỢNG
|
14/10/1947
|
20/9/1971
|
Thôn Đồng Bình, xã Dân Chủ, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
18506
|
TRẦN MINH LƯỢNG
|
20/1/1945
|
0/7/1974
|
Thôn Bạch Đa, xã An Lâm, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
Cục Quản lý Đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
18507
|
LÊ VĂN LƯU
|
18/10/1935
|
22/1/1975
|
Xã Thất Hùng, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng
|
Ban Công tác Miền Nam - Ngân hàng TW
|
18508
|
NGUYỄN VĂN LƯU
|
1936
|
20/3/1973
|
Xã Nhật Tân, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
18509
|
NGUYỄN VĂN LƯU
|
1933
|
23/4/1975
|
Thôn Hoàng Xá, xã Hồng Hưng, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Ủy ban Nông nghiệp huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
18510
|
TRỊNH THỊ KIM LƯU
|
|
10/10/1973
|
Thôn Tam Cường, xã Hồng Thái, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cấp I xã Tân Hương, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
18511
|
HOÀNG THỊ HỒNG LỰU
|
11/12/1948
|
|
Xã Yên Phú, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hải Hưng
|
|
18512
|
VŨ THỊ HỒNG LỰU
|
1/6/1951
|
1970
|
Thôn Phú Bình, xã Cẩm Định, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung cấp Tài chính Kế toán I Hải Hưng
|
18513
|
VŨ THỊ LY
|
15/3/1951
|
16/12/1974
|
Thôn Tất Thắng, xã Cộng Lạc, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Xây dựng Cầu đường tỉnh Hải Hưng
|
18514
|
HOÀNG THỊ LÝ
|
10/9/1949
|
19/9/1973
|
Thôn Đa Thị, xã Phạm Hồng Thái, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp Dược phẩm Vĩnh Phúc
|
18515
|
PHẠM THỊ LÝ
|
18/10/1950
|
6/10/1973
|
Thôn Phố Phủ, xã Kim Ngưu, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Trường cấp I xã Phùng Hưng, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
18516
|
NGUYỄN XUÂN MẠC
|
1/1/1955
|
28/6/1974
|
Thôn Phương Quất, xã Lạc Long, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Vận tải ô tô Hải Hưng
|
18517
|
ĐÀO THỊ TUYẾT MAI
|
25/7/1951
|
12/2/1973
|
Xã Nghĩa Hiệp, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hải Hưng
|
|
18518
|
ĐỖ THANH MAI
|
5/10/1949
|
13/12/1972
|
Xã Quảng Nghiệp, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường cấp 2 Cổ Loa huyện Đông Anh thành phố Hà Nội
|
18519
|
LÊ THỊ MAI
|
2/3/1949
|
3/9/1969
|
Thôn Quan Xuyên, xã Thành Công, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
C669 Trường Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
18520
|
PHẠM THỊ MAI
|
10/10/1950
|
13/12/1972
|
Xã Hồ Tùng Mậu, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung học chuyên ghiệp Dược Trung ương
|
18521
|
PHAN PHƯƠNG MAI
|
25/1/1951
|
31/10/1974
|
Xã Nghĩa Trụ, huyện Văn Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung cấp Ngân hàng I Trung ương Hà Bắc
|
18522
|
NGUYỄN VĂN MẠNH
|
18/5/1950
|
20/2/1970
|
Thôn Ngô Xuyên, xã Tiên Tiến, huyện Văn Lâm, tỉnh Hải Hưng
|
Đại Đội 4, đơn vị 168 - Tổng cục Chính trị
|
18523
|
CHU XUÂN MÃO
|
18/8/1951
|
9/1/1973
|
Xã Vĩnh Phúc, huyện Văn Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp Vận tải hành khách số 12 Hà Nội
|
18524
|
NGÔ HUY MÃO
|
8/8/1940
|
10/12/1974
|
Xã Phùng Chí Kiên, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp nuôi ong Phù Ninh, tỉnh Vĩnh Phú
|
18525
|
NGUYỄN VĂN MÃO
|
0/10/1938
|
20/5/1971
|
Thôn Nghĩa Vũ, xã Minh Tân, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Nhà máy Cơ khí 1/5 tỉnh Hải Hưng
|
18526
|
NGUYỄN VĂN MÃO
|
16/9/1946
|
21/3/1975
|
Xã Ngọc Liên, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty tiếp nhận Kim khí Hải Phòng
