Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
18448
|
NGUYỄN THỊ LOAN
|
30/10/1952
|
17/4/1974
|
Xóm Phúc Thọ, thôn Xuân Cầu, xã Nghĩa Trụ, huyện Văn Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Vụ I - Bộ Y tế
|
18449
|
NGUYỄN THỊ LOAN
|
13/2/1949
|
1969
|
Thôn An Giới, xã An Sơn, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cán bộ Y tế tỉnh Hải Hưng
|
18450
|
PHẠM THỊ LOAN
|
3/4/1952
|
3/3/1975
|
Thôn Cẩm Lý, xã An Lâm, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cấp II Hợp Tiến, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
18451
|
NGUYỄN KHẮC LOÃN
|
17/4/1936
|
11/12/1972
|
Thôn Giai Lệ, xã Tây Hồ, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Phổ thông cấp II Độc Lập, huyện Kim Động, Hải Hưng
|
18452
|
ĐÀO KIM LOÁT
|
16/3/1945
|
5/3/1975
|
Thôn Mai Xá, xã Hiệp Lực, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Nông trường Thống nhất Uông Bí
|
18453
|
BÙI ĐÌNH LONG
|
1/5/1948
|
8/3/1974
|
Thôn An Lý, xã Hưng Thái, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Nhà máy Chế tạo Bơm Hải Hưng - Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
18454
|
NGUYỄN LỘC LONG
|
25/5/1950
|
20/2/1970
|
Thôn Gốc Mít, xã Hưng Long, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hải Hưng
|
Đơn vị 168 - Tổng cục Chính trị
|
18455
|
NGUYỄN TƯỜNG LONG
|
23/2/1923
|
20/3/1973
|
Thôn Bảo Châu, xã Quảng Châu, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Bệnh viện E2 Hà Nội
|
18456
|
NGUYỄN VĂN LONG
|
19/7/1944
|
18/3/1972
|
Thôn Phần Dương, xã Hòa Bình, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Bồi dưỡng TW
|
18457
|
NGUYỄN XUÂN LONG
|
18/8/1954
|
0/1/1974
|
Thôn Từ Tây, xã Yên Phú, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp Vận tải hành khách số 12
|
18458
|
BÙI HOÀNG LỘC
|
1/5/1940
|
|
Thôn Phan, xã Hoàng Diệu, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hải Hưng
|
|
18459
|
ĐỖ QUANG LỘC
|
10/6/1948
|
2/4/1975
|
Xóm 12, xã Đại Tập, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Phòng Bưu điện huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
18460
|
HOÀNG VĂN LỘC
|
1/10/1950
|
20/7/1973
|
Xã Duyên Hồng, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
CK200
|
18461
|
HOÀNG VĂN LỘC
|
4/10/1952
|
|
Thôn Duyệt Văn, xã Minh Tân, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Cục Điều tra Quy hoạch
|
18462
|
LƯƠNG ĐÌNH LỘC
|
15/12/1955
|
5/1/1974
|
Thôn Nội Ninh, xã Ngô Quyền, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Vận tải hàng hóa Hà Nội
|
18463
|
LƯU THỊ VĨNH LỘC
|
20/7/1950
|
06/3/1973
|
|
|
18464
|
NGUYỄN VĂN LỘC
|
8/4/1943
|
25/2/1975
|
Xã Chính Nghĩa, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Nhà máy Gạch Từ Liêm, Hà Nội
|
18465
|
NGUYỄN XUÂN LỘC
|
28/5/1955
|
3/12/1975
|
Thôn Phú Mãn, xã Phan Sào Nam, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Đội Điều tra Quy hoạch 15 - Cục Điều tra Quy hoạch
|
18466
|
PHẠM XUÂN LỘC
|
20/2/1950
|
30/10/1974
|
Thôn Nhân Đòng, xã Bãi Dây, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Trường cấp I, xã Minh Đức, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hải Hưng
|
18467
|
VŨ THỊ LỘC
|
15/5/1947
|
23/4/1975
|
Xã Chi Lăng, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp In Hải Hưng
|
18468
|
ĐỖ TRỌNG LƠI
|
10/8/1952
|
22/2/1974
|
Xã Hoàng Long, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty 107 Thanh Trì, Hà Nội
|
18469
|
ĐÀO XUÂN LỢI
|
28/4/1941
|
28/4/1975
|
Xóm Gương Mẫu, xã Tân Hương, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trung tâm Đài báo thoại - Sở Bưu điện Hải Phòng
|
18470
|
NGUYỄN VĂN LỢI
|
25/9/1953
|
|
Thôn Minh Tập, xã Đại Tập, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Ty Thủy lợi Tuyên Quang
|
18471
|
NGUYỄN VĂN LỢI
|
1938
|
26/4/1975
|
9B phố Trần Hưng Đạo, thị xã Hưng Yên, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp In Hải Hưng
|
18472
|
TRỊNH PHÚC LỢI
|
20/9/1952
|
|
Xã Quảng Lãng, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
|