|
18527
|
PHẠM HỒNG MÃO
|
4/10/1944
|
25/2/1975
|
Thôn Vĩnh Đồng, xã Đồng Thanh, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp Vật tư tuộc Công ty Gang thép Thái Nguyên
|
18528
|
HOÀNG VĂN MĂNG
|
1947
|
20/8/1968
|
Thôn Mạn Tân Châu, xã Tân Châu, huyện Khóai Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp Nuôi ong, tỉnh Hải Hưng
|
18529
|
PHẠM MINH MẤN
|
12/7/1948
|
25/7/1973
|
Xã Long Hương, huyện Văn Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Công trường Thi công Xây lắp 3 tỉnh Bắc Thái thuộc Bộ Cơ khí
|
18530
|
PHẠM TRUNG MẪN
|
0/9/1931
|
28/2/1969
|
Thôn Phùng Xá, xã Vạn Phúc, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Y sĩ Hải Hưng
|
18531
|
VŨ THỊ MINH MẪN
|
8/6/1946
|
10/3/1975
|
Thôn Thống Nhất, xã Ông Đình, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Nông trường Than Uyên huyện Than Uyên, tỉnh Nghĩa Lộ
|
18532
|
PHẠM QUANG MẬU
|
2/11/1926
|
1975
|
Xã Thống Nhất, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hải Hưng
|
Cục kho vận - Bộ Ngoại thương
|
18533
|
NGÔ THỊ MÂY
|
25/2/1949
|
26/2/1970
|
Thôn Bàn Lễ, xã Diên Hồng, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Lý luận Nghiệp vụ - Bộ Giáo dục
|
18534
|
PHẠM CÔNG MẾN
|
1/10/1954
|
17/8/1973
|
Thôn Vạn Chánh, xã Phú Thứ, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Lái xe thuộc Ty Giao thông Vận tải tỉnh Hải Hưng
|
18535
|
LƯƠNG VĂN MÍA
|
15/3/1948
|
12/2/1973
|
Thôn Ngọc Lãng, xã HuỳnhThúc Kháng, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hải Hưng
|
Nhà máy Đại tu ô tô số 3 - Cục Vận tải Đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
18536
|
NGUYỄN XUÂN MÍCH
|
8/10/1954
|
6/5/1974
|
Thôn Đỗ Thượng, xã Phạm Kha, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Công trình Thuỷ I - Khu Ngô Quyền, TP Hải Phòng
|
18537
|
PHẠM THỊ MIẾN
|
30/9/1950
|
|
Thôn Tư Luân, xã Lê Lợi, huyện Gia Lộc , tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung cấp Y sĩ tỉnh Hải Hưng
|
18538
|
TRẦN NGỌC MIÊN
|
11/2/1949
|
9/2/1971
|
Thôn Từ Ô, xã Tân Trào, huyện Thanh Niện, tỉnh Hải Hưng
|
Tổng cục Đường sắt - Bộ Giao thông Vận tải
|
18539
|
TRẦN THỊ MIÊN
|
27/7/1956
|
25/7/1974
|
Xã Diêu Hồng, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
K115 Thanh Hóa
|
18540
|
TRỊNH VĂN MIỆN
|
6/3/1948
|
5/1/1975
|
Xã Thanh Thuỷ, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Đoàn Địa chất 9A Khe Tam - Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
18541
|
VŨ HỮU MIÊNG
|
25/5/1946
|
30/3/1975
|
Thôn Vĩnh Lai, xã Vĩnh Tuy, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Uỷ ban Kế hoạch tỉnh Hải Hưng
|
18542
|
BÙI QUANG MINH
|
|
22/2/1971
|
Xã Đoàn Kết, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
|
18543
|
ĐÀO HỒNG MINH
|
1/1/1943
|
15/9/1973
|
Xóm 9, xã Thuần Hưng, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Trường cấp III - Ân Thi - tỉnh Hải Hưng
|
18544
|
ĐỖ ĐÌNH MINH
|
28/11/1950
|
|
Xã Thanh Long, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hải Hưng
|
|
18545
|
LÊ XUÂN MINH
|
17/3/1953
|
5/10/1971
|
Xã Quang Trung, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Kiến trúc - Tổng cục Đường sắt - Bộ Giao thông Vận tải
|
18546
|
NGUYỄN ĐÌNH MINH
|
5/5/1936
|
28/3/1975
|
Thôn Trai Trang, xã Trai Trang (Hồng Bàng cũ), huyện Yên Mỹ, tỉnh Hải Hưng
|
Ngân hàng huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
18547
|
NGUYỄN NGỌC MINH
|
8/8/1950
|
20/2/1970
|
Thôn Long Đằng, xã Phùng Chí Kiên, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hải Hưng
|
Đại đội 4, đơn vị 168 - Tổng cục Chính trị
|