18473
|
PHẠM THỊ LƠN
|
15/6/1950
|
|
Thôn Lãng Xuyên, xã Gia Tân, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Trường cán bộ Y tế tỉnh Nam Hà
|
18474
|
LƯƠNG THỊ KIM LỤA
|
2/9/1949
|
|
Thôn Cảnh Lãm, xã Tân Việt, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hải Hưng
|
|
18475
|
NGUYỄN THỊ LỤA
|
23/3/1954
|
0/1/1975
|
Thôn Nghĩa Xuyên, xã Cộng Hòa, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung học Ngân hàng I Trung ương
|
18476
|
ĐOÀN THANH LUÂN
|
12/7/1948
|
23/12/1974
|
Xã Tân Phong, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Ty Tài chính Hà Bắc
|
18477
|
NGUYỄN THẾ LUÂN
|
27/3/1943
|
7/1/1975
|
Xã Lam Sơn, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp Vận tải ô tô số 4, đội xe 406
|
18478
|
VŨ VĂN LUÂN
|
6/3/1951
|
26/4/1975
|
Thôn Bình Đê, xã Bình Xuyên, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp In Hải Hưng
|
18479
|
PHẠM THỊ LUẬN
|
20/1/1953
|
23/4/1975
|
Xã Cẩm La, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp In Hải Hưng
|
18480
|
TRỊNH THỊ LUẬT
|
1/2/1951
|
20/12/1973
|
Thôn Nam Khê, xã Hồng Phong, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
Trường trung học chuyên nghiệp Dược, thuộc Bộ Y tế
|
18481
|
LƯU QUỐC LỤC
|
20/4/1946
|
23/4/1974
|
Xã Tam Kỳ, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty 20 - Cục Công trình II - Bộ Giao thông Vận tải
|
18482
|
VŨ ĐẠI LỤC
|
9/1/1937
|
25/3/1975
|
Thôn Phương Khê, xã Chi Bắc, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Ngân hàng huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
18483
|
VŨ VĂN LỤC
|
8/4/1948
|
13/3/1972
|
Thôn Văn Xá, xã Ngô Quyền, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Bổ túc nghiệp vụ 105
|
18484
|
AN VĂN LUYẾN
|
20/5/1935
|
21/1/1969
|
Thôn Dung, xã Hưng Đạo, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Đội Chiếu bóng 97 tỉnh Hải Hưng
|
18485
|
ĐÀO DUY LUYẾN
|
1/8/1943
|
26/2/1975
|
Thôn Ngo, xã Bạch Sam, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hải Hưng
|
Phòng Giáo dục huyện Mỹ Hào, tỉnh Hải Hưng
|
18486
|
LÊ THỊ HỒNG LUYẾN
|
10/5/1945
|
10/10/1973
|
Thôn My Trì, xã Ngũ Hùng, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Trường cấp I xã Hùng Sơn, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
18487
|
LƯƠNG TRUNG LUYẾN
|
10/2/1952
|
5/10/1971
|
Thôn Trúc Đình, xã Quang Trung, huyện Âu Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Kiến trúc Đường sắt Gia Lâm - Hà Nội
|
18488
|
NGUYỄN THỊ LUYÊN
|
28/12/1950
|
20/3/1973
|
Xã Đoàn Tùng, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Bệnh viện huyện Kinh Môn tỉnh Hải Hưng
|
18489
|
CHU VĂN LUYỆN
|
26/5/1940
|
0/4/1975
|
Xã Văn Nhuệ, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Bưu điện Hải Phòng
|
18490
|
HÀ VĂN LƯ
|
1938
|
31/10/1969
|
Thôn Ngọc Hoà, xã Vĩnh Hoà, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
18491
|
PHÙNG THẾ LỪ
|
10/4/1954
|
27/8/1973
|
Thôn An Lăng, xã An Phụ, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Lái xe Hải Hưng
|
18492
|
NGUYỄN THỊ LỰC
|
12/8/1951
|
3/1/1975
|
Xã Kim La, huyện Kim Đông, tỉnh Hải Hưng
|
Ty Tài chính Nam Hà
|
18493
|
NHỮ XUÂN LỪNG
|
20/2/1947
|
10/10/1973
|
Thôn Nhữ Thị, xã Thái Hoà, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Phổ thông cấp I Hồng Khê, xã Hồng Khê, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
18494
|
ĐỖ CHU LƯƠNG
|
18/8/1946
|
12/12/1974
|
Thôn An Lương, xã An Lâm, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
Phòng Thuỷ văn - Ty Thuỷ lợi tỉnh Hải Hưng
|
18495
|
HOÀNG VĂN LƯƠNG
|
5/6/1956
|
3/1/1973
|
Thôn Vũ Xá, xã Quyết Tiến, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Đội Điều tra Quy hoạch thuộc Đội 15 huyện Thanh Sơn
|
18496
|
HOÀNG XUÂN LƯƠNG
|
3/2/1947
|
0/2/1974
|
Thôn Dương Phú, xã Chính Nghĩa, huyện Kim Đồng, tỉnh Hải Hưng
|
Đoàn 201 Cục Bản đồ huyện Văn Lâm, tỉnh Hải Hưng
|
18497
|
NGUYỄN HOÀNG LƯƠNG
|
20/12/1937
|
10/5/1965
|
Xóm Bắc,xã Hà Giang, thị xã Hải Dương, tỉnh Hải Hưng
|
Thông tấn xã Việt Nam
|